Last updated on July 11th, 2025
Nếu bạn đang luyện tập ngữ pháp tiếng Anh thì không thể bỏ qua cấu trúc along with. Bài viết của BrightCHAMPS sẽ cung cấp các kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc along with.
Cấu trúc along with có nghĩa là “cùng với cái gì”, một giới từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Cụm từ này có thể đứng riêng lẻ một mình hoặc đi chung với nhiều loại từ khác nhau (nhiều nhất là động từ).
Cấu trúc đi với along with mang rất nhiều ý nghĩa và cách sử dụng, ví dụ có nghĩa là:
Ví dụ 1: He brought his best friend along with his uncle. (Anh ấy đưa người bạn thân nhất cùng với chú của mình đi.)
Ví dụ 2: The ship, along with its crew, was lost in the hurricane. (Con tàu cùng với thủy thủ đoàn đã bị chìm trong cơn bão.)
Ví dụ 3: She decided to go climbing along with her friends. (Cô ấy quyết định đi leo núi cùng bạn bè của mình.)
Ví dụ 4: The new policy, along with the existing regulations, will be implemented next year. (Chính sách mới cùng với các quy định hiện hành sẽ được thực hiện vào năm tới.)
Cấu trúc along with và together with đều mang nghĩa “cùng với” nhưng cách sử dụng của chúng rất khác nhau. Cụ thể như sau:
Cụm từ |
Cách sử dụng | Ví dụ |
Along with |
Diễn tả hành động cùng thực hiện nhưng không có sự phối hợp hỗ trợ lẫn nhau. |
I went to the zoo along with my best friends. (Tôi đã đi sở thú cùng với những người bạn thân nhất của tôi.) |
Together with |
Nhấn mạnh sự hợp tác, khi nói đến việc cả 2 cùng nhau làm việc và giúp đỡ lẫn nhau. |
The team worked together with the customers to complete the project. (Nhóm đã làm việc cùng với khách hàng để hoàn thành dự án.) |
Get along with là gì? Come along with là gì? Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến của cấu trúc along with, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
S + go along with + somebody/something |
Ví dụ 5: Although I don't go along with all her theories, there's probably some truth in it. (Mặc dù tôi không đồng tình với tất cả các lý thuyết của cô ấy, nhưng có lẽ cũng có điều gì đó đúng.)
S + get along with + somebody/something |
Ví dụ 6: Let’s get along with everyone in this class. (Chúng ta hãy hòa đồng với mọi người trong lớp này nhé.)
S + come along with + somebody/something + to (a place) |
Ví dụ 7: I came along with my father to this international hospital. (Tôi đã cùng cha tôi đến bệnh viện quốc tế này.)
S + play along with + somebody/something |
Ví dụ 8: I love to play badminton along with my old friends on the weekend. (Tôi thích chơi cầu lông cùng những người bạn cũ vào cuối tuần.)
S + sing along with + somebody/something |
Ví dụ 9: So raise your hand and sing along with me, Tommy said. (Vậy hãy giơ tay lên và hát cùng tôi nhé, Tommy nói.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The company is offering a new product, along with a comprehensive warranty. (Công ty đang cung cấp sản phẩm mới cùng với chế độ bảo hành toàn diện.)
Giải thích: Cấu trúc along with trong trường hợp này sẽ nhấn mạnh vào việc bổ sung thông tin về chế độ bảo hành, làm tăng giá trị của sản phẩm. Nó cho thấy công ty cung cấp sản phẩm mới, kèm theo là chế độ bảo hành toàn diện.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: She bought a new dress, along with a pair of matching shoes. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới và một đôi giày cùng màu.)
Giải thích: Trong câu này cấu trúc along with mô tả một hành động mua sắm thông thường. Được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hoặc câu tường thuật hàng ngày.
Ví dụ 12: I'm going to the beach tomorrow along with Sarah and Mike. (Ngày mai tôi sẽ đi biển cùng Sarah và Mike.)
Giải thích: Câu này đơn giản liệt kê những người sẽ cùng đi biển. "Along with" ở đây tương đương với "and".
Ví dụ 13: We ordered pizza along with some fries and onion rings. (Chúng tôi gọi pizza cùng một ít khoai tây chiên và hành tây chiên giòn.)
Giải thích: Liệt kê các món ăn đã được đặt. "Along with" cho thấy sự bổ sung vào món chính.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: The research paper analyzed the effects of climate change, along with its impact on biodiversity. (Bài nghiên cứu phân tích tác động của biến đổi khí hậu cùng với tác động của nó đến đa dạng sinh học.)
Giải thích: Ở trong các ngữ cảnh học thuật, cấu trúc along with sẽ bổ sung thông tin về một khía cạnh khác của vấn đề đang được nghiên cứu. Thường thấy trong các bài báo khoa học, nghiên cứu.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.