Last updated on July 10th, 2025
Bổ ngữ đóng vai trò quan trọng, giúp hoàn chỉnh và làm rõ nghĩa trong câu. Bài viết sau, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ bổ ngữ là gì và hình thức của bổ ngữ để ứng dụng hiệu quả.
Bổ ngữ (Complement) là một từ/cụm từ hoặc một mệnh đề theo sau động từ liên kết hay một số động từ khác để tạo nên một câu hoàn chỉnh về ý nghĩa.
Ví dụ 1: The soup tastes delicious. (Món súp có vị rất ngon)
Bạn đã biết bổ ngữ là gì, vậy cách dùng và hình thức của nó như thế nào? Hãy tiếp tục khám phá điều đó dưới đây:
Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject complement): Theo sau các động từ liên kết (như be, become, seem, appear, feel, taste, smell, sound), hoặc các động từ giác quan (như taste, smell) để mô tả hay bổ sung thông tin cho chủ ngữ.
Ví dụ 2: My dream is to become a lawyer. (Ước mơ của tôi là trở thành một luật sư)
Bổ ngữ cho tân ngữ (Object complement): Trường hợp này, bổ ngữ sẽ đứng sau tân ngữ trực tiếp và bổ sung thông tin cho tân ngữ đó.
Ví dụ 3: The teacher finds him intelligent. (Giáo viên thấy cậu ấy thông minh)
Bổ ngữ được sử dụng để miêu tả hay bổ sung thông tin cho chủ ngữ hay tân ngữ. Vậy hình thức của bổ ngữ trong tiếng Anh là gì? Có 7 hình thức phổ biến thường gặp là:
Hình thức |
Ví dụ |
Danh từ hoặc cụm danh từ |
Ví dụ 4: The BOD chose him manager. (BOD đã bầu anh ấy làm quản lý) |
Tính từ, đứng sau động từ tobe hay động từ liên kết |
Ví dụ 5: She looks tired after the long journey. (Cô ấy trông mệt mỏi sau chuyến đi dài) |
Dạng V-ing (danh động từ) |
Ví dụ 6: She caught him cheating during the game. (Cô ấy bắt gặp anh ta gian lận trong suốt trận đấu) |
Dạng to + V (inf) |
Ví dụ 7: The teacher advised the student to study hard. (Giáo viên khuyên học sinh học hành chăm chỉ) |
Đại từ (đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ chỉ định) |
Ví dụ 8: The victory was theirs. (Chiến thắng là của họ) |
Mệnh đề (S + V) |
Ví dụ 9: The problem is that we don't have enough time. (Vấn đề là chúng ta không có đủ thời gian) |
Phó từ (Không được chấp nhận sử dụng rộng rãi) |
Ví dụ 10: He went abroad. (Anh ấy đi nước ngoài) |
Sự xuất hiện của bổ ngữ giúp câu hoàn thiện về mặt ý nghĩa. Cấu trúc của bổ ngữ là gì? Dưới đây là 2 cấu trúc thường gặp:
S + V + Subject Complement |
Ví dụ 11: The flowers smell sweet. (Những bông hoa có mùi thơm ngát.)
Bổ ngữ “sweet” đứng sau động từ giác quan “smell” để bổ nghĩa cho chủ ngữ là “the flowers”.
S + V + O + Object Complement |
Lưu ý rằng, các động từ trong câu này thông thường đều là ngoại động từ.
Ví dụ 12: I saw him running in the park. (Tôi thấy anh ấy đang chạy trong công viên)
“Running” là bổ ngữ dạng danh động từ, dùng để bổ nghĩa cho tân ngữ trực tiếp là “him”.
Khi ứng dụng vào thực tế, những lỗi người dùng thường gặp với bổ ngữ là gì? BrightCHAMPS nhắc bạn một vài lỗi sai sau đây và cách tránh:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: The outcome of the negotiation was an agreement on mutually beneficial terms. (Kết quả của cuộc đàm phán là một thỏa thuận về các điều khoản đôi bên cùng có lợi)
Bổ ngữ “an agreement on mutually beneficial terms” bổ nghĩa cho chủ ngữ “The outcome”, thường được sử dụng trong các báo cáo ngoại giao.
Ví dụ 17: The shareholders deemed the CEO's strategic vision highly commendable. (Các cổ đông đánh giá tầm nhìn chiến lược của Giám đốc điều hành rất đáng khen ngợi)
“Highly commendable” là bổ ngữ cho tân ngữ trực tiếp “the CEO's strategic vision”, dùng trong các báo cáo công ty.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: Dude, that pizza is awesome. (Này anh bạn, pizza đó ngon tuyệt cú mèo)
Đây là câu thường được nói với bạn bè, có “is” là động từ liên kết, “awesome” theo sau là bổ ngữ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “that pizza”.
Ví dụ 19: This song makes me feel pumped. (Bài hát này làm tôi cảm thấy hưng phấn)
Câu có cấu trúc đơn giản có động từ đặc biệt “makes” được sử dụng để trò chuyện gần gũi với bạn bè. Trong đó, “pumped” là bổ ngữ cho tân ngữ “me”.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: The results of the experiment appeared inconclusive. (Kết quả của thí nghiệm có vẻ không rõ ràng)
“Inconclusive” bổ ngữ cho chủ ngữ “The results of the experiment” cùng động từ liên kết “appeared”, được dùng trong các báo cáo nghiên cứu khoa học.
Bổ ngữ là gì?
Bổ ngữ (Complement) là một từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề có chức năng cung cấp thông tin về chủ ngữ hay tân ngữ trong câu.
Các hình thức bổ ngữ: Danh từ, cụm danh từ, V-ing, to V, mệnh đề (S+V), đại từ, phó từ.
Cấu trúc bổ ngữ:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.