Summarize this article:
Last updated on 17 tháng 9, 2025
Bổ ngữ đóng vai trò quan trọng, giúp hoàn chỉnh và làm rõ nghĩa trong câu. Bài viết sau, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ bổ ngữ là gì và hình thức của bổ ngữ để ứng dụng hiệu quả.
Bổ ngữ (Complement) là một từ/cụm từ hoặc một mệnh đề theo sau động từ liên kết hay một số động từ khác để tạo nên một câu hoàn chỉnh về ý nghĩa.
Ví dụ 1: The soup tastes delicious. (Món súp có vị rất ngon)
Bạn đã biết bổ ngữ là gì, vậy cách dùng và hình thức của nó như thế nào? Hãy tiếp tục khám phá điều đó dưới đây:
Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject complement): Theo sau các động từ liên kết (như be, become, seem, appear, feel, taste, smell, sound), hoặc các động từ giác quan (như taste, smell) để mô tả hay bổ sung thông tin cho chủ ngữ.
Ví dụ 2: My dream is to become a lawyer. (Ước mơ của tôi là trở thành một luật sư)
Bổ ngữ cho tân ngữ (Object complement): Trường hợp này, bổ ngữ sẽ đứng sau tân ngữ trực tiếp và bổ sung thông tin cho tân ngữ đó.
Ví dụ 3: The teacher finds him intelligent. (Giáo viên thấy cậu ấy thông minh)
Bổ ngữ được sử dụng để miêu tả hay bổ sung thông tin cho chủ ngữ hay tân ngữ. Vậy hình thức của bổ ngữ trong tiếng Anh là gì? Có 7 hình thức phổ biến thường gặp là:
Hình thức |
Ví dụ |
Danh từ hoặc cụm danh từ |
Ví dụ 4: The BOD chose him manager. (BOD đã bầu anh ấy làm quản lý) |
Tính từ, đứng sau động từ tobe hay động từ liên kết |
Ví dụ 5: She looks tired after the long journey. (Cô ấy trông mệt mỏi sau chuyến đi dài) |
Dạng V-ing (danh động từ) |
Ví dụ 6: She caught him cheating during the game. (Cô ấy bắt gặp anh ta gian lận trong suốt trận đấu) |
Dạng to + V (inf) |
Ví dụ 7: The teacher advised the student to study hard. (Giáo viên khuyên học sinh học hành chăm chỉ) |
Đại từ (đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ chỉ định) |
Ví dụ 8: The victory was theirs. (Chiến thắng là của họ) |
Mệnh đề (S + V) |
Ví dụ 9: The problem is that we don't have enough time. (Vấn đề là chúng ta không có đủ thời gian) |
Phó từ (Không được chấp nhận sử dụng rộng rãi) |
Ví dụ 10: He went abroad. (Anh ấy đi nước ngoài) |
Sự xuất hiện của bổ ngữ giúp câu hoàn thiện về mặt ý nghĩa. Cấu trúc của bổ ngữ là gì? Dưới đây là 2 cấu trúc thường gặp:
S + V + Subject Complement |
Ví dụ 11: The flowers smell sweet. (Những bông hoa có mùi thơm ngát.)
Bổ ngữ “sweet” đứng sau động từ giác quan “smell” để bổ nghĩa cho chủ ngữ là “the flowers”.
S + V + O + Object Complement |
Lưu ý rằng, các động từ trong câu này thông thường đều là ngoại động từ.
Ví dụ 12: I saw him running in the park. (Tôi thấy anh ấy đang chạy trong công viên)
“Running” là bổ ngữ dạng danh động từ, dùng để bổ nghĩa cho tân ngữ trực tiếp là “him”.
Khi ứng dụng vào thực tế, những lỗi người dùng thường gặp với bổ ngữ là gì? BrightCHAMPS nhắc bạn một vài lỗi sai sau đây và cách tránh:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: The outcome of the negotiation was an agreement on mutually beneficial terms. (Kết quả của cuộc đàm phán là một thỏa thuận về các điều khoản đôi bên cùng có lợi)
Bổ ngữ “an agreement on mutually beneficial terms” bổ nghĩa cho chủ ngữ “The outcome”, thường được sử dụng trong các báo cáo ngoại giao.
Ví dụ 17: The shareholders deemed the CEO's strategic vision highly commendable. (Các cổ đông đánh giá tầm nhìn chiến lược của Giám đốc điều hành rất đáng khen ngợi)
“Highly commendable” là bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp “the CEO's strategic vision”, dùng trong các báo cáo công ty.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: Dude, that pizza is awesome. (Này anh bạn, pizza đó ngon tuyệt cú mèo)
Đây là câu thường được nói với bạn bè, có “is” là động từ liên kết, “awesome” theo sau là bổ ngữ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “that pizza”.
Ví dụ 19: This song makes me feel pumped. (Bài hát này làm tôi cảm thấy hưng phấn)
Câu có cấu trúc đơn giản có động từ đặc biệt “makes” được sử dụng để trò chuyện gần gũi với bạn bè. Trong đó, “pumped” là bổ ngữ cho tân ngữ “me”.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: The results of the experiment appeared inconclusive. (Kết quả của thí nghiệm có vẻ không rõ ràng)
“Inconclusive” bổ ngữ cho chủ ngữ “The results of the experiment” cùng động từ liên kết “appeared”, được dùng trong các báo cáo nghiên cứu khoa học.
Bài 1: Trắc Nghiệm – Chọn Bổ Ngữ Phù Hợp
Câu 1: The teacher found the test ___ for most students.
A. challenge
B. challenging
C. challenged
Câu 2: Her new job sounds ___.
A. excited
B. excitement
C. exciting
Câu 3: They named the baby ___.
A. happy
B. joy
C. Lily
Đáp án: B. challenging
→ “challenging” là bổ ngữ cho tân ngữ “the test” sau động từ “found”. Đây là ví dụ điển hình của object complement – một loại bổ ngữ trong tiếng Anh rất phổ biến.
Đáp án: C. exciting
→ Sau linking verb “sounds”, cần một subject complement là tính từ – “exciting”. Đây là cách dùng chuẩn khi bạn đang học về bổ ngữ là gì và cách áp dụng.
Đáp án: C. Lily
→ “Lily” là một danh từ dùng làm object complement – tên gọi bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “the baby”. Đây là cấu trúc đặc biệt thường gặp khi học về các loại bổ ngữ là gì.
Bài 2: Điền Từ – Hoàn Thành Câu Với Bổ Ngữ Đúng
Câu 1: The soup smells ___.
Câu 2: The director declared the plan ___.
Câu 3: The kids grew very ___.
Đáp án: delicious
→ “delicious” là bổ ngữ cho chủ ngữ “The soup” sau động từ liên kết “smells”. Một ví dụ đơn giản của subject complement – loại bổ ngữ mô tả trạng thái.
Đáp án: successful
→ “successful” là bổ ngữ cho tân ngữ “the plan” – bổ sung thông tin về kết quả sau động từ “declared”. Đây là object complement thường dùng trong môi trường công sở.
Đáp án: tired
→ “tired” là tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “The kids” sau động từ “grew”. Đây là ví dụ cho bổ ngữ cho chủ ngữ mô tả trạng thái biến đổi.
Bài 3: Sửa Lỗi Sai
Câu 1: She seems happily with her new team.
Câu 2: The boss considered the proposal success.
Câu 3: This milk tastes sourly.
Câu đúng: She seems happy with her new team.
→ “Happy” mới là bổ ngữ đúng sau linking verb “seems”. Không dùng trạng từ “happily” ở đây.
Câu đúng: The boss considered the proposal successful.
→ “Successful” là tính từ làm bổ ngữ cho tân ngữ “the proposal” – cần thiết để hoàn thành nghĩa cho câu.
Câu đúng: This milk tastes sour.
→ Sau linking verb “tastes”, cần một tính từ làm bổ ngữ – không dùng trạng từ “sourly”. Đây là lỗi rất phổ biến khi học về bổ ngữ trong tiếng Anh.
Việc hiểu và sử dụng bổ ngữ là gì trong tiếng Anh đúng cách sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh học thuật. BrightCHAMPS hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn! Nếu bạn muốn biết thêm những kiến thức nâng cao về tiếng Anh, đừng quên tham khảo các khóa học tại BrightCHAMPS nhé!
Bổ ngữ là gì?
Bổ ngữ (Complement) là một từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề có chức năng cung cấp thông tin về chủ ngữ hay tân ngữ trong câu.
Các hình thức bổ ngữ: Danh từ, cụm danh từ, V-ing, to V, mệnh đề (S+V), đại từ, phó từ.
Cấu trúc bổ ngữ:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.