Last updated on July 12th, 2025
Delighted là tính từ dùng để mô tả cảm giác hân hoan, vui mừng. Vậy cách dùng cấu trúc delighted như thế nào? Delighted có thể đi với giới từ gì? Hãy tìm hiểu với BrightCHAMPS nhé!
Delighted là tính từ dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc vui mừng, hài lòng hay hân hoan của ai đó về một điều gì đó.
Ví dụ 1: She was absolutely delighted to receive a surprise birthday gift from her best friend yesterday. (Cô ấy vô cùng vui mừng khi nhận được món quà sinh nhật bất ngờ từ người bạn thân hôm qua.)
So sánh với các tính từ mô tả cảm xúc khác như glad hay happy thì delighted mang sắc thái tích cực mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, delighted có một số cách dùng phổ biến như kết hợp với danh từ, mệnh đề và giới từ.
Ví dụ 2: We were delighted by the warm welcome and delicious food served at the countryside inn last weekend. (Chúng tôi rất vui vì sự chào đón nồng hậu và món ăn ngon tại nhà trọ vùng quê cuối tuần trước.)
Ví dụ 3: I’m delighted that my presentation went smoothly and received many positive comments from the audience. (Mình rất vui vì bài thuyết trình diễn ra suôn sẻ và nhận được nhiều lời khen từ khán giả.)
Để dễ dàng ghi nhớ và nắm vững cấu trúc delighted, BrightCHAMPS đã tổng hợp dưới đây một số cách dùng và mẫu câu phổ biến của cấu trúc này.
Đây là cấu trúc dùng để diễn tả ai đó rất vui mừng, hân hoan vì một điều gì đó xảy ra.
S + to be delighted that clause (S+V). |
Ví dụ 4: I am absolutely delighted that I have been chosen to represent my class in the competition. (Mình hoàn toàn vui mừng vì đã được chọn đại diện lớp tham gia cuộc thi.)
Đây là cấu trúc dùng để bày tỏ niềm vui hay sự hài lòng về một điều gì đó.
Delighted + noun |
Ví dụ 5: The teacher looked delighted the moment she saw her students win the national science competition. (Cô giáo trông rất vui khi thấy học sinh của mình thắng cuộc thi khoa học toàn quốc.)
Tính từ delighted có thể kết hợp với nhiều giới từ như with, at, about, for,...
Ví dụ 6: She felt truly delighted with the warm welcome she received from her new colleagues on Monday. (Cô ấy cảm thấy vui mừng với sự chào đón nồng nhiệt từ đồng nghiệp mới vào thứ Hai.)
BrightCHAMPS đã tổng hợp một số lỗi thường gặp về cấu trúc delighted dưới đây để giúp bạn tìm hiểu và tránh những lỗi này.
Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chuẩn cấu trúc delighted trong tiếng Anh, BrightCHAMPS đã tổng hợp một số câu ví dụ dưới đây.
Ví dụ 10: He’s delighted that his family could attend the graduation ceremony and celebrate this special day with him. (Anh ấy rất vui vì gia đình có thể tham dự lễ tốt nghiệp và chia sẻ ngày đặc biệt này.)
Ví dụ 11: We were delighted our efforts were recognized and appreciated by both the judges and the audience. (Chúng tôi rất vui khi nỗ lực của mình được ban giám khảo và khán giả công nhận.)
Ví dụ 12: He appeared truly delighted the day he received his first job offer after months of searching. (Anh ấy thật sự rất vui vào ngày nhận được lời mời làm việc đầu tiên sau nhiều tháng tìm kiếm.)
Ví dụ 13: My parents were delighted with my excellent grades at school and took me out for dinner. (Bố mẹ tôi rất vui với điểm số xuất sắc của tôi ở trường và đã dẫn tôi đi ăn tối.)
Ví dụ 14: She was absolutely delighted to discover her childhood diary carefully preserved in the attic after decades. (Cô vô cùng vui sướng khi phát hiện cuốn nhật ký thời thơ ấu vẫn được cất giữ trên gác mái sau hàng thập kỷ).
Định nghĩa: Delighted là tính từ mô tả cảm giác hân hoan, vui mừng của một người nào đó về một điều gì đó
Một số cấu trúc phổ biến của delighted
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.