Last updated on July 4th, 2025
Very + gì? Sau very là gì? Ở bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng của very, từ thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc trạng từ.
Very là một trạng từ dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc trạng từ, thể hiện sự tăng cường ý nghĩa mà không làm thay đổi bản chất của từ đi kèm.
Ví dụ 1: The water is very cold, even though it's the middle of summer. (Nước rất lạnh, mặc dù đang là giữa mùa hè.)
Cách dùng very nhìn chung không quá phức tạp nhưng cần hiểu rõ để có thể sử dụng cho đúng và chính xác.
Khi muốn làm rõ mức độ của một tính từ, ta có thể thêm cách dùng very phía trước để tăng cường ý nghĩa.
Ví dụ 2: Her hair is very silky, making her look like a princess. (Tóc cô ấy rất mượt, khiến cô ấy trông như một nàng công chúa.)
Không chỉ tính từ, cách dùng very còn có thể đứng trước trạng từ để tăng cường ý nghĩa của hành động.
Ví dụ 3: He reacted very quickly when the fire alarm went off. (Anh ấy phản ứng rất nhanh khi chuông báo cháy vang lên.)
Cách dùng very không đi kèm với động từ, thay vào đó, ta cần dùng cụm từ khác như very much (rất nhiều), really (thật sự),...
Ví dụ 4: She loves you very much because of your kindness and understanding. (Cô ấy yêu bạn rất nhiều vì sự tử tế và thấu hiểu của bạn.)
Các tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối như perfect (hoàn hảo), dead (chết), unique (độc nhất)..... không cần thêm very vì chúng đã diễn tả mức độ cao nhất.
Ví dụ 5: This artwork is truly unique and showcases exceptional creativity. (Tác phẩm nghệ thuật này thực sự độc đáo và thể hiện sự sáng tạo tuyệt vời)
Thay vì trong câu có cách dùng very quá nhiều, ta có thể sử dụng từ đồng nghĩa mạnh hơn để diễn đạt chính xác hơn.
Ví dụ 6:
Dùng với very |
I'm very hungry. (Tôi rất đói) |
Thay thế very |
I'm starving. (Tôi đói cồn cào) |
Very là một từ đơn giản nhưng đầy sức mạnh, giúp nhấn mạnh mức độ của sự vật, hiện tượng trong câu. Khám phá các cấu trúc và mẫu câu phổ biến của cách dùng very sẽ giúp bạn diễn đạt câu văn thật ấn tượng!
Khi muốn làm rõ mức độ của một tính từ, ta có thể đặt cách dùng very trước tính từ để tăng cường ý nghĩa mà không làm thay đổi bản chất của từ đó.
S + be + very + adjective |
Ví dụ 7: He is very determined when he wants to achieve something. (Anh ấy rất quyết tâm khi muốn đạt được thứ gì đó)
Nếu muốn diễn tả mức độ cao hơn của một trạng từ, ta có thể dùng very ngay trước trạng từ đó. Cách này giúp làm rõ mức độ của hành động mà không thay đổi nghĩa của câu.
S + V + very + adverb |
Ví dụ 8: His love is always expressed very sincerely. (Tình yêu của anh ấy luôn được bày tỏ một cách rất chân thành)
Khi một danh từ được bổ nghĩa bởi một tính từ, ta có thể thêm cách dùng very trước tính từ đó để nhấn mạnh đặc điểm của danh từ.
S + V + very + adjective + noun |
Ví dụ 9: That was a very valuable lesson for me. (Đó là một bài học rất đắt giá đối với tôi)
Cách dùng very không thể đứng trực tiếp trước động từ, nhưng có thể kết hợp với "much" để nhấn mạnh mức độ của các động từ chỉ cảm xúc hoặc sự đánh giá như like (thích), enjoy ( thích thú), appreciate (cảm kích), love (yêu), hate (ghét)…..
S + very much + V |
Ví dụ 10: She enjoyed the concert very much. (Cô ấy rất thích buổi hòa nhạc.)
Cấu trúc này dùng để chỉ cụ thể một người hoặc vật nào đó, nhấn mạnh rằng đó là thứ mà người nói đang đề cập đến.
S + V + the very + noun |
Ví dụ 11: This is the very place where we met. (Đây chính là nơi chúng ta gặp nhau.)
Very là một từ quen thuộc nhưng không phải lúc nào cũng được sử dụng đúng cách. Nhiều người học tiếng Anh mắc phải những lỗi phổ biến trong cách dùng very, làm cho câu văn trở nên kém tự nhiên. Hãy cùng khám phá các lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng very một cách chính xác nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 17: With a very strong foundation in project management and a deep commitment to excellence, I am confident in my ability to contribute effectively to your team’s success. (Dựa trên nền tảng quản lý dự án vững vàng cùng với sự tận tâm hướng đến chất lượng, tôi tin rằng mình có thể đóng góp hiệu quả vào thành công của đội ngũ quý vị)
Ví dụ 18: The research findings presented today are very significant (Những kết quả nghiên cứu được trình bày hôm nay rất quan trọng)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 19: My mother is very selective in accepting the person I will love (Mẹ tôi rất khó tính trong việc chấp nhận người mà tôi sẽ yêu)
Ví dụ 20: Erik's song 'Du cho tan the' is very relatable to my relationship. (Bài hát "Dù cho tận thế" của Erik rất đúng với mối quan hệ của tôi)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 21: The findings of this experiment are very important in understanding the long-term effects of air pollution on public health. (Những phát hiện của thí nghiệm này rất quan trọng trong việc hiểu rõ các tác động lâu dài của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe cộng đồng)
Trước khi kết thúc bài học hôm nay, chúng ta cũng điểm lại những chú thích quan trọng có trong cách dùng very nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.