BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Sau Arrive Đi Với Giới Từ Gì? Dùng Đúng Không Bị Trừ Điểm!

Arrive đi với giới từ gì? Bạn có bao giờ bối rối giữa arrive in, arrive at? Đây là lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh mắc phải! Cùng tìm hiểu kỹ hơn để sử dụng thật chuẩn nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Arrive Đi Với Giới Từ Gì?

Arrive có nghĩa là đến nơi hoặc đặt chân đến một địa điểm nào đó. Tuy nhiên, để sử dụng đúng, bạn cần chọn đúng giới từ đi kèm. Một số quy tắc quan trọng cần nhớ:

 

Arrive in + thành phố, quốc gia

Arrive at + địa điểm cụ thể

Không dùng arrive to!

 

Ngoài ra, arrive cũng có thể đi với các trạng từ như early, late, on time để bổ sung ý nghĩa thời gian.

 

Ví dụ 1: He arrived late for the meeting. (Anh ấy đến muộn cuộc họp.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Arrive Đi Với Giới Từ Gì

Để sử dụng cấu trúc arrive chuẩn xác và biết được arrive đi với giới từ gì, bạn cần nắm vững những quy tắc ngữ pháp quan trọng. Cùng tìm hiểu ngay hướng dẫn chi tiết để tránh những lỗi sai phổ biến khi dùng arrive!

 

  • Arrive Đi Với Giới Từ Gì?

 

Arrive thường kết hợp với các giới từ in, at nhưng không đi với to. Dưới đây là cách sử dụng đúng:

 

Arrive in + thành phố, quốc gia

Dùng khi nói về địa điểm rộng, lớn như thành phố hoặc quốc gia.

 

Ví dụ 2: Taylor Swift arrived in Paris for her Eras Tour! (Taylor Swift đã đến Paris cho chuyến lưu diễn Eras!)

 

Arrive at + địa điểm cụ thể

Dùng khi nói về địa điểm nhỏ, cụ thể như sân bay, khách sạn, văn phòng, trường học…

 

Ví dụ 3: We arrived at Starbucks and ordered the new matcha latte! (Chúng tôi đến Starbucks và gọi món matcha latte mới!)

 

  • Những Cấu Trúc Mở Rộng Với Arrive

 

Arrive + trạng từ chỉ thời gian → Diễn tả thời điểm đến

We arrived early to get front-row seats at the concert! (Chúng tôi đến sớm để có chỗ ngồi hàng đầu tại concert!)

Arrive + trạng từ chỉ cách thức → Nhấn mạnh cách thức di chuyển

He arrived safely after a crazy 15-hour flight delay! (Anh ấy đến nơi an toàn sau 15 tiếng delay máy bay điên rồ!)

Arrive + at/in + thời gian (trang trọng hơn)

 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Arrive Đi Với Giới Từ Gì

Muốn dùng cấu trúc arrive đúng không chỉ cần nhớ giới từ, mà còn phải biết cách biến tấu nó trong từng ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc câu tiêu chuẩn và biến thể giúp bạn nói tự nhiên như người bản xứ!

 

  • Cấu Trúc Tiêu Chuẩn Với Arrive

 

Cấu trúc cơ bản

 

Arrive in + thành phố/quốc gia

Arrive at + địa điểm cụ thể


Cấu Trúc Nâng Cao 

 

Cấu trúc 

Ví dụ 

Arrive + trạng từ chỉ thời gian

Dùng để diễn tả thời điểm ai đó đến nơi.

We arrived early to get front-row seats at the concert!

(Chúng tôi đến sớm để có chỗ ngồi hàng đầu tại concert!)

Arrive + trạng từ chỉ cách thức

Nhấn mạnh cách ai đó đến.

They arrived unexpectedly, and we had to clean up the mess in 5 minutes! (Họ đến bất ngờ, và chúng tôi phải dọn dẹp trong 5 phút!)

Arrive + at/in + địa điểm

- at dùng cho địa điểm nhỏ (airport, station, restaurant...)

- in dùng cho địa điểm lớn (city, country...)

- She arrived at the airport on time. (Cô ấy đã đến sân bay đúng giờ.)

- They arrived in Paris last night. (Họ đã đến Paris vào tối qua.)

Arrive at + quyết định/kết luận (nghĩa bóng)

Dùng khi muốn nói đến việc đi đến một quyết định hoặc kết luận sau quá trình suy nghĩ, phân tích…

The scientists arrived at a surprising conclusion. (Các nhà khoa học đã đi đến một kết luận đầy bất ngờ.)

Arrive đi với home

Điều thú vị là arrive không cần giới từ khi đi với home

I arrived home so late that even my WiFi had already gone to sleep. (Tôi về nhà muộn đến mức WiFi cũng đã ngủ mất rồi.)

Arrive + on + thời gian (Các thứ trong tuần hoặc Ngày/tháng/năm)

Santa arrives on Christmas Eve with gifts for everyone! (Ông già Noel đến vào đêm Giáng Sinh với quà cho tất cả mọi người!)

 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Arrive

Mặc dù cấu trúc arrive đi với giới từ gì khá đơn giản, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn dễ mắc phải lỗi. Cùng khám phá 5 lỗi phổ biến nhất và cách tránh để bạn sử dụng arrive thật tự nhiên và chuẩn xác nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Sau Arrive
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 4: 

 

Câu sai

She arrived to the office late.

Câu đúng

She arrived at the office late. (Cô ấy đến văn phòng muộn)

 

Mẹo nhớ nhanh: Không bao giờ dùng arrive to, chỉ dùng arrive in hoặc arrive at tùy theo địa điểm.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Của Arrive
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 5: 

 

Câu sai

She is arrive at the airport now.

Câu đúng

She is arriving at the airport now. (Cô ấy đang đến sân bay ngay bây giờ)

 

Mẹo nhớ nhanh: Nếu đang kể chuyện đã xảy ra, dùng quá khứ đơn (arrived). Nếu đang nói về điều đang diễn ra, dùng hiện tại tiếp diễn (is arriving).

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Thêm Giới Từ Sau Arrive
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6:

 

Câu sai

She arrived Paris last week. (Thiếu in)

Câu đúng

She arrived in Paris last week. (Cô ấy đã đến Paris vào tuần trước)

 

Mẹo nhớ nhanh: Không bao giờ dùng arrive một mình khi nói về điểm đến – luôn có in hoặc at!

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Arrive Đi Với Giới Từ Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Thường xuất hiện trong tin tức, văn bản hành chính hoặc email công việc.

 

Ví dụ 9

Giải thích 

The participants arrived at the conference venue precisely at 9 AM to begin the opening ceremony. (Những người tham gia đã đến địa điểm hội nghị đúng 9 giờ sáng để bắt đầu lễ khai mạc)

Arrive at → Dùng vì "conference venue" (địa điểm hội nghị) là một địa điểm cụ thể.


 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Cách diễn đạt tự nhiên, dùng trong tin nhắn, mạng xã hội hoặc hội thoại với bạn bè.

 

Ví dụ 10

Giải thích 

We finally arrived in Bali! Time for some beach vibes and coconut drinks! (Cuối cùng chúng tôi cũng đến Bali! Đã đến lúc tận hưởng không khí biển và những ly dừa mát lạnh!)

Arrive in → Dùng vì "Bali" là tên một địa điểm lớn (hòn đảo).

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Đây là cách sử dụng phổ biến trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc bài luận.

 

Ví dụ 11

Giải thích 

After conducting extensive research, the scientists arrived at a groundbreaking conclusion about climate change. (Sau khi tiến hành nghiên cứu chuyên sâu, các nhà khoa học đã đi đến một kết luận đột phá về biến đổi khí hậu)

Arrive at → Khi nói về một kết luận hoặc kết quả nghiên cứu.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Trong Văn Viết Sáng Tạo (Storytelling, Văn Học)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Câu này phù hợp trong truyện ngắn, tiểu thuyết hoặc bài văn mô tả.

 

Ví dụ 12

Giải thích 

As the clock struck midnight, he finally arrived at the abandoned mansion, unaware of the mystery awaiting inside. (Khi đồng hồ điểm nửa đêm, anh ta cuối cùng cũng đến căn biệt thự bỏ hoang, hoàn toàn không hay biết về bí ẩn đang chờ đợi bên trong)

Arrive at → Vì "mansion" (dinh thự) là một địa điểm cụ thể.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Du Lịch – Trải Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Phù hợp với bài viết blog, vlog du lịch, review trải nghiệm hoặc chia sẻ hành trình cá nhân.

 

Ví dụ 13

Giải thích 

After a long train ride through the mountains, we arrived in Switzerland just as the sun was setting. (Sau một chuyến tàu dài băng qua núi, chúng tôi đã đến Thụy Sĩ đúng lúc mặt trời lặn)

Arrive in → Dùng vì “Switzerland” là một quốc gia – địa điểm lớn, nên cần dùng “in”.

 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Arrive Đi Với Giới Từ Gì

1.Arrive có thể dùng ở thể bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thành ngữ hoặc cụm từ nào phổ biến với arrive không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có từ nào trái nghĩa với arrive không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng “arrive” trong thì tiếp diễn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Arrive có thể kết hợp với các thì tương lai không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Cần Nhớ Arrive Đi Với Giới Từ Gì

Bạn đã biết arrive + gì chưa? Dưới đây là những khái niệm quan trọng giúp bạn sử dụng cấu trúc arrive đúng cách và tránh những lỗi thường gặp!

 

Danh từ của arrive là gì? → Arrival (sự đến nơi)

Arrive đi với giới từ gì?

  • Arrive in → Dùng với thành phố, quốc gia
  • Arrive at → Dùng với địa điểm cụ thể
  • Arrive at (một quyết định, kết luận) → Nghĩa là đi đến một kết luận, quyết định
  • Không bao giờ dùng arrive to → Đây là lỗi sai phổ biến!

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Sau Arrive Đi Với Giới Từ Gì? Dùng Đúng Không Bị Trừ Điểm!

Important Math Links IconNext to Sau Arrive Đi Với Giới Từ Gì? Dùng Đúng Không Bị Trừ Điểm!

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom