Last updated on July 15th, 2025
Adverbs of place mô tả vị trí xảy ra hành động và giúp xác định nơi hành động diễn ra. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu trạng từ chỉ nơi chốn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Adverbs of place là những trạng từ chỉ nơi chốn dùng để chỉ vị trí hoặc hướng của hành động. Chúng trả lời cho câu hỏi Where? và thường đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ.
Ví dụ 1: They looked everywhere for the key. (Họ đã tìm khắp nơi chiếc chìa khóa.)
Bạn đang thắc mắc adverbs of place là gì và quy tắc chúng như thế nào trong câu tiếng Anh? Adverbs of place không chỉ mô tả vị trí hành động mà còn làm cho câu văn sinh động, rõ ràng hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây!
Quy Tắc 1: Vị Trí Trong Câu
Trạng từ chỉ nơi chốn đứng sau tân ngữ hoặc sau động từ chính.
Ví dụ 2: He placed the box on the table. (Anh ấy đặt cái hộp lên bàn.)
Quy Tắc 2: Không Cần Giới Từ Đi Kèm
Một số adverbs of place như here, there, home, abroad không cần giới từ đi kèm.
Ví dụ 3: She is studying abroad. (Cô ấy đang du học.)
Quy Tắc 3: Kết hợp với giới từ hoặc cụm từ chỉ nơi chốn
Nhiều trạng từ đi kèm với danh từ hoặc được tạo thành từ cụm giới từ.
Ví dụ 4: I found my keys under the sofa. (Tôi tìm thấy chìa khóa dưới ghế sofa.)
Quy Tắc 4: Dùng Để Nhấn Mạnh Vị Trí
Có thể đứng cuối câu để nhấn mạnh nơi xảy ra hành động.
Ví dụ 5: He’s hiding behind the door! (Anh ấy đang trốn sau cánh cửa!)
Hiểu rõ cấu trúc và các mẫu câu adverbs of place giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay nhé!
S + V + Adverb of place |
Cấu trúc đơn giản và phổ biến nhất, trạng từ chỉ nơi chốn đứng ngay sau động từ chính.
Ví dụ 6:
S + V + O + Adverb of place |
Khi câu có tân ngữ, trạng từ sẽ đi sau tân ngữ để bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ 7:
S + V + prepositional phrase (chỉ nơi chốn) |
Trạng từ có thể ở dạng cụm giới từ để diễn tả vị trí cụ thể hơn.
Ví dụ 8:
Mẫu câu với “go/come” + adverb of place |
Các động từ chỉ chuyển động thường đi kèm trạng từ để mô tả điểm đến.
Ví dụ 9:
Việc sử dụng adverbs of place không đúng cách có thể khiến câu văn trở nên thiếu tự nhiên hoặc gây hiểu nhầm. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến mà BrightCHAMPS đã tổng hợp, bạn tham khảo nhé:
Bạn đang băn khoăn không biết cách sử dụng adverbs of place trong các tình huống thực tế? Cùng BrightCHAMPS khám phá những ví dụ dưới đây với các ngữ cảnh thường khác nhau để nắm chắc cách dùng nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng Của Adverbs Of Place
Dùng trong thư tín, bài viết chính thức hoặc phát biểu công cộng.
Ví dụ 10: The documents will be stored downstairs in the archives. (Tài liệu sẽ được lưu trữ ở tầng dưới trong kho lưu trữ.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng Của Adverbs Of Place
Dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 11:
Let’s hang out outside – it’s a nice day. (Ra ngoài chơi đi – hôm nay trời đẹp mà.)
The kids are playing upstairs again – they’re so loud! (Bọn trẻ lại đang chơi trên lầu nữa – ồn ào quá!)
Ngữ Cảnh Học Thuật Của Adverbs Of Place
Xuất hiện trong nghiên cứu, luận văn, thảo luận khoa học.
Ví dụ 12:
The specimens were collected near the riverbank for further analysis. (Mẫu vật được thu thập gần bờ sông để phân tích thêm.)
Data was stored locally to reduce latency and ensure faster access. (Dữ liệu được lưu trữ tại chỗ để giảm độ trễ và đảm bảo truy cập nhanh hơn.)
Ngữ Cảnh Kể Chuyện Của Adverbs Of Place
Dùng trong tiểu thuyết, truyện ngắn, hoặc văn mô tả.
Ví dụ 13:
He looked around, but she was nowhere to be seen. (Anh nhìn xung quanh, nhưng cô ấy chẳng thấy đâu.)
From the window, they could see far beyond the valley. (Từ cửa sổ, họ có thể nhìn thấy xa tít bên kia thung lũng.)
Ngữ Cảnh Chỉ Dẫn/Hướng Dẫn Của Adverbs Of Place
Dùng trong bảng chỉ dẫn, bản đồ, hoặc hướng dẫn sử dụng.
Ví dụ 14:
Please place the package here and step back. (Vui lòng đặt gói hàng tại đây và lùi lại.)
Insert the card below the screen to proceed. (Hãy đưa thẻ vào bên dưới màn hình để tiếp tục.)
Bài 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Where is Tom?
A. He is go home.
B. He is at home.
C. He is to home.
Câu 2: The children are playing ____ the park.
A. under
B. on
C. outside
Câu 3: We saw the dog running ____ the street.
A. across
B. under
C. above
Câu 1: B – He is at home. (At home là cụm đúng để chỉ ai đó đang ở nhà; go home không đúng với thì hiện tại tiếp diễn.)
Câu 2: C – outside (Outside the park miêu tả vị trí ở bên ngoài, phù hợp ngữ cảnh chơi ngoài công viên.)
Câu 3: A – across (Running across the street nghĩa là băng qua đường, phù hợp hành động của con chó.)
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 4. I found my keys ____ the sofa.
Câu 5. The kids are hiding ____ the curtains.
Câu 6. He threw the ball ____ the fence.
Câu 4: under (Under the sofa là nơi hợp lý để tìm thấy đồ vật bị thất lạc như chìa khóa.)
Câu 5: behind (Behind the curtains là một chỗ phổ biến để trẻ con trốn khi chơi.)
Câu 6: over (Threw the ball over the fence diễn tả hành động ném bóng qua hàng rào.)
Bài 3: Sửa Lỗi Câu Sai
Câu 7. He went to outside after lunch.
Câu 8. They are waiting at there.
Câu 9. I saw the bird fly to above the trees.
Câu 7: He went outside after lunch. (To outside là sai vì outside là trạng từ, không cần giới từ to.)
Câu 8: They are waiting there. (At there là sai vì there không đi với giới từ at.)
Câu 9: I saw the bird fly above the trees. (To above sai vì above là trạng từ chỉ vị trí, không cần thêm to.)
Adverbs of place đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí và hướng trong câu, giúp người học diễn đạt rõ ràng hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Đừng quên ôn tập cùng BrightCHAMPS thường xuyên và luyện tập đa dạng các ngữ cảnh để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Adverbs of place: Trạng từ dùng để chỉ vị trí, hướng đi hoặc nơi hành động xảy ra. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.