BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 9th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phân biệt Other, Others, The Other, The Others, Another

Other others the other the others another là những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Chúng đều liên quan đến việc chỉ người hoặc vật khác nhưng có cách dùng khác nhau. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Other, Others, The Other, The Others, Another Là Gì?

Other others the other the others another đều được dùng để chỉ một hoặc nhiều đối tượng khác trong câu. Dưới đây là cách phân biệt other others the other the others another:

 

- Other: Là tính từ, dùng trước danh từ số ít hoặc số nhiều để chỉ một hoặc nhiều thứ khác.

 

- Others: Là đại từ, thay thế cho danh từ số nhiều đã nhắc đến trước đó.

 

- The other: Dùng để chỉ một đối tượng cuối cùng trong nhóm đã xác định.

 

- The others: Chỉ những người hoặc vật còn lại trong một nhóm đã xác định.

 

- Another: Dùng để chỉ một người hoặc vật khác trong nhóm chưa xác định hoặc không giới hạn.

 

Ví dụ 1: I don’t like this color. Do you have any other options? (Tôi không thích màu này. Bạn có lựa chọn nào khác không?)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Other, Others, The Other, The Others, Another

Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng other others và another the other trong tiếng Anh? Đây là những từ dễ gây nhầm lẫn vì có nghĩa khá tương tự nhau. Khám phá ngay quy tắc sử dụng của từng từ để tránh sai sót khi áp dụng nhé!

 

  • Other – Chỉ những thứ khác chưa xác định

 

Other là tính từ, theo sau bởi danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

 

Ví dụ 2: We need other ideas for the project. (Chúng ta cần những ý tưởng khác cho dự án.)

 

  • Others – Đại từ thay thế danh từ số nhiều đã đề cập trước đó

 

Others không đi kèm danh từ, mà đóng vai trò là đại từ thay thế.

 

Ví dụ 3: Some students like math, others prefer literature. (Một số học sinh thích toán, số khác thích văn học.)

 

  • The Other – Chỉ một cái cuối cùng còn lại

 

The Other có thể là tính từ (đi kèm danh từ) hoặc đại từ (đứng một mình), dùng khi có hai đối tượng và muốn chỉ cái còn lại.

 

Ví dụ 4:  I have two pens. One is blue, the other is red. (Tôi có hai cây bút. Một cái màu xanh, cái còn lại màu đỏ.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Other, Others, The Other, The Others, Another

Việc phân biệt another other the other và the others, others đòi hỏi sự hiểu rõ về cấu trúc câu và cách sử dụng trong từng tình huống. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến giúp bạn áp dụng chính xác các từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

 

  • Cấu trúc với other
     

Other + danh từ số nhiều → Dùng để chỉ những thứ khác chưa xác định.

 

Ví dụ 5: Do you have other questions? (Bạn có câu hỏi nào khác không?)

 

  • Cấu trúc với others
     

Others → Đại từ thay thế danh từ số nhiều đã được đề cập trước đó.

 

Ví dụ 6: Some students like math, others prefer science. (Một số học sinh thích toán, số khác thích khoa học.)

 

  • Cấu trúc với the other
     

The Other + danh từ số ít → Chỉ một cái còn lại trong nhóm hai đối tượng.

 

Ví dụ 7: I have two brothers. One is a doctor, the other is a teacher. (Tôi có hai anh em. Một người là bác sĩ, người còn lại là giáo viên.)

 

The Other + danh từ số nhiều → Chỉ nhóm còn lại trong số nhiều.

 

Ví dụ 8: I read three books. One was boring, but the other books were great. (Tôi đã đọc ba quyển sách. Một quyển khá chán, nhưng những quyển còn lại rất hay.)

 

  • Cấu trúc với the others
     

The Others → Đại từ thay thế cho nhóm còn lại đã xác định.

 

Ví dụ 9: You took two apples, but what about the others? (Bạn đã lấy hai quả táo rồi, còn những quả khác thì sao?)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Other, Others, The Other, The Others, Another

Dưới đây là các lỗi thường gặp mà BrightCHAMPS đã tổng hợp, giúp bạn hiểu rõ hơn về other others the other the others another. Và có thể tránh được những lỗi cơ bản về other others the other the others another!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Another Với Danh Từ Số Nhiều
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Another chỉ đi với danh từ số ít, không thể dùng với danh từ số nhiều.
 

Sai

Can I have another apples?

Đúng

Can I have another apple? (Tôi có thể lấy một quả táo khác không?)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Others Như Tính Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Others là đại từ, không thể đứng trước danh từ; muốn bổ nghĩa cho danh từ phải dùng other.
 

Sai

I want to buy others books.

Đúng 

I want to buy other books. (Tôi muốn mua những cuốn sách khác.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Other - The Other
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

The others chỉ nhóm còn lại đã xác định, trong khi other mang nghĩa chung chung.
 

Sai

Some students finished early, other are still working.

Đúng

Some students finished early, the others are still working. (Một số học sinh đã hoàn thành sớm, những học sinh còn lại vẫn đang làm bài.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Other, Others, The Other, The Others, Another

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Trong báo cáo công việc, bài phát biểu, thư xin việc, hoặc khi giao tiếp với người có địa vị cao hơn.

 

Ví dụ 10: The company has two main departments. One focuses on product development, while the other handles marketing. (Công ty có hai bộ phận chính. Một bộ phận tập trung vào phát triển sản phẩm, trong khi bộ phận còn lại phụ trách tiếp thị.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Khi nói chuyện với bạn bè, nhắn tin, trò chuyện trên mạng xã hội.

 

Ví dụ 11: This burger is too spicy. I want another one. (Cái bánh burger này cay quá. Tôi muốn cái khác.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Dùng trong bài luận, nghiên cứu khoa học hoặc bài giảng đại học.

 

Ví dụ 12: One study focused on climate change effects, while other research explored sustainable solutions. (Một nghiên cứu tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu, trong khi những nghiên cứu khác khám phá các giải pháp bền vững.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Kinh Doanh

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Trong báo cáo tài chính, email công ty, thuyết trình.

 

Ví dụ 13: Some employees prefer remote work, while others prefer working in the office. (Một số nhân viên thích làm việc từ xa, trong khi những người khác thích làm việc tại văn phòng.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Trong Văn Học

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Sử dụng khi miêu tả hành động, cảm xúc, hoặc đối thoại trong truyện, tiểu thuyết, kịch bản hoặc phim.

 

Ví dụ 14: Some villagers stayed behind, but the others had already fled into the woods. (Một số dân làng ở lại, nhưng những người khác đã trốn vào rừng.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Other, Others, The Other, The Others, Another

1.Trong bài thi TOEIC hoặc IELTS, khi nào nên chọn "the others" thay vì chỉ dùng "others"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Another" có dùng được với danh từ không đếm được khi nói về “một phần khác” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Người học tiếng Anh dễ nhầm "the other" và "another" nhất trong ngữ cảnh nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nói về 3 lựa chọn trong một nhóm, nên dùng "the others", "others", hay "the other two"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5. Trong giao tiếp hàng ngày, có thể dùng "some others" thay vì "some other + danh từ" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Other, Others, The Other, The Others, Another

Other others the other the others another là những từ thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và viết, nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ cách dùng. Dưới đây là tổng hợp một số chú thích quan trọng về other others the other the others another mà bạn cần lưu ý!
 

  • Another + Danh từ số ít, mang nghĩa ‘một cái khác’ hoặc ‘một người khác’.

 

  • Other + Danh từ số nhiều/ Danh từ không đếm được, mang nghĩa ‘những cái khác’.

 

  • Others: Đại từ thay thế cho danh từ số nhiều đã được nhắc đến trước đó, nghĩa là ‘những cái khác, những người khác’.

 

  • The Other + Danh từ số ít/ số nhiều để chỉ phần còn lại đã xác định trong một nhóm.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Phân biệt Other, Others, The Other, The Others, Another

Important Math Links IconNext to Phân biệt Other, Others, The Other, The Others, Another

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom