BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 11th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hướng Dẫn Chi Tiết Cấu Trúc Support Trong Tiếng Anh

Cấu trúc support là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động giúp đỡ, ủng hộ ai đó. Việc hiểu rõ cách dùng giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu trúc Support là gì?

Support là gì? Cấu trúc support dùng để diễn tả hành động giúp đỡ, ủng hộ ai đó trong việc làm gì. Đây là một động từ phổ biến và linh hoạt trong cả văn nói lẫn văn viết. Tùy vào ngữ cảnh, support có thể đi với danh từ, đại từ hoặc mệnh đề theo sau.

 

Ví dụ 1: She supported her friend during the hard times. (Cô ấy đã ủng hộ bạn mình trong những lúc khó khăn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cấu Trúc Support

Cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng và các quy tắc ngữ pháp quan trọng của cấu trúc support để giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

 

  • Cách Sử Dụng Thông Dụng Của Support

 

Diễn tả sự ủng hộ về tinh thần, cảm xúc, tài chính hoặc hành động

 

Support được dùng để thể hiện sự đồng tình, ủng hộ hoặc giúp đỡ về mặt tinh thần, cảm xúc, vật chất, hoặc hành động. 

 

Ví dụ 2: They support the new rule of their team. (Họ ủng hộ quy tắc mới của nhóm.)

→ Diễn tả sự đồng tình, tán thành một chính sách hay quan điểm.

 

Dùng khi nói về hành động hỗ trợ ai đó làm việc gì

 

Khi support đi với cấu trúc support + sb + to do sth, nó nhấn mạnh đến việc hỗ trợ người khác thực hiện một hành động cụ thể.

 

Ví dụ 3: She supported him to start his business. (Cô đã hỗ trợ anh khởi nghiệp kinh doanh.)

→ Cô ấy trực tiếp góp phần giúp anh bắt đầu công việc.

 

Dùng trong bối cảnh học thuật, chính trị, xã hội, giáo dục,...

 

Trong các văn bản học thuật hay thảo luận chính sách, support thường được dùng để chỉ sự củng cố bằng lập luận, dữ liệu hoặc dẫn chứng.

 

Ví dụ 4: The study supports the theory of climate change. (Nghiên cứu này ủng hộ lý thuyết về biến đổi khí hậu.)

→ Sự hỗ trợ ở đây là về mặt học thuật, có căn cứ khoa học.

 

  • Quy Tắc Cấu Trúc Của Support

 

Support thường không dùng ở thì tiếp diễn trong ngữ cảnh trang trọng

 

Tránh dùng: I’m supporting this idea now.

→ I support this idea. (Tôi ủng hộ ý tưởng này.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Cấu Trúc Support

Hiểu và ghi nhớ các mẫu câu phổ biến sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc support linh hoạt trong giao tiếp và viết tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững các mẫu câu phổ biến và cấu trúc chuẩn của support.

 

  • Cấu trúc Support + danh từ/đại từ 

 

Đây là cấu trúc cơ bản nhất, dùng để nói rằng bạn ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó.

 

Ví dụ 5: I support her decision. (Tôi ủng hộ quyết định của cô ấy.)

→ Ủng hộ một hành động cụ thể của người khác.

 

  • Cấu trúc Support sb to do sth 

 

Đây là cấu trúc ít phổ biến hơn, khi muốn nói đến việc giúp đỡ ai đó thực hiện một việc gì đó.

 

Cấu trúc: 

 

Support + sb + to + V-inf

 

Ví dụ 6: My parents support me to pursue my dream. (Bố mẹ tôi ủng hộ tôi theo đuổi ước mơ của mình.)

→ Sự ủng hộ mang tính cá nhân và định hướng lâu dài.

 

  • Cấu trúc Support + V-ing

 

Cấu trúc này dùng khi support không nhắm đến một cá nhân cụ thể mà mang ý nghĩa ủng hộ một hành động hoặc quan điểm nói chung.

 

Cấu trúc:

 

Support + V-ing

 

Ví dụ 7: Most people support reducing plastic use. (Hầu hết mọi người đều ủng hộ việc giảm sử dụng nhựa.)

→ Nói về sự ủng hộ với một xu hướng hoặc hành động chung.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Cấu Trúc Support

Dù cấu trúc support khá phổ biến trong tiếng Anh, người học vẫn thường mắc một số lỗi sai cơ bản khi sử dụng. Cùng BrightCHAMPS khám phá những lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc support và cách khắc phục để bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Cấu Trúc Support Sb To Do Sth
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người quên rằng sau “support sb” cần có “to” trước động từ. Thiếu "to" khiến câu sai ngữ pháp.

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

They support me do my homework. (Thiếu “to” trước động từ.)

Câu đúng

They support me to do my homework. (Họ hỗ trợ tôi để làm bài tập về nhà.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thêm Sai Giới Từ Sau Support

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

“Support” là ngoại động từ nên không cần giới từ "to" khi theo sau là danh từ hoặc đại từ.

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

I support to her idea. (Không cần “to” sau đại từ.)

Câu đúng

I support her idea. (Tôi ủng hộ ý tưởng của cô ấy.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Support Ở Thì Tiếp Diễn Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong văn cảnh thể hiện quan điểm hoặc ý kiến chung, động từ “support” không nên dùng ở thì tiếp diễn vì không mang tính hành động kéo dài.

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai

I am supporting this rule now. (Không dùng ở thì tiếp diễn.)

Câu đúng

I support this rule now. (Tôi ủng hộ quy định này ngay bây giờ.)

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Cấu Trúc Support Doing Sth Và Cấu Trúc Support Sb To Do Sth

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi nhấn mạnh đối tượng được hỗ trợ, cần dùng cấu trúc support sb to do sth thay vì support doing sth.

 

Ví dụ 11:

 

Câu sai

I support my brother doing his project. (Dùng to do sth để nhấn mạnh “my brother” cần được hỗ trợ.)

Câu đúng

I support my brother to do his project. (Tôi ủng hộ anh trai tôi thực hiện dự án của anh ấy.)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Phân Biệt Nghĩa Khi Dùng Support Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đừng quên chia động từ support đúng thì và chủ ngữ (thêm “s” nếu chủ ngữ số ít).

 

Ví dụ 12:
 

Câu sai

The article support that theory. (Khi chủ ngữ là số ít: “the article”, động từ phải chia ở ngôi thứ 3 số ít, thêm -s.)

Câu đúng

The article supports that theory. (Bài viết ủng hộ lý thuyết đó.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ về Cấu Trúc Support

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 13: Recent studies support increasing the use of renewable energy. (Các nghiên cứu gần đây ủng hộ việc tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.)

 

Ví dụ 14:
This paper supports implementing stricter environmental laws. (Bài nghiên cứu này ủng hộ việc thực thi luật môi trường nghiêm ngặt hơn.)

-> Dùng support + V-ing để nói đến một hành động hoặc khái niệm chung cần được ủng hộ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 15: The manager supports the team to meet their monthly goals. (Quản lý hỗ trợ nhóm đạt được mục tiêu hàng tháng.)

 

Ví dụ 16: Our foundation supports students to access higher education. (Tổ chức của chúng tôi hỗ trợ sinh viên tiếp cận giáo dục đại học.)

-> Dùng cấu trúc support + sb + to do sth để nói về việc hỗ trợ ai đó đạt được điều gì cụ thể.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 17: My best friend always supports me to follow my passion. (Bạn thân của tôi luôn hỗ trợ tôi theo đuổi đam mê.)

-> Câu nói thân mật, sử dụng đúng cấu trúc “support sb to do sth” trong hội thoại thường ngày.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Cấu Trúc Support

1.“Support” có đi với tân ngữ gián tiếp không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Support” có thể thay thế cho “help” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Supportive” là gì? Có liên quan đến “support” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Support” có dùng được với “that-clause” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Support” có dùng được như một danh từ đếm được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Cấu Trúc Support

BrightCHAMPS đã tổng hợp các chú thích quan trọng giúp bạn nắm chắc kiến thức về cấu trúc support một cách dễ hiểu và dễ nhớ:

 

  • Support (động từ): có nghĩa là hỗ trợ, ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó.

 

  • Support + sb + to do sth: cấu trúc dùng để nói ai đó hỗ trợ người khác làm việc gì.

 

  • Support + V-ing: cấu trúc dùng khi không có tân ngữ, thường để nói chung về việc hỗ trợ một hành động.

 

  • Support (danh từ): chỉ sự hỗ trợ, sự ủng hộ.

 

  • Tân ngữ (Object): là người hoặc vật chịu tác động của hành động trong câu.

 

  • Danh động từ (Gerund): là động từ thêm “-ing” nhưng được dùng như một danh từ. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Hướng Dẫn Chi Tiết Cấu Trúc Support Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Hướng Dẫn Chi Tiết Cấu Trúc Support Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom