Last updated on July 10th, 2025
Bạn đã bao giờ tự hỏi it’s about time là gì chưa? Đây là một cấu trúc diễn tả điều gì đó lẽ ra nên xảy ra sớm hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng chính xác.
It's about time có nghĩa là "Đã đến lúc..." hoặc "Lẽ ra nên... từ lâu rồi", được dùng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc đáng lẽ ra nên xảy ra sớm hơn. Nó mang sắc thái phàn nàn nhẹ, bày tỏ sự sốt ruột, hoặc nhấn mạnh rằng điều gì đó đã bị trì hoãn quá lâu.
Ví dụ 1: It's about time she stopped. (Đã đến lúc cô ấy dừng lại.)
Bạn đã bao giờ tự hỏi it's about time + gì khi bắt gặp cụm từ này chưa? Đây không chỉ là một cách diễn đạt thông thường mà còn là cấu trúc hiệu quả để thể hiện sự mong đợi, sốt ruột hoặc thậm chí là phàn nàn nhẹ nhàng. Vậy quy tắc ngữ pháp nào đi kèm với it's about time? Cùng khám phá ngay sau đây.
Mặc dù chúng ta đang nói về hiện tại, nhưng động từ của it’s about time vẫn chia ở thì quá khứ đơn để nhấn mạnh rằng hành động này đáng lẽ phải xảy ra từ lâu. Cách dùng này thường thể hiện sự sốt ruột hoặc thúc giục.
Ví dụ 2: It's about time you apologized, if you have any sense of remorse at all. (Đã đến lúc bạn phải xin lỗi rồi, nếu bạn còn chút lương tâm nào.)
Thay vì chỉ thúc giục, cách dùng này nhấn mạnh sự thất vọng hoặc tiếc nuối vì hành động đã không xảy ra sớm hơn. Cách dùng này có thể mang sắc thái chỉ trích nhẹ nhàng.
Ví dụ 3: It's about time they fixed this road. (Đã đến lúc họ sửa con đường này.)
Khi một sự kiện đã xảy ra sau một thời gian dài mong đợi, ta có thể dùng cấu trúc it's about time để thể hiện sự nhẹ nhõm, vui mừng hoặc thậm chí là bực bội nhẹ vì điều đó đến quá trễ.
Ví dụ 4: It's about time they paid us back! (Cuối cùng thì họ cũng trả tiền cho chúng ta!)
Động từ sau it's about time luôn chia ở thì quá khứ đơn dù ý nghĩa là nói về hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ 5
Câu sai |
It's about time she makes a decision. |
Câu đúng |
It's about time she made a decision. |
Từ "that" có thể được dùng nhưng thường bị lược bỏ trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 6: It's about time we went home. (Chúng ta nên về nhà thôi.)
Sau khi hiểu nghĩa và cách dùng it's about time, bạn cần nắm rõ các cấu trúc đi kèm để sử dụng chính xác. Cùng tìm hiểu các cấu trúc của it's about time ngay sau đây:
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một hành động hoặc sự việc lẽ ra đã nên xảy ra từ lâu, thường mang ý nghĩa phàn nàn hoặc nhấn mạnh sự chậm trễ.
It's about time + S + V2/ed |
Ví dụ 7: It's about time you cleaned your room, you can't find anything in there. (Đã đến lúc bạn phải dọn phòng đi, trong đó bừa bộn đến mức chẳng tìm thấy cái gì cả.)
Một cấu trúc khác của it’s about time mang sắc thái khuyên nhủ hoặc thúc giục nhẹ nên xảy ra ngay bây giờ hoặc trong tương lai gần. Cách dùng này ít phổ biến nhưng vẫn có thể gặp trong một số ngữ cảnh.
It’s about time + S + should + V (bare infinitive) |
Ví dụ 8: It’s about time you should start studying for the exam. (Đã đến lúc bạn nên bắt đầu học cho kỳ thi.)
Cấu trúc này đơn giản hơn và dễ dùng trong giao tiếp hàng ngày.
It’s about time for + somebody + to V |
Ví dụ 9: It’s about time for her to take responsibility for her actions. (Đã đến lúc cô ấy phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
It's about time tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn! Cùng khám phá những lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng it's about time chính xác nhất.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: It's about time the manager made a decision. (Đã đến lúc quản lý đưa ra quyết định.)
Giải thích: Nhấn mạnh rằng hành động cần được thực hiện ngay.
Ví dụ 14: It's time we recognized his contributions. (Đã đến lúc chúng ta công nhận đóng góp của anh ấy.)
Giải thích: Dùng để nhấn mạnh sự chậm trễ trong việc hành động.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 15: It's about time you called me back. (Đã đến lúc bạn gọi lại cho tôi rồi đấy.)
Giải thích: Thể hiện sự mong đợi hoặc sự phê bình nhẹ.
Ví dụ 16: It's about time we left for the party. (Đã đến lúc chúng ta đi dự tiệc rồi.)
Giải thích: Nhấn mạnh thời gian thích hợp để làm điều gì đó.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: It's about time the study explored this topic in more depth. (Đã đến lúc nghiên cứu đề tài này sâu hơn.)
Giải thích: Nhấn mạnh sự cấp thiết của việc nghiên cứu thêm.
Bạn đã đi một chặng đường dài với it's about time, nhưng đừng quên những chú thích quan trọng cuối bài để hoàn thiện kiến thức tốt hơn!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.