BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 4th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trọn Bộ Chi Tiết Cách Dùng Phổ Biến Cụm Từ Up to Now

Up to now là thì gì? Bạn có chắc mình đang sử dụng nó đúng cách? Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng up to now một cách chính xác qua bài viết dưới đây!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Up to Now Là Gì?

Up to now là gì? Up to now được dịch là "cho đến nay", "tính đến thời điểm hiện tại", hoặc "cho đến bây giờ". Đây là một cụm trạng từ dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến thời điểm hiện tại. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn đúng hoặc vẫn đang diễn ra đến thời điểm nói.

 

Ví dụ 1: Up to now, I can't get her out of my mind. (Cho đến bây giờ tôi vẫn chưa quên được hình bóng của cô ấy)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Up to Now

  • Up to now dùng để diễn tả hành động kéo dài đến hiện tại

 

Cụm trạng từ này thường xuất hiện trong câu để chỉ rằng một hành động đã diễn ra từ quá khứ và vẫn tiếp tục hoặc vẫn có hiệu lực đến thời điểm hiện tại. Hay nói cách khác, nó dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó chưa thay đổi hoặc chưa kết thúc.

 

Ở cách dùng này, cụm từ up to now này thường sẽ đi kèm với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn thay vì với thì quá khứ đơn.

 

Ví dụ 2: Up to now, scientists have not found a cure for this disease. (Cho đến nay, các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra phương pháp chữa căn bệnh này.)

 

  • Có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

 

Up to now có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh khoảng thời gian, hoặc ở cuối câu như một phần bổ sung ý nghĩa. Cả hai cách đều đúng, nhưng đứng đầu câu thường dùng trong văn phong trang trọng.

 

Ví dụ 3: Up to now, I've maintained my habit of consuming less sugar to protect my health. (Cho đến bây giờ tôi vẫn giữ thói quen tiêu thụ ít đường để bảo vệ sức khỏe)

 

  • Dùng để nhấn mạnh sự thay đổi từ thời điểm hiện tại trở đi

 

Trong một số trường hợp, up to now có thể nhấn mạnh rằng tình huống trước đây khác với sau này, mang ý nghĩa chuyển đổi, so sánh hoặc tạo sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại/tương lai.

 

Ví dụ 4: Everything has gone well up to now, but we must be prepared for any challenges ahead. (Mọi thứ đã diễn ra tốt đẹp cho đến nay, nhưng chúng ta phải chuẩn bị cho những thử thách phía trước.)

 

  • Dùng trong câu phủ định để diễn tả điều chưa xảy ra

 

Để diễn đạt sự mong đợi, ngạc nhiên, hoặc lo lắng về điều gì đó chưa xảy ra, nhưng vẫn có khả năng xảy ra trong tương lai chúng ta có thể sử dụng up to now.

 

Ví dụ 5: I still haven't gotten his job application up to now. (Cho đến bây giờ tôi vẫn chưa nhận được đơn xin việc của anh ta)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Up to Now

Nếu bạn đang lăn tăn không biết up to now dùng thì gì thì câu trả lời là thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous). 

 

Trước khi đi vào các cấu trúc chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn thì cần lưu ý rằng vì up to now là cụm trạng từ nên vị trí có thể là ở đầu câu hoặc cuối câu đều sẽ đúng ngữ pháp.  

 

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục có hiệu lực đến hiện tại.

 

Thường được dùng khi bạn muốn liệt kê hoặc tổng kết số lần một hành động đã xảy ra đến thời điểm hiện tại.
 

Up to now + S + have/has + V3 (Hiện tại hoàn thành)

 

Ví dụ 6: Up to now, he hasn't made any seriously major mistakes. (Cho đến nay, anh ấy chưa từng mắc lỗi nào quá nghiêm trọng)

 

  • Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động từ quá khứ đến hiện tại.

 

Thích hợp với các động từ diễn tả hành động kéo dài như work, study, wait, live, try, develop, improve, grow.
 

Up to now + S + have/has been + V-ing (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

 

Ví dụ 7: She has been working in this company up to now. (Cho đến nay, cô ấy vẫn đang làm việc ở công ty này) 

 

  • Một hành động chưa từng xảy ra tính đến thời điểm hiện tại.

 

Dạng phủ định của up to now ở thì hiện tại hoàn thành giúp thể hiện rằng điều gì đó chưa xảy ra nhưng vẫn có khả năng xảy ra trong tương lai.
 

S + have/has + not + V3 + up to now (Phủ định)

 

Ví dụ 8: Up to now, my team has never won a prestigious championship. (Cho đến nay đội của tôi chưa từng một lần giành chức vô địch danh giá)

 

  • Hỏi về một hành động hoặc tình huống đã diễn ra đến hiện tại.

 

Trong câu nghi vấn, up to know sẽ được chia làm hai dạng cách dùng khác nhau.

 

- Cấu trúc câu hỏi Yes/No 

 

Câu hỏi dạng này thường dùng để kiểm tra xem một hành động đã xảy ra hay chưa.
 

Have/Has + S + V3 + up to now?

 

Ví dụ 9: Has the company made any profits up to now? (Công ty đã có lợi nhuận nào cho đến nay chưa?)

 

- Cấu trúc câu hỏi Wh- với up to now

 

Loại câu hỏi up to now này dùng để hỏi về số lượng, mức độ, kết quả, kinh nghiệm hoặc tiến trình của một hành động.
 

Wh-question + have/has + S + V3 + up to now?

 

Ví dụ 10: Up to now, how has your media channel  improved your ability to provide accurate and reliable information? (Cho đến nay, kênh truyền thông của bạn đã cải thiện khả năng cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy như thế nào?)

 

  • Cấu trúc câu hỏi với hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 

Ở cấu trúc up to now này dùng để hỏi về một hành động đang tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại, nhấn mạnh sự kéo dài của hành động.
 

How long + have/has + S + been + V-ing + up to now?

 

Ví dụ 11: How long have you been practicing intermittent fasting up to now? (Bạn đã nhịn ăn gián đoạn được bao lâu cho đến nay?)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Up to Now

Dù up to now là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nhiều người học vẫn mắc phải những lỗi sai khi sử dụng nó. Bạn có chắc mình đang dùng đúng không? Hãy cùng khám phá những lỗi thường gặp và cách tránh chúng nhé! 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng sai thì
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Up to now thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) thay vì dùng với thì quá khứ đơn (Past Simple) hoặc thì tương lai đơn (Future Simple)

 

Ví dụ 12
 

Câu đúng

Up to now, I have raised my cat to be much chubbier than when my mom first brought it home. (Cho đến bây giờ tôi đã nuôi con mèo trở nên mũm mĩm hơn rất nhiều so với lúc mẹ tôi mới mang nó về)

Câu sai

Up to now, I raised my cat to be much chubbier than when my mom first brought it home. 

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai giới từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Up to now là một cụm từ cố định, không thay thế bằng giới từ khác.

 

Ví dụ 13
 

Câu đúng

Up to now, I have completed five online courses. (Cho đến nay, tôi đã hoàn thành năm khóa học trực tuyến)

Câu sai

Until now, I have completed five online courses. (Until now có thể được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành nhưng thường nhấn mạnh vào điểm thay đổi mạnh hơn “cho đến bây giờ”, tập trung vào khoảng thời gian. Do đó, ở câu này, sử dụng “until now” không phù hợp)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đặt sai vị trí trong câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Up to now thường đứng ở đầu câu hoặc gần đầu câu

 

Ví dụ 14
 

Câu đúng

Up to now, I haven't reached my desired weight to confidently wear beautiful outfits. (Cho đến bây giờ tôi chưa đạt được số cân tôi mong muốn để tự tin diện đồ thật đẹp)

Câu sai

I up to now haven't reached my desired weight to confidently wear beautiful outfits.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng up to now thừa thãi hay không cần thiết

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Không sử dụng up to now trong những câu đã rõ ràng về thời gian.

 

Ví dụ 15
 

Câu đúng

I haven't seen him today. (Hôm nay tôi chưa gặp anh ấy.)

Câu sai

I haven't seen him today, up to now.

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai ngữ cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh:  Không nên sử dụng up to now trong những tình huống không cần thiết hoặc không phù hợp với văn phong.

 

Ví dụ 16
 

Câu đúng

I think that is a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý kiến hay)

Câu sai

Up to now, I think that is a good idea.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Up to Now

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Cụm up to now thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo cáo công việc, bài viết nghiên cứu,... để nói về những việc đã xảy ra hoặc kết quả đạt được cho đến thời điểm hiện tại.

 

Ví dụ 17: Up to now, our company has consistently maintained a strong reputation for delivering high-quality services to our clients. (Cho đến nay, công ty chúng tôi luôn duy trì danh tiếng vững chắc trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng.)

 

Ví dụ 18: Up to now, the research findings have provided valuable insights into the impact of climate change on global agriculture. (Cho đến nay, các phát hiện nghiên cứu đã cung cấp những hiểu biết quan trọng về tác động của biến đổi khí hậu đối với nền nông nghiệp toàn cầu.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi trò chuyện với bạn bè, up to now được dùng để kể về những điều đã diễn ra cho đến lúc này, thường để thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc tình huống đời thường.

 

Ví dụ 19: Up to now, I still haven't felt  his love in our decade-long relationship. (Cho đến bây giờ tôi vẫn không cảm nhận được tình cảm của anh ấy trong mối quan hệ hơn thập kỉ này)

 

Ví dụ 20: Up to now, no one understands her capricious personality except me. (Cho đến bây giờ không ai hiểu nỗi tính cách đỏng đảnh của cô ấy ngoại trừ tôi)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Cụm up to now thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học, luận văn hoặc bài viết học thuật để thể hiện quá trình tích lũy kiến thức, kết quả nghiên cứu, hoặc tiến độ thực hiện công việc cho đến thời điểm hiện tại. Nó giúp làm rõ mốc thời gian và thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành.

 

Ví dụ 21: Up to now, numerous studies have examined the effects of artificial intelligence on human cognitive development, yet further research is required to understand its long-term implications. (Cho đến nay, nhiều nghiên cứu đã xem xét tác động của trí tuệ nhân tạo đối với sự phát triển nhận thức của con người, tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để hiểu rõ những tác động lâu dài của nó.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Up to Now

1.Up to now khác gì với until now?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng up to now trong câu hỏi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Up to now có thể thay thế bằng cụm từ nào khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4. Khi nào thì không nên dùng up to now?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Up to now có mang ý nghĩa gì đặc biệt không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Up to Now

Sau đây là chú thích quan trọng và tổng hợp kiến thức chung về up to now giúp bạn dễ dàng nắm bắt và mau chóng thành thạo cấu trúc.
 

  • Up to now có nghĩa là "cho đến nay", "tính đến thời điểm hiện tại", hoặc "cho đến bây giờ".

 

  • Up to now thường đứng ở đầu câu hoặc gần đầu câu. 

 

  • Không nên dùng up to now khi nói về một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc khi không cần thiết để nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài.

 

  • Up to now thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh một hành động hoặc tình trạng kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Trọn Bộ Chi Tiết Cách Dùng Phổ Biến Cụm Từ Up to Now

Important Math Links IconNext to Trọn Bộ Chi Tiết Cách Dùng Phổ Biến Cụm Từ Up to Now

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom