Last updated on July 3rd, 2025
Arrive đi với giới từ gì? Bạn có bao giờ bối rối giữa arrive in, arrive at? Đây là lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh mắc phải! Cùng tìm hiểu kỹ hơn để sử dụng thật chuẩn nhé!
Arrive có nghĩa là đến nơi hoặc đặt chân đến một địa điểm nào đó. Tuy nhiên, để sử dụng đúng, bạn cần chọn đúng giới từ đi kèm. Một số quy tắc quan trọng cần nhớ:
Arrive in + thành phố, quốc gia |
Arrive at + địa điểm cụ thể |
Không dùng arrive to! |
Ngoài ra, arrive cũng có thể đi với các trạng từ như early, late, on time để bổ sung ý nghĩa thời gian.
Ví dụ 1: He arrived late for the meeting. (Anh ấy đến muộn cuộc họp.)
Để sử dụng cấu trúc arrive chuẩn xác và biết được arrive đi với giới từ gì, bạn cần nắm vững những quy tắc ngữ pháp quan trọng. Cùng tìm hiểu ngay hướng dẫn chi tiết để tránh những lỗi sai phổ biến khi dùng arrive!
Arrive thường kết hợp với các giới từ in, at nhưng không đi với to. Dưới đây là cách sử dụng đúng:
Arrive in + thành phố, quốc gia |
Dùng khi nói về địa điểm rộng, lớn như thành phố hoặc quốc gia. |
Ví dụ 2: Taylor Swift arrived in Paris for her Eras Tour! (Taylor Swift đã đến Paris cho chuyến lưu diễn Eras!)
Arrive at + địa điểm cụ thể |
Dùng khi nói về địa điểm nhỏ, cụ thể như sân bay, khách sạn, văn phòng, trường học… |
Ví dụ 3: We arrived at Starbucks and ordered the new matcha latte! (Chúng tôi đến Starbucks và gọi món matcha latte mới!)
Arrive + trạng từ chỉ thời gian → Diễn tả thời điểm đến |
We arrived early to get front-row seats at the concert! (Chúng tôi đến sớm để có chỗ ngồi hàng đầu tại concert!) |
Arrive + trạng từ chỉ cách thức → Nhấn mạnh cách thức di chuyển |
He arrived safely after a crazy 15-hour flight delay! (Anh ấy đến nơi an toàn sau 15 tiếng delay máy bay điên rồ!) |
Arrive + at/in + thời gian (trang trọng hơn) |
Muốn dùng cấu trúc arrive đúng không chỉ cần nhớ giới từ, mà còn phải biết cách biến tấu nó trong từng ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc câu tiêu chuẩn và biến thể giúp bạn nói tự nhiên như người bản xứ!
Cấu trúc cơ bản
Arrive in + thành phố/quốc gia |
Arrive at + địa điểm cụ thể |
Cấu Trúc Nâng Cao
Cấu trúc |
Ví dụ |
Arrive + trạng từ chỉ thời gian Dùng để diễn tả thời điểm ai đó đến nơi. |
We arrived early to get front-row seats at the concert! (Chúng tôi đến sớm để có chỗ ngồi hàng đầu tại concert!) |
Arrive + trạng từ chỉ cách thức Nhấn mạnh cách ai đó đến. |
They arrived unexpectedly, and we had to clean up the mess in 5 minutes! (Họ đến bất ngờ, và chúng tôi phải dọn dẹp trong 5 phút!) |
Arrive + at/in + địa điểm - at dùng cho địa điểm nhỏ (airport, station, restaurant...) - in dùng cho địa điểm lớn (city, country...) |
- She arrived at the airport on time. (Cô ấy đã đến sân bay đúng giờ.) - They arrived in Paris last night. (Họ đã đến Paris vào tối qua.) |
Arrive at + quyết định/kết luận (nghĩa bóng) Dùng khi muốn nói đến việc đi đến một quyết định hoặc kết luận sau quá trình suy nghĩ, phân tích… |
The scientists arrived at a surprising conclusion. (Các nhà khoa học đã đi đến một kết luận đầy bất ngờ.) |
Arrive đi với home Điều thú vị là arrive không cần giới từ khi đi với home |
I arrived home so late that even my WiFi had already gone to sleep. (Tôi về nhà muộn đến mức WiFi cũng đã ngủ mất rồi.) |
Arrive + on + thời gian (Các thứ trong tuần hoặc Ngày/tháng/năm) |
Santa arrives on Christmas Eve with gifts for everyone! (Ông già Noel đến vào đêm Giáng Sinh với quà cho tất cả mọi người!) |
Mặc dù cấu trúc arrive đi với giới từ gì khá đơn giản, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn dễ mắc phải lỗi. Cùng khám phá 5 lỗi phổ biến nhất và cách tránh để bạn sử dụng arrive thật tự nhiên và chuẩn xác nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Thường xuất hiện trong tin tức, văn bản hành chính hoặc email công việc.
Ví dụ 9 |
Giải thích |
The participants arrived at the conference venue precisely at 9 AM to begin the opening ceremony. (Những người tham gia đã đến địa điểm hội nghị đúng 9 giờ sáng để bắt đầu lễ khai mạc) |
Arrive at → Dùng vì "conference venue" (địa điểm hội nghị) là một địa điểm cụ thể. |
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Cách diễn đạt tự nhiên, dùng trong tin nhắn, mạng xã hội hoặc hội thoại với bạn bè.
Ví dụ 10 |
Giải thích |
We finally arrived in Bali! Time for some beach vibes and coconut drinks! (Cuối cùng chúng tôi cũng đến Bali! Đã đến lúc tận hưởng không khí biển và những ly dừa mát lạnh!) |
Arrive in → Dùng vì "Bali" là tên một địa điểm lớn (hòn đảo). |
Ngữ Cảnh Học Thuật
Đây là cách sử dụng phổ biến trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc bài luận.
Ví dụ 11 |
Giải thích |
After conducting extensive research, the scientists arrived at a groundbreaking conclusion about climate change. (Sau khi tiến hành nghiên cứu chuyên sâu, các nhà khoa học đã đi đến một kết luận đột phá về biến đổi khí hậu) |
Arrive at → Khi nói về một kết luận hoặc kết quả nghiên cứu. |
Trong Văn Viết Sáng Tạo (Storytelling, Văn Học)
Câu này phù hợp trong truyện ngắn, tiểu thuyết hoặc bài văn mô tả.
Ví dụ 12 |
Giải thích |
As the clock struck midnight, he finally arrived at the abandoned mansion, unaware of the mystery awaiting inside. (Khi đồng hồ điểm nửa đêm, anh ta cuối cùng cũng đến căn biệt thự bỏ hoang, hoàn toàn không hay biết về bí ẩn đang chờ đợi bên trong) |
Arrive at → Vì "mansion" (dinh thự) là một địa điểm cụ thể. |
Ngữ Cảnh Du Lịch – Trải Nghiệm
Phù hợp với bài viết blog, vlog du lịch, review trải nghiệm hoặc chia sẻ hành trình cá nhân.
Ví dụ 13 |
Giải thích |
After a long train ride through the mountains, we arrived in Switzerland just as the sun was setting. (Sau một chuyến tàu dài băng qua núi, chúng tôi đã đến Thụy Sĩ đúng lúc mặt trời lặn) |
Arrive in → Dùng vì “Switzerland” là một quốc gia – địa điểm lớn, nên cần dùng “in”. |
Bạn đã biết arrive + gì chưa? Dưới đây là những khái niệm quan trọng giúp bạn sử dụng cấu trúc arrive đúng cách và tránh những lỗi thường gặp!
Danh từ của arrive là gì? → Arrival (sự đến nơi) Arrive đi với giới từ gì?
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.