Last updated on July 15th, 2025
Tính từ tiếng Anh được phân thành tính từ đơn và tính từ ghép. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách thành lập tính từ kèm các ví dụ thực tế.
Trong tiếng Anh, tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ hay đại từ để làm rõ tính chất, đặc điểm, trạng thái,... của vật hoặc người được nhắc đến.
Ví dụ 1: A wooden door. (Một cái cửa bằng gỗ)
Việc thêm tính từ vào câu giúp diễn đạt sinh động và rõ ràng hơn. Nắm vững cách thành lập tính từ bạn sẽ sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, chính xác.
Các quy tắc thành lập tính từ là:
Ví dụ 2: Envious (đố kỵ) - Từ động từ “envy” + hậu tố “-ous”.
Ví dụ 3: Sky-high (cao ngất trời) - Danh từ “sky” + tính từ “high”.
Sau khi nắm được các quy tắc cơ bản, bạn cần biết cách thành lập tính từ chi tiết qua các cấu trúc sau:
Tính Từ Đơn
Các cách thành lập tính từ đơn bằng cách thêm hậu tố vào các loại từ:
Hậu tố |
Ví dụ 4 |
- ish (mang tính chất) |
fool → foolish It's foolish to ignore advice. (Thật ngu ngốc khi bỏ qua lời khuyên.) |
-some (có khả năng/ gây ra) |
bother → bothersome The bothersome noise from next door continued. (Tiếng ồn quấy rầy từ nhà bên cạnh vẫn tiếp tục.) |
-ous (có tính chất) |
danger → dangerous Fierce dogs are very dangerous. (Chó dữ rất nguy hiểm.) |
-ic (liên quan tới) |
economy → economic The country is facing economic problems. (Đất nước đang đối mặt với những vấn đề kinh tế) |
-y (có tính chất của) |
sleep → sleepy The sleepy cat curled on the rug. (Con mèo lim dim cuộn tròn trên thảm.) |
-al (thuộc về) |
person → personal Personal style is unique. (Phong cách cá nhân là độc đáo) |
-ly (có tính chất của) |
time → timely We need to take timely action to prevent further damage. (Chúng ta cần hành động kịp thời để ngăn chặn thiệt hại thêm.) |
-en (được làm từ chất liệu) |
lead → leaden The leaden air made breathing difficult. (Không khí nặng nề khiến việc thở trở nên khó khăn.) |
Hậu tố |
Ví dụ 5 |
-able (có thể) |
afford → affordable We found an affordable local restaurant. (Chúng tôi tìm thấy một nhà hàng địa phương giá cả phải chăng.) |
-ative (có tính chủ động) |
act → active She leads an active social life. (Cô ấy có một đời sống xã hội năng động.) |
-ed (cảm xúc) |
excite → excited The crowd was very excited by last night’s performance. (Đám đông đã hào hứng với màn trình diễn tối qua.) |
-ing (tính chất gây ra cảm xúc) |
shock → shocking The news was shocking and sad. (Tin tức gây sốc và buồn.) |
Tại đây, bạn sẽ thêm hậu tố -er (so sánh hơn), -est (so sánh nhất) vào đuôi các tính từ ngắn, thì nó vẫn là một tính từ.
Ví dụ 4: This book is easier to read. (Cuốn sách này dễ đọc hơn)
Tính Từ Ghép
Tính từ ghép giúp diễn đạt các đặc điểm phức tạp bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ. Dưới đây là các cách thành lập tính từ ghép phổ biến:
Cách thành lập |
Ví dụ 6 |
Tính từ + Danh từ |
They live in a quiet-village setting. (Họ sống trong một khung cảnh làng quê yên tĩnh.) |
Danh từ + Tính từ |
Is this purchase tax-free? (Giao dịch mua này có được miễn thuế không?) |
Tính từ + Hiện tại phân từ (-ing) |
Invest in long-lasting quality. (Hãy đầu tư vào chất lượng lâu dài.) |
Tính từ + Quá khứ phân từ (ed) |
His fame was short-lived. (Sự nổi tiếng của anh ấy ngắn ngủi.) |
Danh từ + Quá khứ phân từ (ed) |
The snow-covered trees sparkled in the sun. (Những cây phủ đầy tuyết lấp lánh dưới ánh mặt trời.) |
Trạng từ + Quá khứ phân từ (ed) |
It’s a gift for the newly-married couple. (Đó là một món quà cho đôi vợ chồng mới cưới.) |
Số + Danh từ |
I’m selling my old two-door coupe. (Tôi đang bán chiếc coupe hai cửa cũ của mình.) |
Ghép bởi nhiều từ khác nhau |
The book uses easy-to-understand language. (Cuốn sách sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.) |
Nhầm lẫn trong cách thành lập tính từ tiếng Anh là điều thường thấy với người mới học. Để tránh điều đó, hãy xem qua một số lỗi thường gặp sau đây:
BrightCHAMPS sẽ minh hoạ thêm một số ứng dụng dưới đây để giúp bạn nắm vững cách thành lập tính từ đơn và ghép.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The long-term consequences warrant thorough investigation. (Những hậu quả dài hạn đòi hỏi sự điều tra kỹ lưỡng.)
Câu sử dụng tính từ ghép giữa tính từ “long” + danh từ “term”, với ngôn từ trang trọng dùng trong báo cáo.
Ví dụ 11: The company implemented a systematic approach to quality control. (Công ty đã triển khai một phương pháp có hệ thống để kiểm soát chất lượng.)
Câu thường dùng trong các thảo luận chuyên môn, có tính từ được hình thành bởi danh từ “system” + “-ic”.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: I’m so annoyed right now. (Tôi đang rất bực mình.)
Tính từ trong câu là sự kết hợp “annoy” (động từ - làm phiền) + -ed (hậu tố tạo tính từ miêu tả cảm xúc).
Ví dụ 13: He’s a big-headed dude. (Anh ta là một gã kiêu căng.)
Trong câu dùng “big” (tính từ) + head (danh từ) + -ed (hậu tố tạo tính từ ghép) tạo ra tính từ miêu tả về một người.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: Algorithmic efficiency is a key concern in computer science. (Hiệu quả thuộc về thuật toán là một mối quan tâm chính trong khoa học máy tính.)
“Algorithm” + “-ic” tạo tính từ chỉ đặc điểm liên quan đến thuật toán.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: The movie was so ________ that many people fell asleep.
A. bore
B. boring
C. bored
D. bores
Câu 2: She has a ________ approach to problem-solving, considering all aspects carefully.
A. well thought
B. well-thought
C. well-thinking
D. well-thought-out
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: The research provided a very __________ (inform) overview of the topic.
Câu 2: He’s known for his ________________ attitude towards work. (always)
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
“She gave a convince argument for her proposal.”
Đáp án: convince → convincing - thêm hậu tố “-ing” vào động từ
Trên đây là chia sẻ giúp bạn hiểu rõ cách thành lập tính từ trong tiếng Anh. Hãy áp dụng điều này để việc học từ vựng hiệu quả. Đừng quên BrightCHAMPS vẫn luôn đồng hành cùng bạn chinh phục mọi ngữ pháp tiếng Anh.
Cách thành lập tính từ đơn: Thêm hậu tố -ish, -some, -ous, -ic, -y, -al, -ly và –en vào danh từ; -ative, -able, -ed,-ing vào động từ và -er và –est vào tính từ.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.