Last updated on July 15th, 2025
Danh từ ghép là dạng danh từ kết hợp hai hoặc nhiều từ để tạo nên một khái niệm mới. Trong tiếng Anh, danh từ ghép được dùng rất phổ biến và linh hoạt. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
Danh từ ghép là sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều từ với nhau, thường là danh từ, tính từ hoặc động từ để tạo ra một danh từ mới mang ý nghĩa riêng biệt.
Ví dụ 1:
He forgot to bring his notebook to class. (Anh ấy quên mang theo quyển sổ ghi chép đến lớp.)
Trong câu trên, danh từ note và danh từ book được ghép lại để tạo thành danh từ ghép notebook.
She always drinks a cup of green tea before bedtime. (Cô ấy luôn uống một tách trà xanh trước khi đi ngủ.)
Trong câu trên, tính từ green và danh từ tea được ghép lại để tạo thành danh từ ghép green tea.
Nắm vững kiến thức danh từ ghép sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh dễ dàng hơn. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các quy tắc phổ biến của danh từ ghép để cải thiện kỹ năng tốt lên mỗi ngày nhé!
Danh từ + Danh từ |
Ví dụ 2: Bus stop → He waited for the bus at the bus stop. (Anh ấy đợi xe buýt ở trạm xe buýt.)
Tính từ + Danh từ |
Ví dụ 3: Greenhouse → Many vegetables are grown in the greenhouse. (Nhiều loại rau được trồng trong nhà kính.)
Động từ + Danh từ |
Ví dụ 4: Washing machine → Our washing machine is being repaired. (Máy giặt của chúng tôi đang được sửa.)
Danh từ + Động từ-ing |
Ví dụ 5: Storytelling → Storytelling helps children develop imagination. (Kể chuyện giúp trẻ phát triển trí tưởng tượng.)
Danh từ + Giới từ + Danh từ |
Ví dụ 6: Mother-in-law → My mother-in-law is coming to visit. (Mẹ chồng tôi sắp đến chơi.)
Bạn muốn sử dụng danh từ ghép trong câu một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các cấu trúc thông dụng để vận dụng chính xác trong nhiều ngữ cảnh.
Cấu Trúc 1: Danh Từ Ghép Làm Chủ Ngữ
Khi đóng vai trò chủ ngữ, danh từ ghép sẽ đứng đầu câu, đảm nhận vai trò “ai/cái gì” thực hiện hành động.
Danh từ ghép + Động từ + Bổ ngữ |
Ví dụ 7: Coffee machine broke down this morning. (Máy pha cà phê bị hỏng sáng nay.)
Cấu Trúc 2: Danh Từ Ghép Làm Tân ngữ
Chủ ngữ + động từ + danh từ ghép |
Ví dụ 8: She cleaned the window frame thoroughly. (Cô ấy lau sạch khung cửa sổ.)
Cấu Trúc 3: Danh Từ Ghép Sau Tính Từ Sở Hữu
Tính từ sở hữu (my,your,his,her...) + danh từ ghép |
Ví dụ 9: My school project is almost done. (Dự án học tập của tôi gần hoàn thành rồi.)
Cấu Trúc 4: Danh Từ Ghép Sau Giới Từ
Giới từ + danh từ ghép |
Ví dụ 10: They waited near the ticket booth. (Họ chờ gần quầy bán vé.)
Lỗi sai với danh từ ghép tiếng Anh có thể khiến câu văn trở nên khó hiểu hoặc mất tự nhiên. Cùng BrightCHAMPS điểm qua những lỗi phổ biến và cách tránh để sử dụng danh từ ghép chính xác hơn nhé!
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cách dùng danh từ ghép trong thực tế? Cùng BrightCHAMPS khám phá những ví dụ dưới đây theo từng ngữ cảnh khác nhau giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về danh từ ghép!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Sử dụng trong văn bản hành chính, công việc chuyên nghiệp, hoặc ngôn ngữ mang tính chính thức.
Ví dụ 12: The building has a modern security system to ensure safety for all residents. (Tòa nhà có hệ thống an ninh hiện đại đảm bảo an toàn cho mọi cư dân)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Dùng trong giao tiếp đời thường, bạn bè.
Ví dụ 13: Let's meet at the coffee shop near your house. (Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê gần nhà bạn nhé)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Thường gặp trong nghiên cứu, bài luận có tính phân tích.
Ví dụ 14: Students can access the digital knowledge base for reference materials. (Sinh viên có thể truy cập kho kiến thức số để tìm tài liệu tham khảo.)
Ngữ Cảnh Kỹ Thuật/Công Nghệ
Sử dụng trong môi trường kỹ thuật, IT, phần mềm, lập trình, cơ khí...
Ví dụ 15: Make sure the network cable is connected properly to the modem. (Hãy đảm bảo dây mạng được kết nối đúng với modem.)
Ngữ Cảnh Sáng Tạo/Marketing
Xuất hiện nhiều trong lĩnh vực quảng cáo, nội dung sáng tạo, nghệ thuật.
Ví dụ 16: We chose a soft color scheme for the website to enhance user comfort. (Chúng tôi chọn bảng màu nhẹ nhàng cho website để tăng trải nghiệm thoải mái cho người dùng.)
Bài 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Which of the following is a correct compound noun?
A. swimming pool
B. happy time
C. run fast
Câu 2: What is the compound noun in this sentence: “She teaches at a primary school”?
A. primary
B. primary school
C. school
Câu 3: Choose the correct compound noun for this meaning: "a shop that sells books."
A. book place
B. shop book
C. bookshop
Câu 1: A (Swimming pool là danh từ ghép đúng nghĩa và thường dùng để chỉ hồ bơi.)
Câu 2: B (Primary school là danh từ ghép chỉ một loại trường học.)
Câu 3: C (Bookshop là danh từ ghép mang nghĩa chính xác là cửa hàng bán sách.)
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 4: My uncle is a ___________ who repairs cars.
Câu 5: We stayed in a cozy ___________ during our vacation.
Câu 6: I left my keys on the ___________ in the hallway.
Câu 4: car mechanic (Car mechanic là người sửa xe, đúng với ngữ cảnh được nêu.)
Câu 5: guesthouse (Guesthouse là loại nhà trọ nhỏ, phù hợp để ở trong kỳ nghỉ.)
Câu 6: bookshelf (Bookshelf là nơi để đặt sách và các đồ vật nhỏ như chìa khóa.)
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
Câu 7: I bought a new pair of sun glasses yesterday.
Câu 8: My mom made me a cup of hotchocolate.
Câu 9: That’s the girls school near the park.
Câu 7: sun glasses → sunglasses (Sunglasses là danh từ ghép viết liền, không tách từ.)
Câu 8: hotchocolate → hot chocolate (Danh từ ghép này viết tách ra làm hai từ.)
Câu 9: girls school → girls’ school (Cần có dấu sở hữu ('s) vì đây là trường dành cho các bé gái.)
Danh từ ghép là một phần không thể thiếu trong cấu trúc tiếng Anh, giúp biểu đạt ý nghĩa rõ ràng và ngắn gọn. Việc nắm vững danh từ ghép tiếng Anh giúp bạn nâng cao khả năng nói và viết tự nhiên hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS luyện tập thêm nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.