BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 11th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Từ A Đến Z Về Cụm Phân Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

Cụm phân từ, hay participle phrase, là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cụm phân từ qua cách dùng, ví dụ và bài tập thực hành nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cụm Phân Từ Là Gì?

Nếu bạn đang thắc mắc “Cụm phân từ là gì?”, thì đây là một nhóm từ bắt đầu bằng phân từ, dùng để thêm thông tin cho câu. Nhờ đó, câu văn sẽ gọn hơn mà vẫn rõ ý, tương tự như hình thức rút gọn trong tiếng Việt.

 

Ví dụ 1: Walking through the forest, she listened to the birds singing happily. (Khi đi bộ qua khu rừng, cô lắng nghe tiếng chim hót vang đầy vui vẻ.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cụm Phân Từ

Bạn có thể dùng cụm phân từ để diễn tả hành động, nguyên nhân, hoặc bổ sung ý nghĩa trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số quy tắc sử dụng cụm phân từ mà bạn nên lưu ý nhé!

 

  • Phải Liên Quan Trực Tiếp Đến Danh Từ Được Bổ Nghĩa

 

Cụm phân từ phải miêu tả đúng hành động hoặc trạng thái có liên quan trực tiếp đến danh từ đi kèm.

 

Ví dụ 2: Broken by the storm, the tree lay across the narrow road. (Bị cơn bão quật ngã, cái cây nằm chắn ngang con đường hẹp.)

 

  • Đặt Cụm Phân Từ Đúng Vị Trí Để Nhấn Mạnh Ý Nghĩa

 

Cần đặt cụm phân từ gần động từ hoặc chủ ngữ để tránh gây hiểu sai và làm rõ ý chính.

 

Ví dụ 3: Driving in the rain, he kept the headlights on for safety. (Lái xe trong mưa, anh ấy bật đèn pha để đảm bảo an toàn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cụm Phân Từ

Cụm phân từ trong tiếng Anh là gì mà lại có thể được sử dụng đa dạng và linh hoạt như vậy nhỉ? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá ba cấu trúc chính của cụm phân từ để hiểu rõ hơn nhé!

 

  • Cụm Phân Từ Hiện Tại

 

Cụm phân từ hiện tại dùng dạng “V-ing” để diễn tả hành động đang xảy ra hoặc đặc điểm của sự vật. 

 

V-ing + (tân ngữ/trạng từ), mệnh đề chính

 

Ví dụ 4: Wearing a red coat, he stood out in the crowded station. (Mặc một chiếc áo khoác đỏ, anh ấy nổi bật giữa nhà ga đông đúc.)

 

  • Cụm Phân Từ Quá Khứ

 

Bạn có thể sử dụng cụm phân từ quá khứ để mô tả hành động bị động, xảy ra cùng lúc hoặc trước hành động chính.

 

V3/ed + (tân ngữ/trạng từ), + mệnh đề chính

 

Ví dụ 5: Left in the sun, the chocolate melted all over the table. (Do bị để ngoài nắng, thanh sô cô la đã tan chảy khắp mặt bàn.)

 

  • Cụm Phân Từ Hoàn Thành

 

Bạn có thể dùng cấu trúc này khi một hành động xảy ra trước hành động chính, có thể ở dạng chủ động hoặc bị động.

 

Having + V3/ed + (tân ngữ/trạng từ), + mệnh đề chính

 

Ví dụ 6: Having eaten dinner, he watched TV. (Đã ăn tối xong, anh ấy xem TV.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cụm Phân Từ

Cụm phân từ là một điểm ngữ pháp rất dễ dùng sai nếu không để ý. Vì vậy, hãy cùng điểm qua một số lỗi sai phổ biến khi dùng cụm phân từ nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Cùng Chủ Ngữ Giữa Hai Mệnh Đề
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi bạn rút gọn, chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính phải giống nhau. Nếu không, câu sẽ sai logic. 

 

Ví dụ 7: 

 

Câu sai

 Running quickly, the finish line was crossed by John.

Câu đúng 

Running quickly, John crossed the finish line. (Chạy nhanh, John đã vượt qua vạch đích.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Phân Từ Hiện Tại Và Quá Khứ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Chọn sai dạng phân từ có thể làm sai nghĩa của câu. Do đó, hãy xác định rõ hành động là chủ động hay bị động, ở hiện tại hay quá khứ nhé.

 

Ví dụ 8: 

 

Câu sai

Frightening by the noise, the cat hid under the bed.

Câu đúng 

Frightened by the noise, the cat hid under the bed. (Bị hoảng sợ bởi tiếng ồn, con mèo trốn dưới gầm giường.)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Dấu Phẩy Khi Dùng Cụm Phân Từ Đầu Câu

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi cụm phân từ đứng đầu câu, phải có dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. Nếu thiếu dấu phẩy, câu dễ gây hiểu nhầm hoặc sai ngữ pháp.

 

Ví dụ 9: 

 

Câu sai

Walking through the forest she heard strange noises.

Câu đúng 

Walking through the forest, she heard strange noises. (Đi bộ trong rừng, cô ấy nghe thấy những tiếng động lạ.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Cụm Phân Từ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Trong các văn bản như thư từ chính thức, báo cáo công việc hay phát biểu, cụm phân từ thường được dùng để tạo cảm giác lịch sự, chuyên nghiệp và mạch lạc. 

 

Ví dụ 10: Finished on time, the report impressed the entire management team. (Được hoàn thành đúng hạn, bản báo cáo gây ấn tượng với ban lãnh đạo.)

 

Ví dụ 11: Noted for accuracy, the document received board approval. (Được ghi nhận vì tính chính xác, tài liệu đã được hội đồng duyệt.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bạn có thể sử dụng cụm phân từ khi trò chuyện thường ngày theo cách đơn giản, gần gũi và dễ hiểu hơn, tạo cảm giác tự nhiên cho người nghe.

 

Ví dụ 12: Feeling cold, I grabbed a hoodie and went outside. (Thấy lạnh, tôi lấy áo khoác rồi ra ngoài.)

 

Ví dụ 13: Walking fast, she slipped and dropped her coffee. (Đi nhanh, cô ấy trượt chân và làm đổ cà phê.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Trong bài nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc luận văn, cụm phân từ được sử dụng để diễn đạt thông tin một cách ngắn gọn và rõ ràng, đặc biệt trong các mô tả quy trình hay kết luận.

 

Ví dụ 14: Analyzed carefully, the results showed significant improvement. (Được phân tích cẩn thận, kết quả cho thấy sự cải thiện rõ rệt.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cụm Phân Từ

1.Tôi nên đặt cụm phân từ ở đâu trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cụm phân từ khác gì với mệnh đề phụ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cụm phân từ có thể kết hợp với giới từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tôi có thể dùng cụm phân từ để mở đầu đoạn văn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có nên sử dụng nhiều cụm phân từ trong một câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cụm Phân Từ

  • Cụm phân từ hiện tại: Được dùng dưới dạng “V-ing”, diễn tả hành động đang xảy ra hoặc một đặc điểm nổi bật.

 

  • Cụm phân từ quá khứ: Được dùng dưới dạng “-ed/V3”, chỉ hành động đã hoàn thành hoặc trạng thái hiện tại.

 

  • Cụm phân từ hoàn thành: Dùng “having + quá khứ phân từ” để nhấn mạnh thứ tự hành động.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tìm Hiểu Từ A Đến Z Về Cụm Phân Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

Important Math Links IconNext to Tìm Hiểu Từ A Đến Z Về Cụm Phân Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom