Last updated on July 11th, 2025
Câu nghi vấn tiếng Anh được dùng để đặt câu hỏi và thu thập thông tin từ người đối thoại. Để sử dụng đúng ngữ cảnh, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cấu trúc và ví dụ trong bài sau.
Câu nghi vấn là câu hỏi dùng để thu thập thông tin từ phía người nghe. Trong tiếng Anh, câu nghi vấn có thể chỉ cần câu trả lời ngắn gọn như "Có" hoặc "Không" hoặc yêu cầu giải thích kỹ lưỡng hơn.
Ví dụ 1: Did they call you? (Họ đã gọi cho bạn chưa?)
Chúng ta sẽ tìm hiểu về câu nghi vấn được dùng trong các tình huống:
- Hỏi thông tin: Sử dụng câu nghi vấn đề thu thập thêm dữ liệu về một vấn đề.
- Xác nhận thông tin: Để kiểm tra tính đúng/sai.
- Yêu cầu hoặc đề nghị: Để xin phép hoặc nhờ vả .
- Thảo luận hoặc gợi mở: Để khơi gợi ý kiến .
Quy tắc quan trọng là động từ phải được đảo lên trước chủ ngữ trong câu hỏi và tuỳ thuộc vào thì của câu, các động từ trợ giúp hoặc động từ chính phải được chia đúng
Ví dụ 2: What do you think about this? (Bạn nghĩ gì về điều này?)
Câu yêu cầu câu trả lời đơn giản là "Có" hoặc "Không". Câu hỏi này không bắt đầu bằng từ để hỏi (Wh-) và cấu trúc phụ thuộc vào thì hoặc loại động từ trong câu.
Trợ động từ/Động từ to be/Động từ khiếm khuyết + Chủ ngữ + Động từ chính (nếu có) + ...? |
Ví dụ 3: Are you ready?" (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
Câu hỏi được dùng để khám phá tình trạng, tính chất hoặc vị trí của chủ ngữ. Động từ "to be" (am, is, are, was, were, have/has been, had been) giữ vai trò trung tâm trong câu.
To be + Chủ ngữ + Bổ ngữ (nếu có) + ...? |
Quy tắc:
- Động từ "to be" được đặt trước chủ ngữ (số ít hoặc số nhiều) và phụ thuộc theo thì của câu.
- Không cần trợ động từ bổ sung.
Ví dụ 4: Is your brother at home?" (Anh trai bạn có ở nhà không?)
Dùng để hỏi về hành động, sự kiện, hoặc thói quen, với các động từ mang nghĩa cụ thể như "eat", "work", "study", v.v.
Trợ động từ (do/does/did/have/has/had/will...) + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu + ...? |
Quy tắc:
- Trợ động từ được chọn dựa trên thì của câu (do/does cho hiện tại đơn, did cho quá khứ đơn, have/has cho hiện tại hoàn thành, v.v.).
- Động từ chính giữ nguyên dạng gốc, không chia thì và không biến đổi theo chủ ngữ.
- Trợ động từ đứng trước chủ ngữ, đảm nhận vai trò chia thì.
Ví dụ 5: "Do you enjoy reading?" (Bạn có thích đọc sách không?)
Dùng để hỏi về khả năng, sự cho phép, lời khuyên, hoặc nghĩa vụ, với các động từ khiếm khuyết như "can", "could", "may", "might", "should", "must", "will", "would", v.v.
Động từ khiếm khuyết + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu + ...? |
Quy tắc:
- Động từ khiếm khuyết được đảo lên trước chủ ngữ.
- Động từ chính đi sau luôn ở dạng nguyên mẫu (không chia).
- Không cần thêm trợ động từ khác.
Ví dụ 6: Can you drive a car? (Bạn có thể lái xe hơi không?)
Dạng câu nghi vấn đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn. Câu hỏi thường mang tính gợi mở, không bắt buộc trả lời theo các lựa chọn được đưa ra.
Trợ động từ/To be/Động từ khiếm khuyết + Chủ ngữ + Lựa chọn 1 + or + Lựa chọn 2 + ...? |
Đặc điểm: Cấu trúc gần giống với câu hỏi có/không. Nhưng sử dụng thêm từ nối "or" để nêu giữa các lựa chọn. Bạn có thể chọn một lựa chọn trong câu hỏi hoặc đưa ra câu trả lời riêng.
Ví dụ 7: Are you remaining here or heading home? (Bạn sẽ ở lại đây hay về nhà?)
Câu nghi vấn bắt đầu bằng từ để hỏi (Wh-questions) được dùng để yêu cầu người nghe cung cấp thông tin cụ thể. Không thể được trả lời chỉ bằng “Yes” hoặc “No”.
Cấu trúc: Wh- + trợ động từ/to be/động từ khiếm khuyết + chủ ngữ + động từ chính?
Từ để hỏi |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
When |
Khi nào (hỏi về thời điểm) |
When does the train leave? (Tàu rời đi lúc mấy giờ?) |
Where |
Ở đâu (hỏi về nơi chốn) |
Where is the nearest bus stop? (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?) |
Why |
Tại sao (hỏi về lý do) |
Why are you upset? (Tại sao bạn lại buồn?) |
Who |
Ai (hỏi về người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ) |
Who is responsible for this task? (Ai chịu trách nhiệm cho công việc này?) |
Whom |
Ai (hỏi về người, chỉ làm tân ngữ) |
Whom did you invite to the meeting? (Bạn đã mời ai đến cuộc họp?) |
Whose |
Của ai/cái gì (hỏi về sở hữu) |
Whose jacket is on the chair? (Chiếc áo khoác nào trên ghế?) |
What |
Cái gì (hỏi về sự vật, sự việc) |
What time is it? (Mấy giờ rồi?) |
Which |
Cái nào/người nào (hỏi về lựa chọn) |
Which way is faster? (Đường nào nhanh hơn?) |
How |
Như thế nào (hỏi về cách thức, mức độ) |
How do you solve this problem? (Bạn giải quyết vấn đề này như thế nào?) |
Dưới đây là những sai lầm thường gặp và cách tránh khi sử dụng câu nghi vấn trong tiếng Anh đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.
Ví dụ 11
May I ask where the conference room is located? (Tôi có thể hỏi phòng họp nằm ở đâu không?)
Ví dụ 12
Do you want to hang out later? (Bạn có muốn đi chơi sau đó không?)
Ví dụ 13
What are the main factors contributing to climate change? (Những yếu tố chính gây ra biến đổi khí hậu là gì?)
Ví dụ 14
Would you mind letting me know your availability next week? (Bạn có thể cho tôi biết lịch trình của bạn vào tuần tới không?)
Ví dụ 15
What are you doing this weekend? (Cuối tuần này bạn làm gì?)
Câu nghi vấn tiếng Anh: Câu nghi vấn dùng để thu thập thông tin; kết thúc bằng dấu hỏi (?)
Yes/No Questions: Trợ động từ / To be / Modal + Chủ ngữ + Động từ...?
Câu hỏi với “To be”: To be + Chủ ngữ + Bổ ngữ...?
Câu hỏi với động từ thường: Do/Does/Did + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu...?
Câu hỏi với động từ khiếm khuyết: Modal verb (can, should, must,...) + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu...?
Câu hỏi lựa chọn (Choice Questions): Trợ động từ / To be / Modal + Chủ ngữ + ... + or + ...?
Wh-questions (Từ để hỏi): Wh-word + Trợ động từ / To be / Modal + Chủ ngữ + Động từ...? |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.