Last updated on July 13th, 2025
Cách phân biệt will be going to hiện tại tiếp diễn hiện tại đơn thường dựa vào cấu trúc và mục đích sử dụng cụ thể. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu và phân tích chi tiết trong bài viết này!
“Will” là một trợ động từ trong tiếng Anh, được dùng để tiên đoán một sự việc hoặc thể hiện ý định, cam kết của người nói. Trong thì tương lai đơn, will thường được dùng để diễn tả các quyết định tức thời, dự đoán không có cơ sở rõ ràng hoặc lời hứa hẹn.
Cấu trúc với “will” là:
S + will + V |
Ví dụ 1: People will travel to Mars in the future (Mọi người sẽ du hành tới Sao Hỏa trong tương lai).
“Be going to” được sử dụng trong thì tương lai gần, thường dùng để nói về một dự định hoặc dự đoán xảy ra trong tương lai dựa trên các dấu hiệu ở thời điểm hiện tại. Cấu trúc đi với “be going to” là:
S + be (am / is / are) + going to + V (nguyên thể) |
Ví dụ 2: She is going to buy a new laptop (Cô ấy định mua một chiếc laptop mới).
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động xảy ra tại thời điểm nói hoặc những hành động diễn ra xung quanh thời điểm đó. Ngoài ra, cấu trúc thì này còn mô tả kế hoạch đã định trước hoặc thể hiện sự thay đổi, phát triển của sự vật/sự việc.
Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn là:
S + am / is / are + V-ing |
Ví dụ 3: They are working on a new project these days (Họ đang làm việc với một dự án mới những ngày này).
Hiện tại đơn dùng để diễn tả những hành động, sự việc hoặc thói quen xảy ra lặp đi lặp lại, mang tính thường xuyên, theo quy luật, sự thật hiển nhiên và chân lý không thay đổi theo thời gian. Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại đơn là:
S + V(s/es) |
Ví dụ 4: My father reads the newspaper every morning (Bố tôi đọc báo mỗi sáng).
Cách phân biệt will be going to hiện tại tiếp diễn hiện tại đơn thông qua định nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết như sau:
Phân biệt |
Will | Be going to | Hiện tại tiếp diễn | Hiện tại đơn |
Cách sử dụng |
- Dự đoán, quyết định ngay lúc nói - Lời hứa, cam kết hoặc đề nghị |
- Kế hoạch, dự định đã có trước (tương lai gần) - Hành động đang diễn ra |
- Hành động sắp xếp trước - Hành động đang diễn ra |
- Thói quen, sự thật hiển nhiên - Lịch trình cố định, thời gian biểu |
Cấu trúc |
S + will + V (nguyên thể) |
S + am / is / are + going to + V (nguyên thể) |
S + am / is / are + V-ing |
S + V (e/es) |
Dấu hiệu nhận biết |
Thường xuất hiện với các từ “I think”, “I believe”, “probably”, “surely”, “I promise”… |
Thường xuất hiện với các từ Look! / Watch out! / Be careful!... |
Thường xuất hiện với các từ Now, at the moment, right now, at present… |
Thường xuất hiện với các từ Always, usually, often, sometimes, every day/week/month… |
Ví dụ 5: She’s going to study abroad in Canada next semester. (Cô ấy sẽ đi du học ở Canada vào kỳ sau).
Giải thích: Dùng “be going to” vì cô ấy đã lên kế hoạch và chuẩn bị cho việc du học, có thể đã đăng ký trường hoặc làm hồ sơ.
Ví dụ 6: We’re flying to Bangkok at 7 a.m. next Friday. (Chúng tôi sẽ bay đến Bangkok vào 7h sáng thứ 6 tuần sau).
Giải thích: Dùng hiện tại tiếp diễn (are flying) vì chuyến đi đã được đặt vé và lên lịch rõ ràng, thường áp dụng với hành động sắp xảy ra và có sự sắp xếp cụ thể.
Ví dụ 7: The museum opens at 9 and closes at 5 every day, even on holidays. (Bảo tàng mở cửa lúc 9h và đóng cửa lúc 5h hàng ngày, kể cả vào ngày lễ).
Giải thích: Dùng hiện tại đơn khi nói về lịch trình, thời gian biểu cố định, dù đó là việc diễn ra trong tương lai hay hiện tại.
Ví dụ 8: The economy will improve after implementing new policies. (Nền kinh tế sẽ được cải thiện sau khi thực hiện các chính sách mới).
Giải thích: “Will” dùng để dự đoán nền kinh tế sẽ cải thiện trong tương lai, không có bằng chứng hoặc cơ sở chính xác.
Ví dụ 9: I’m meeting with the team tomorrow morning to discuss the new project. (Tôi sẽ gặp nhóm vào sáng mai để thảo luận về dự án mới).
Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn (am meeting) mô tả cuộc họp đã được lên lịch cụ thể vào sáng mai.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.