Last updated on July 10th, 2025
Tiếng Việt và tiếng Anh là hai ngôn ngữ khác biệt, với sự khác nhau về cấu trúc câu, cách chia động từ và dùng mệnh đề. Cùng khám phá điểm khác biệt của hai ngôn ngữ này sau đây.
Để nắm được những điểm khác giữa tiếng Việt và tiếng Anh, trước tiên ta cần tìm hiểu một vài đặc điểm của từng ngôn ngữ.
Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, Tiếng Việt thuộc ngữ chi Việt-Mường trong hệ Nam Á (Mon-Khmer). Đặc trưng của tiếng Việt là:
Ví dụ 1:
Tôi ăn cơm.
Cô ấy ăn cơm. (Động từ “ăn” không đổi theo chủ ngữ)
Tiếng Anh là ngôn ngữ Germanic, nằm trong hệ Ấn-Âu và được dùng phổ biến toàn cầu. Đặc điểm của tiếng Anh là:
Ví dụ 2:
I eat rice.
She eats rice. (Động từ “eat” thay đổi theo chủ ngữ)
Tiếng Anh và tiếng Việt có những quy tắc và cách dùng khác nhau như sau:
Quy Tắc Của Tiếng Việt
Ví dụ 3: Tôi sẽ học bài. (Dùng “sẽ” thể hiện tương lai)
Quy Tắc Của Tiếng Anh
Ví dụ 4: She didn’t go to school yesterday. (Cô ấy đã không đến trường ngày hôm qua → Dùng quá khứ đơn để miêu tả sự việc đã diễn ra)
Do những đặc trưng của ngôn ngữ, nên sự khác nhau giữa tiếng Việt và tiếng Anh chính là cấu trúc câu trong diễn đạt nội dung, cụ thể là:
Trong tiếng Việt, tính từ sẽ đứng sau danh từ để mô tả danh từ. Nhưng tiếng Anh thì ngược lại, tính từ sẽ đứng trước.
Ví dụ 5:
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Món ăn ngon. |
Delicious food. |
Trình tự thành phần trong thì tương tự trong tiếng Việt và tiếng Anh, nhưng cách hình thành thì lại khác nhau:
Ví dụ 6:
Thì |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Quá khứ |
Tôi đã từng làm việc ở công ty đó. |
I worked/ had worked/ had been working at that company. |
Hiện tại |
Tôi đang làm việc ở công ty đó. |
I work/ am working/ have been working at that company. |
Tương lai |
Tôi sẽ làm việc ở công ty đó. |
I will work/ am going to work/ will be working/ will have worked/ will have been working at that company. |
Lưu ý: Không phải 12 thì của tiếng Anh lúc nào cũng được sử dụng. Theo Cambridge, chỉ khoảng một nửa thường được dùng thường xuyên khi giao tiếp hay viết lách.
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Việt và tiếng Anh cũng có nhiều điểm khác nhau:
Mệnh đề quan hệ |
Mệnh đề quan hệ |
|
Sự khác nhau |
|
|
Cấu trúc |
Danh từ/Cụm danh từ (được bổ nghĩa) + (mà/nơi/khi/...) + Cụm chủ - vị (mệnh đề quan hệ). |
Noun (antecedent) + Relative Pronoun/Adverb + Subject + Verb (+ Object/Complement). |
Ví dụ |
Người phụ nữ đang mặc chiếc váy đỏ là chị gái tôi. |
The woman who is wearing a red dress is my sister. |
Vì có nhiều sự khác nhau giữa tiếng Việt và tiếng Anh, nên khi dùng hai ngôn ngữ này, người dùng thường mắc một số sai lầm:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10:
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Tôi đã hoàn thành bản báo cáo trước thời hạn. → Dùng từ “đã” để diễn tả hành động đã xảy ra. |
I have completed the report ahead of schedule. → Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để thể hiện hành động xảy ra và còn ảnh hưởng đến hiện tại. |
Ví dụ 11:
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Tôi xin phép trình bày một số quan điểm cá nhân về vấn đề này. → Câu thường dùng khi thuyết trình với lối diễn đạt nhẹ nhàng qua cụm từ “xin phép trình bày”. |
Allow me to present a few personal perspectives on this matter. → Sử dụng “allow me to…” để thể hiện sự khiêm tốn nhưng vẫn chuyên nghiệp. |
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12:
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Tớ không thích món đó đâu. → Dùng đại từ “tớ” và từ phủ định “không” cách tự nhiên. |
I don’t like that dish. → Sử dụng cấu trúc câu phủ định “don’t” kèm động từ nguyên mẫu. |
Ví dụ 13:
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Nay đi chơi không? → Bỏ chủ ngữ và động từ cách linh hoạt (thường thấy trong văn nói với bạn bè thân thiết) |
You wanna hang out today? → Sử dụng viết tắt “wanna” thay cho “want to”, phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. |
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14:
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Ngôn ngữ phản ánh tư duy của con người. → Sử dụng cấu trúc câu linh hoạt, nêu ra nhận định trong báo cáo nghiên cứu. |
Language reflects human thinking. → Dùng thuật ngữ “thinking” mang tính trừu tượng để đưa ra lập luận học thuật. |
Điểm khác nhau cơ bản giữa tiếng Việt và tiếng Anh:
Tiếng Việt: Tính từ đứng sau danh từ.
Tiếng Anh: Tính từ đứng trước danh từ.
Tiếng Việt: Dùng các từ “đã”, “đang”, “sẽ” để diễn đạt thì.
Tiếng Anh: Hệ thống 12 thì, động từ thay đổi tùy theo thì và chủ ngữ.
Tiếng Việt: Ít quy tắc cố định.
Tiếng Anh: Sử dụng các đại từ quan hệ (who, which, that) và có các quy tắc. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.