BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon107 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Danh Từ Ghép Là Gì? Cách Dùng Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh

Danh từ ghép là dạng danh từ kết hợp hai hoặc nhiều từ để tạo nên một khái niệm mới. Trong tiếng Anh, danh từ ghép được dùng rất phổ biến và linh hoạt. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Danh Từ Ghép Tiếng Anh Là Gì?

Danh từ ghép là sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều từ với nhau, thường là danh từ, tính từ hoặc động từ để tạo ra một danh từ mới mang ý nghĩa riêng biệt.
 

Ví dụ 1:
 

  • He forgot to bring his notebook to class. (Anh ấy quên mang theo quyển sổ ghi chép đến lớp.)
     

Trong câu trên, danh từ note và danh từ book được ghép lại để tạo thành danh từ ghép notebook.
 

  • She always drinks a cup of green tea before bedtime. (Cô ấy luôn uống một tách trà xanh trước khi đi ngủ.)
     

Trong câu trên, tính từ green và danh từ tea được ghép lại để tạo thành danh từ ghép green tea.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Danh Từ Ghép

Nắm vững kiến thức danh từ ghép sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh dễ dàng hơn. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các quy tắc phổ biến của danh từ ghép để cải thiện kỹ năng tốt lên mỗi ngày nhé!

Danh từ + Danh từ

Ví dụ 2: Bus stop → He waited for the bus at the bus stop. (Anh ấy đợi xe buýt ở trạm xe buýt.)

Tính từ + Danh từ

Ví dụ 3: Greenhouse → Many vegetables are grown in the greenhouse. (Nhiều loại rau được trồng trong nhà kính.)

Động từ + Danh từ

Ví dụ 4: Washing machine → Our washing machine is being repaired. (Máy giặt của chúng tôi đang được sửa.)

Danh từ + Động từ-ing

Ví dụ 5: StorytellingStorytelling helps children develop imagination. (Kể chuyện giúp trẻ phát triển trí tưởng tượng.)

Danh từ + Giới từ + Danh từ

Ví dụ 6: Mother-in-law → My mother-in-law is coming to visit. (Mẹ chồng tôi sắp đến chơi.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Danh Từ Ghép

 Bạn muốn sử dụng danh từ ghép trong câu một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các cấu trúc thông dụng để vận dụng chính xác trong nhiều ngữ cảnh.
 

Cấu Trúc 1: Danh Từ Ghép Làm Chủ Ngữ
 

Khi đóng vai trò chủ ngữ, danh từ ghép sẽ đứng đầu câu, đảm nhận vai trò “ai/cái gì” thực hiện hành động.

Danh từ ghép + Động từ + Bổ ngữ

Ví dụ 7: Coffee machine broke down this morning. (Máy pha cà phê bị hỏng sáng nay.)
 

Cấu Trúc 2: Danh Từ Ghép Làm Tân ngữ

Chủ ngữ + động từ + danh từ ghép

Ví dụ 8: She cleaned the window frame thoroughly. (Cô ấy lau sạch khung cửa sổ.)
 

Cấu Trúc 3: Danh Từ Ghép Sau Tính Từ Sở Hữu

Tính từ sở hữu (my,your,his,her...) + danh từ ghép

Ví dụ 9: My school project is almost done. (Dự án học tập của tôi gần hoàn thành rồi.)
 

Cấu Trúc 4: Danh Từ Ghép Sau Giới Từ

Giới từ + danh từ ghép

Ví dụ 10: They waited near the ticket booth. (Họ chờ gần quầy bán vé.) 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Danh Từ Ghép

Lỗi sai với danh từ ghép tiếng Anh có thể khiến câu văn trở nên khó hiểu hoặc mất tự nhiên. Cùng BrightCHAMPS điểm qua những lỗi phổ biến và cách tránh để sử dụng danh từ ghép chính xác hơn nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Viết Tách Những Danh Từ Lẽ Ra Phải Viết Liền
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Một số danh từ ghép trong tiếng Anh được viết liền nhau, không có dấu cách.

Sai

I forgot my note book at home.

Đúng

I forgot my notebook at home. (Tôi đã quên tập vở của mình ở nhà.) 

GIải pháp: Tra từ điển đáng tin cậy để kiểm tra chính tả chuẩn, và luyện tập viết lại nhiều lần để ghi nhớ.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Thứ Tự Các Từ Trong Danh Từ Ghép
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Trong danh từ ghép, từ đầu tiên thường mang tính mô tả, còn từ thứ hai là danh từ chính.

Sai

This is a bottle water.

Đúng

This is a water bottle. (Đây là một chai nước.)

Giải pháp: Hãy xác định danh từ chính trước, sau đó đặt từ mô tả phía trước để tạo thành cụm đúng trật tự. 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Sai Số Nhiều Cho Danh Từ Ghép
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Chỉ danh từ chính mới được chia số nhiều trong danh từ ghép, từ đầu giữ nguyên.

Sai

There are many toothsbrushes in the drawer.

Đúng

There are many toothbrushes in the drawer. (Có rất nhiều bàn chải đánh răng trong ngăn kéo.)

Giải pháp: Xác định danh từ chính trong cụm từ rồi chỉ thêm “-s” hoặc “-es” cho từ đó nếu cần số nhiều. 

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Sử dụng sai cụm danh từ ghép khiến câu trở nên vô nghĩa hoặc không phù hợp.

Sai 

She bought a cake knife for her laptop.

Đúng

She bought a laptop stand for her laptop. (Cô ấy đã mua một giá đỡ laptop cho chiếc máy tính của mình.)

Giải pháp: Hãy suy nghĩ về mục đích và chức năng của sự vật để chọn danh từ ghép phù hợp với hoàn cảnh. 

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Danh Từ Ghép

Bạn muốn hiểu rõ hơn về cách dùng danh từ ghép trong thực tế? Cùng BrightCHAMPS khám phá những ví dụ dưới đây theo từng ngữ cảnh khác nhau giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về danh từ ghép!
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Sử dụng trong văn bản hành chính, công việc chuyên nghiệp, hoặc ngôn ngữ mang tính chính thức.
 

Ví dụ 12: The building has a modern security system to ensure safety for all residents. (Tòa nhà có hệ thống an ninh hiện đại đảm bảo an toàn cho mọi cư dân)
 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
 

Dùng trong giao tiếp đời thường, bạn bè.
 

Ví dụ 13: Let's meet at the coffee shop near your house. (Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê gần nhà bạn nhé)
 

Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Thường gặp trong nghiên cứu, bài luận có tính phân tích.
 

Ví dụ 14:  Students can access the digital knowledge base for reference materials. (Sinh viên có thể truy cập kho kiến thức số để tìm tài liệu tham khảo.)
 

Ngữ Cảnh Kỹ Thuật/Công Nghệ
 

Sử dụng trong môi trường kỹ thuật, IT, phần mềm, lập trình, cơ khí...
 

Ví dụ 15:  Make sure the network cable is connected properly to the modem. (Hãy đảm bảo dây mạng được kết nối đúng với modem.)
 

Ngữ Cảnh Sáng Tạo/Marketing
 

Xuất hiện nhiều trong lĩnh vực quảng cáo, nội dung sáng tạo, nghệ thuật.
 

Ví dụ 16:  We chose a soft color scheme for the website to enhance user comfort. (Chúng tôi chọn bảng màu nhẹ nhàng cho website để tăng trải nghiệm thoải mái cho người dùng.)

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Danh Từ Ghép

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Which of the following is a correct compound noun?
 A. swimming pool
 B. happy time
 C. run fast

Câu 2: What is the compound noun in this sentence: “She teaches at a primary school”?
 A. primary
 B. primary school
 C. school

Câu 3: Choose the correct compound noun for this meaning: "a shop that sells books."
 A. book place
 B. shop book
 C. bookshop
 

Explanation

Câu 1: A (Swimming pool là danh từ ghép đúng nghĩa và thường dùng để chỉ hồ bơi.)

Câu 2: B (Primary school là danh từ ghép chỉ một loại trường học.)

Câu 3: C (Bookshop là danh từ ghép mang nghĩa chính xác là cửa hàng bán sách.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 4: My uncle is a ___________ who repairs cars.

Câu 5: We stayed in a cozy ___________ during our vacation.

Câu 6: I left my keys on the ___________ in the hallway.
 

Explanation

Câu 4: car mechanic (Car mechanic là người sửa xe, đúng với ngữ cảnh được nêu.)

Câu 5: guesthouse (Guesthouse là loại nhà trọ nhỏ, phù hợp để ở trong kỳ nghỉ.)

Câu 6: bookshelf (Bookshelf là nơi để đặt sách và các đồ vật nhỏ như chìa khóa.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 7: I bought a new pair of sun glasses yesterday.

Câu 8: My mom made me a cup of hotchocolate.

Câu 9: That’s the girls school near the park.
 

Explanation

Câu 7: sun glasses → sunglasses (Sunglasses là danh từ ghép viết liền, không tách từ.)

Câu 8: hotchocolate → hot chocolate (Danh từ ghép này viết tách ra làm hai từ.)

Câu 9: girls school → girls’ school (Cần có dấu sở hữu ('s) vì đây là trường dành cho các bé gái.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Danh từ ghép là một phần không thể thiếu trong cấu trúc tiếng Anh, giúp biểu đạt ý nghĩa rõ ràng và ngắn gọn. Việc nắm vững danh từ ghép tiếng Anh giúp bạn nâng cao khả năng nói và viết tự nhiên hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS luyện tập thêm nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Danh Từ Ghép

1.Vì sao danh từ ghép lại gây khó khăn cho người học khi phát âm hoặc đánh trọng âm?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể biến một cụm tính từ và danh từ thành danh từ ghép được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Danh từ ghép có thể đứng ở vị trí nào trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể tự tạo danh từ ghép khi muốn nói một khái niệm mới không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để phân biệt giữa danh từ ghép và cụm danh từ thông thường?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Danh Từ Ghép

  • Danh từ ghép: Là danh từ được tạo ra bằng hai hoặc nhiều từ kết hợp lại để mang một nghĩa mới.
     
  • Từ chính (head noun): Là phần quyết định nghĩa chính và cách chia số nhiều trong danh từ ghép.
     
  • Dạng viết liền (closed form): Hai từ ghép viết dính liền, không có khoảng cách. Ví dụ: máy bay (airplane).
     
  • Dạng có gạch nối (hyphenated form): Các từ ghép được nối với nhau bằng dấu gạch ngang. Ví dụ: mẹ chồng (mother-in-law).
     
  • Dạng tách rời (open form): Các từ ghép viết tách nhau ra nhưng vẫn mang nghĩa chung. Ví dụ: bưu điện (post office).
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Danh Từ Ghép Là Gì? Cách Dùng Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Danh Từ Ghép Là Gì? Cách Dùng Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom