Last updated on July 12th, 2025
Now that có nghĩa là gì trong tiếng Anh? Liệu có thể thay thế nó bằng now được không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của now that trong từng tình huống khác nhau như thế nào.
Now that nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, now that là cụm từ được ghép từ 2 từ đơn now và that. Vậy now that có nghĩa là gì? Cụm từ này có thể hiểu theo hai nghĩa:
Ví dụ 1: Now that the rain has stopped, we can go for a walk. (Bây giờ mưa đã tạnh, chúng ta có thể đi dạo.)
Thông thường, now that được xem như là một liên từ trong câu, có vai trò liên kết các từ, cụm từ hoặc các mệnh đề trong câu. Bạn có thể sử dụng now that khi sử dụng với các thì như thì hiện tại, thì hiện tại hoàn thành, thì tương lai.
Diễn tả nguyên nhân - kết quả
Now that dùng để giải thích lý do cho một hành động hoặc sự việc nào đó, dựa trên một tình huống mới xảy ra hoặc một sự thay đổi.
Ví dụ 2: "Now that I have a car, I can travel more easily." (Vì giờ tôi đã có một chiếc ô tô, tôi có thể đi du lịch dễ dàng hơn.)
Nhấn mạnh sự thay đổi
"Now that" nhấn mạnh rằng nguyên nhân này là một điều gì đó mới xảy ra hoặc vừa thay đổi.
Ví dụ 3: Now that the weather is nice, we can go for a walk. (Bây giờ thời tiết đẹp rồi, chúng ta có thể đi dạo.)
"Now that" có thể thay thế cho hai từ chỉ nguyên nhân là "because" hoặc "since"
"Now that" có thể được sử dụng tương tự như "because" hoặc "since" để diễn tả nguyên nhân, nhưng thường nhấn mạnh yếu tố thời gian và sự thay đổi hiện tại.
Ví dụ 4: Now that the exam is over, I can finally relax. (Bởi vì kỳ thi đã kết thúc, cuối cùng tôi cũng có thể thư giãn.)
Hiểu rõ now that có nghĩa là gì và cấu trúc đi kèm sau cụm từ này giúp bạn học tập tốt hơn. Cùng BrightCHAMPS ghi nhớ các cấu trúc sau nhé.
Now That + Mệnh Đề Nguyên Nhân, Mệnh Đề Kết Quả
Cấu trúc này được sử dụng để giải thích lý do cho một hành động hoặc sự việc nào đó, dựa trên một tình huống mới xảy ra hoặc một sự thay đổi.
Ví dụ 5: Now that I have a job, I can afford to buy a car. (Bây giờ tôi đã có việc làm, tôi có thể mua được ô tô.)
Mệnh Đề Kết Quả + Now That + Mệnh Đề Nguyên Nhân
Người nói dùng cấu trúc này để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân kết quả và thường đặt mệnh đề kết quả ở trước.
Ví dụ 6: I can relax now that the exam is over. (Tôi có thể thư giãn bây giờ vì kỳ thi đã kết thúc.)
Now That Dùng Để Nhấn Mạnh Sự Thay Đổi Của Hiện Tại
Now that trong tình huống này được dùng để người nói nhấn mạnh rằng nguyên nhân này chính là một điều gì đó mới xảy ra hoặc vừa thay đổi tức thì
Ví dụ 7: "Now that the weather is nice, we can go for a picnic." (Bây giờ thì thời tiết đã đẹp rồi, chúng ta có thể đi dã ngoại.)
Dưới đây là một số lỗi phổ biến BrightCHAMPS tổng hợp để giúp bạn không mắc phải khi sử dụng now that trong tiếng Anh.
"Now that" là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, nhấn mạnh vào sự thay đổi của tình huống hiện tại. Cụm từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cùng xem qua một số tình huống có thể sử dụng now that nhé.
Ví dụ 8: Now that the rainy season has finally ended, we can plan a camping trip to Ba Vi National Park. (Bây giờ mùa mưa cuối cùng đã kết thúc, chúng ta có thể lên kế hoạch cho một chuyến cắm trại ở Vườn quốc gia Ba Vì.)
Ví dụ 9: Now that the cherry blossom trees along West Lake are in full bloom, it's the perfect time to take some beautiful photos. (Bây giờ những cây hoa anh đào dọc Hồ Tây đang nở rộ, đây là thời điểm hoàn hảo để chụp những bức ảnh tuyệt đẹp.)
Ví dụ 10: Now that you know the truth, what are you going to do? (Vì bạn đã biết sự thật rồi, bạn định làm gì?)
Ví dụ 11: Now that I've finally finished that challenging online course on Vietnamese history, I feel much more knowledgeable about my country's past. (Bây giờ tôi cuối cùng đã hoàn thành khóa học trực tuyến đầy thử thách về lịch sử Việt Nam, tôi cảm thấy hiểu biết hơn nhiều về quá khứ của đất nước mình.)
Ví dụ 12: Now that she's turned 18, she can vote in the elections. (Kể từ khi cô ấy đã tròn 18 tuổi, cô ấy có thể bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.)
Trắc Nghiệm
Bài tập 1: Now that he ______ his exams, he can relax.
a) will finish
b) finished
c) has finished
d) finishing
Bài tập 2: _______ we have enough money, we can go on vacation.
a) Now
b) Now that
c) Because
d) Since
Bài tập 3: I can't go out _______ it's raining.
a) now
b) now that
c) but
d) and
Đáp án:
1. c) has finished (now that đi với mệnh đề)
2. b) Now that (now that đi với mệnh đề)
3. b) now that (now that đi với mệnh đề)
Sửa Lỗi Sai
Bài tập 1: Now that the rain stopped, we will go for a walk.
Bài tập 2: Now that she finished her exams, she is going to be very happy.
Bài tập 1:
Câu sửa lại: Now that the rain has stopped, we can go for a walk.
Giải thích: "Now that" diễn tả một hành động đã hoàn thành và dẫn đến một kết quả ở hiện tại hoặc tương lai gần.
Bài tập 2:
Câu sửa lại: Now that she has finished her exams, she will be very happy.
Giải thích: Tương tự như trên, hành động "finished her exams" đã hoàn thành, nên cần dùng thì hiện tại hoàn thành ("has finished")
Bài Tập Điền Từ Vào Đoạn Văn
"_______ I have a job, I can afford to buy a car. I'm going to the car dealership _______ to look at some models. I'm so excited _______ I can finally drive myself to work!"
Đáp án: Now that (diễn tả lý do/nguyên nhân (vì tôi đã có việc làm))
now (trạng từ chỉ thời gian)
now that (diễn tả lý do/nguyên nhân cho sự phấn khích)
Bài viết trên đã giúp bạn làm rõ định nghĩa và cấu trúc sau now that là gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn. Theo dõi BrightCHAMPS để cập nhật những bài tập, khoá học mới nhất nhé.
Cùng xem lại các chú thích quan trọng về các định nghĩa và khái niệm liên quan liên quan đến bài học now that là gì
Now that: tại vì, bởi vì hoặc bây giờ thì
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.