Last updated on July 2nd, 2025
Cấu trúc after diễn tả trình tự thời gian giúp diễn đạt sự kiện theo thứ tự. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ cấu trúc after trong bài viết sau.
After trong tiếng Anh là một giới từ, liên từ và trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo Cambridge Dictionary, từ này mang nghĩa "sau", "sau khi" hoặc "theo sau".
Ví dụ 1: We will have dinner after the meeting. (Chúng ta sẽ ăn tối sau cuộc họp.)
After sử dụng để diễn tả thứ tự thời gian, sự ưu tiên hoặc hậu quả của một hành động. Cách sử dụng của after thay đổi tùy theo ngữ cảnh và loại từ đi kèm. Dưới đây là các quy tắc ngữ pháp quan trọng và cách sử dụng đúng after + gì kèm theo ví dụ minh họa.
After là giới từ khi theo sau nó là một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Dùng để chỉ thời gian, sự kiện hoặc thứ tự xảy ra của các hành động.
After + danh từ/cụm danh từ/đại từ |
Ví dụ 2: They went home after the party. (Họ về nhà sau bữa tiệc.)
Lưu ý: After ở dạng này không được theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ (S + V) mà chỉ đi kèm danh từ hoặc đại từ.
After đóng vai trò là liên từ khi nó liên kết hai mệnh đề (câu đầy đủ có chủ ngữ và động từ). Dùng để diễn tả một hành động xảy ra sau khi một hành động khác kết thúc.
After + S + V (chia thì phù hợp) |
Ví dụ 3: We will go out after it stops raining. (Chúng ta sẽ ra ngoài sau khi trời tạnh mưa.)
After được dùng như một trạng từ, thường đứng cuối câu để nhấn mạnh hành động xảy ra sau đó.
Ví dụ 4: She arrived first, and he came after. (Cô ấy đến trước, và anh ấy đến sau.)
Cấu trúc after kết hợp với nhiều thì và dạng động từ khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp và mẫu câu phổ biến bao gồm:
Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động đã kết thúc trước khi hành động khác diễn ra.
After + S + had + V3/ed (Quá khứ Hoàn Thành) + S + V2/ed (Quá khứ Đơn) |
Ví dụ 5: After we had lunch, we took a short nap. (Sau khi chúng tôi ăn trưa, chúng tôi chợp mắt một lát.)
Cấu trúc này dùng khi hai hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
After + S + V2/ed (Quá khứ Đơn) + S + V2/ed (Quá khứ Đơn) |
Ví dụ 6: After she bought a new dress, she wore it to the party. (Sau khi mua một chiếc váy mới, cô ấy đã mặc nó đến bữa tiệc.)
Cấu trúc này sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai.
After + S + V1 (Hiện tại Đơn) + S + will + V-inf (Tương lai Đơn) After + S + have/has + V3/ed (Hiện tại Hoàn Thành) + S + will + V-inf (Tương lai Đơn) |
Ví dụ 7: After I’ve spoken to them, I’ll call you. (Sau khi nói chuyện với họ, tôi sẽ gọi cho bạn.)
Ví dụ 8: I will call you after I finish work. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi hoàn thành công việc.)
Khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, có thể dùng "After + V-ing" thay cho một mệnh đề đầy đủ để diễn đạt ngắn gọn hơn.
After + V-ing + O, S + V + O |
Ví dụ 9: After he graduates from university, he will work for a multinational corporation.
→ After graduating from university, he will work for a multinational corporation. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy sẽ làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia.)
Nếu hai mệnh đề có cùng chủ ngữ ("he"), có thể lược bỏ chủ ngữ sau "After" và chuyển động từ về dạng V-ing.
Lưu ý:
Nếu mệnh đề after + V-ing đứng đầu câu, phải có dấu phẩy.
Chỉ dùng after + V-ing khi hai vế có chung chủ ngữ.
Mặc dù cấu trúc after phổ biến và dễ sử dụng, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi áp dụng vào câu. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng after chính xác hơn
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong ngữ cảnh trang trọng, cấu trúc after giúp câu văn trở nên lịch sự, thường được sử dụng trong văn bản chính thức, diễn văn hoặc email chuyên nghiệp.
Ví dụ 15: After submitting the final report, the team proceeded to the next phase of the project. (Sau khi nộp báo cáo cuối cùng, nhóm đã chuyển sang giai đoạn tiếp theo của dự án.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong ngữ cảnh không trang trọng, cấu trúc after thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày với cách diễn đạt tự nhiên, đơn giản hơn.
Ví dụ 16: After waking up late, I had to rush to work without having breakfast! (Sau khi ngủ dậy muộn, tôi phải vội vàng đi làm mà không kịp ăn sáng!)
Ví dụ 17: After cooking dinner, we sat down and watched our favorite TV show together. (Sau khi nấu bữa tối, chúng tôi ngồi xuống và cùng xem chương trình truyền hình yêu thích.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong ngữ cảnh học thuật, cấu trúc after được dùng để trình bày trình tự sự kiện, phân tích dữ liệu hoặc mô tả kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng và logic.
Ví dụ 18: After reviewing multiple case studies, the author proposed a new theoretical framework. (Sau khi xem xét nhiều nghiên cứu điển hình, tác giả đã đề xuất một khung lý thuyết mới.)
Ví dụ 19: After analyzing the survey results, the researchers identified key factors influencing consumer behavior. (Sau khi phân tích kết quả khảo sát, các nhà nghiên cứu đã xác định được những yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.)
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc after, hãy ghi nhớ những chú thích quan trọng dưới đây cùng BrightCHAMPS nhé bạn!
After: Đóng vai trò là giới từ, liên từ, trạng từ nhìn chung đều mang nghĩa "sau khi".
Cấu trúc After:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.