Last updated on July 11th, 2025
Cấu trúc support là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động giúp đỡ, ủng hộ ai đó. Việc hiểu rõ cách dùng giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.
Support là gì? Cấu trúc support dùng để diễn tả hành động giúp đỡ, ủng hộ ai đó trong việc làm gì. Đây là một động từ phổ biến và linh hoạt trong cả văn nói lẫn văn viết. Tùy vào ngữ cảnh, support có thể đi với danh từ, đại từ hoặc mệnh đề theo sau.
Ví dụ 1: She supported her friend during the hard times. (Cô ấy đã ủng hộ bạn mình trong những lúc khó khăn.)
Cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng và các quy tắc ngữ pháp quan trọng của cấu trúc support để giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Diễn tả sự ủng hộ về tinh thần, cảm xúc, tài chính hoặc hành động
Support được dùng để thể hiện sự đồng tình, ủng hộ hoặc giúp đỡ về mặt tinh thần, cảm xúc, vật chất, hoặc hành động.
Ví dụ 2: They support the new rule of their team. (Họ ủng hộ quy tắc mới của nhóm.)
→ Diễn tả sự đồng tình, tán thành một chính sách hay quan điểm.
Dùng khi nói về hành động hỗ trợ ai đó làm việc gì
Khi support đi với cấu trúc support + sb + to do sth, nó nhấn mạnh đến việc hỗ trợ người khác thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ 3: She supported him to start his business. (Cô đã hỗ trợ anh khởi nghiệp kinh doanh.)
→ Cô ấy trực tiếp góp phần giúp anh bắt đầu công việc.
Dùng trong bối cảnh học thuật, chính trị, xã hội, giáo dục,...
Trong các văn bản học thuật hay thảo luận chính sách, support thường được dùng để chỉ sự củng cố bằng lập luận, dữ liệu hoặc dẫn chứng.
Ví dụ 4: The study supports the theory of climate change. (Nghiên cứu này ủng hộ lý thuyết về biến đổi khí hậu.)
→ Sự hỗ trợ ở đây là về mặt học thuật, có căn cứ khoa học.
Support thường không dùng ở thì tiếp diễn trong ngữ cảnh trang trọng
Tránh dùng: I’m supporting this idea now.
→ I support this idea. (Tôi ủng hộ ý tưởng này.)
Hiểu và ghi nhớ các mẫu câu phổ biến sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc support linh hoạt trong giao tiếp và viết tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững các mẫu câu phổ biến và cấu trúc chuẩn của support.
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, dùng để nói rằng bạn ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ 5: I support her decision. (Tôi ủng hộ quyết định của cô ấy.)
→ Ủng hộ một hành động cụ thể của người khác.
Đây là cấu trúc ít phổ biến hơn, khi muốn nói đến việc giúp đỡ ai đó thực hiện một việc gì đó.
Cấu trúc:
Support + sb + to + V-inf |
Ví dụ 6: My parents support me to pursue my dream. (Bố mẹ tôi ủng hộ tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
→ Sự ủng hộ mang tính cá nhân và định hướng lâu dài.
Cấu trúc này dùng khi support không nhắm đến một cá nhân cụ thể mà mang ý nghĩa ủng hộ một hành động hoặc quan điểm nói chung.
Cấu trúc:
Support + V-ing |
Ví dụ 7: Most people support reducing plastic use. (Hầu hết mọi người đều ủng hộ việc giảm sử dụng nhựa.)
→ Nói về sự ủng hộ với một xu hướng hoặc hành động chung.
Dù cấu trúc support khá phổ biến trong tiếng Anh, người học vẫn thường mắc một số lỗi sai cơ bản khi sử dụng. Cùng BrightCHAMPS khám phá những lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc support và cách khắc phục để bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: Recent studies support increasing the use of renewable energy. (Các nghiên cứu gần đây ủng hộ việc tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.)
Ví dụ 14:
This paper supports implementing stricter environmental laws. (Bài nghiên cứu này ủng hộ việc thực thi luật môi trường nghiêm ngặt hơn.)
-> Dùng support + V-ing để nói đến một hành động hoặc khái niệm chung cần được ủng hộ.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 15: The manager supports the team to meet their monthly goals. (Quản lý hỗ trợ nhóm đạt được mục tiêu hàng tháng.)
Ví dụ 16: Our foundation supports students to access higher education. (Tổ chức của chúng tôi hỗ trợ sinh viên tiếp cận giáo dục đại học.)
-> Dùng cấu trúc support + sb + to do sth để nói về việc hỗ trợ ai đó đạt được điều gì cụ thể.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 17: My best friend always supports me to follow my passion. (Bạn thân của tôi luôn hỗ trợ tôi theo đuổi đam mê.)
-> Câu nói thân mật, sử dụng đúng cấu trúc “support sb to do sth” trong hội thoại thường ngày.
BrightCHAMPS đã tổng hợp các chú thích quan trọng giúp bạn nắm chắc kiến thức về cấu trúc support một cách dễ hiểu và dễ nhớ:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.