Last updated on July 12th, 2025
Danh từ sở hữu dùng để miêu tả quyền sở hữu hoặc mối liên hệ của các đối tượng được đề cập. Cùng tìm hiểu bài viết này để hiểu rõ hơn về cách dùng của cấu trúc này nhé!
Danh từ sở hữu trong tiếng Anh dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ trong tiếng Anh. Đối với danh từ số ít, thêm dấu nháy đơn và 's' ('s). Đối với danh từ số nhiều đã có 's', chỉ cần thêm dấu nháy đơn (').
Ví dụ 1: My sister's car (Xe ô tô của chị gái tôi)
Để sử dụng được danh từ sở hữu thành thạo, việc nắm vững cách dùng và quy tắc sử dụng của nó là cực kỳ cần thiết. BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn các quy tắc dùng danh từ sở hữu ở phần dưới đây.
Thêm 's cho danh từ số ít: Hầu hết các danh từ số ít đều thêm 's để tạo thành danh từ sở hữu.
Thêm ' cho danh từ số nhiều kết thúc bằng -s: Nếu danh từ số nhiều đã có đuôi -s, chúng ta chỉ cần thêm dấu nháy đơn (') ở cuối.
Thêm 's cho danh từ số nhiều bất quy tắc: danh từ số nhiều bất quy tắc không kết thúc bằng -s (như children, men, women, people) không thêm ‘s để chỉ sở hữu. Ta thêm ‘s trực tiếp vào dạng số nhiều của chúng.
Danh từ riêng số ít kết thúc bằng -s: Có hai cách phổ biến:
Sở hữu cách ghép: Đối với cụm danh từ, dấu sở hữu thường được thêm vào cuối cụm.
Sở hữu cách cho nhiều người sở hữu chung: Nếu nhiều người cùng sở hữu một vật, dấu sở hữu chỉ được thêm vào tên của người cuối cùng.
Sở hữu cách cho nhiều người sở hữu riêng: Nếu mỗi người sở hữu một vật riêng, dấu sở hữu được thêm vào tên của từng người.
Ví dụ 2: John's car and Mary's bicycle. (Xe ô tô của John và xe đạp của Mary.)
Sau danh từ sở hữu là gì? Thông thường, sau danh từ sở hữu là danh từ (hoặc cụm danh từ) chỉ vật, người, hoặc khái niệm bị sở hữu.
Vậy sau danh từ sở hữu là loại từ gì? Danh từ sở hữu thường đi trước danh từ/cụm danh từ. Tuy nhiên, danh từ bị sở hữu có thể lược bỏ nếu nghĩa rõ, khiến danh từ sở hữu đứng cuối câu hoặc không có từ theo sau.
[Danh từ sở hữu]'s + [Danh từ bị sở hữu] |
Ví dụ 3: I went to the doctor's yesterday. (Tôi đã đi đến phòng khám bác sĩ hôm qua.)
[Danh từ bị sở hữu] + of + [Danh từ sở hữu] |
Ví dụ 4: The roof of the house. (Mái nhà của ngôi nhà.)
[Danh từ sở hữu]'s + [Danh từ chỉ người có quan hệ] |
Ví dụ 5: My sister's husband is a teacher. (Chồng của chị gái tôi là một giáo viên.)
[Đại từ sở hữu] (thay thế cho cả danh từ sở hữu và danh từ bị sở hữu) |
Ví dụ 6: This is my book. That one is yours. (Đây là sách của tôi. Cuốn kia là của bạn.)
[Danh từ sở hữu]'s + [Danh từ chỉ đặc điểm/phẩm chất] |
Ví dụ 7: The team's effort was commendable. (Nỗ lực của đội thật đáng khen ngợi.)
[Danh từ chỉ thời gian/khoảng cách/giá trị]'s + [Danh từ khác] |
Ví dụ 8: A mile's distance is not too far. (Một dặm đường không quá xa.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The company's financial report indicates a significant increase in revenue this quarter. (Báo cáo tài chính của công ty cho thấy doanh thu quý này tăng đáng kể.)
Giải thích: Trong kinh doanh trang trọng, "company's" thể hiện quyền sở hữu "báo cáo tài chính", cách diễn đạt trực tiếp và chuyên nghiệp.
Ví dụ 10: It is imperative that all attendees adhere to the manager's instructions regarding emergency procedures. (Điều bắt buộc là tất cả những người tham dự phải tuân thủ hướng dẫn của quản lý về các thủ tục khẩn cấp.)
Giải thích: Trong văn thương mại trang trọng, "manager's" chỉ thị/thẩm quyền đối quản lý với "instructions", thể hiện tính mệnh lệnh và hành chính.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: Hey, have you seen Sarah's new puppy? It's so cute! (Này, bạn có thấy chú chó con mới của Sarah không? Nó dễ thương quá!)
Giải thích: Trong cuộc trò chuyện thân mật, "Sarah's" (của Sarah) thể hiện quyền sở hữu đối với "new puppy" (chú chó con mới). Đây là cách dùng tự nhiên và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 12: I'm going to my parents' house for dinner tonight. (Tối nay tôi sẽ về nhà bố mẹ ăn tối.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh cá nhân, "parents'" (của bố mẹ tôi) chỉ nơi ở hoặc tài sản thuộc về bố mẹ. Dấu nháy đơn sau "s" cho thấy đây là sở hữu của danh từ số nhiều.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: Newton's laws of motion are fundamental principles in classical mechanics. (Các định luật chuyển động của Newton là những nguyên lý cơ bản trong cơ học cổ điển.)
Giải thích: "Newton's" trong văn bản học thuật (ví dụ: "Newton's laws of motion") thể hiện sự liên kết hoặc nguồn gốc, theo chuẩn mực đặt tên cho các công trình nghiên cứu của cá nhân.
Danh từ sở hữu chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu hoặc mối liên hệ thuộc về giữa người hoặc vật.
Cấu trúc cơ bản:
Cách dùng: Thường đứng trước danh từ bị sở hữu để chỉ rõ chủ sở hữu. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.