Last updated on July 11th, 2025
Bạn muốn nâng trình ngữ pháp tiếng Anh? Câu bị động đặc biệt là chìa khóa để mở khóa điều này. Với cấu trúc đơn giản, bạn có thể ghi điểm tuyệt đối trong tiếng Anh lớp 9!
Câu bị động đặc biệt không theo cách chuyển bị động thông thường. Dạng này thường đi với các động từ như think, say, believe. Đây là phần kiến thức nâng cao, thường gặp trong bài tập câu bị động đặc biệt lớp 9.
Ví dụ 1: She is said to be a talented singer. (Cô ấy được cho là một ca sĩ tài năng.)
Hiểu đúng quy tắc sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý bài tập câu bị động đặc biệt lớp 9 mà không bị nhầm với câu bị động thông thường.
Khi người nói muốn truyền đạt một lời đồn hay suy nghĩ, cảm nhận chung về một ai đó hoặc điều gì đó, câu bị động đặc biệt xuất hiện.
Ví dụ 2: He is thought to work hard. (Anh ấy được cho là làm việc chăm chỉ.)
Dạng câu này xuất hiện thường xuyên trong các bài viết học thuật hay bài báo, như một cách nói chuyên nghiệp để tập trung vào sự việc thay vì ai đã nói ra điều đó.
Ví dụ 3: It is said that it is important to study grammar. (Người ta nói rằng học ngữ pháp là điều quan trọng.)
Dạng câu này bật mí cho người nghe rằng điều sắp nói ra là thứ đã được nhiều người tin tưởng, bàn tán hay suy đoán từ trước.
Ví dụ 4: She was believed to have left the city. (Cô ấy được tin là đã rời khỏi thành phố.)
Việc nắm chắc cấu trúc câu bị động đặc biệt giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài thi và các bài tập câu bị động đặc biệt lớp 9 một cách chính xác và nhanh chóng.
S + be + said/thought/believed... + to V (hiện tại) |
Dùng khi hành động được nói đến đang diễn ra hoặc mang tính hiện tại.
Ví dụ 5: He is believed to speak five languages. (Anh ấy được cho là nói được năm thứ tiếng.)
S + be + said/thought/believed... + to have + V3/ed (quá khứ) |
Cấu trúc này xuất hiện đưa chúng ta trở về quá khứ để kể lại những điều đã được tin tưởng, suy đoán hay truyền tai nhau từ trước đó.
Ví dụ 6: She was thought to have discovered a hidden treasure in her backyard. (Người ta đồn cô ấy đã tìm thấy kho báu trong sân sau.)
It + be + said/thought/believed... + that + S + V |
Dạng câu bị động đặc biệt với "It" làm chủ ngữ, dùng phổ biến trong văn viết hoặc câu trang trọng.
Ví dụ 7: It is said that learning English is fun. (Người ta nói rằng học tiếng Anh rất thú vị.)
Số nhiều + be + said/thought/believed... + to V |
Khi chủ ngữ là danh từ số nhiều, động từ "be" phải chia tương ứng.
Ví dụ 8: The students are thought to be ready. (Các học sinh được cho là đã sẵn sàng.)
Khi làm bài tập câu bị động đặc biệt lớp 9, học sinh thường mắc những lỗi nhỏ nhưng ảnh hưởng đến toàn bộ câu. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The CEO is expected to arrive at 9 a.m. (CEO được dự kiến sẽ đến lúc 9 giờ sáng.)
Giải thích: Dùng để truyền đạt kỳ vọng từ công chúng hoặc truyền thông.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: Water pollution is believed to have increased over the last decade. (Ô nhiễm nguồn nước được cho là đã gia tăng trong thập kỷ qua.)
Giải thích: Thường dùng trong báo cáo khoa học hoặc bài viết học thuật.
Giao Tiếp Thân Mật
Ví dụ 11: She is said to be really good at math. (Người ta nói rằng cô ấy rất giỏi Toán.)
Giải thích: Biến tin đồn và ý kiến cá nhân thành câu nói đầy thuyết phục làm cho giao tiếp thường ngày thêm sinh động và thú vị.
Chủ Đề Học Tập Gần Gũi
Ví dụ 12: English is considered to be the most widely spoken language. (Tiếng Anh được xem là ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất.)
Giải thích: Câu bị động đặc biệt được dùng để diễn tả quan điểm phổ biến.
Tin Tức Hoặc Báo Cáo
Ví dụ 13: The new rule is reported to affect thousands of staff of our company. (Quy định mới được báo cáo là ảnh hưởng đến hàng nghìn nhân viên của công ty chúng ta.)
Giải thích: Dạng câu này phổ biến trong văn bản báo chí hoặc văn phòng.
Để hiểu rõ và sử dụng chính xác câu bị động đặc biệt, bạn cần nắm vững một số khái niệm và thuật ngữ ngữ pháp cơ bản dưới đây.
Câu bị động đặc biệt: Là cấu trúc ngữ pháp trong đó hành động được thực hiện bởi Một chủ thể không xác định, thường dùng các động từ như "say", "believe", "think", "know", "report". |
|
Quá khứ phân từ (Past Participle): Dùng để biểu thị hành động đã hoàn thành trong câu bị động đặc biệt. |
|
To-infinitive: Dạng nguyên mẫu của động từ, dùng trong câu bị động đặc biệt để chỉ hành động trong tương lai hoặc một hành động được thực hiện. |
|
Cấu trúc phổ biến |
It + is/was + past participle + that + S + V |
S + is/was + past participle + to-infinitive |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.