Last updated on July 14th, 2025
Mệnh đề độc lập có chủ ngữ và động từ, diễn tả ý trọn vẹn và có thể đứng một mình như một câu. Muốn học và vận dụng chính xác, hãy theo dõi bài viết của BrightCHAMPS nhé!
Mệnh đề độc lập hay independent clause, là mệnh đề có chủ ngữ và động từ, diễn đạt một ý hoàn chỉnh và có thể đứng riêng như một câu.
Ví dụ 1: Tom plays the guitar on weekends. (Tom chơi đàn guitar vào cuối tuần.)
Để nắm vững kiến thức, giúp câu văn đúng ngữ pháp, hãy cùng tìm hiểu về cách dùng và các quy tắc cần nhớ khi viết mệnh đề độc lập:
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả cảm xúc hoặc tâm trạng |
Jenna looks so peaceful today. (Hôm nay Jenna trông thật bình yên.) |
Biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc |
Marcus just won the lottery! (Marcus vừa trúng xổ số!) |
Tạo sự tương phản hoặc so sánh |
Maya is excellent at math; on the other hand, Liam prefers literature. (Maya giỏi toán; ngược lại, Liam thích văn học.) |
Đưa ra ý kiến hoặc khẳng định |
I believe Ethan will succeed no matter what. (Tôi tin rằng Ethan sẽ thành công dù chuyện gì xảy ra.) |
Thể hiện sự phê phán hoặc quan ngại |
This plan makes no sense, Olivia. (Kế hoạch này thật vô lý đấy, Olivia.) |
Chủ ngữ ở mệnh đề độc lập có thể là một danh từ, đại từ, cụm danh từ hoặc động danh từ. Thành phần vị ngữ, cốt lõi là động từ (thường hoặc "to be"), có khả năng mở rộng ý nghĩa bằng các cụm từ đa dạng như tân ngữ, bổ ngữ, hay trạng ngữ.
Dưới đây là cấu trúc chung:
Subject + Verb (+ Object/Complement/Adverb) |
Ví dụ 2: Sophie just launched her own eco-friendly fashion line. (Sophie vừa ra mắt dòng thời trang thân thiện với môi trường của riêng mình.)
Mặc dù mệnh đề độc lập trong tiếng Anh là kiến thức đơn giản nhưng nhiều người học vẫn mắc các lỗi. Phía bên dưới là các lỗi phổ biến và cách tránh:
Để hiểu rõ hơn về cách dùng mệnh đề độc lập trong tiếng Anh, hãy cùng BrightCHAMPS xem qua một số ví dụ dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: Mr. Hanzo submitted the proposal on time, and the board approved it unanimously. (Ông Hanzo đã nộp bản đề xuất đúng hạn, và hội đồng đã phê duyệt nó một cách nhất trí.)
2 mệnh đề độc lập được nối bằng liên từ kết hợp "and".
Ngữ Cảnh Đời Thường
Ví dụ 7: I told Juno to bring snacks, but she forgot again. (Tôi đã bảo Juno mang đồ ăn vặt, nhưng cô ấy lại quên nữa rồi.)
Hai mệnh đề độc lập nối bằng liên từ "but", thể hiện sự đối lập.
Ví dụ 8: Liam danced all night; everyone was impressed. (Liam đã nhảy suốt đêm; ai cũng bị ấn tượng.)
Câu sử dụng dấu chấm phẩy (semicolon) để nối hai mệnh đề độc lập để liên kết ý chặt chẽ hơn.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 9: Although the data was incomplete, Dr. Elara concluded that the results were still statistically significant. (Mặc dù dữ liệu chưa đầy đủ, tiến sĩ Elara vẫn kết luận rằng kết quả vẫn có ý nghĩa về mặt thống kê.)
Mệnh đề phụ đi với although bổ sung thông tin cho mệnh đề chính độc lập.
Ví dụ 10: The research by Team Solari highlights key behavioral patterns, and it proposes a new framework for future studies. (Nghiên cứu của nhóm Solari làm nổi bật các mô hình hành vi chính, đồng thời đề xuất một khuôn khổ mới cho các nghiên cứu trong tương lai.)
Câu sử dụng liên từ "and" để nối 2 mệnh đề, đúng chuẩn trong các bài viết học thuật.
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án có cấu trúc là một mệnh đề độc lập
Câu 1:
A. When she arrived late.
B. She arrived late.
C. Because she arrived late.
D. If she arrived late.
Câu 2:
A. Although he tried his best.
B. John tried his best.
C. Trying his best.
D. Because trying his best.
Đáp Án
Câu 1: B
Chủ ngữ "she" và động từ "arrived" có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
Câu 2: B
Chủ ngữ "John" cùng động từ "tried" đã tự thân hình thành mệnh đề trọn vẹn về mặt ý nghĩa.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng một mệnh đề độc lập hợp lý
Câu 1: My brother loves video games,_________________________.
Câu 2: I studied all night for the exam,_________________________.
Đáp Án
Câu 1: and he plays them every weekend.
Mệnh đề độc lập chủ ngữ "he", động từ "plays". Câu hoàn chỉnh giải thích thêm ý nghĩa việc anh ấy chơi game.
Câu 2: so I hope I’ll pass.
Mệnh đề độc lập chủ ngữ "I", động từ "hope", nói về kết quả mong muốn của người nói.
Bài tập 3: Chỉnh sửa câu sai sao cho đúng
Câu 1: Because she was tired.
Câu 2: Although it rained all day.
Đáp Án
Câu 1: She was tired.
Đây là mệnh đề phụ và thiếu đi mệnh đề chính. Mệnh đề Because chỉ nguyên nhân, không đứng riêng lẻ; cần đi kèm với một mệnh đề độc lập.
Câu 2: It rained all day.
Đây là mệnh đề phụ và thiếu đi mệnh đề chính. Mệnh đề Although nói về sự nhượng bộ và không đứng một mình.
Mệnh đề độc lập tiếng Anh có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt trọn vẹn một ý. Việc nắm chắc cấu trúc này sẽ giúp bạn hạn chế những lỗi ngữ pháp phổ biến như viết câu phức không đúng hoặc câu thiếu rõ ràng về ý nghĩa. Hãy cùng BrightCHAMPS luyện tập thường xuyên để viết câu chuẩn và rõ ràng hơn.
Để nhớ kiến thức mệnh đề độc lập lâu hơn, hãy nhớ các điểm sau:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.