Last updated on July 4th, 2025
Up to now là thì gì? Bạn có chắc mình đang sử dụng nó đúng cách? Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng up to now một cách chính xác qua bài viết dưới đây!
Up to now là gì? Up to now được dịch là "cho đến nay", "tính đến thời điểm hiện tại", hoặc "cho đến bây giờ". Đây là một cụm trạng từ dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến thời điểm hiện tại. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn đúng hoặc vẫn đang diễn ra đến thời điểm nói.
Ví dụ 1: Up to now, I can't get her out of my mind. (Cho đến bây giờ tôi vẫn chưa quên được hình bóng của cô ấy)
Cụm trạng từ này thường xuất hiện trong câu để chỉ rằng một hành động đã diễn ra từ quá khứ và vẫn tiếp tục hoặc vẫn có hiệu lực đến thời điểm hiện tại. Hay nói cách khác, nó dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó chưa thay đổi hoặc chưa kết thúc.
Ở cách dùng này, cụm từ up to now này thường sẽ đi kèm với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn thay vì với thì quá khứ đơn.
Ví dụ 2: Up to now, scientists have not found a cure for this disease. (Cho đến nay, các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra phương pháp chữa căn bệnh này.)
Up to now có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh khoảng thời gian, hoặc ở cuối câu như một phần bổ sung ý nghĩa. Cả hai cách đều đúng, nhưng đứng đầu câu thường dùng trong văn phong trang trọng.
Ví dụ 3: Up to now, I've maintained my habit of consuming less sugar to protect my health. (Cho đến bây giờ tôi vẫn giữ thói quen tiêu thụ ít đường để bảo vệ sức khỏe)
Trong một số trường hợp, up to now có thể nhấn mạnh rằng tình huống trước đây khác với sau này, mang ý nghĩa chuyển đổi, so sánh hoặc tạo sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại/tương lai.
Ví dụ 4: Everything has gone well up to now, but we must be prepared for any challenges ahead. (Mọi thứ đã diễn ra tốt đẹp cho đến nay, nhưng chúng ta phải chuẩn bị cho những thử thách phía trước.)
Để diễn đạt sự mong đợi, ngạc nhiên, hoặc lo lắng về điều gì đó chưa xảy ra, nhưng vẫn có khả năng xảy ra trong tương lai chúng ta có thể sử dụng up to now.
Ví dụ 5: I still haven't gotten his job application up to now. (Cho đến bây giờ tôi vẫn chưa nhận được đơn xin việc của anh ta)
Nếu bạn đang lăn tăn không biết up to now dùng thì gì thì câu trả lời là thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous).
Trước khi đi vào các cấu trúc chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn thì cần lưu ý rằng vì up to now là cụm trạng từ nên vị trí có thể là ở đầu câu hoặc cuối câu đều sẽ đúng ngữ pháp.
Thường được dùng khi bạn muốn liệt kê hoặc tổng kết số lần một hành động đã xảy ra đến thời điểm hiện tại.
Up to now + S + have/has + V3 (Hiện tại hoàn thành) |
Ví dụ 6: Up to now, he hasn't made any seriously major mistakes. (Cho đến nay, anh ấy chưa từng mắc lỗi nào quá nghiêm trọng)
Thích hợp với các động từ diễn tả hành động kéo dài như work, study, wait, live, try, develop, improve, grow.
Up to now + S + have/has been + V-ing (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
Ví dụ 7: She has been working in this company up to now. (Cho đến nay, cô ấy vẫn đang làm việc ở công ty này)
Dạng phủ định của up to now ở thì hiện tại hoàn thành giúp thể hiện rằng điều gì đó chưa xảy ra nhưng vẫn có khả năng xảy ra trong tương lai.
S + have/has + not + V3 + up to now (Phủ định) |
Ví dụ 8: Up to now, my team has never won a prestigious championship. (Cho đến nay đội của tôi chưa từng một lần giành chức vô địch danh giá)
Trong câu nghi vấn, up to know sẽ được chia làm hai dạng cách dùng khác nhau.
- Cấu trúc câu hỏi Yes/No
Câu hỏi dạng này thường dùng để kiểm tra xem một hành động đã xảy ra hay chưa.
Have/Has + S + V3 + up to now? |
Ví dụ 9: Has the company made any profits up to now? (Công ty đã có lợi nhuận nào cho đến nay chưa?)
- Cấu trúc câu hỏi Wh- với up to now
Loại câu hỏi up to now này dùng để hỏi về số lượng, mức độ, kết quả, kinh nghiệm hoặc tiến trình của một hành động.
Wh-question + have/has + S + V3 + up to now? |
Ví dụ 10: Up to now, how has your media channel improved your ability to provide accurate and reliable information? (Cho đến nay, kênh truyền thông của bạn đã cải thiện khả năng cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy như thế nào?)
Ở cấu trúc up to now này dùng để hỏi về một hành động đang tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại, nhấn mạnh sự kéo dài của hành động.
How long + have/has + S + been + V-ing + up to now? |
Ví dụ 11: How long have you been practicing intermittent fasting up to now? (Bạn đã nhịn ăn gián đoạn được bao lâu cho đến nay?)
Dù up to now là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nhiều người học vẫn mắc phải những lỗi sai khi sử dụng nó. Bạn có chắc mình đang dùng đúng không? Hãy cùng khám phá những lỗi thường gặp và cách tránh chúng nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Cụm up to now thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo cáo công việc, bài viết nghiên cứu,... để nói về những việc đã xảy ra hoặc kết quả đạt được cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ 17: Up to now, our company has consistently maintained a strong reputation for delivering high-quality services to our clients. (Cho đến nay, công ty chúng tôi luôn duy trì danh tiếng vững chắc trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng.)
Ví dụ 18: Up to now, the research findings have provided valuable insights into the impact of climate change on global agriculture. (Cho đến nay, các phát hiện nghiên cứu đã cung cấp những hiểu biết quan trọng về tác động của biến đổi khí hậu đối với nền nông nghiệp toàn cầu.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trò chuyện với bạn bè, up to now được dùng để kể về những điều đã diễn ra cho đến lúc này, thường để thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc tình huống đời thường.
Ví dụ 19: Up to now, I still haven't felt his love in our decade-long relationship. (Cho đến bây giờ tôi vẫn không cảm nhận được tình cảm của anh ấy trong mối quan hệ hơn thập kỉ này)
Ví dụ 20: Up to now, no one understands her capricious personality except me. (Cho đến bây giờ không ai hiểu nỗi tính cách đỏng đảnh của cô ấy ngoại trừ tôi)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Cụm up to now thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học, luận văn hoặc bài viết học thuật để thể hiện quá trình tích lũy kiến thức, kết quả nghiên cứu, hoặc tiến độ thực hiện công việc cho đến thời điểm hiện tại. Nó giúp làm rõ mốc thời gian và thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ 21: Up to now, numerous studies have examined the effects of artificial intelligence on human cognitive development, yet further research is required to understand its long-term implications. (Cho đến nay, nhiều nghiên cứu đã xem xét tác động của trí tuệ nhân tạo đối với sự phát triển nhận thức của con người, tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để hiểu rõ những tác động lâu dài của nó.)
Sau đây là chú thích quan trọng và tổng hợp kiến thức chung về up to now giúp bạn dễ dàng nắm bắt và mau chóng thành thạo cấu trúc.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.