BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Quyết Thành Thạo Cấu Trúc Delighted Trong Tiếng Anh

Delighted là tính từ dùng để mô tả cảm giác hân hoan, vui mừng. Vậy cách dùng cấu trúc delighted như thế nào? Delighted có thể đi với giới từ gì? Hãy tìm hiểu với BrightCHAMPS nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Delighted Là Gì?

Delighted là tính từ dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc vui mừng, hài lòng hay hân hoan của ai đó về một điều gì đó.

 

Ví dụ 1: She was absolutely delighted to receive a surprise birthday gift from her best friend yesterday. (Cô ấy vô cùng vui mừng khi nhận được món quà sinh nhật bất ngờ từ người bạn thân hôm qua.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Delighted

So sánh với các tính từ mô tả cảm xúc khác như glad hay happy thì delighted mang sắc thái tích cực mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, delighted có một số cách dùng phổ biến như kết hợp với danh từ, mệnh đề và giới từ.

 

Ví dụ 2: We were delighted by the warm welcome and delicious food served at the countryside inn last weekend. (Chúng tôi rất vui vì sự chào đón nồng hậu và món ăn ngon tại nhà trọ vùng quê cuối tuần trước.)

 

Ví dụ 3: I’m delighted that my presentation went smoothly and received many positive comments from the audience. (Mình rất vui vì bài thuyết trình diễn ra suôn sẻ và nhận được nhiều lời khen từ khán giả.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Delighted

Để dễ dàng ghi nhớ và nắm vững cấu trúc delighted, BrightCHAMPS đã tổng hợp dưới đây một số cách dùng và mẫu câu phổ biến của cấu trúc này.

 

  • Cấu Trúc Delighted Với Mệnh Đề

 

Đây là cấu trúc dùng để diễn tả ai đó rất vui mừng, hân hoan vì một điều gì đó xảy ra.

 

S + to be delighted that clause (S+V).

 

Ví dụ 4: I am absolutely delighted that I have been chosen to represent my class in the competition. (Mình hoàn toàn vui mừng vì đã được chọn đại diện lớp tham gia cuộc thi.)

 

  • Cấu Trúc Delighted Với Danh Từ

 

Đây là cấu trúc dùng để bày tỏ niềm vui hay sự hài lòng về một điều gì đó.

 

Delighted + noun

 

Ví dụ 5: The teacher looked delighted the moment she saw her students win the national science competition. (Cô giáo trông rất vui khi thấy học sinh của mình thắng cuộc thi khoa học toàn quốc.)

 

  • Cấu Trúc Delighted Với Giới Từ

 

Tính từ delighted có thể kết hợp với nhiều giới từ như with, at, about, for,...

 

Ví dụ 6: She felt truly delighted with the warm welcome she received from her new colleagues on Monday. (Cô ấy cảm thấy vui mừng với sự chào đón nồng nhiệt từ đồng nghiệp mới vào thứ Hai.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Sử Dụng Cấu Trúc Delighted

BrightCHAMPS đã tổng hợp một số lỗi thường gặp về cấu trúc delighted dưới đây để giúp bạn tìm hiểu và tránh những lỗi này. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Đi Kèm
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong cấu trúc delighted, một số giới từ kết hợp phổ biến như with, at, about, for,..

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

He felt delighted in the positive feedback his teacher gave him after the final presentation. 

=> Sai vì sử dụng giới từ in đi kèm với delighted

Câu đúng 

He felt delighted at the positive feedback his teacher gave him after the final presentation. (Anh ấy cảm thấy rất vui trước những phản hồi tích cực từ giáo viên sau buổi thuyết trình cuối cùng.


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với Tính Từ Delightful
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Tính từ delightful dùng để miêu tả sự vật hay sự việc mang lại cảm giác vui vẻ, thích thú. Trong khi đó, tính từ delighted dùng để chỉ cảm xúc của con người.

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

She seemed delightful at the news of her cousin's engagement and immediately called to congratulate him.

=> Sai vì sử dụng “delightful” 

Câu đúng 

She seemed delighted at the news of her cousin's engagement and immediately called to congratulate him. (Cô ấy có vẻ rất vui trước tin đính hôn của anh họ và lập tức gọi để chúc mừng.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Delighted Với Vật Thay Vì Với Người 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy chú ý rằng tính từ delighted được sử dụng với chủ ngữ là con người.

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

The plan seemed delighted worked exactly as she had imagined it would.
=> Sai vì dùng delighted với chủ ngữ là vật

Câu đúng 

She seemed delighted the plan worked exactly as she had imagined it would. (Cô ấy có vẻ rất vui khi kế hoạch diễn ra chính xác như cô ấy đã tưởng tượng.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cách Dùng Delighted

Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chuẩn cấu trúc delighted trong tiếng Anh, BrightCHAMPS đã tổng hợp một số câu ví dụ dưới đây.

 

Ví dụ 10: He’s delighted that his family could attend the graduation ceremony and celebrate this special day with him. (Anh ấy rất vui vì gia đình có thể tham dự lễ tốt nghiệp và chia sẻ ngày đặc biệt này.)

 

Ví dụ 11: We were delighted our efforts were recognized and appreciated by both the judges and the audience. (Chúng tôi rất vui khi nỗ lực của mình được ban giám khảo và khán giả công nhận.)

 

Ví dụ 12: He appeared truly delighted the day he received his first job offer after months of searching. (Anh ấy thật sự rất vui vào ngày nhận được lời mời làm việc đầu tiên sau nhiều tháng tìm kiếm.)

 

Ví dụ 13: My parents were delighted with my excellent grades at school and took me out for dinner. (Bố mẹ tôi rất vui với điểm số xuất sắc của tôi ở trường và đã dẫn tôi đi ăn tối.)

 

Ví dụ 14: She was absolutely delighted to discover her childhood diary carefully preserved in the attic after decades. (Cô vô cùng vui sướng khi phát hiện cuốn nhật ký thời thơ ấu vẫn được cất giữ trên gác mái sau hàng thập kỷ).
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Delighted

1.Có thể dùng cấu trúc delighted for someone không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào chúng ta sử dụng cấu trúc delighted with hay delighted by?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng cấu trúc delighted với động từ ở dạng to V không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể sử dụng very delighted trong văn nói không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng cấu trúc delighted trong văn viết trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Delighted

Định nghĩa: Delighted là tính từ mô tả cảm giác hân hoan, vui mừng của một người nào đó về một điều gì đó

 

Một số cấu trúc phổ biến của delighted

 

  • Cấu trúc delighted với mệnh đề: S + to be delighted that clause (S+V).

 

  • Cấu trúc delighted với danh từ: Delighted + noun

 

  • Cấu trúc delighted kết hợp với giới từ: Delighted + giới từ (at, for, about, to,...)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bí Quyết Thành Thạo Cấu Trúc Delighted Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Bí Quyết Thành Thạo Cấu Trúc Delighted Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom