BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Mẹo Học Nhanh Danh Từ Sở Hữu Tại Nhà Với 5 Phút Mỗi Ngày

Danh từ sở hữu dùng để miêu tả quyền sở hữu hoặc mối liên hệ của các đối tượng được đề cập. Cùng tìm hiểu bài viết này để hiểu rõ hơn về cách dùng của cấu trúc này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Danh Từ Sở Hữu Là Gì?

Danh từ sở hữu trong tiếng Anh dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ trong tiếng Anh. Đối với danh từ số ít, thêm dấu nháy đơn và 's' ('s). Đối với danh từ số nhiều đã có 's', chỉ cần thêm dấu nháy đơn (').

 

Ví dụ 1: My sister's car (Xe ô tô của chị gái tôi)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Danh Từ Sở Hữu

Để sử dụng được danh từ sở hữu thành thạo, việc nắm vững cách dùng và quy tắc sử dụng của nó là cực kỳ cần thiết. BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn các quy tắc dùng danh từ sở hữu ở phần dưới đây.

 

Thêm 's cho danh từ số ít: Hầu hết các danh từ số ít đều thêm 's để tạo thành danh từ sở hữu.

 

Thêm ' cho danh từ số nhiều kết thúc bằng -s: Nếu danh từ số nhiều đã có đuôi -s, chúng ta chỉ cần thêm dấu nháy đơn (') ở cuối.

 

Thêm 's cho danh từ số nhiều bất quy tắc: danh từ số nhiều bất quy tắc không kết thúc bằng -s (như children, men, women, people) không thêm ‘s để chỉ sở hữu. Ta thêm ‘s trực tiếp vào dạng số nhiều của chúng.

 

Danh từ riêng số ít kết thúc bằng -s: Có hai cách phổ biến:

 

  • Cách 1 (thường dùng hơn): Thêm 's.
  • Cách 2 (đôi khi vẫn dùng, đặc biệt với tên cổ điển hoặc tôn giáo): Chỉ thêm '.

 

Sở hữu cách ghép: Đối với cụm danh từ, dấu sở hữu thường được thêm vào cuối cụm.

 

Sở hữu cách cho nhiều người sở hữu chung: Nếu nhiều người cùng sở hữu một vật, dấu sở hữu chỉ được thêm vào tên của người cuối cùng.

 

Sở hữu cách cho nhiều người sở hữu riêng: Nếu mỗi người sở hữu một vật riêng, dấu sở hữu được thêm vào tên của từng người.

 

Ví dụ 2: John's car and Mary's bicycle. (Xe ô tô của John và xe đạp của Mary.)

 

Sau danh từ sở hữu là gì? Thông thường, sau danh từ sở hữu là danh từ (hoặc cụm danh từ) chỉ vật, người, hoặc khái niệm bị sở hữu.

 

Vậy sau danh từ sở hữu là loại từ gì? Danh từ sở hữu thường đi trước danh từ/cụm danh từ. Tuy nhiên, danh từ bị sở hữu có thể lược bỏ nếu nghĩa rõ, khiến danh từ sở hữu đứng cuối câu hoặc không có từ theo sau.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của Danh Từ Sở Hữu

  • Danh Từ Sở Hữu Chỉ Người/Tổ Chức, Danh Từ Bị Sở Hữu Là Địa Điểm/Nơi Làm Việc/Học Tập 

 

[Danh từ sở hữu]'s + [Danh từ bị sở hữu]

 

Ví dụ 3: I went to the doctor's yesterday. (Tôi đã đi đến phòng khám bác sĩ hôm qua.)

 

  • Sử Dụng Cấu Trúc "Of"

 

[Danh từ bị sở hữu] + of + [Danh từ sở hữu]

 

Ví dụ 4: The roof of the house. (Mái nhà của ngôi nhà.)

 

  • Danh Từ Sở Hữu Chỉ Mối Quan Hệ

 

[Danh từ sở hữu]'s + [Danh từ chỉ người có quan hệ]

 

Ví dụ 5: My sister's husband is a teacher. (Chồng của chị gái tôi là một giáo viên.)

 

  • Sử Dụng Đại Từ Sở Hữu Thay Vì Danh Từ Sở Hữu + Danh Từ

 

[Đại từ sở hữu] (thay thế cho cả danh từ sở hữu và danh từ bị sở hữu)

 

Ví dụ 6: This is my book. That one is yours. (Đây là sách của tôi. Cuốn kia là của bạn.)

 

  • Danh Từ Sở Hữu Chỉ Đặc Điểm, Phẩm Chất

 

[Danh từ sở hữu]'s + [Danh từ chỉ đặc điểm/phẩm chất]

 

Ví dụ 7: The team's effort was commendable. (Nỗ lực của đội thật đáng khen ngợi.)

 

  • Sử Dụng Sở Hữu Cách Với Danh Từ Chỉ Thời Gian, Khoảng Cách, Giá Trị

 

[Danh từ chỉ thời gian/khoảng cách/giá trị]'s + [Danh từ khác]

 

Ví dụ 8: A mile's distance is not too far. (Một dặm đường không quá xa.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Của Danh Từ Sở Hữu

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thêm 's Vào Danh Từ Số Nhiều Đã Có Đuôi "-S"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học hay sai khi thêm cả dấu nháy đơn và "s" vào danh từ số nhiều tận cùng bằng "-s" để chỉ sở hữu. Đúng là chỉ cần thêm dấu nháy đơn.

 

Cách tránh: Nhận diện danh từ số nhiều có đuôi "-s". Sau đó, chỉ cần thêm dấu nháy đơn ở cuối.

 

Câu sai

The students's projects were very creative.

Câu đúng 

The students' projects were very creative. (Các dự án của các học sinh rất sáng tạo.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên dấu nháy đơn với danh từ số ít
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: Đây là một lỗi cơ bản nhưng thường xảy ra do sự vội vàng hoặc không chú ý. Người học quên mất dấu nháy đơn cần thiết để biến danh từ số ít thành danh từ sở hữu.

 

Cách tránh: Luôn nhớ thêm dấu nháy đơn trước chữ "s" khi muốn thể hiện sự sở hữu của một danh từ số ít.

 

Câu sai

My brothers room is always messy.

Câu đúng 

My brother's room is always messy. (Phòng của anh trai tôi luôn bừa bộn.)

 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Thêm Dấu Nháy Đơn Để Thể Hiện Sự Sở Hữu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi khi, người học đơn giản là quên thêm dấu nháy đơn khi muốn chỉ sự sở hữu, dẫn đến câu không rõ nghĩa hoặc sai ngữ pháp.

 

Cách tránh: Luôn kiểm tra xem bạn đã thêm dấu nháy đơn vào danh từ muốn thể hiện quyền sở hữu hay chưa.

 

Câu sai

That is Mary book.

Câu đúng 

That is Mary's book. (Đó là quyển sách của Mary.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Danh Từ Sở Hữu

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 9: The company's financial report indicates a significant increase in revenue this quarter. (Báo cáo tài chính của công ty cho thấy doanh thu quý này tăng đáng kể.)

 

Giải thích: Trong kinh doanh trang trọng, "company's" thể hiện quyền sở hữu "báo cáo tài chính", cách diễn đạt trực tiếp và chuyên nghiệp.

 

Ví dụ 10: It is imperative that all attendees adhere to the manager's instructions regarding emergency procedures. (Điều bắt buộc là tất cả những người tham dự phải tuân thủ hướng dẫn của quản lý về các thủ tục khẩn cấp.)

 

Giải thích: Trong văn thương mại trang trọng, "manager's" chỉ thị/thẩm quyền đối quản lý với "instructions", thể hiện tính mệnh lệnh và hành chính.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: Hey, have you seen Sarah's new puppy? It's so cute! (Này, bạn có thấy chú chó con mới của Sarah không? Nó dễ thương quá!)

 

Giải thích: Trong cuộc trò chuyện thân mật, "Sarah's" (của Sarah) thể hiện quyền sở hữu đối với "new puppy" (chú chó con mới). Đây là cách dùng tự nhiên và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

 

Ví dụ 12: I'm going to my parents' house for dinner tonight. (Tối nay tôi sẽ về nhà bố mẹ ăn tối.)

 

Giải thích: Trong ngữ cảnh cá nhân, "parents'" (của bố mẹ tôi) chỉ nơi ở hoặc tài sản thuộc về bố mẹ. Dấu nháy đơn sau "s" cho thấy đây là sở hữu của danh từ số nhiều.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 13: Newton's laws of motion are fundamental principles in classical mechanics. (Các định luật chuyển động của Newton là những nguyên lý cơ bản trong cơ học cổ điển.)

 

Giải thích: "Newton's" trong văn bản học thuật (ví dụ: "Newton's laws of motion") thể hiện sự liên kết hoặc nguồn gốc, theo chuẩn mực đặt tên cho các công trình nghiên cứu của cá nhân.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Danh Từ Sở Hữu

1.Khi nào thì dùng 's và khi nào chỉ dùng dấu nháy đơn (')?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa "its" và "it's" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng danh từ sở hữu với đồ vật vô tri không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để thể hiện sự sở hữu chung của nhiều người?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Đại từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) có giống với danh từ sở hữu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Của Danh Từ Sở Hữu

Danh từ sở hữu chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu hoặc mối liên hệ thuộc về giữa người hoặc vật.

 

Cấu trúc cơ bản:

 

  • Số ít: Danh từ + 's

 

  • Số nhiều (-s): Danh từ + '

 

  • Số nhiều (khác -s): Danh từ + 's

 

Cách dùng: Thường đứng trước danh từ bị sở hữu để chỉ rõ chủ sở hữu.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Mẹo Học Nhanh Danh Từ Sở Hữu Tại Nhà Với 5 Phút Mỗi Ngày

Important Math Links IconNext to Mẹo Học Nhanh Danh Từ Sở Hữu Tại Nhà Với 5 Phút Mỗi Ngày

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom