Last updated on July 3rd, 2025
Cấu trúc until cho biết một hành động hoặc trạng thái kéo dài cho đến một thời điểm nhất định rồi dừng lại hoặc thay đổi. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chủ đề này trong bài viết sau nhé!
Until trong tiếng Anh có nghĩa là "cho đến khi" hoặc "tới khi". Cấu trúc với until đánh dấu điểm kết thúc về mặt thời gian của một hành động hoặc một trạng thái. Hành động/tình trạng đó tiếp diễn liên tục cho đến thời điểm được nhắc đến bởi "until".
Ví dụ 1: He was reading until his mom called him for dinner. (Anh ấy đang đọc sách cho đến khi mẹ gọi anh ấy ăn tối.)
Để diễn tả chính xác giới hạn thời gian và điểm kết thúc của một hành động, việc nắm vững cách sử dụng và quy tắc until cấu trúc là vô cùng cần thiết.
"Until" (hoặc "till") được dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái tiếp diễn liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai. Và sau thời điểm đó thì hành động/trạng thái đó dừng lại hoặc thay đổi.
Cách sử dụng |
Mục đích | Ví dụ |
Diễn tả Hành động/Trạng thái Kéo dài Đến một Mốc Thời gian |
Nhấn mạnh sự kéo dài liên tục của một việc gì đó cho đến một điểm kết thúc xác định. |
She lived with her parents until she graduated from university. (Cô ấy đã sống với bố mẹ cho đến khi tốt nghiệp đại học.) |
Dùng với Mệnh đề Phủ định |
Diễn tả rằng một hành động chỉ xảy ra khi/sau khi một điều kiện thời gian được đáp ứng. Cấu trúc Not until thường mang nghĩa "Chỉ khi... thì...". |
You shouldn't leave until you finish your work. (Bạn không nên rời đi cho đến khi hoàn thành công việc.) |
Sau đây là một số quy tắc sử dụng cấu trúc until mà bạn nên nhớ:
"Until" Làm Liên Từ
Cấu trúc until được sử dụng để nối mệnh đề chính (diễn tả hành động/trạng thái kéo dài) với mệnh đề phụ chỉ thời gian (bắt đầu bằng "until", chỉ mốc kết thúc). Bạn cần đặc biệt lưu ý quy tắc về thì khi dùng until dưới dạng liên từ như sau:
Mệnh đề chính |
Mệnh đề Until |
Ví dụ | |
Khi nói về quá khứ |
Thường là quá khứ đơn (past simple) hoặc quá khứ tiếp diễn (past continuous) |
Dùng quá khứ đơn (past simple). |
He read the book until he fell asleep.(Anh ấy đọc sách cho đến khi ngủ thiếp đi.) |
Khi nói về tương lai |
Thường là tương lai đơn (future simple - will + v) hoặc câu mệnh lệnh (imperative) |
Dùng hiện tại đơn (present simple) |
I will wait until she arrives. (Tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy tới.) |
"Until" Làm Giới Từ (Preposition)
Until khi đóng vai trò giới từ sẽ đứng trước một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ thời gian.
Ví dụ 2: Wait until tomorrow. (Đợi đến ngày mai.)
Ví dụ 3: He slept until noon. (Anh ấy đã ngủ cho đến trưa.)
Cấu trúc until, đặc biệt là not until cấu trúc là chủ đề ngữ pháp khá “khó nhằn” đối với những người học mới. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cấu trúc và mẫu câu thông dụng của cấu trúc until nhé!
Until trong tiếng Anh có thể được sử dụng dưới dạng liên từ (Conjunction) hoặc giới từ (Preposition). Sau đây là cấu trúc của ngữ pháp của until.
Cấu trúc until khi là liên từ
[Mệnh đề chính] + until + [Mệnh đề phụ (S + V)] |
Ví dụ 4: We waited until the rain stopped. (Chúng tôi đã đợi cho đến khi mưa tạnh.)
Cấu trúc khi until là giới từ
[Động từ/Cụm từ] + until + [Danh từ/Cụm danh từ/Đại từ chỉ thời gian] |
Ví dụ 5: The offer is valid until the end of the month. (Ưu đãi có hiệu lực cho đến cuối tháng.)
Dưới đây là những mẫu câu thông dụng nhất mà bạn sẽ thường xuyên gặp và sử dụng:
Diễn tả sự chờ đợi hoặc tiếp diễn cho đến một thời điểm
Ở quá khứ |
S + V (quá khứ) + until + [Thời điểm/Sự kiện quá khứ] |
Ví dụ 6: They played outside until it got dark. (Họ đã chơi bên ngoài cho đến khi trời tối.) |
Trong tương lai |
S + V (tương lai/mệnh lệnh) + until + [Thời điểm/Sự kiện tương lai (dùng HTĐ)] |
Ví dụ 7: I will study until I finish this chapter. (Tôi sẽ học cho đến khi tôi học xong chương này.) |
Cấu trúc not until đảo ngữ
Cấu trúc Not until đảo ngữ được sử dụng khi muốn nhấn mạnh mốc thời gian "until". Chúng ta có thể đảo "Not until..." lên đầu câu. Khi đó, mệnh đề chính phải đảo ngữ (đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Not until + [Thời điểm / Mệnh đề thời gian] + Trợ động từ + S + V (nguyên mẫu/chính)
Trong đó:
Not until + [Thời điểm / Mệnh đề thời gian]: Phần chỉ mốc thời gian được đưa lên đầu.
Trợ động từ: Phải đảo trợ động từ (do, does, did, will, can, could, was, were, had...) lên trước chủ ngữ trong mệnh đề chính.
S + V (nguyên mẫu/chính): Chủ ngữ và động từ chính của mệnh đề chính. Nếu trợ động từ là "do/does/did", động từ chính ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ 8: Not until the rain stops will they start the game. (Mãi cho đến khi mưa tạnh thì họ mới bắt đầu trò chơi.)
Cấu trúc not until
Trong cấu trúc này, hành động trong mệnh đề chính không xảy ra trong suốt khoảng thời gian trước "until", và chỉ bắt đầu xảy ra tại hoặc sau thời điểm/sự kiện được nêu sau "until". Nó đồng nghĩa với "Only when/after... did/does/will..." (Chỉ khi/sau khi... thì...).
Khi nói về quá khứ
S + did not/didn't + V(nguyên mẫu) + until + [Thời điểm/Sự kiện quá khứ]
Ví dụ 9: He didn't realize his mistake until she pointed it out. (Anh ấy đã không nhận ra lỗi của mình cho đến khi cô ấy chỉ ra.)
Khi nói về tương lai
S + will not/won't + V(nguyên mẫu) + until + [Thời điểm/Sự kiện tương lai (dùng HTĐ)]
Ví dụ 10: The shop won't open until 9 AM tomorrow. (Cửa hàng sẽ không mở cửa cho đến 9 giờ sáng mai.)
Dùng trong câu mệnh lệnh
Don't + V(nguyên mẫu) + until + [Thời điểm/Sự kiện tương lai (dùng HTĐ)]
Ví dụ 11: Don't cross the street until the light turns green. (Đừng băng qua đường cho đến khi đèn chuyển sang màu xanh.)
Mặc dù cấu trúc "until" rất hữu ích để diễn tả giới hạn thời gian, nhưng người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi sai phổ biến có thể làm thay đổi ý nghĩa câu.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: Please be advised that the final decision regarding the proposal will not be announced until all team members have convened and reached a consensus. (Xin lưu ý rằng quyết định cuối cùng liên quan đến đề xuất sẽ không được công bố cho đến khi tất cả các thành viên nhóm đã nhóm họp và đạt được sự đồng thuận.)
Giải thích: Dùng cấu trúc phủ định "will not be announced until..." nhấn mạnh hành động công bố sẽ không xảy ra trước khi điều kiện (họp và đồng thuận) được đáp ứng.
Mệnh đề chính dùng tương lai đơn bị động ("will not be announced"). Mệnh đề phụ sau "until" dùng hiện tại hoàn thành ("have convened") để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước (hoặc tại) thời điểm công bố trong tương lai. Lưu ý: Dùng thì hiện tại (đơn hoặc hoàn thành) sau "until" khi nói về tương lai, không dùng "will".
Ví dụ 14: Not until the final data was analyzed did the researchers fully grasp the implications of their discovery. (Mãi cho đến khi dữ liệu cuối cùng được phân tích thì các nhà nghiên cứu mới hoàn toàn nắm bắt được ý nghĩa của khám phá của họ.)
Giải thích: Cấu trúc này nhấn mạnh mạnh mẽ vào thời điểm ("khi dữ liệu cuối cùng được phân tích") mà hành động ("nắm bắt được ý nghĩa") bắt đầu xảy ra. Đưa "Not until + mệnh đề/cụm từ chỉ thời gian" lên đầu câu. Mệnh đề chính theo sau phải đảo ngữ: đảo trợ động từ ("did") lên trước chủ ngữ ("the researchers").
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 15: Okay, just relax and watch some TV. Don't start worrying about the exam until tomorrow morning, alright? (Thôi được rồi, cứ thư giãn xem TV đi. Đừng bắt đầu lo lắng về bài kiểm tra cho đến sáng mai nhé, được không?)
Giải thích: Dùng câu mệnh lệnh phủ định ở mệnh đề chính ("Don't start...") kết hợp với "until" + cụm từ chỉ thời gian ("tomorrow morning") để nhấn mạnh rằng hành động lo lắng không nên bắt đầu trước sáng mai.
Ví dụ 16: Hey, we waited for you till like midnight! We didn't leave the party until we were sure you weren't coming. (Ê, bọn tớ đợi cậu đến tận nửa đêm luôn đó! Bọn tớ đã không về cho đến khi chắc chắn là cậu không đến.)
Giải thích: Trong câu sử dụng cấu trúc phủ định "didn't leave until..." để nhấn mạnh thời điểm rời đi (chỉ rời đi khi chắc chắn bạn không đến).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: The archaeological excavation continued until the onset of the rainy season, yielding significant artifacts from the pre-Columbian era. (Cuộc khai quật khảo cổ học tiếp tục cho đến khi mùa mưa bắt đầu, mang lại những hiện vật quan trọng từ thời kỳ tiền Columbus.)
Giải thích: "Until" ở đây đóng vai trò là giới từ, đứng trước cụm danh từ chỉ thời gian "the onset of the rainy season" (sự bắt đầu của mùa mưa). Nó chỉ rõ điểm kết thúc của hành động khai quật.
Cấu trúc với Until đánh dấu điểm kết thúc về mặt thời gian của một hành động hoặc một tình trạng. Hành động/tình trạng đó tiếp diễn liên tục cho đến thời điểm được nhắc đến bởi "until".
Cấu trúc until khi là liên từ: [Mệnh đề chính] + until + [Mệnh đề phụ (S + V)]
Cấu trúc until là giới từ: [Động từ/Cụm từ] + until + [Danh từ/Cụm danh từ/Đại từ chỉ thời gian]
Diễn tả sự chờ đợi hoặc tiếp diễn cho đến một thời điểm
Ở quá khứ: S + V (quá khứ) + until + [Thời điểm/Sự kiện quá khứ]
Ở tương lai: S + V (tương lai/mệnh lệnh) + until + [Thời điểm/Sự kiện tương lai (dùng HTĐ)]
Cấu trúc not until đảo ngữ: Not until + [Thời điểm / Mệnh đề thời gian] + Trợ động từ + S + V (nguyên mẫu/chính)
Cấu trúc Not until
Quá khứ: S + did not/didn't + V(nguyên mẫu) + until + [Thời điểm/Sự kiện quá khứ]
Tương lai: S + will not/won't + V(nguyên mẫu) + until + [Thời điểm/Sự kiện tương lai (dùng HTĐ)]
Mệnh lệnh: Don't + V(nguyên mẫu) + until + [Thời điểm/Sự kiện tương lai (dùng HTĐ)] |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.