Last updated on July 11th, 2025
Cụm phân từ, hay participle phrase, là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cụm phân từ qua cách dùng, ví dụ và bài tập thực hành nhé!
Nếu bạn đang thắc mắc “Cụm phân từ là gì?”, thì đây là một nhóm từ bắt đầu bằng phân từ, dùng để thêm thông tin cho câu. Nhờ đó, câu văn sẽ gọn hơn mà vẫn rõ ý, tương tự như hình thức rút gọn trong tiếng Việt.
Ví dụ 1: Walking through the forest, she listened to the birds singing happily. (Khi đi bộ qua khu rừng, cô lắng nghe tiếng chim hót vang đầy vui vẻ.)
Bạn có thể dùng cụm phân từ để diễn tả hành động, nguyên nhân, hoặc bổ sung ý nghĩa trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số quy tắc sử dụng cụm phân từ mà bạn nên lưu ý nhé!
Cụm phân từ phải miêu tả đúng hành động hoặc trạng thái có liên quan trực tiếp đến danh từ đi kèm.
Ví dụ 2: Broken by the storm, the tree lay across the narrow road. (Bị cơn bão quật ngã, cái cây nằm chắn ngang con đường hẹp.)
Cần đặt cụm phân từ gần động từ hoặc chủ ngữ để tránh gây hiểu sai và làm rõ ý chính.
Ví dụ 3: Driving in the rain, he kept the headlights on for safety. (Lái xe trong mưa, anh ấy bật đèn pha để đảm bảo an toàn.)
Cụm phân từ trong tiếng Anh là gì mà lại có thể được sử dụng đa dạng và linh hoạt như vậy nhỉ? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá ba cấu trúc chính của cụm phân từ để hiểu rõ hơn nhé!
Cụm phân từ hiện tại dùng dạng “V-ing” để diễn tả hành động đang xảy ra hoặc đặc điểm của sự vật.
V-ing + (tân ngữ/trạng từ), mệnh đề chính |
Ví dụ 4: Wearing a red coat, he stood out in the crowded station. (Mặc một chiếc áo khoác đỏ, anh ấy nổi bật giữa nhà ga đông đúc.)
Bạn có thể sử dụng cụm phân từ quá khứ để mô tả hành động bị động, xảy ra cùng lúc hoặc trước hành động chính.
V3/ed + (tân ngữ/trạng từ), + mệnh đề chính |
Ví dụ 5: Left in the sun, the chocolate melted all over the table. (Do bị để ngoài nắng, thanh sô cô la đã tan chảy khắp mặt bàn.)
Bạn có thể dùng cấu trúc này khi một hành động xảy ra trước hành động chính, có thể ở dạng chủ động hoặc bị động.
Having + V3/ed + (tân ngữ/trạng từ), + mệnh đề chính |
Ví dụ 6: Having eaten dinner, he watched TV. (Đã ăn tối xong, anh ấy xem TV.)
Cụm phân từ là một điểm ngữ pháp rất dễ dùng sai nếu không để ý. Vì vậy, hãy cùng điểm qua một số lỗi sai phổ biến khi dùng cụm phân từ nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong các văn bản như thư từ chính thức, báo cáo công việc hay phát biểu, cụm phân từ thường được dùng để tạo cảm giác lịch sự, chuyên nghiệp và mạch lạc.
Ví dụ 10: Finished on time, the report impressed the entire management team. (Được hoàn thành đúng hạn, bản báo cáo gây ấn tượng với ban lãnh đạo.)
Ví dụ 11: Noted for accuracy, the document received board approval. (Được ghi nhận vì tính chính xác, tài liệu đã được hội đồng duyệt.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Bạn có thể sử dụng cụm phân từ khi trò chuyện thường ngày theo cách đơn giản, gần gũi và dễ hiểu hơn, tạo cảm giác tự nhiên cho người nghe.
Ví dụ 12: Feeling cold, I grabbed a hoodie and went outside. (Thấy lạnh, tôi lấy áo khoác rồi ra ngoài.)
Ví dụ 13: Walking fast, she slipped and dropped her coffee. (Đi nhanh, cô ấy trượt chân và làm đổ cà phê.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong bài nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc luận văn, cụm phân từ được sử dụng để diễn đạt thông tin một cách ngắn gọn và rõ ràng, đặc biệt trong các mô tả quy trình hay kết luận.
Ví dụ 14: Analyzed carefully, the results showed significant improvement. (Được phân tích cẩn thận, kết quả cho thấy sự cải thiện rõ rệt.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.