BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Prefer Would Prefer: Cách Dùng & Lỗi Thường Gặp

Cấu trúc prefer would prefer đều sử dụng để diễn tả sở thích hoặc lựa chọn. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu sự khác biệt trong cách sử dụng và bài tập ứng dụng ở bài viết sau.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Prefer Và Would Prefer Là Gì?

Prefer là một động từ có nghĩa là “thích, chọn, muốn cái gì hơn cái khác” một cách chung chung, không phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.

 

Would prefer (dạng viết tắt là ‘d prefer) có nghĩa là “thích hơn” một điều gì đó trong một hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể, thường mang tính lịch sự hơn prefer.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Đúng Cấu Trúc Prefer Would Prefer

Tiêu chí

Prefer Would Prefer

Ngữ cảnh

Dùng cho sở thích chung, lâu dài

Dùng cho một tình huống cụ thể, lựa chọn tạm thời.

Mức độ lịch sự

Bình thường

Trang trọng hơn

Ví dụ 

I prefer working in a team to working alone. (Tôi thích làm việc nhóm hơn làm việc một mình.)

I would prefer to stay at home rather than go to the party tonight. (Tối nay tôi muốn ở nhà hơn là đi dự tiệc.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Prefer Would Prefer Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

Cả prefer và would prefer đều được sử dụng để diễn tả sở thích, nhưng chúng có sự khác biệt về mức độ trang trọng và cấu trúc sử dụng.

 

  • Cấu Trúc Prefer Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

 

Hiểu rõ cấu trúc và các mẫu câu của prefer để biết cách phân biệt với would prefer rõ ràng hơn:

 

Prefer + Noun + to + Noun: Thích cái gì hơn cái gì (so sánh giữa hai danh từ).

 

S + prefer + Noun + to + Noun

 

Ví dụ 2: Tuan prefers books to newspapers. (Tuấn thích sách hơn báo.)

 

Prefer + V-ing + to + V-ing: Thích làm gì hơn làm gì (so sánh giữa hai hành động)

 

S + prefer + V-ing + to + V-ing

 

Ví dụ 3: Lan prefers playing piano to riding. (Lan thích chơi piano hơn đi xe đạp.)

 

Prefer + to V: Thích làm gì (diễn tả sở thích chung, không nhất thiết so sánh)


 

Khẳng định: S + prefer + to V

Phủ định: S + prefer + not + to V

 

Ví dụ 4: She prefers to work alone. (Cô ấy thích làm việc một mình.)

 

Prefer + something + adj: Thích cái gì như thế nào/làm sao

 

S + prefer + something + adj

 

Ví dụ 5: She prefers her room tidy. (Cô ấy thích phòng của mình gọn gàng.)

 

  • Cấu Trúc Would Prefer Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

 

Dưới đây là các mẫu câu phổ biến của would prefer cùng cấu trúc chính xác để giúp bạn áp dụng hiệu quả trong tiếng Anh:

 

Would prefer + N / to V: Muốn cái gì (trong tình huống cụ thể)

 

S + would prefer + Noun / to V-infinitive

 

Ví dụ 6: I’d prefer coffee this morning. (Sáng nay tôi muốn uống cà phê.)

 

Would prefer + to V + rather than + V: Muốn làm gì hơn làm gì (so sánh hai hành động)

 

S + would prefer + to V + rather than + V

 

Ví dụ 7: I’d prefer to go swimming rather than go to the mountains. (Tôi muốn đi bơi hơn là đi lên núi.)

 

Cấu trúc thích hành động của người khác

 

Nhiều người thường nhầm lẫn cấu trúc would prefer sb để diễn tả ý thích ai đó làm gì. Tuy nhiên, nếu muốn diễn đạt ý này, ta cần sử dụng một trong hai cấu trúc đúng dưới đây:


 

S + would prefer + Object + to V

hoặc S + would prefer it if + V(past simple)

 

Ví dụ 8: I would prefer you to stay home tonight. (Tôi muốn bạn ở nhà tối nay.)

 

Ví dụ 9: She would prefer it if he didn’t smoke in the house. (Cô ấy muốn anh ấy không hút thuốc trong nhà.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Prefer Và Would Rather

Khi sử dụng cấu trúc prefer would prefer, chung ta thường dễ mắc phải các lỗi sau đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Động Từ Nguyên Mẫu (V) Sau Prefer
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người mắc lỗi khi sử dụng động từ nguyên mẫu trực tiếp sau prefer, trong khi đúng ngữ pháp phải là "to V" hoặc "V-ing". 

 

Cách tránh: Cần sử dụng "to V" hoặc "V-ing" sau prefer, không dùng động từ nguyên mẫu. Theo từ điển Cambridge, cấu trúc prefer to phổ biến hơn.

 

Ví dụ 10

 

Sai

I prefer eat at home.

Đúng

I prefer to eat at home. (Tôi thích ăn ở nhà hơn.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Than" Thay Vì "To" Trong So Sánh Với "Prefer"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến là sử dụng "than" sau "prefer" khi muốn so sánh hai sự lựa chọn. Tuy nhiên, "prefer" đi với "to" chứ không phải "than".

 

Cách tránh: Khi muốn so sánh hai đối tượng sau "prefer", luôn sử dụng "to" thay vì "than".

 

Ví dụ 11:

 

Sai

She prefers coffee than tea.

Đúng

She prefers coffee to tea. (Cô ấy thích cà phê hơn trà.)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "To" Thay Vì "Rather Than" Với "Would Rather"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người nhầm lẫn giữa cấu trúc "prefer" và "would rather", dẫn đến việc sử dụng "to" thay vì "rather than" sau "would rather".

 

Cách tránh: Would rather luôn đi với "than" khi so sánh hai lựa chọn, không sử dụng "to".

 

Ví dụ 12:

 

Sai

I would rather go to the park to stay at home.

Đúng

I would rather go to the park than stay at home. (Tôi thích đi công viên hơn là ở nhà.)


 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Would Prefer Và Prefer

Dưới đây là một số ví dụ điển hình giúp bạn hiểu cách sử dụng các cấu trúc prefer và would prefer trong các ngữ cảnh trang trọng, không trang trọng và ngữ cảnh học thuật.

 

Ví dụ 13: As a manager, I prefer to maintain a clear communication channel with my team at all times. (Là một người quản lý, tôi thích duy trì kênh giao tiếp rõ ràng với đội ngũ của mình mọi lúc.)

 

Ví dụ 14: I prefer playing soccer to playing basketball. (Tôi thích chơi bóng đá hơn là chơi bóng rổ.)

 

Ví dụ 15: I would prefer to receive feedback on my thesis by the end of the week rather than after the deadline. (Tôi muốn nhận phản hồi về luận văn của mình vào cuối tuần hơn là sau hạn chót.)

 

Ví dụ 16: She prefers reading books to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.)

 

Ví dụ 17: They would prefer to have the meeting tomorrow rather than today. (Họ muốn tổ chức cuộc họp vào ngày mai hơn là hôm nay.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Prefer Would Prefer

1.Dùng "to" hay "than" khi so sánh trong prefer?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Dùng “prefer” cho ý lịch sự có được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Would prefer có thể đi với động từ ở thì hiện tại không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cách nhấn mạnh sở thích mạnh mẽ với “prefer”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể sử dụng "prefer" trong câu phủ định không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Prefer Would Prefer

 

Prefer: Được sử dụng để diễn tả sự yêu thích chung và có thể sử dụng với to V hoặc V-ing.


Cấu Trúc với Prefer:

 

  • Prefer + Noun + to + Noun: So sánh giữa hai danh từ.

 

  • Prefer + V-ing + to + V-ing: So sánh giữa hai hành động.

 

  • Prefer + to V: Diễn tả sở thích chung, không cần so sánh.

 

  • Prefer + something + adj: Diễn tả sở thích về đặc điểm của một vật.

 

Would prefer: Mang tính lịch sự hơn và thường được dùng để diễn tả mong muốn trong các tình huống cụ thể, đặc biệt khi thể hiện một sự lựa chọn rõ ràng giữa các phương án.

 

Cấu Trúc với Would Prefer:

 

  • Would prefer + Noun / to V: Muốn cái gì trong tình huống cụ thể.

 

  • Would prefer + to V + rather than + V: So sánh hai hành động, muốn làm gì hơn làm gì.

 

  • S + would prefer + Object + to V: Diễn tả mong muốn ai đó làm gì

 

  • S + would prefer it if + V (past simple): Diễn tả mong muốn một tình huống khác 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Prefer Would Prefer: Cách Dùng & Lỗi Thường Gặp

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom