Last updated on July 3rd, 2025
Bạn muốn diễn đạt một điều kiện cần thiết trong câu nhưng không biết nên dùng cấu trúc nào? Hiểu rõ cách dùng cấu trúc provided that sẽ giúp bạn diễn đạt điều kiện một cách tự nhiên.
Cấu trúc provided that được sử dụng như một liên từ để giới thiệu một điều kiện. Cấu trúc provided that thường được dùng để diễn tả một điều kiện cần thiết để một hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra.
Ví dụ 1: You can leave early, provided that you finish your work. (Bạn có thể về sớm miễn là hoàn thành công việc).
Provided that đi với giới từ gì? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ứng dụng cụ thể nhé!
Sau đây, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc provided that nhé.
Cấu trúc của provided that được sử dụng để diễn tả một điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra. Cụm từ này mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống nghiêm túc.
Ví dụ 2: You can go out, provided that you finish your homework first. (Bạn có thể ra ngoài, miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà trước.)
Trong một số trường hợp, cấu trúc provided that có thể thay thế if, nhưng nó mang sắc thái nhấn mạnh hơn rằng điều kiện đưa ra là bắt buộc.
Ví dụ 3: I will lend you my car if you promise to drive carefully. (Tôi sẽ cho bạn mượn xe nếu bạn hứa lái cẩn thận.)
Cấu trúc provided that là một liên từ phụ thuộc và không đi kèm giới từ nào. Cấu trúc provided that luôn là:
Provided that + Mệnh đề |
Cấu trúc provided that có thể được sử dụng trong câu phủ định để diễn tả một điều kiện không được phép xảy ra.
Ví dụ 4: You can stay here, provided that you don’t make too much noise. (Bạn có thể ở đây, miễn là bạn không làm ồn quá mức.)
Để sử dụng đúng cấu trúc provided that, bạn cần tuân theo một số nguyên tắc quan trọng. Một trong những quy tắc cơ bản là:
Cấu trúc của provided that là một liên từ phụ thuộc, vì vậy nó luôn phải đi kèm với một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và động từ). Không thể sử dụng cấu trúc provided that với một cụm danh từ hoặc động từ nguyên mẫu.
Đúng |
You can borrow my book, provided that you return it tomorrow. (Bạn có thể mượn cuốn sách của tôi, với điều kiện là bạn phải trả lại vào ngày mai.) |
Sai |
You can borrow my book, provided that returning it tomorrow. |
Cấu trúc provided that đã mang ý nghĩa điều kiện, nên sẽ không đi kèm với bất kỳ giới từ nào như in, on, at, with…
Đúng |
The concert will continue, provided that the weather is good. (Buổi hòa nhạc sẽ tiếp tục, với điều kiện thời tiết phải tốt.) |
Sai |
The concert will continue, provided that in the good weather. |
Cấu trúc provided that có thể thay thế cho if trong câu điều kiện loại 1, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
Trường hợp 1 |
I will approve your request, provided that you meet the requirements. (Tôi sẽ chấp thuận yêu cầu của bạn, với điều kiện bạn phải đáp ứng các yêu cầu đề ra.) |
Trường hợp 2 |
I will approve your request if you meet the requirements. (Tôi sẽ chấp thuận yêu cầu của bạn nếu bạn đáp ứng các yêu cầu đề ra.) |
Nếu cấu trúc provided that đứng đầu câu, cần có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề. Nếu Cấu trúc provided that đứng giữa câu, không cần dấu phẩy.
Trường hợp 1 |
Provided that you study hard, you will pass the exam. (Miễn là bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) |
Trường hợp 2 |
You will pass the exam provided that you study hard. (Bạn sẽ vượt qua kỳ thi, miễn là bạn học chăm chỉ.) |
Có thể sử dụng Cấu trúc provided that với mệnh đề phủ định để diễn tả điều kiện không được phép xảy ra.
Trường hợp 1 |
You can join us, provided that you don’t cause any trouble. (Bạn có thể tham gia cùng chúng tôi, miễn là bạn không gây rắc rối.) |
Trường hợp 2 |
The offer is valid, provided that you don’t break the rules. (Ưu đãi có hiệu lực, miễn là bạn không vi phạm các quy tắc.) |
Bạn có từng thắc mắc provided that cấu trúc là gì chưa? Cấu trúc provided that thường được sử dụng để diễn tả điều kiện trong câu.
Vậy cấu trúc provided that được sử dụng trong câu như thế nào? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cấu trúc provided that cơ bản của nó nhé!
Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề phụ (điều kiện) |
Hoặc
Provided that + mệnh đề phụ (điều kiện), + mệnh đề chính |
Ví dụ 5:
- You can stay here, provided that you keep quiet. (Bạn có thể ở đây, miễn là bạn giữ im lặng.)
- Provided that you arrive on time, we will wait for you. (Miễn là bạn đến đúng giờ, chúng tôi sẽ đợi bạn.)
Cấu trúc provided that có thể được sử dụng với mệnh đề phủ định để diễn tả một điều kiện không được phép xảy ra.
Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề phủ định |
Ví dụ 6: You may join the team, provided that you don’t break the rules. (Bạn có thể tham gia đội, miễn là bạn không vi phạm quy tắc.)
Mệnh đề chính và mệnh đề chứa provided that có thể sử dụng các thì khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
She will help you, provided that you ask her politely. (Tương lai đơn) |
I agreed to help, provided that they paid me in advance. (Quá khứ đơn) |
You would succeed, provided that you worked harder. (Câu điều kiện loại 2 – giả định một điều kiện không có thật ở hiện tại) |
Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cấu trúc provided that trong từng trường hợp.
Dùng để nói về một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
S + will/can + V, provided that + S + V (hiện tại đơn) |
Ví dụ 7: You can stay at my place, provided that you keep everything clean. (Bạn có thể ở lại chỗ tôi, miễn là bạn giữ mọi thứ sạch sẽ.)
Dùng để nói về một tình huống không có thật ở hiện tại hoặc khó xảy ra.
S + would/could + V, provided that + S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ 8: I would lend you my car, provided that you had a driving license. (Tôi sẽ cho bạn mượn xe, miễn là bạn có bằng lái)
Dùng để nói về một điều kiện đã không xảy ra trong quá khứ.
S + would have + V3, provided that + S + had + V3 |
Ví dụ 9: He would have passed the exam, provided that he had studied harder. (Anh ấy đã có thể vượt qua kỳ thi, nếu như anh ấy học chăm hơn)
Cấu trúc provided that thường được dùng trong các văn bản chính thức, hợp đồng hoặc các bài viết học thuật.
Ví dụ 10: Employees are entitled to sick leave, provided that they submit a doctor’s note. (Nhân viên có quyền nghỉ ốm, miễn là họ nộp giấy chứng nhận của bác sĩ.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng (Hợp Đồng, Quy Định, Pháp Lý)
Trong các tài liệu chính thức như hợp đồng, quy định công ty hoặc văn bản pháp lý, cấu trúc provided that thường thay thế cho if để thể hiện điều kiện một cách rõ ràng và mang tính bắt buộc cao.
Ví dụ 11: The refund will be processed provided that the customer returns the item within 14 days. (Khoản hoàn tiền sẽ được xử lý với điều kiện khách hàng trả lại sản phẩm trong vòng 14 ngày.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng (Giao Tiếp Hằng Ngày, Đàm Thoại)
Trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc email không quá trang trọng, cấu trúc provided that vẫn có thể được sử dụng nhưng thường bị thay thế bởi as long as hoặc if để câu trở nên tự nhiên hơn.
Ví dụ 12: You can join us for dinner provided that you bring dessert! (Bạn có thể tham gia bữa tối với điều kiện bạn mang theo món tráng miệng!)
Ngữ Cảnh Học Thuật (Báo Chí, Nghiên Cứu, Luận Văn)
Trong các bài luận học thuật, báo chí hoặc nghiên cứu khoa học, cấu trúc provided that được sử dụng để diễn đạt điều kiện theo cách trang trọng nhưng không mang tính ràng buộc pháp lý như trong hợp đồng.
Ví dụ 13: The hypothesis holds true provided that all variables remain constant. (Giả thuyết này đúng với điều kiện tất cả các biến số được giữ nguyên.)
Ngữ Cảnh Kinh Doanh (Thương Mại, Giao Dịch, Hợp Tác)
Trong các tình huống thương mại như đàm phán, ký kết hợp đồng hợp tác, hay giao dịch mua bán, “provided that” được dùng để nhấn mạnh điều kiện tiên quyết để một bên đồng ý thực hiện điều gì đó.
Ví dụ 14: We are willing to lower the price provided that you place an order of at least 500 units. (Chúng tôi sẵn sàng giảm giá với điều kiện bạn đặt hàng tối thiểu 500 đơn vị.)
Ngữ Cảnh Giáo Dục (Quy Định, Điều Kiện Học Tập, Học Bổng)
Trong môi trường học đường hoặc các chương trình học bổng, cấu trúc “provided that” được dùng để chỉ các điều kiện cần để học sinh hoặc sinh viên được tiếp tục học, được hỗ trợ tài chính, hoặc tham gia hoạt động nào đó.
Ví dụ 15: Students may continue in the honors program provided that they maintain a GPA of 3.5 or higher. (Sinh viên có thể tiếp tục trong chương trình danh dự với điều kiện họ duy trì điểm trung bình 3.5 trở lên.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.