Last updated on July 12th, 2025
Hôm nay, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tìm hiểu cách sử dụng cụm động từ put forward siêu dễ hiểu qua các ví dụ và bài tập thực hành. Còn chần chừ gì nữa, hãy cùng bắt đầu ngay nhé!
Cụm động từ put forward nghĩa là đưa ra, trình bày hoặc đề xuất một điều gì đó. Nó có thể liên quan đến ý tưởng, kế hoạch, con người hoặc thời gian, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng trong câu.
Ví dụ 1: "She put forward a creative idea." (Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng sáng tạo.)
Cách sử dụng put forward rất linh hoạt, nhưng bạn cần nắm rõ các quy tắc để tránh nhầm lẫn nhé. Dưới đây là một số quy tắc về cách dùng put forward mà bạn nên lưu ý.
“Put forward” dùng để đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp cho một vấn đề.
Ví dụ 2: "My team put forward a fantastic suggestion to organize a school fair next month." (Nhóm của tôi đưa ra một gợi ý tuyệt vời để tổ chức hội chợ trường vào tháng tới.)
Cụm từ này được sử dụng khi bạn tiến cử hoặc đề xuất ai đó cho một vị trí, nhiệm vụ, hay vai trò.
Ví dụ 3: "Our teacher put forward John as the leader for our English club this year." (Cô giáo của chúng tôi tiến cử John làm trưởng câu lạc bộ tiếng Anh năm nay.)
“Put forward” còn có thể được dùng để dời lịch hoặc sự kiện lên sớm hơn so với dự định ban đầu.
Ví dụ 4: "The coach put forward the training session to prepare for the match next week." (Huấn luyện viên dời buổi tập sớm hơn để chuẩn bị cho trận đấu tuần tới.)
Trong tiếng Anh, bạn sẽ thường bắt gặp ba cấu trúc phổ biến dưới đây của cụm động từ put forward, hãy cùng xem nhé!
Bạn có thể dùng cấu trúc này khi muốn đưa ra một ý kiến, kế hoạch hay đề xuất cụ thể nào đó trong cuộc trò chuyện.
S + put forward + noun/noun phrase |
Ví dụ 5: "She put forward a detailed proposal to improve our school library this year." (Cô ấy đưa ra một đề xuất chi tiết để cải thiện thư viện trường năm nay.)
Cách dùng này thường xuất hiện khi bạn muốn giải thích thêm về ý tưởng hoặc đề xuất của mình một cách rõ ràng hơn.
S + put forward + that + mệnh đề |
Ví dụ 6: "He put forward that we should start a recycling program at our school." (Anh ấy đề xuất rằng chúng ta nên khởi động chương trình tái chế ở trường.)
Cấu trúc này thường rất phổ biến đối với trường hợp tân ngữ là một danh từ cụ thể.
S + put + something + forward |
Ví dụ 7: "We put the meeting forward to avoid clashing with another event." (Chúng tôi đã dời cuộc họp lên sớm để tránh trùng với sự kiện khác.)
Đừng lo lắng nếu bạn vẫn đang dùng put forward sai cách. Sau đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp một số lỗi thường gặp khi dùng put forward để bạn lưu ý nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Bạn có thể sử dụng put forward để đưa ra ý kiến, kế hoạch hoặc đề xuất chiến lược.
Ví dụ 11: "The manager put forward a new schedule." (Quản lý đã đề xuất một lịch trình mới.)
Ví dụ 12: "She put forward a solution during the meeting." (Cô ấy đưa ra một giải pháp trong cuộc họp.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hằng ngày, put forward giúp lời nói nghe có vẻ lịch sự và được suy nghĩ kỹ lưỡng hơn.
Ví dụ 13: "I put forward the idea of going to the beach this weekend." (Tôi đã đề xuất ý tưởng đi biển vào cuối tuần này.)
Ví dụ 14: "Tom put forward a fun game for the party tonight." (Tom đã đề xuất một trò chơi vui nhộn cho bữa tiệc tối nay.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong văn bản học thuật, put forward được dùng để trình bày quan điểm, giả thuyết hoặc phương pháp nghiên cứu.
Ví dụ 15: "The author put forward a new framework for analyzing consumer behavior." (Tác giả đã đề xuất một khung lý thuyết mới để phân tích hành vi người tiêu dùng.)
Dưới đây là một số kiến thức quan trọng khi dùng put forward, đừng quên nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.