BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Surprised Đi Với Giới Từ Gì? Surprised + Gì?

Surprised dùng phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả sự bất ngờ. Vậy be surprised đi với giới từ gì? Cấu trúc surprised sử dụng như nào? BrightCHAMPS sẽ giúp trả lời các câu hỏi này trong bài viết sau.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Surprised Là Gì?

Trước khi tìm hiểu surprised đi với giới từ gì, BrightCHAMPS cung cấp cho bạn những kiến thức quan trọng về cấu trúc surprised. Surprised có nghĩa ngạc nhiên, bất ngờ, được sử dụng để bày tỏ sự bất ngờ trước thông tin, sự việc hay sự kiện nào đó mà chủ thể không đoán được trước. 

 

Ví dụ 1: Tommy surprised when he opened the gift and found a special T-shirt. (Tommy đã ngạc nhiên khi mở hộp quà và thấy một chiếc áo phông đặc biệt). 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Surprised

Cấu trúc surprised + gì? Dưới đây là các cấu trúc surprised phổ biến giải đáp câu hỏi trên, BrightCHAMPS đã tổng hợp cho bạn: 

 

Cấu trúc surprised kết hợp cùng động từ biểu thị ý bị làm cho ngạc nhiên khi làm điều gì đó. 

 

S + tobe + surprised + to V/ Danh từ

 

Ví dụ 2: Rose was surprised to hear about this news. (Rose đã ngạc nhiên khi nghe về tin này). 

 

Theo sau surprised có thể là một mệnh đề, biểu thị ý bị làm cho ngạc nhiên bởi việc gì hoặc điều gì. 

 

S + tobe + surprised + that + mệnh đề

 

Ví dụ 3: Peter was surprised that his project won the first prize. (Peter ngạc nhiên bởi dự án của anh ấy đã giành được giải nhất). 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Surprised

Nhiều người học tiếng Anh thắc mắc surprised đi với giới từ gì? Với mỗi giới từ đi kèm, Surprised sẽ mang một ý nghĩa khác. Cụ thể: 

 

  • Surprised At 

 

“Surprised” kết hợp cùng giới từ “at” là cấu trúc quá quen thuộc với người học tiếng Anh.  Cách kết hợp này thường sử dụng để diễn tả cảm xúc ngạc nhiên, bất ngờ của chủ thể rước một sự kiện hay tình huống nào đó. 

 

S + tobe + surprised at + somebody/ something 

 

Ví dụ 5: Tom was surprised at the sudden change in his wife's attitude. (Tom đã bất ngờ về thái độ đột ngột thay đổi của vợ anh ấy). 

 

  • Surprised With/ By 

 

Cấu trúc be surprised đi với giới từ gì? Theo sau cấu trúc này có thể là with/ by dùng để nói về một hoàn cảnh hay một trường hợp nào đó bất thường. Nó nhấn mạnh hành động hay đối tượng đã tạo ra.  

 

S + tobe + surprised with/by + somebody/ something 

 

Ví dụ 6: My parents were surprised by their friend's unexpected visit. (Bố mẹ tôi ngạc nhiên bởi bạn của họ bất ngờ đến thăm). 

 

  • Surprised About 

 

Surprised đi với giới từ gì? Câu trả lời chắc chắn không thể thiếu "about". Cấu trúc này mang ý nghĩa bị làm cho ngạc nhiên về điều gì hoặc cái gì đó. “Surprised about” đúng ngữ pháp, nhưng "surprised at" sẽ là lựa chọn được ưu tiên hơn trong các ngữ cảnh tương tự.

 

S + tobe + surprised about + Ving/ somebody/ something 

 

Ví dụ 7: They were surprised about hearing the news so suddenly. (Họ rất ngạc nhiên khi nghe tin này một cách đột ngột như vậy.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Surprised

Không phải ai nắm được surprised đi với giới từ gì cũng đều sử dụng đúng và không mắc lỗi. Dưới đây là tổng hợp một số lỗi thường gặp khi kết hợp giới từ với “surprised”: 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Giới Từ Đi Cùng 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Không phải ai cũng biết cách chọn giới từ phù hợp khi kết hợp với "surprised" phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Sử dụng sai giới từ đi kèm có thể làm cho câu bị sai nghĩa hoặc mất tự nhiên. 

 

Ví dụ 8: 

 

Câu sai

Rose was surprised in her brother’s decision.

Câu đúng 

Rose was surprised by her brother’s decision. (Rose đã ngạc nhiên bởi quyết định của em trai cô ấy). 

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Động Từ Đi Sau Surprised About Không Chia
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Động từ đi sau "surprised about" luôn chia dạng V-ing. Tuy nhiên, nhiều người học thường quên chia động từ đúng cách. 

 

Ví dụ 9: 

 

Câu sai

I wasn’t surprised about to hear the news.

Câu đúng 

I wasn’t surprised about hearing that news. (Tôi đã không ngạc nhiên khi nghe tin tức đó). 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Lặp Giới Từ Không Cần Thiết 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi thường gặp khi người học không phân biệt được surprised đi với giới từ gì, khi nào dùng “by”, khi nào dùng “about”. Thực tế, sau "surprised”, chỉ nên sử dụng một giới từ duy nhất.

 

Ví dụ 10: 

 

Câu sai

John was surprised about by the results.

Câu đúng 

John was surprised by his test results. (John đã ngạc nhiên bởi kết quả bài kiểm tra của anh ấy). 


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Surprised Đi Với Giới Từ Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Bạn nên sử dụng cấu trúc “surprised by” hoặc “surprised at” để thể hiện sự bất ngờ trước các tình huống mang tính nghiêm túc, trang trọng.  

 

Ví dụ 11: I was deeply surprised at the outcome of the project. (Tôi đã rất ngạc nhiên về kết quả của dự án).

 

Ví dụ 12: The guests were surprised by the announcement of the award. (Các vị khách đều ngạc nhiên khi nghe thông báo về giải thưởng). 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong ngữ cảnh đời thường, cấu trúc “surprised by” và “surprised at” đều được ưu tiên sử dụng. Mục đích nhằm bày tỏ sự ngạc nhiên hay bất ngờ về một sự kiện/ hành động/ thông tin nào đó. Khi dùng trong ngữ cảnh này, câu văn hiểu theo hướng thông thường và ít trang trọng hơn. 

 

Ví dụ 13: Jenny was surprised by how quickly her boyfriend solved the problem. (Jenny ngạc nhiên bởi cách giải quyết vấn đề nhanh chóng của bạn trai cô ấy). 

 

Ví dụ 14: I was surprised at how quickly the weather changed. (Tôi ngạc nhiên vì thời tiết thay đổi nhanh đến vậy). 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong môi trường học thuật, "surprise" có thể đi kèm với giới từ "at" hoặc "to" để biểu thị sự ngạc nhiên trước kết quả nghiên cứu hoặc phát hiện mới mẻ nào đó. 

 

Ví dụ 15: The researchers were surprised at the results of the experiment. (Các nhà nghiên cứu đã ngạc nhiên trước kết quả của thí nghiệm). 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Surprised Đi Với Giới Từ

1.Khi chuyển sang bị động, có cần thay đổi giới từ đi kèm “surprised” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Surprised có đi với giới từ “of” được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có khác biệt về giới từ giữa “surprised” và “shock(ed)” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Surprised có đi với tính từ khác không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Surprised có thể đi với giới từ “for” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

  • Surprised at: Bất ngờ trước sự kiện/ sự việc gì

 

  • Surprised with/by: Bất ngờ với/ bất ngờ bởi hành động của ai đó hoặc điều gì đó họ làm 

 

  • Surprised about: Bị làm cho ngạc nhiên về điều gì hoặc cái gì 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Surprised Đi Với Giới Từ Gì? Surprised + Gì?

Important Math Links IconNext to Khám Phá Surprised Đi Với Giới Từ Gì? Surprised + Gì?

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom