Last updated on July 28th, 2025
Định hướng động từ (verb orientation) là phương pháp được sử dụng nhiều khi người nói, người viết muốn làm rõ một thành phần trong câu. Biết thêm các cấu trúc khi định hướng động từ trong bài viết sau.
Định hướng động từ trong tiếng Anh là cách xác định mối quan hệ giữa thời gian, bối cảnh và tính chất của hành động mà động từ thể hiện. Nó không chỉ đơn giản là chia động từ theo các thì (quá khứ, hiện tại và tương lai), mà còn giúp người học hiểu được mục đích sử dụng của từng thì trong từng ngữ cảnh cụ thể: hành động đang diễn ra, đã hoàn thành, giả định, hoặc mang tính thói quen, …
Ví dụ 1: She is studying for the test right now. (Ngay bây giờ cô ấy đang học bài cho kỳ thi.)
Hiểu rõ định hướng động từ giúp bạn sử dụng các động từ chính xác, tránh gây hiểu nhầm và truyền đạt thông tin trong câu một cách hiệu quả hơn.
Xác định thời gian của hành động
Chọn thì phù hợp với thời điểm xảy ra hành động: quá khứ, hiện tại hay ở tương lai.
Ví dụ 2: I visited London last summer.
(Tôi đã đến London vào mùa hè năm ngoái.) → Hành động xảy ra trong thời điểm ở quá khứ, nên dùng thì quá khứ đơn.
Nhìn vào tính chất hành động
Xác định xem hành động nào đó đang diễn ra, đã hoàn thành, lặp lại, hay kéo dài để chọn thì đúng.
Ví dụ 3: She has lived here for 10 years.
(Cô ấy đã sống ở đây khoảng 10 năm rồi.) → Hành động sinh sống kéo dài đến hiện tại, nên dùng hiện tại hoàn thành.
Chú ý đến ngữ cảnh và mục đích nói
Một hành động có thể sẽ xảy ra trong tương lai nhưng vẫn dùng thì hiện tại (nếu mang tính chắc chắn, theo kế hoạch...).
Ví dụ 4: The bus leaves at 10 a.m tomorrow.
(Xe buýt sẽ rời đi lúc 10 giờ sáng mai.) → Dù nói về tương lai, dùng hiện tại đơn vì là lịch trình cố định.
Kết hợp nhiều hành động, chọn định hướng phù hợp
Khi có nhiều hành động trong câu, cần xác định mối quan hệ thời gian giữa chúng để dùng đúng thì.
Ví dụ 5: He had finished dinner before she arrived.
(Anh ấy đã ăn xong trước khi cô ấy đến.) → Hành động "ăn xong" đã xảy ra trước đó, bạn nên dùng quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc chi tiết của định hướng động từ là gì và có bao nhiêu cấu trúc khác nhau. Tuỳ vào ngữ cảnh câu mà bạn có thể lựa chọn một trong những công thức dưới đây nhé.
Định Hướng Động Từ Thì Hiện Tại
Ví dụ 6: She is talking on the phone with her mother right now. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại với mẹ cô ấy ngay bây giờ.)
Giải thích:
Định Hướng Động Từ Trong Thì Quá Khứ
Ví dụ 7: They visited Hanoi last summer. (Họ đã đến thăm Hà Nội vào mùa hè năm ngoái.)
Giải thích:
Định Hướng Động Từ Trong Thời Tương Lai
Ví dụ 8: I will call you tonight. (Tôi sẽ gọi cho bạn tối nay.)
Giải thích:
Dưới đây là những lỗi phổ biến bạn cần tránh để sử dụng định hướng động từ trong tiếng Anh giúp bạn hiểu và ghi nhớ dễ dàng hơn.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu và áp dụng chính xác lý thuyết định hướng động từ vào bài tập:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The report was submitted by the team (Báo cáo đã được nhóm nộp.)
Giải thích: Đây là câu bị động, tân ngữ "the report" (báo cáo) chịu tác động bởi hành động "was submitted" (đã được nộp).
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: He kicked the ball. (Anh ấy đá quả bóng.)
Giải thích: Đây là câu chủ động, chủ ngữ "he" (anh ấy) thực hiện hành động "kicked" (đá) lên tân ngữ "the ball" (quả bóng).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 11: The experiment demonstrated the effect of the drug on the cells. (Thí nghiệm đã chứng minh tác động của thuốc lên các tế bào.)
Giải thích: Đây là câu chủ động, chủ ngữ "the experiment" (thí nghiệm) thực hiện hành động "demonstrated" (chứng minh) lên tân ngữ "the effect" (tác động).
Ngữ Cảnh Thường Ngày
Ví dụ 12: By next week, she will have finished the project. (Trước tuần sau, cô ấy sẽ hoàn thành dự án.)
Giải thích:
Will have finished là tương lai hoàn thành → định hướng hành động hoàn tất trước một mốc tương lai. By next week là mốc định hướng thời gian → hành động hướng tới kết quả.
Ví dụ 13: She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)
Giải thích:
Had left chia ở quá khứ hoàn thành → định hướng hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Arrived ở quá khứ đơn là mốc so sánh → cho thấy rõ sự ưu tiên thời gian nhờ định hướng động từ.
Trắc Nghiệm
Bài tập 1: The letter ________ by the secretary.
A. wrote
B. was written
C. writing
D. writes
Bài tập 2: She ________ the book to her friend.
A. gave
B. was given
C. giving
D. gives
1. Đáp án: B. was written. (Câu bị động, nhấn mạnh hành động được thực hiện với "the letter".)
2. Đáp án: A. gave. (Câu chủ động, nhấn mạnh hành động của "she".))
Điền Từ Vào Chỗ Trống
Bài tập 1: The cake ________ (eat) by the children.
Bài tập 2: He ________ (send) the email yesterday.
1. Đáp án: was eaten. (Câu bị động, thì quá khứ đơn.)
2. Đáp án: sent. (Câu chủ động, thì quá khứ đơn.)
Chỉnh Sửa Lỗi Sai
Bài tập 1:
Câu sai |
The report wrote by the manager |
Bài tập 2:
Câu sai |
She was give the flowers |
Bài tập 1:
Câu đúng |
The report was written by the manager. (Thiếu trợ động từ "was" và động từ ở dạng quá khứ phân từ.) |
Bài tập 2:
Câu đúng |
She was given the flowers. ("was give" → "was given" mới là thể bị động.) |
Việc nắm vững hệ thống định hướng của động từ, đặc biệt là sự khác biệt giữa các thì, các thời điểm hay yếu tố trong câu sẽ giúp bạn sử dụng động từ chính xác và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên cùng BrightCHAMPS để thành thạo kiến thức này và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.
Định hướng động từ có mục đích nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu theo ý muốn của người nói, người viết.
Ba yếu tố chính trong định hướng động từ
Thông qua xem xét những yếu tố này giúp bạn sử dụng động từ trong câu (theo thì) chính xác hơn
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.