Last updated on July 13th, 2025
Câu tường thuật If là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này ở bài viết dưới đây nhé!
Câu tường thuật if được dùng để thuật lại một câu hỏi nghi vấn mà không cần lặp lại chính xác lời nói của người hỏi. "If" hoặc "whether" có vai trò là một loại từ nối, giúp giới thiệu mệnh đề tường thuật.
Ví dụ 1: She asked me if I was coming to the party that night. (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có đến bữa tiệc tối hôm đó không.)
Sử dụng "if" hoặc "whether" để nối: Khi tường thuật câu hỏi Yes/No, ta dùng "if" hoặc "whether" để bắt đầu mệnh đề tường thuật.
Ví dụ 2: He asked if I had seen the movie. (Anh ấy hỏi liệu tôi đã xem bộ phim chưa.)
Thay đổi thì của động từ (Lùi thì): Động từ trong mệnh đề tường thuật thường được lùi về một thì so với câu trực tiếp.
Ví dụ 3: She asked whether it was raining. (Cô ấy hỏi liệu trời có đang mưa không.)
Thay đổi đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu: Đại từ và tính từ sở hữu cần được điều chỉnh cho phù hợp với ngữ cảnh mới.
Ví dụ 4: He asked me if I liked my new car. (Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có thích chiếc xe mới của tôi không.)
Giúp thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn: Một số trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần được thay đổi để câu từ tự nhiên hơn.
Ví dụ 5: She asked whether I would be there the next day. (Cô ấy hỏi liệu tôi có ở đó vào ngày hôm sau không.)
Sử dụng các động từ tường thuật phù hợp: Các động từ thường dùng để tường thuật câu hỏi với "if" bao gồm: asked, wondered, enquired,...
Ví dụ 6: They wanted to know if they could help me. (Họ muốn biết liệu họ có thể giúp tôi không.)
Cấu Trúc Phổ Biến
S + Động từ tường thuật (say, tell, ask, wonder, want to know...) + (O) + if/whether + S' + Động từ (đã lùi thì) + ... |
Một Số Mẫu Câu Phổ Biến
Với động từ tường thuật "ask":
Ví dụ 7: She asked if I was tired. (Cô ấy hỏi liệu tôi có mệt không.)
Với động từ tường thuật "want to know":
Ví dụ 8: He wanted to know whether I would come to the party. (Anh ấy muốn biết liệu tôi có đến bữa tiệc không.)
Với động từ tường thuật "wonder":
Ví dụ 9: I wondered if I had locked the door. (Tôi tự hỏi liệu mình đã khóa cửa chưa.)
Với động từ tường thuật "enquire":
Ví dụ 10: The receptionist enquired whether I had a reservation. (Lễ tân hỏi liệu tôi có đặt phòng trước không.)
Câu tường thuật có tân ngữ:
Ví dụ 11: He asked me if I could help him. (Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có thể giúp anh ấy không.)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của bài, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số ví dụ thực tế và giải thích chi tiết mà bạn có thể tham khảo:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The representative enquired whether the contract had been signed. (Người đại diện hỏi xem hợp đồng đã được ký chưa.)
Giải thích: Sử dụng động từ tường thuật trang trọng "enquired" và "whether" thay vì "if" tạo sự lịch sự và chuyên nghiệp.
Ví dụ 13: The manager asked if I would be able to complete the report by Friday. (Người quản lý hỏi liệu tôi có thể hoàn thành báo cáo vào thứ sáu không.)
Giải thích: Sử dụng động từ tường thuật "asked" một cách lịch sự trong môi trường làm việc.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: My friend asked me if I was coming to the movies tonight. (Bạn tôi hỏi tôi liệu tối nay có đi xem phim không.)
Giải thích: Sử dụng động từ tường thuật thông thường "asked" và "if" trong một cuộc trò chuyện thân mật.
Ví dụ 15: He wondered whether he had left his keys at home. (Anh tự hỏi liệu mình có để quên chìa khóa ở nhà không.)
Giải thích: Sử dụng "wondered" để diễn tả sự tự hỏi, "whether" hoặc "if" đều phù hợp trong ngữ cảnh này.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: The study investigated whether this new teaching method improved student outcomes. (Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu xem phương pháp giảng dạy mới này có cải thiện được kết quả học tập của sinh viên hay không.)
Giải thích: Sử dụng "investigated" là một động từ tường thuật phù hợp trong ngữ cảnh nghiên cứu, "whether" thường được ưu tiên hơn trong văn phong học thuật.
Bài 1: Trắc Nghiệm
She asked, "Have you finished your homework?"
a) She asked if I have finished my homework.
b) She asked if I had finished my homework.
c) She asked if I finished my homework.
d) She asked if had I finished my homework.
He said to me, "Are you feeling better now?"
a) He told me if I am feeling better now.
b) He asked me if I was feeling better then.
c) He asked me if I feel better then
d) He asked me if I have felt better now.
b) She asked if I had finished my homework. (thì hiện tại hoàn thành chuyển thành thì quá khứ hoàn thành trong câu tường thuật)
b) He asked me if I was feeling better then. (thì hiện tại tiếp diễn chuyển thành thì quá khứ tiếp diễn và "now" chuyển thành "then" trong câu tường thuật)
Bài 2: Điền Từ
Bài 3: Viết Lại Câu
Câu tường thuật if là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp truyền đạt thông tin một cách gián tiếp. Việc nắm vững cách sử dụng và các quy tắc của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên theo dõi BrightCHAMPS để cùng học thêm nhiều kiến thức mới nữa nhé! Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Định nghĩa: Câu tường thuật if (hoặc "whether") dùng để thuật lại câu hỏi Yes/No một cách gián tiếp. Cách dùng: Sử dụng "if" hoặc "whether" để nối mệnh đề tường thuật, lùi thì động từ, thay đổi đại từ và trạng từ phù hợp. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.