BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 9th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Những Điều Cần Biết Về Cấu Trúc Require Trong Tiếng Anh

Cấu trúc require diễn tả yêu cầu hoặc sự cần thiết phải làm gì đó. Cấu trúc này được sử dụng với danh từ, đại từ, động từ, giúp tạo câu rõ ràng và chính xác trong nhiều ngữ cảnh.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Require Là Gì?

Cấu trúc require trong tiếng Anh dùng để diễn tả yêu cầu hoặc cần thiết phải làm gì đó. 

 

Ví dụ 1: The job requires you to have at least five years of experience. (Công việc yêu cầu bạn có ít nhất năm năm kinh nghiệm.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Require

BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn cách áp dụng hiệu quả để diễn đạt đúng yêu cầu trong các tình huống giao tiếp.

 

  • Sử Dụng Require Với Danh Từ (Noun)

 

Khi bạn muốn diễn đạt rằng một hành động hay điều gì đó cần phải có một yếu tố nhất định.

 

Ví dụ 2: The job requires a college degree. (Công việc yêu cầu bằng cấp đại học.)

 

  • Sử Dụng Require Với Đại Từ (Pronoun)

 

Sử dụng cấu trúc này khi yêu cầu một người hoặc nhóm người thực hiện một hành động nào đó.

 

Ví dụ 3: The program requires us to submit the report by Friday. (Chương trình yêu cầu chúng ta nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

 

  • Sử Dụng Require Với "To" Và Động Từ Nguyên Thể

 

Khi muốn chỉ định một hành động cần phải được thực hiện, require cấu trúc với to + động từ nguyên thể là cách sử dụng phổ biến.

 

Ví dụ 4: The manager requires all employees to complete the training. (Quản lý yêu cầu tất cả nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.)

 

  • Sử Dụng Require Trong Thể Bị Động

 

Cấu trúc require có thể được dùng trong thể bị động để chỉ yêu cầu phải được thực hiện bởi người khác.

 

Ví dụ 5: You are required to submit your application by the end of the week. (Bạn được yêu cầu nộp đơn vào cuối tuần này.)

 

  • Sử Dụng Require Với V-ing (Động Từ Dạng V-ing)

 

Có thể theo sau một động từ ở dạng V-ing khi yêu cầu một hành động xảy ra hoặc được thực hiện liên tục trong một khoảng thời gian dài.

 

Ví dụ 6: The job requires working in shifts. (Công việc yêu cầu làm việc theo ca.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Require

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ các mẫu câu phổ biến với require trong các ngữ cảnh khác nhau.

 

  • Cấu Trúc Require Với Danh Từ 

 

Cấu trúc này dùng để chỉ sự cần thiết hoặc yêu cầu đối với một yếu tố cụ thể.

 

S + require + N (danh từ)

 

Ví dụ 7: This position requires experience in marketing. (Vị trí này yêu cầu kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)

 

  • Cấu Trúc Require Sb To V

 

Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất khi nói về yêu cầu đối với một người cụ thể.

 

S + require + sb + to V (động từ nguyên thể)

 

Ví dụ 8: The company requires employees to wear uniforms. (Công ty yêu cầu nhân viên mặc đồng phục.)

 

  • Cấu Trúc Require Trong Câu Bị Động

 

Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động đó.

 

S + be + required + to V

 

Ví dụ 9: You are required to attend the meeting at 9 AM. (Bạn được yêu cầu tham gia cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)

 

  • Cấu Trúc Require Với V-ing

 

Require có thể kết hợp với động từ dạng V-ing để diễn đạt hành động cần được thực hiện.

 

S + require + V-ing

 

Ví dụ 10: This project requires careful planning. (Dự án này đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận.)

 

  • Cấu Trúc Require Trong Câu Điều Kiện

 

Require có thể xuất hiện trong các câu điều kiện để thể hiện một yêu cầu hoặc điều kiện bắt buộc.

 

If + S + require + N/V-ing, S + will/must + V

 

Ví dụ 11: If you require assistance, please let us know. (Nếu bạn cần trợ giúp, vui lòng cho chúng tôi biết.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Sử Dụng Require

BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các lỗi thường gặp và cách khắc phục ngay sau đây.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Require + Object + To V" Và "Require + V-ing"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi require đi kèm với tân ngữ (sb), động từ theo sau phải là "to V".

 

Ví dụ 12:

 

Trường hợp có tân ngữ (employees), động từ theo sau require phải là to V.

 

Sai

The company requires employees working overtime.

Đúng 

The company requires employees to work overtime. (Công ty yêu cầu nhân viên phải làm thêm giờ.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên "To" Sau Require Khi Đi Với Tân Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi sử dụng require sb, luôn thêm to V sau tân ngữ.

 

Ví dụ 13:

 

Động từ submit không đi kèm to, trong khi require khi đi với tân ngữ luôn cần "to V".

 

Sai

The school requires students submit their assignments on time. 

Đúng 

The school requires students to submit their assignments on time. (Nhà trường yêu cầu học sinh phải nộp bài tập đúng hạn.)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Require" Và "Request"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Require mang nghĩa "bắt buộc", trong khi request có nghĩa "yêu cầu một cách lịch sự".

 

Ví dụ 14:

 

Trong câu này, nghĩa đúng phải là "yêu cầu một cách lịch sự", nên cần dùng request thay vì require.

 

Sai

The manager required a meeting with the staff.

Đúng

The manager requested a meeting with the staff. (Người quản lý đề nghị tổ chức một cuộc họp với nhân viên.)


 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Sử Dụng Require Đúng Trong Câu Bị Động
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong câu bị động, require phải đi với "is/are required to V" hoặc "is/are required for N".

 

Ví dụ 15:

 

Require không thể đi với "to V" khi không có chủ ngữ là con người.

 

Sai

A passport requires to enter the country.

Đúng

A passport is required to enter the country. (Cần phải có hộ chiếu để nhập cảnh vào nước này.)


 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Require khi dùng ở thể chủ động thường không áp dụng với chủ ngữ là "you" trong các quy định trang trọng. Dùng "be required to" sẽ tự nhiên hơn.

 

Ví dụ 16:

 

Require không thể đi với "to V" khi không có chủ ngữ là con người.

 

Sai

You require to bring your ID card.

Đúng

You are required to bring your ID card. (Bạn phải mang theo giấy tờ tùy thân.)

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Require

Để hiểu rõ hơn về require, BrightCHAMPS sẽ liệt kê cho bạn các ví dụ kèm theo giải thích chi tiết trong các ngữ cảnh khác nhau:

 

  • Câu bị động với cấu trúc S + be required + to V, được sử dụng trong văn phong trang trọng, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc quy định chính thức.

 

Ví dụ 17: All employees are required to attend the training session. (Tất cả nhân viên được yêu cầu tham gia buổi đào tạo.)

 

Ví dụ 18: The law requires companies to provide a safe working environment for their employees. (Luật pháp yêu cầu các công ty phải cung cấp môi trường làm việc an toàn cho nhân viên.)

 

  • Trong giao tiếp hàng ngày, require có thể được dùng thay cho need để diễn đạt nhu cầu, nhưng nó nghe trang trọng hơn một chút.

 

Ví dụ 19: Do you require any help with your luggage? (Bạn có cần giúp gì với hành lý không?)

 

Ví dụ 20: This app requires an internet connection to work properly. (Ứng dụng này cần kết nối Internet để hoạt động đúng cách.)

 

  • Trong văn phong học thuật, require thường dùng để diễn đạt những điều kiện tiên quyết trong nghiên cứu và thí nghiệm.

 

Ví dụ 21: The experiment requires precise measurements to ensure accuracy. (Thí nghiệm yêu cầu các phép đo chính xác để đảm bảo độ chính xác.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Require

1.Require có thể đi với cả danh từ và động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa "require sb to do sth" và "require doing sth" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cấu trúc require có thể thay thế bằng need không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Require có thể đứng đầu câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Require có thể đi với mệnh đề that không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Require

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức cần thiết về cấu trúc require một cách dễ hiểu nhất qua những định nghĩa, khái niệm quan trọng sau:

 

  • Require: Động từ có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi", thường đi kèm với danh từ hoặc động từ nguyên mẫu (to V).

 

  • Require sb to do sth: Cấu trúc yêu cầu ai đó làm gì.

 

  • Require doing sth: Dùng trong câu bị động, mang nghĩa "cần được làm".

 

  • Require that + S + (should) + V: Dạng trang trọng thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, quy định.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Những Điều Cần Biết Về Cấu Trúc Require Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Những Điều Cần Biết Về Cấu Trúc Require Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom