Last updated on July 12th, 2025
Cấu trúc bring thường được sử dụng để diễn tả hành động mang vật hoặc người đến gần người nói. BrightCHAMPS giúp bạn nắm chắc cách dùng với ví dụ rõ ràng và dễ áp dụng.
“Bring” là một động từ có nghĩa là mang vật gì đó đến gần người nói hoặc đến một địa điểm nhất định. Đây là một trong những động từ cơ bản nhưng lại thường bị dùng sai, đặc biệt là khi so sánh với các động từ khác như “take”. Vì vậy, việc hiểu rõ cấu trúc bring là điều quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ 1: She brought a cup of tea to her grandmother. (Cô ấy mang một tách trà đến cho bà của mình.)
Để sử dụng chính xác cấu trúc bring, cần nắm rõ các quy tắc đi kèm. Dưới đây là các quy tắc quan trọng mà bạn cần ghi nhớ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh tốt nhất.
“Bring” được dùng khi bạn mang vật gì đó đến gần người nói hoặc đến nơi mà người nói đang nhắc đến. Nghĩa là, hành động di chuyển đang hướng về phía người nhận hoặc địa điểm được nói tới.
Ví dụ 2: She brought her documents to the meeting. (Cô ấy đã mang tài liệu đến cuộc họp.) → Cô ấy mang tài liệu đến một địa điểm cụ thể – cuộc họp – nên dùng "bring".
Hai từ “bring” và “take” khá giống nhau về nghĩa, đều là “mang theo”, nhưng khác nhau về hướng di chuyển.
- Dùng “bring” khi bạn mang vật gì đến gần người nói.
- Dùng “take” khi bạn mang vật gì đi xa khỏi người nói.
Ví dụ 3: Please bring the samples to my desk before 2 PM. (Vui lòng mang các mẫu đến bàn tôi trước 2 giờ chiều.) → Bạn đang yêu cầu người khác mang vật đến chỗ mình → dùng “bring”.
Ví dụ 4: She took the book to her friend's house yesterday. (Cô ấy đã mang cuốn sách đến nhà bạn của mình ngày hôm qua.) → Ở đây, hành động “take” diễn ra theo hướng ngược lại người nói.
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp với “bring” mà người học cần nắm vững để sử dụng chính xác trong từng tình huống.
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Bring + something + to + someone |
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, dùng khi bạn muốn nói mang một vật đến cho ai đó. |
Ví dụ 5: She brought the file to her supervisor. (Cô ấy đã mang tập tài liệu đến cho cấp trên của mình.) |
Bring + someone + something |
Tương tự cấu trúc trên, nhưng thường được dùng khi muốn nhấn mạnh vào người nhận trước. |
Ví dụ 6: I brought my friend a souvenir from Japan. (Tôi đã mang cho bạn mình một món quà lưu niệm từ Nhật Bản.) |
Bring + something + for + someone |
Dùng khi người nhận là người hưởng lợi từ hành động, không nhất thiết có mặt tại thời điểm đó. |
Ví dụ 7: He brought some snacks for the kids. (Anh ấy mang vài món ăn nhẹ cho bọn trẻ.) |
Bring + something + with + someone |
Dùng khi nói về việc mang theo vật gì bên mình khi di chuyển. |
Ví dụ 8: She brought her laptop with her to the café. (Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.) |
Bring + about |
Đây là cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa khiến điều gì đó xảy ra. |
Ví dụ 9: The new rule brought about major changes in our company. (Quy định mới đã gây ra nhiều thay đổi lớn trong công ty chúng ta.) |
Dưới đây là ba lỗi thường gặp nhất và cách khắc phục hiệu quả khi sử dụng cấu trúc bring:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: Please bring all required documents to the interview. (Vui lòng mang theo tất cả giấy tờ cần thiết đến buổi phỏng vấn.)
Giải thích: Đây là câu hướng dẫn dùng trong môi trường chuyên nghiệp.
Ví dụ 14: The manager brought the proposal to the board for approval. (Người quản lý đã trình bản đề xuất lên hội đồng để xin phê duyệt.)
Giải thích: Dùng “bring” với nghĩa mang đến một cấp cao hơn để xem xét.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 15: Can you bring some snacks to the picnic tomorrow? (Cậu có thể mang ít đồ ăn nhẹ đến buổi dã ngoại ngày mai không?)
Giải thích: Đây là câu hỏi thân mật được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 16: I brought my guitar to the party last night. (Tôi đã mang theo cây đàn guitar đến buổi tiệc tối qua.)
Giải thích: Câu này thường dùng trong cuộc trò chuyện bình thường, thân thiện.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: This theory brings new perspectives to the study of cross-cultural communication. (Lý thuyết này mang lại những góc nhìn mới cho việc nghiên cứu giao tiếp liên văn hóa.)
Giải thích: Dùng “brings” để diễn đạt sự đóng góp về mặt học thuật, mang tính khái quát.
Để giúp người học ghi nhớ hiệu quả, BrightCHAMPS tổng hợp lại một số điểm quan trọng cần nắm vững khi sử dụng cấu trúc bring trong tiếng Anh:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.