Last updated on July 13th, 2025
Detest đi với to v hay ving là một phần quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ để bạn thể hiện sự ghét bỏ một cách rõ ràng. Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé.
Detest là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ghét hoặc chán ghét một cách mạnh mẽ, diễn tả sự không ưa hoặc phản cảm đối với một điều gì đó.
Ví dụ 1: I detest the complexity of this mathematical problem. (Tôi ghét sự phức tạp của bài toán toán học này.)
Khám phá cách sử dụng đúng của detest cũng quan trọng như phân biệt detest to v hay ving vậy.
Ghét một cái gì đó
Chưa cần biết detest + ving hay to v, khi dùng detest với một danh từ, bạn đang bày tỏ sự ghét một sự vật, khái niệm hoặc trạng thái cụ thể nào đó.
Ví dụ 2: They detest violence. (Họ ghét bạo lực.)
Ghét đối với một hành động hoặc thói quen
Khi dùng detest, bạn không cần phải đắn đo detest to v hay ving vì bạn chỉ có thể kết hợp với ving để thể hiện sự không thích một hành động hay thói quen.
Ví dụ 3: He detests exercising in the morning. (Anh ấy ghét tập thể dục vào buổi sáng.)
Nhấn mạnh mức độ ghét
Để nhấn mạnh mức độ ghét của mình, bạn có thể kết hợp detest với các trạng từ mạnh như strongly (mạnh mẽ), absolutely (hoàn toàn), deeply (sâu sắc)...
Ví dụ 4: I absolutely detest being late for meetings. (Tôi hoàn toàn ghét việc đến muộn trong các cuộc họp.)
Những lưu ý về cách sử dụng cấu trúc detest:
Detest thường dùng để nói về hành vi, thái độ, chứ không phải bản thân một người. Nếu ghét ai đó nói chung, hãy dùng hate.
Nếu bạn muốn giảm nhẹ mức độ ghét, bạn cũng có thể dùng hate hoặc dislike.
Detest không nên được sử dụng cho những tình huống hoặc hành động xảy ra trong thời gian ngắn, vì từ này mang ý nghĩa cực đoan và bền vững hơn.
Sau detest là to v hay ving? Ở phần này sẽ giải đáp tất cả các thắc mắc của bạn về cấu trúc đúng của động từ detest.
Detest và danh từ
Khi detest đi với một danh từ, nó thể hiện rằng chủ ngữ cực kỳ ghét một sự vật, khái niệm, hoặc trạng thái nào đó.
S + detest + noun |
Ví dụ 5: He detests crowded places. (Anh ấy ghét những nơi đông đúc.)
Detest và danh động từ (gerund)
Với câu hỏi detest to v hay ving thì câu trả lời chính là ving vì cấu trúc này được sử dụng để nói về những việc mà ai đó không thích làm, dù là của bản thân hay của người khác.
S + detest + gerund (ving) |
Ví dụ 6: I detest waiting in long lines. (Tôi ghét phải chờ đợi trong hàng dài.)
Detest và mệnh đề that
Bên cạnh những cấu trúc không cần quan trọng detest to v hay ving, thì ở cấu trúc này cũng vậy. Detest đi với mệnh đề sẽ dùng để nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực về một điều gì đó mà người nói không thể kiểm soát được.
S + detest + that-clause |
Ví dụ 7: I detest that he never listens to me. (Tôi ghét việc anh ta không bao giờ lắng nghe tôi.)
Detest và động từ nguyên mẫu to-Infinitive
Khi detest đi với to-infinitive, nó thường dùng để nói về một hành động cụ thể mà chủ ngữ không thích làm. Cấu trúc này ít phổ biến hơn so với gerund (ving) nhưng vẫn được sử dụng trong một số trường hợp nhất định.
S + detest + to-infinitive |
Ví dụ 8: She detests to drive in heavy traffic. (Cô ấy ghét phải lái xe khi đường đông đúc.)
Khi sử dụng detest, dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. Hãy cùng khám phá các lỗi thường gặp và cách tránh chúng, đặc biệt là khi bạn còn băn khoăn về detest to v hay ving.
Hãy cùng khám phá ví dụ về cách sử dụng detest to v hay ving một cách chính xác.
Trong ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 12: I detest any form of injustice in society. (Tôi ghét bất kỳ hình thức bất công nào trong xã hội.)
Giải thích: Detest thể hiện sự ghét bỏ mạnh mẽ đối với bất công.
Ví dụ 13: He detests corruption and is committed to fighting it. (Anh ấy ghét tham nhũng và cam kết đấu tranh chống lại nó.)
Giải thích: Trong câu này, detest được dùng để thể hiện sự cực kỳ ghét bỏ việc liên quan đến tham nhũng.
Trong ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 14: She detests doing homework after school. (Cô ấy ghét làm bài tập sau giờ học.)
Giải thích: Động từ detest diễn tả sự khó chịu khi phải làm bài tập của cô ấy.
Ví dụ 15: I detest doing the dishes after dinner. (Tôi ghét rửa chén sau bữa tối.)
Giải thích: Detest thể hiện sự không thích mạnh mẽ với một thói quen hàng ngày.
Trong ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 16: Students often detest lengthy lectures without interaction. (Học sinh thường ghét những bài giảng dài mà không có sự tương tác.)
Giải thích: Detest diễn tả các yếu tố gây khó chịu trong việc học.
I. Trắc nghiệm
1. Choose the correct sentence:
A) I detest reading books, they are so boring.
B) I detested reading books, it was a pleasant activity.
C) I detest reading books, but I like to watch movies.
D) I detests reading books, they are fun.
2. Which sentence correctly uses detest?
A) I detest listening to loud music at night.
B) I detest going to the gym because makes me fit.
C) I detests writing essays for school.
D) She detested when she heard the news.
II. Điền vào chỗ trống
3. I ____ the idea of living in a big city; it feels so crowded.
4. She ____ waiting for the bus.
3. Answer: detest (Chủ ngữ "I" đi với động từ nguyên mẫu không "s".)
4. Answer: detests (Chủ ngữ "She" là ngôi thứ ba số ít động từ phải thêm “s”.)
III. Chỉnh sửa câu
5. I detests cold weather in the winter.
5. Answer: I detest cold weather in the winter. (Chủ ngữ “I” không thêm “s” vào động từ.)
Detest to v hay ving đều là một công cụ mạnh mẽ để bày tỏ sự phản đối sâu sắc. Hãy để BrightCHAMPS là người bạn đồng hành trên con đường nâng cao khả năng diễn đạt của bạn!
Liệu detest to v hay ving mới là sự lựa chọn chính xác? Hãy cùng xem lại để tránh những sai sót.
Detest có nghĩa là ghét bỏ một cách mạnh mẽ và cực đoan, thường dùng để diễn tả sự phản đối đối với một hành động, sự vật hoặc ý tưởng nào đó.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.