Last updated on July 11th, 2025
Cấu trúc "believe" trong tiếng Anh dùng để thể hiện niềm tin của người nói về một vấn đề. Song, believe khi đi với giới từ khác nhau sẽ thể hiện ý nghĩa rất khác biệt.
Believe là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tin tưởng, tin vào hoặc công nhận sự thật về một sự vật, hiện tượng nào đó. Động từ này dùng để diễn đạt niềm tin, sự chấp nhận hoặc quan điểm cá nhân về một sự vật, sự việc.
Ví dụ 1: I believe that the Earth revolves around the Sun. (Tôi tin rằng Trái Đất quay quanh Mặt Trời).
Cấu trúc của believe trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và quy tắc khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói.
Cấu trúc believe that này dùng để diễn tả sự tin tưởng vào một điều gì đó, một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Công thức:
Believe + that + mệnh đề |
Ví dụ 2: I believe that he is telling the truth. (Tôi tin rằng anh ấy đang nói sự thật).
Cấu trúc này dùng để diễn tả niềm tin ai đó hoặc cái gì đó là cái gì.
Believe + someone + to be + tính từ |
Ví dụ 3: I believe him to be a reliable person. (Tôi tin anh ấy là một người đáng tin cậy).
Dùng để diễn tả niềm tin vào một sự vật, hiện tượng, hoặc khái niệm.
Công thức:
Believe + in + danh từ |
Ví dụ 4: I believe in myself, so I know I can overcome any challenge (Tôi tin vào bản thân mình, vì vậy tôi biết mình có thể vượt qua mọi thử thách).
Sau đây là các mẫu câu phổ biến với cấu trúc của believe giúp bạn sử dụng cấu trúc này chính xác và linh hoạt hơn.
Ví dụ 5: I can’t believe you did that! (Tôi không thể tin là bạn đã làm vậy!)
Ví dụ 6: You wouldn’t believe how fast it happened (Bạn sẽ không tin được mọi thứ xảy ra nhanh như thế nào đâu).
Ví dụ 7: Believe it or not, she finished the marathon barefoot! (Tin hay không tùy bạn, cô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon bằng chân trần!).
Ví dụ 8: The kids were playing make believe in the garden (Những đứa trẻ đang chơi trò đóng giả trong vườn).
Ví dụ 9: It’s hard to believe she’s only 18 (Khó mà tin được cô ấy chỉ mới 18 tuổi).
Ví dụ 10: I couldn’t believe my eyes when I saw the result (Tôi không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy kết quả).
Dưới đây là các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc của believe trong tiếng Anh và cách tránh lỗi giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Dùng trong văn phong học thuật để trình bày quan điểm, luận điểm của các chuyên gia, nhà nghiên cứu.
Ví dụ 14: Many researchers believe that climate change is accelerating due to human activities. (Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn do hoạt động của con người.)
Trong Ngữ Cảnh Đời Sống
Dùng trong giao tiếp hằng ngày khi nói về điều người nói nghĩ là đúng, nhưng không chắc chắn 100%.
Ví dụ 15: I believe she left her phone at the café. (Tôi tin rằng cô ấy đã để quên điện thoại ở quán cà phê.)
Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Cấu trúc believe thể hiện sự lịch sự thường dùng trong hoàn cảnh trang trọng như gặp đối tác, khách hàng,...
Ví dụ 16: I believe you are Mr. Anderson, correct? (Tôi nghĩ anh là ông Anderson có đúng không?)
Trong Ngữ Cảnh Tâm Linh, Tín Ngưỡng
Cấu trúc "Believe in" thường được dùng khi nói đến niềm tin vào điều gì mang tính tâm linh, tín ngưỡng.
Ví dụ 17: They believe in life after death. (Họ tin vào cuộc sống sau khi chết.)
Cấu Trúc Believe Đảo Ngữ (Believe Trong Câu Đảo Ngữ)
Cấu trúc believe đảo ngữ thường được dùng trong văn viết trang trọng dùng để nhấn mạnh niềm tin mạnh mẽ, gây ấn tượng. Đây là dạng dạng đảo ngữ nhấn mạnh.
Ví dụ 18: So do I believe that education is the key to success. (Tôi cũng tin rằng giáo dục là chìa khóa thành công.)
Dưới đây là những chú thích quan trọng cần ghi nhớ về cấu trúc believe giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.