BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Provided That: Bí Kíp Sử Dụng Chuẩn, Dễ Sử Dụng

Bạn muốn diễn đạt một điều kiện cần thiết trong câu nhưng không biết nên dùng cấu trúc nào? Hiểu rõ cách dùng cấu trúc provided that sẽ giúp bạn diễn đạt điều kiện một cách tự nhiên.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Provided That Là Gì?

Cấu trúc provided that được sử dụng như một liên từ để giới thiệu một điều kiện. Cấu trúc provided that thường được dùng để diễn tả một điều kiện cần thiết để một hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra. 

 

Ví dụ 1: You can leave early, provided that you finish your work. (Bạn có thể về sớm miễn là hoàn thành công việc).
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Provided That

Provided that đi với giới từ gì? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ứng dụng cụ thể nhé!

 

  • Cách Sử Dụng Của Cấu Trúc Provided That

 

Sau đây, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc provided that nhé.

 

  • Dùng Để Chỉ Điều Kiện Bắt Buộc

 

Cấu trúc của provided that được sử dụng để diễn tả một điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra. Cụm từ này mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống nghiêm túc.

 

Ví dụ 2: You can go out, provided that you finish your homework first. (Bạn có thể ra ngoài, miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà trước.)

 

  • Có Thể Thay Thế "If" Nhưng Trang Trọng Hơn

 

Trong một số trường hợp, cấu trúc provided that có thể thay thế if, nhưng nó mang sắc thái nhấn mạnh hơn rằng điều kiện đưa ra là bắt buộc.

 

Ví dụ 3: I will lend you my car if you promise to drive carefully. (Tôi sẽ cho bạn mượn xe nếu bạn hứa lái cẩn thận.)

 

  • Không Đi Với Giới Từ

 

Cấu trúc provided that là một liên từ phụ thuộc và không đi kèm giới từ nào. Cấu trúc provided that luôn là:
 

Provided that + Mệnh đề

 

  • Cách Sử Dụng Trong Câu Phủ Định

 

Cấu trúc provided that có thể được sử dụng trong câu phủ định để diễn tả một điều kiện không được phép xảy ra.

 

Ví dụ 4: You can stay here, provided that you don’t make too much noise. (Bạn có thể ở đây, miễn là bạn không làm ồn quá mức.)

 

  • Quy Tắc Của Cấu Trúc Provided That

 

Để sử dụng đúng cấu trúc provided that, bạn cần tuân theo một số nguyên tắc quan trọng. Một trong những quy tắc cơ bản là:

 

  • Cấu Trúc Provided That Luôn Đi Kèm Một Mệnh Đề

 

Cấu trúc của provided that là một liên từ phụ thuộc, vì vậy nó luôn phải đi kèm với một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và động từ). Không thể sử dụng cấu trúc provided that với một cụm danh từ hoặc động từ nguyên mẫu.
 

Đúng

You can borrow my book, provided that you return it tomorrow. (Bạn có thể mượn cuốn sách của tôi, với điều kiện là bạn phải trả lại vào ngày mai.)

Sai

You can borrow my book, provided that returning it tomorrow.

 

  • Cấu Trúc Provided That Không Đi Kèm Giới Từ

 

Cấu trúc provided that đã mang ý nghĩa điều kiện, nên sẽ không đi kèm với bất kỳ giới từ nào như in, on, at, with…
 

Đúng

The concert will continue, provided that the weather is good. (Buổi hòa nhạc sẽ tiếp tục, với điều kiện thời tiết phải tốt.)

Sai

The concert will continue, provided that in the good weather.

 

  • Cấu Trúc Provided That Có Thể Thay Thế "If" Trong Một Số Trường Hợp

 

Cấu trúc provided that có thể thay thế cho if trong câu điều kiện loại 1, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
 

Trường hợp 1

I will approve your request, provided that you meet the requirements. (Tôi sẽ chấp thuận yêu cầu của bạn, với điều kiện bạn phải đáp ứng các yêu cầu đề ra.)

Trường hợp 2

I will approve your request if you meet the requirements. (Tôi sẽ chấp thuận yêu cầu của bạn nếu bạn đáp ứng các yêu cầu đề ra.)

 

  • Cấu Trúc Provided That Có Thể Dùng Ở Đầu Hoặc Giữa Câu

 

Nếu cấu trúc provided that đứng đầu câu, cần có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề. Nếu Cấu trúc provided that đứng giữa câu, không cần dấu phẩy.
 

Trường hợp 1

Provided that you study hard, you will pass the exam. (Miễn là bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

Trường hợp 2

You will pass the exam provided that you study hard. (Bạn sẽ vượt qua kỳ thi, miễn là bạn học chăm chỉ.)

 

  • Cấu Trúc Provided That Được Dùng Trong Câu Phủ Định

 

Có thể sử dụng Cấu trúc provided that với mệnh đề phủ định để diễn tả điều kiện không được phép xảy ra.
 

Trường hợp 1

You can join us, provided that you don’t cause any trouble. (Bạn có thể tham gia cùng chúng tôi, miễn là bạn không gây rắc rối.)

Trường hợp 2

The offer is valid, provided that you don’t break the rules. (Ưu đãi có hiệu lực, miễn là bạn không vi phạm các quy tắc.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Provided That

Bạn có từng thắc mắc provided that cấu trúc là gì chưa? Cấu trúc provided that thường được sử dụng để diễn tả điều kiện trong câu.

 

  • Cấu Trúc Của Cấu Trúc Provided That

 

Vậy cấu trúc provided that được sử dụng trong câu như thế nào? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cấu trúc provided that cơ bản của nó nhé!

 

  • Cấu Trúc Cơ Bản
     

Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề phụ (điều kiện)

 

Hoặc 

 

Provided that + mệnh đề phụ (điều kiện), + mệnh đề chính

 

Ví dụ 5:

 

- You can stay here, provided that you keep quiet. (Bạn có thể ở đây, miễn là bạn giữ im lặng.)

 

- Provided that you arrive on time, we will wait for you. (Miễn là bạn đến đúng giờ, chúng tôi sẽ đợi bạn.)

 

  • Cấu Trúc Phủ Định

 

Cấu trúc provided that có thể được sử dụng với mệnh đề phủ định để diễn tả một điều kiện không được phép xảy ra.
 

Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề phủ định

 

Ví dụ 6: You may join the team, provided that you don’t break the rules. (Bạn có thể tham gia đội, miễn là bạn không vi phạm quy tắc.)

 

  • Cấu Trúc Với Các Thì Khác Nhau

 

Mệnh đề chính và mệnh đề chứa provided that có thể sử dụng các thì khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
 

She will help you, provided that you ask her politely. (Tương lai đơn)

I agreed to help, provided that they paid me in advance. (Quá khứ đơn)

You would succeed, provided that you worked harder. (Câu điều kiện loại 2 – giả định một điều kiện không có thật ở hiện tại)

 

  • Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Provided That

 

Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cấu trúc provided that trong từng trường hợp.

 

  • Mẫu Câu Trong Câu Điều Kiện Loại 1 (Điều Kiện Có Thể Xảy Ra)

 

Dùng để nói về một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
 

S + will/can + V, provided that + S + V (hiện tại đơn)

 

Ví dụ 7: You can stay at my place, provided that you keep everything clean. (Bạn có thể ở lại chỗ tôi, miễn là bạn giữ mọi thứ sạch sẽ.)

 

  • Mẫu Câu Trong Câu Điều Kiện Loại 2 (Giả Định Không Có Thật Ở Hiện Tại)

 

Dùng để nói về một tình huống không có thật ở hiện tại hoặc khó xảy ra.
 

S + would/could + V, provided that + S + V (quá khứ đơn)

 

Ví dụ 8: I would lend you my car, provided that you had a driving license. (Tôi sẽ cho bạn mượn xe, miễn là bạn có bằng lái)

 

  • Mẫu Câu Trong Câu Điều Kiện Loại 3 (Giả Định Không Có Thật Trong Quá Khứ)

 

Dùng để nói về một điều kiện đã không xảy ra trong quá khứ.
 

S + would have + V3, provided that + S + had + V3

 

Ví dụ 9: He would have passed the exam, provided that he had studied harder. (Anh ấy đã có thể vượt qua kỳ thi, nếu như anh ấy học chăm hơn) 

 

  • Mẫu Câu Trong Ngữ Cảnh Học Thuật và Trang Trọng

 

Cấu trúc provided that thường được dùng trong các văn bản chính thức, hợp đồng hoặc các bài viết học thuật.

 

Ví dụ 10: Employees are entitled to sick leave, provided that they submit a doctor’s note. (Nhân viên có quyền nghỉ ốm, miễn là họ nộp giấy chứng nhận của bác sĩ.)
 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Provided That

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa "provided that" và "if"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người dùng if thay cho provided that, nhưng hai từ này không hoàn toàn giống nhau.
 

Sai

You can join the team if you pass the test.

Đúng

You can join the team provided that you pass the test. (Bạn có thể tham gia vào đội, miễn là bạn vượt qua bài kiểm tra.)

 

Dùng cấu trúc provided that khi muốn nhấn mạnh vào điều kiện bắt buộc để một hành động xảy ra. Nếu điều kiện đó không xảy ra, kết quả cũng sẽ không có.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu mệnh đề chính
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc provided that là một liên từ phụ thuộc, không thể đứng một mình.
 

Sai

Provided that you study hard.

Đúng

You will pass the exam provided that you study hard. (Bạn sẽ vượt qua kỳ thi, miễn là bạn học chăm chỉ.)

 

Luôn bổ sung một mệnh đề chính đi kèm để câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai thì của động từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi diễn tả điều kiện trong tương lai, nhiều người dùng sai thì quá khứ.
 

Sai

You can leave provided that you had finished your work.

Đúng

You can leave provided that you finish your work. (Bạn có thể rời đi, miễn là bạn hoàn thành công việc của mình.)

 

Khi dùng cấu trúc provided that để nói về điều kiện trong tương lai, động từ trong mệnh đề phụ thường ở hiện tại đơn, không phải thì quá khứ hoàn thành.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Provided That

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng (Hợp Đồng, Quy Định, Pháp Lý)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các tài liệu chính thức như hợp đồng, quy định công ty hoặc văn bản pháp lý, cấu trúc provided that thường thay thế cho if để thể hiện điều kiện một cách rõ ràng và mang tính bắt buộc cao.

 

Ví dụ 11: The refund will be processed provided that the customer returns the item within 14 days. (Khoản hoàn tiền sẽ được xử lý với điều kiện khách hàng trả lại sản phẩm trong vòng 14 ngày.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng (Giao Tiếp Hằng Ngày, Đàm Thoại)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc email không quá trang trọng, cấu trúc provided that vẫn có thể được sử dụng nhưng thường bị thay thế bởi as long as hoặc if để câu trở nên tự nhiên hơn.

 

Ví dụ 12: You can join us for dinner provided that you bring dessert! (Bạn có thể tham gia bữa tối với điều kiện bạn mang theo món tráng miệng!)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật (Báo Chí, Nghiên Cứu, Luận Văn)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các bài luận học thuật, báo chí hoặc nghiên cứu khoa học, cấu trúc provided that được sử dụng để diễn đạt điều kiện theo cách trang trọng nhưng không mang tính ràng buộc pháp lý như trong hợp đồng.

 

Ví dụ 13: The hypothesis holds true provided that all variables remain constant. (Giả thuyết này đúng với điều kiện tất cả các biến số được giữ nguyên.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Kinh Doanh (Thương Mại, Giao Dịch, Hợp Tác)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các tình huống thương mại như đàm phán, ký kết hợp đồng hợp tác, hay giao dịch mua bán, “provided that” được dùng để nhấn mạnh điều kiện tiên quyết để một bên đồng ý thực hiện điều gì đó.

 

Ví dụ 14: We are willing to lower the price provided that you place an order of at least 500 units. (Chúng tôi sẵn sàng giảm giá với điều kiện bạn đặt hàng tối thiểu 500 đơn vị.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Giáo Dục (Quy Định, Điều Kiện Học Tập, Học Bổng)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong môi trường học đường hoặc các chương trình học bổng, cấu trúc “provided that” được dùng để chỉ các điều kiện cần để học sinh hoặc sinh viên được tiếp tục học, được hỗ trợ tài chính, hoặc tham gia hoạt động nào đó.

 

Ví dụ 15: Students may continue in the honors program provided that they maintain a GPA of 3.5 or higher. (Sinh viên có thể tiếp tục trong chương trình danh dự với điều kiện họ duy trì điểm trung bình 3.5 trở lên.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Provided That

1.Có sự khác biệt nào giữa "provided that" và "only if"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Provided that" có thể được sử dụng trong các văn bản hợp đồng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Sử dụng "provided that" có làm cho câu trở nên cứng nhắc không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cấu trúc provided that có thể đứng đầu câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có sự khác biệt giữa "provided that" và "providing that" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Provided That

  • Bản chất ngữ pháp: Provided that là một liên từ phụ thuộc, dùng để diễn đạt điều kiện.

 

  • Có nghĩa là miễn là, với điều kiện là hoặc chỉ khi.

 

  • Không đi kèm giới từ: Cấu trúc provided that không kết hợp với giới từ nào, vì bản thân nó đã là một liên từ chỉ điều kiện.

 

  • Thay thế được bằng If: Trong nhiều trường hợp, cấu trúc provided that có thể thay thế bằng if, nhưng mang sắc thái mạnh hơn và nhấn mạnh vào điều kiện tiên quyết.

 

  • Thường dùng trong văn phong trang trọng: Được sử dụng phổ biến hơn trong văn bản học thuật, hợp đồng, quy định hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Provided That: Bí Kíp Sử Dụng Chuẩn, Dễ Sử Dụng

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Provided That: Bí Kíp Sử Dụng Chuẩn, Dễ Sử Dụng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom