Last updated on July 10th, 2025
Cấu trúc seem giúp câu nói mềm mại, tự nhiên hơn khi diễn tả cảm nhận hay suy đoán. Dạng seem to V cực phổ biến và siêu dễ dùng! Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
Cấu trúc với seem thường được dùng để diễn tả cảm nhận, phỏng đoán hoặc đánh giá về một người, sự vật hay tình huống nào đó. Khi dùng, câu sẽ nghe khách quan và mềm mại hơn – rất phổ biến trong giao tiếp tự nhiên.
Ví dụ 1: She seems happy with the result. (Cô ấy có vẻ hài lòng với kết quả.)
Cấu trúc seem giúp người học nói tiếng Anh tự nhiên hơn khi muốn thể hiện suy đoán hoặc cảm xúc. Dưới đây là các quy tắc thường gặp cùng ví dụ minh họa dễ nhớ.
Seem + Tính từ |
Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm giác hoặc ấn tượng về một tình huống hoặc người nào đó.
Ví dụ 2: She seems happy. (Cô ấy có vẻ vui.)
Seem + to + động từ nguyên thể |
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự phỏng đoán về một hành động mà người nói cho là có thể xảy ra.
Ví dụ 3: He seems to know the answer. (Anh ấy có vẻ biết câu trả lời.)
Seem to be V-ing |
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ 4: They seem to be enjoying the party. (Họ có vẻ đang tận hưởng bữa tiệc.)
Khi nắm vững các cấu trúc câu với seem, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều. Dưới đây là những mẫu câu tiêu chuẩn và biến thể phổ biến của cấu trúc seem.
Seem + to V |
Dùng khi muốn nói ai đó hoặc điều gì đó có vẻ như đang làm gì hoặc đang ở trạng thái nào.
Ví dụ 5: He seems to enjoy cooking more than eating. (Anh ấy có vẻ thích nấu ăn hơn là ăn.)
Seem + like + noun/phrase |
Dùng để so sánh hoặc mô tả ai/cái gì giống như điều gì đó.
Ví dụ 6: This feels like a dream, and it seems like magic. (Chuyện này như mơ, nghe cứ như phép thuật.)
Seem + adjective |
Áp dụng khi bạn muốn nói thứ gì đó có vẻ như mang một tính chất cụ thể.
Ví dụ 7: She seems tired after binge-watching that drama. (Cô ấy có vẻ mệt sau khi “cày” phim suốt đêm.)
Seem + that-clause |
Dùng khi muốn mô tả sự thật hoặc cảm nhận phức tạp hơn với mệnh đề “that”.
Ví dụ 8: It seems that he forgot our anniversary again. (Có vẻ như anh ấy lại quên ngày kỷ niệm rồi.)
Seem + to be + V-ing |
Dùng khi muốn mô tả một hành động đang diễn ra mà bạn cảm nhận được.
Ví dụ 9: They seem to be filming a TikTok challenge outside. (Họ có vẻ đang quay thử thách TikTok ngoài kia.)
Dù cấu trúc với seem khá đơn giản, người học vẫn dễ mắc phải một số lỗi phổ biến dưới đây. Nắm được là tránh được!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Dạng “seem + that-clause” thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, tin tức, hoặc nghiên cứu khoa học.
Ví dụ 10: It seems that climate change is accelerating faster than expected. (Có vẻ như biến đổi khí hậu đang tăng tốc nhanh hơn dự đoán.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Đây là cấu trúc seem + tính từ, cực kỳ phổ biến trong hội thoại hằng ngày – đơn giản nhưng hiệu quả.
Ví dụ 11: You seem tired. Would you like some coffee? (Cậu có vẻ mệt. Uống tí cà phê không?)
Mạng Xã Hội, Bắt Trend
Cấu trúc “seem to be + V-ing” dùng để mô tả hành động đang diễn ra, rất phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp trẻ trung và hiện đại.
Ví dụ 12: He seems to be living on TikTok these days. (Ảnh dạo này “sống” trên TikTok luôn ấy!)
Viết Học Thuật
Dùng seem to V để thể hiện nhận định khách quan – rất phổ biến trong bài luận, nghiên cứu.
Ví dụ 13: The data seem to support the hypothesis. (Dữ liệu có vẻ ủng hộ giả thuyết.)
So Sánh, Mô Tả Cảm Giác
“Seem like + danh từ/cụm từ” giúp người nói diễn đạt cảm giác về một sự vật/sự việc.
Ví dụ 14: This movie seems like a mix of horror and comedy. (Bộ phim này có vẻ như là sự pha trộn giữa kinh dị và hài.)
Chú ý rằng seem là cấu trúc linh hoạt, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những điểm cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc seem trong tiếng Anh.
Cấu trúc seem: Là một động từ diễn tả ấn tượng, cảm giác, phỏng đoán về một người hoặc tình huống. Cấu trúc này có thể đi với tính từ, động từ nguyên thể, mệnh đề. |
|
Seem to V |
Diễn tả sự phỏng đoán về một hành động hoặc tình huống. |
Seem V-ing |
Dùng chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. |
Seem like |
Diễn tả sự so sánh hoặc ấn tượng về một sự vật, sự việc. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.