Last updated on July 12th, 2025
Cấu trúc but for được dùng để giới thiệu một điều kiện duy nhất mà nếu không có nó thì kết quả ở mệnh đề chính đã khác đi. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cấu trúc này nhé!
Cấu trúc but for trong câu điều kiện có nghĩa là nếu không vì hoặc nếu không có một điều kiện nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Nó diễn tả một yếu tố mà nếu yếu tố đó không tồn tại hoặc không xảy ra, thì kết quả ở mệnh đề chính đã khác đi.
Ví dụ 1: But for the rain, we would have gone out. (Nếu không vì cơn mưa, chúng tôi đã đi chơi rồi.)
Để sử dụng cấu trúc but for một cách chính xác, chúng ta cần nắm vững cách dùng cụ thể và những quy tắc quan trọng đi kèm. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá ngay nhé!
But for dùng để giới thiệu một điều kiện hoặc yếu tố mà nếu không có nó, kết quả ở mệnh đề chính sẽ khác đi. Nó nhấn mạnh sự cần thiết hoặc tầm ảnh hưởng quyết định của yếu tố đó. Cách dùng phổ biến nhất là trong câu điều kiện.
Theo sau "But for" phải là Danh từ hoặc Cụm danh từ
Đây là quy tắc quan trọng nhất. Bạn không được dùng một mệnh đề (S+V) sau but for.
Ví dụ 2: But for the heavy storm, the ship would have reached that island. (Nếu không có cơn bão lớn, con tàu sẽ đến được hòn đảo đó.)
Động từ trong mệnh đề chính phải được chia đúng theo dạng của câu điều kiện loại 2 (would/could/might + V) hoặc loại 3 (would/could/might + have + V3/Ved).
Ví dụ 3: But for the goalkeeper's excellent save, the team would have lost the match. (Nếu không nhờ pha cứu thua xuất sắc của thủ môn, đội bóng đã thua trận đấu đó rồi.)
Câu trên tương đương: If it hadn't been for the goalkeeper's excellent save, the team would have lost the match.
Cụm "But for + N/NP" thường đứng đầu câu và được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Ví dụ 4: But for your warning, we would have walked right into the trap. (Nếu không có lời cảnh báo của bạn, chúng tôi đã đi thẳng vào bẫy rồi.)
Theo sau cấu trúc but for là mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3.
Cấu trúc với but for cơ bản:
But for + Danh từ / Cụm danh từ, Mệnh đề chính (Câu điều kiện loại 2 hoặc 3) |
Ví dụ 5: But for the internet, researching would take much longer. (Nếu không có internet, việc nghiên cứu sẽ tốn thời gian hơn nhiều.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: But for the timely intervention of the security team, the situation could have escalated significantly. (Nếu không có sự can thiệp kịp thời của đội an ninh, tình hình đã có thể leo thang nghiêm trọng.)
Giải thích: Câu này phù hợp trong một báo cáo sự cố hoặc thông báo chính thức, nhấn mạnh vai trò quan trọng của đội an ninh - dùng cấu trúc điều kiện loại 3.
Ví dụ 7: But for the CEO's casting vote, the proposal would not have passed. (Nếu không có lá phiếu quyết định của CEO, đề xuất sẽ không được thông qua.)
Giải thích: Dùng trong biên bản họp, báo cáo nhấn mạnh vào việc bỏ phiếu của chủ tịch đối với việc thông qua nghị quyết.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: Man, but for that lucky guess, I would totally fail this pop quiz! (Trời ơi, nếu không nhờ cái phỏng đoán may mắn đó, tớ chắc chắn trượt bài kiểm tra đột xuất này rồi!)
Giải thích: Câu này thể hiện sự nhẹ nhõm trong một tình huống học tập đời thường - dùng cấu trúc điều kiện loại 2
Ví dụ 9: But for your help, I'd have been completely stuck! Thanks so much. (Nhưng nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã hoàn toàn bế tắc! Cảm ơn rất nhiều.)
Giải thích: Câu này thể hiện sự biết ơn, nhấn mạnh đến sự giúp đỡ của người bạn.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: But for the unique gravitational pull of the Moon, Earth's axial tilt would likely be far more unstable, leading to extreme climate variations. (Nếu không vì lực hấp dẫn đặc biệt của Mặt Trăng, độ nghiêng trục của Trái Đất có khả năng sẽ bất ổn hơn nhiều, dẫn đến những biến đổi khí hậu khắc nghiệt.)
Giải thích: Câu này đưa ra một giả định khoa học dựa trên một yếu tố thiên văn - dùng cấu trúc điều kiện loại 2 để nói về một tình trạng có thể xảy ra nếu điều kiện khác đi.
Nhằm giúp bạn nắm vững kiến thức đã học về cấu trúc but for, BrightCHAMPS đã tổng hợp những chú thích quan trọng của cả bài như sau:
Cấu trúc but for diễn tả một yếu tố mà nếu yếu tố đó không tồn tại hoặc không xảy ra, thì kết quả ở mệnh đề chính đã khác đi.
Cấu trúc chung:
But for + Danh từ / Cụm danh từ, Mệnh đề chính (Câu điều kiện loại 2 hoặc 3) |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.