Last updated on July 1st, 2025
Cấu trúc that trong tiếng Anh rất phổ biến. Nhưng để hiểu rõ về định nghĩa, quy tắc, cách sử dụng hay vận dụng nhiều bạn còn gặp khó khăn. Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay!
Từ that trong tiếng Anh được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Cụ thể:
That được sử dụng để đề cập đến một người hoặc vật không ở gần người nghe hơn là người nói. Hay nói cách khác, that được sử dụng để đề cập đến ai đó/ cái gì đó đã được đề cập hoặc đã được biết về.
Ví dụ 1: That car is mine! (Chiếc xe đó là của tôi!)
Ngoài ra, that trong tiếng Anh còn được sử dụng như một trạng từ. Cụ thể như sử dụng các cụm từ như như vậy, vì thế. Hay được sử dụng khi nói bao nhiêu hoặc thể hiện độ dài, độ lớn của vật gì đó như tay của người nói.
Ví dụ 2: She didn’t run that fast. (Cô ấy không chạy nhanh đến mức đó)
That còn được sử dụng để đề cập đến một người hoặc vật không gần người nói, hoặc không gần người nói như người khác.
Ngoài ra, that còn được sử dụng để đề cập đến ai đó/cái gì đó đã được biết về. Tuy nhiên trong các văn phong trang trọng thì that còn được sử dụng để chỉ người hoặc vật thuộc một loại cụ thể.
Ví dụ 3: That is my favorite song. (Đó là bài hát yêu thích của tôi)
That còn được sử dụng sau một số động từ, tính từ và danh từ để giới thiệu một phần của câu để đề cập đến người, vật hoặc thời gian mà bạn đang nói về.
That còn được sử dụng như một đại từ quan hệ để giới thiệu một phần của câu đề cập đến người, vật hoặc thời gian mà bạn đang nói về.
Ví dụ 4: The man that called you is my uncle. (Người đàn ông đã gọi cho bạn là chú tôi.)
Nếu bạn chưa biết cách sử dụng cấu trúc that hay nắm rõ quy tắc của cấu trúc that thì nên xem ngay! Cách sử dụng này giúp bạn vận dụng dễ dàng hơn bao giờ hết.
That trong tiếng Anh được sử dụng với nhiều mục đích và ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng cấu trúc that để làm đại từ trong câu, dùng để chỉ đối tượng, người, vật, cái đó, điều đó.
Ví dụ 5: That’s a tall building. (Đó là một toà nhà cao)
Sử dụng cấu trúc that cho danh từ chỉ người hoặc vật đã được xác định trong câu.
Ví dụ 6: The laptop that my parents gave me works very well. (Máy tính bố mẹ tặng cho tôi hoạt động rất tốt)
Câu giả định diễn tả một mong muốn, điều ước, hay một lời đề nghị mong muốn ai đó làm gì hoặc giả định một tình huống nào đó.
Ví dụ 7: My teacher suggests that we should review the lesson. (Giáo viên của tôi đề nghị chúng tôi nên xem lại bài học.)
Cấu trúc that trong tiếng Anh được sử dụng với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cách dùng cấu trúc that được cụ thể như sau:
Cấu trúc 1: Đây chính là cấu trúc that dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ dẫn đến một kết quả nào đó:
Subject + to-be/ động từ liên quan đến cảm giác + so + adj (tính từ) + that + Subject + Verb |
Ví dụ 8: The weather is so hot that we can’t go outside. (Thời tiết nóng đến mức chúng tôi không thể ra ngoài.)
Cấu trúc 2: Dùng để nhấn mạnh mức độ của trạng từ dẫn đến một kết quả nào đó.
Subject + động từ thường + so + adv (trạng từ) + that + Subject + Verb |
Ví dụ 9: The baby cried so loudly that everyone woke up. (Đứa bé khóc to đến mức mọi người đều tỉnh giấc.)
Mặc dù được sử dụng rộng rãi nhưng nhiều bạn vẫn mắc các lỗi sai trong quá trình sử dụng cấu trúc that. Các lỗi cơ bản như:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 14: It is essential that every student submit their assignments before the deadline.
Giải thích: Đây là câu giả định thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc học thuật. That được dùng để giới thiệu một mệnh đề bắt buộc hoặc yêu cầu.
Trong loại cấu trúc này, động từ sau that được sử dụng nguyên mẫu
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 15: I think that movie was amazing!
Giải thích: Trong hội thoại hàng ngày that có thể có hoặc không. Tuy nhiên khi dùng that sẽ giúp nhấn mạnh ý kiến rõ ràng hơn, đặc biệt trong câu cảm xúc.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: The results suggest that there is a strong correlation between sleep and cognitive performance.
Giải thích: Trong câu này, that được sử dụng để dẫn mệnh đề tường thuật sau động từ học thuật như suggest, indicate, show. Thường xuất hiện trong bài luận, bài báo nghiên cứu hoặc viết học thuật.
Giao Tiếp Hàng Ngày
Ví dụ 17: I heard that you got a new job — congratulations!
Giải thích: Trong giao tiếp thân mật, that thường được dùng sau các động từ tường thuật như hear, see, know... để chia sẻ thông tin. Mặc dù có thể lược bỏ, nhưng việc giữ lại that làm câu trôi chảy và rõ nghĩa hơn.
Sử Dụng That Để Nhấn Mạnh
Ví dụ 18: It was that song that reminded me of my childhood.
Giải thích: Đây là cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence), dùng để làm nổi bật yếu tố quan trọng trong câu. That được lặp lại để nhấn mạnh chính “bài hát đó” là điều gợi lại ký ức tuổi thơ.
Để giúp người học tránh được những lỗi sai phổ biến khi sử dụng cấu trúc that bạn cần phải lưu ý một số điểm ngữ pháp quan trọng dưới đây. Những chú thích này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn vai trò của that trong từng ngữ cảnh và sử dụng một cách linh hoạt hơn.
Cấu trúc that:
Which: Từ Which được dịch thành “cái nào”, tuy nhiên khi đứng với mệnh đề quan hệ nó thường được dịch là cái mà. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.