Last updated on July 9th, 2025
Cấu trúc require diễn tả yêu cầu hoặc sự cần thiết phải làm gì đó. Cấu trúc này được sử dụng với danh từ, đại từ, động từ, giúp tạo câu rõ ràng và chính xác trong nhiều ngữ cảnh.
Cấu trúc require trong tiếng Anh dùng để diễn tả yêu cầu hoặc cần thiết phải làm gì đó.
Ví dụ 1: The job requires you to have at least five years of experience. (Công việc yêu cầu bạn có ít nhất năm năm kinh nghiệm.)
BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn cách áp dụng hiệu quả để diễn đạt đúng yêu cầu trong các tình huống giao tiếp.
Khi bạn muốn diễn đạt rằng một hành động hay điều gì đó cần phải có một yếu tố nhất định.
Ví dụ 2: The job requires a college degree. (Công việc yêu cầu bằng cấp đại học.)
Sử dụng cấu trúc này khi yêu cầu một người hoặc nhóm người thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ 3: The program requires us to submit the report by Friday. (Chương trình yêu cầu chúng ta nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
Khi muốn chỉ định một hành động cần phải được thực hiện, require cấu trúc với to + động từ nguyên thể là cách sử dụng phổ biến.
Ví dụ 4: The manager requires all employees to complete the training. (Quản lý yêu cầu tất cả nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.)
Cấu trúc require có thể được dùng trong thể bị động để chỉ yêu cầu phải được thực hiện bởi người khác.
Ví dụ 5: You are required to submit your application by the end of the week. (Bạn được yêu cầu nộp đơn vào cuối tuần này.)
Có thể theo sau một động từ ở dạng V-ing khi yêu cầu một hành động xảy ra hoặc được thực hiện liên tục trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ 6: The job requires working in shifts. (Công việc yêu cầu làm việc theo ca.)
BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ các mẫu câu phổ biến với require trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cấu trúc này dùng để chỉ sự cần thiết hoặc yêu cầu đối với một yếu tố cụ thể.
S + require + N (danh từ) |
Ví dụ 7: This position requires experience in marketing. (Vị trí này yêu cầu kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)
Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất khi nói về yêu cầu đối với một người cụ thể.
S + require + sb + to V (động từ nguyên thể) |
Ví dụ 8: The company requires employees to wear uniforms. (Công ty yêu cầu nhân viên mặc đồng phục.)
Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động đó.
S + be + required + to V |
Ví dụ 9: You are required to attend the meeting at 9 AM. (Bạn được yêu cầu tham gia cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
Require có thể kết hợp với động từ dạng V-ing để diễn đạt hành động cần được thực hiện.
S + require + V-ing |
Ví dụ 10: This project requires careful planning. (Dự án này đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận.)
Require có thể xuất hiện trong các câu điều kiện để thể hiện một yêu cầu hoặc điều kiện bắt buộc.
If + S + require + N/V-ing, S + will/must + V |
Ví dụ 11: If you require assistance, please let us know. (Nếu bạn cần trợ giúp, vui lòng cho chúng tôi biết.)
BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các lỗi thường gặp và cách khắc phục ngay sau đây.
Để hiểu rõ hơn về require, BrightCHAMPS sẽ liệt kê cho bạn các ví dụ kèm theo giải thích chi tiết trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 17: All employees are required to attend the training session. (Tất cả nhân viên được yêu cầu tham gia buổi đào tạo.)
Ví dụ 18: The law requires companies to provide a safe working environment for their employees. (Luật pháp yêu cầu các công ty phải cung cấp môi trường làm việc an toàn cho nhân viên.)
Ví dụ 19: Do you require any help with your luggage? (Bạn có cần giúp gì với hành lý không?)
Ví dụ 20: This app requires an internet connection to work properly. (Ứng dụng này cần kết nối Internet để hoạt động đúng cách.)
Ví dụ 21: The experiment requires precise measurements to ensure accuracy. (Thí nghiệm yêu cầu các phép đo chính xác để đảm bảo độ chính xác.)
BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức cần thiết về cấu trúc require một cách dễ hiểu nhất qua những định nghĩa, khái niệm quan trọng sau:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.