BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 14th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

5 Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ V-ing Phổ Biến Nhất

Cấu trúc luôn theo sau bởi động từ V-ing giúp câu văn tiếng Anh mạch lạc, tự nhiên hơn. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ dàng!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ V-ing Là Gì?

Cấu trúc luôn theo sau bởi động từ V-ing là những cụm từ hoặc động từ đặc biệt, yêu cầu động từ theo sau phải chia ở dạng V-ing để đảm bảo ngữ pháp.

 

Ví dụ 1: I’m looking forward to meeting you (Tôi rất mong được gặp bạn). 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Của Cấu Trúc Theo Sau Bởi Động Từ V-ing

Cấu trúc luôn theo sau bởi động từ V-ing được sử dụng khi muốn diễn đạt một hành động dưới dạng danh từ sau một số động từ, giới từ hoặc cụm từ cố định trong câu. Khi gặp cụm từ này, động từ phía sau bắt buộc phải chia ở dạng V-ing để đảm bảo đúng ngữ pháp. 

Quy tắc

Ví dụ 

Động từ đứng sau giới từ phải dùng V-ing

Ví dụ 2: He succeeded in solving the puzzle (Anh ấy đã thành công trong việc giải câu đố).   

Động từ sau cụm từ có giới từ "to" phải dùng V-ing

Ví dụ 3: She is committed to improving her English skills (Cô ấy cam kết cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình). 

V-ing có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ

Ví dụ 4: Running helps me clear my mind (Chạy bộ giúp tôi thư giãn đầu óc). 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ V-ing Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

Cấu Trúc Giới Từ Đi Với V-ing
 

Sau bất kỳ giới từ nào, động từ theo sau đều phải chia ở dạng V-ing nhằm diễn tả hành động, thói quen hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. 
 

giới từ (on/in/at/of…) + V-ing


 

Ví dụ 5: I’m tired of waiting for the bus every morning (Tôi mệt mỏi vì phải đợi xe buýt mỗi sáng) 
 

Cấu Trúc There’s No Point In/ It’s No Use/ It’s No Good + V-ing
 

Đây là cấu trúc luôn theo sau bởi động từ V-ing dùng để diễn tả hành động được nhắc đến không có kết quả, không đáng làm hoặc không mang lại hiệu quả như mong đợi. 
 

There's no point in/It's no use/It's no good + V-ing


 

Ví dụ 6: There’s no point in trying to change his mind (Không có ích gì khi cố gắng thay đổi suy nghĩ của anh ấy). 
 

Cấu Trúc Can’t Help Đi Với V-ing 
 

Cấu trúc "can't help + V-ing" được sử dụng để diễn tả sự không thể kiểm soát hoặc ngừng làm một hành động nào đó, thường là khi hành động đó là tự nhiên hoặc không thể tránh khỏi.
 

can't help + V-ing

 

Ví dụ 7: She can't help feeling excited about her new job (Cô ấy không thể ngừng cảm thấy phấn khích về công việc mới).
 

Cấu Trúc Spend/Waste + V-ing 
 

Cấu trúc "spend/waste + V-ing" dùng để diễn tả việc chi tiêu tiền bạc hoặc thời gian cho một hành động hoặc công việc nào đó.
 

spend/waste + V-ing


 

Ví dụ 8: She spent money buying new clothes for the summer (Cô ấy đã chi tiền mua quần áo mới cho mùa hè).
 

Cấu Trúc Be On The Edge/Point/Verge Of + V-ing
 

Cấu trúc "be on the edge/point/verge of + V-ing" được sử dụng để diễn tả trạng thái gần như sắp xảy ra một hành động hoặc sự kiện nào đó.
 

be on the edge/point/verge of + V-ing

 

Ví dụ 9: The team was on the edge of winning the match when the final whistle blew (Đội bóng sắp chiến thắng trận đấu khi tiếng còi cuối cùng vang lên).

 

Cấu Trúc Cụm Từ Có To + V-ing 

 

Cụm từ có "to" (giới từ) + V-ing là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, trong đó "to" là giới từ và động từ theo sau luôn chia ở dạng V-ing. 

 

Cấu trúc

Ví dụ 

be committed to + V-ing (dành hết tâm huyết, cam kết làm điều gì đó)

Ví dụ 10: She is committed to improving her skills every day (Cô ấy dành hết tâm huyết để nâng cấp kỹ năng bản thân mỗi ngày). 

look forward to + V-ing (mong chờ, háo hức về một việc gì đó trong tương lai)

Ví dụ 11: I look forward to meeting you tomorrow (Tôi rất mong được gặp bạn vào ngày mai). 

be used to + V-ing (đã quen với việc làm gì đó) 

Ví dụ 12: She is used to getting up early every day (Cô ấy đã từng quen với việc dậy sớm mỗi ngày). 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Theo Sau Bởi V-ing

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 1: Sử Dụng Động Từ Nguyên Mẫu Thay Vì V-ing Sau Một Số Động Từ Nhất Định. 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She enjoys to read books.

Câu đúng

She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách).

Giải pháp: Sau các động từ như enjoy, avoid, consider, mind, finish, keep, suggest… luôn phải sử dụng V-ing thay vì to + V. 

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 2: Dùng Động Từ V-ing Khi Cần Một Danh Từ Sau Giới Từ. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Câu sai

She is interested to learn Spanish.

Câu đúng

She is interested in learning Spanish. (Cô ấy thích thú với việc học tiếng Tây Ban Nha). 

Giải pháp: Một số giới từ như interested in, good at, tired of, capable of… phải theo sau bởi V-ing (không phải nguyên mẫu).  

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 3: Không Sử Dụng V-ing Sau Các Động Từ Trạng Thái. 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I don’t mind to wait.

Câu đúng

I don’t mind waiting. (Tôi không phiền khi phải chờ đợi). 

Giải pháp: Sau các động từ trạng thái như mind, finish, enjoy, avoid… phải sử dụng V-ing.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ Dạng V-ing

Ví dụ 17: She enjoys reading novels in her free time (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh). 
 

Giải thích: Sau động từ enjoy (động từ trạng thái) luôn phải dùng V-ing. 
 

Ví dụ 18: He is used to getting up early every day (Anh ấy đã quen với việc dậy sớm mỗi ngày). 
 

Giải thích: “is used to” là cụm giới từ nên động từ phía sau phải ở dạng V-ing. 
 

Ví dụ 19: I look forward to meeting you at the conference (Tôi rất mong được gặp bạn tại hội nghị). 
 

Giải thích: Cấu trúc “look forward to” đi với động từ theo sau ở dạng V-ing. 
 

Ví dụ 20: He spends two hours on studying English every day (Anh ấy dành hai tiếng mỗi ngày để học tiếng Anh).
 

Giải thích: Sau cấu trúc spend + time/money, động từ phía sau bắt buộc phải ở dạng V-ing để diễn tả việc tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc vào một hành động cụ thể.
 

Ví dụ 21: There’s no point in saving money if you don’t plan to use it (Chẳng có ý nghĩa gì khi tiết kiệm tiền nếu bạn không định sử dụng nó).
 

Giải thích: Câu trúc “there’s no point in” luôn đi với động từ chia V-ing phía sau, diễn tả việc tiết kiệm không có mục đích là vô nghĩa. 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ V-ing

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Hãy chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây. 
Câu 1: She suggested __________ to the museum this weekend.
 A. to go
 B. going
 C. go


Câu 2: I can't help __________ whenever I watch that comedy.
 A. laugh
 B. to laugh
 C. laughing


Câu 3: He avoided __________ about the problem during the meeting.
 A. talk
 B. talking
 C. to talk
 

Explanation

  1. B (cấu trúc “suggest + V-ing” nói về việc đề xuất một hoạt động chung nên chọn B). 
  2. C (cấu trúc “can’t help + V-ing có nghĩa là không thể không làm điều gì đó nên chọn C).
  3. B (cấu trúc “avoid + V-ing” thể hiện sự né tránh vấn đề gì đó nên chọn B). 
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Ô Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Hãy điền từ thích hợp vào ô trống sau. 

  1. There’s no point in __________ (complain) about the weather.

  2. She spends a lot of time __________ (practice) the piano.

Explanation

  1. complaining (cấu trúc there’s no point + V-ing nên động từ chia thành complaining). 
  2. practicing (cấu trúc spend time + V-ing nên động từ chia thành practicing). 
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Hãy tìm và sửa lỗi sai trong câu sau. 

  1. They are looking forward to meet their old friends.
  2. I’m used to drive in heavy traffic every day.
     

Explanation

  1. meet chuyển thành meeting (cấu trúc look forward + V-ing). 
  2. drive chuyển thành driving (cấu trúc be used to + V-ing).
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Bài viết trên đã chia sẻ một số cấu trúc luôn theo sau bởi động từ V-ing giúp bạn ứng dụng linh hoạt và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn nắm vững ngữ pháp và cải thiện khả năng tiếng Anh một cách bài bản, đừng ngần ngại khám phá ngay các khóa học chất lượng tại BrightCHAMPS nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ V-ing

1.Có cấu trúc song hành nào mà cả hai vế đều phải dùng V-ing?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có bao nhiêu nhóm động từ buộc theo sau là V-ing?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có ngoại lệ nào khi dùng V-ing không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có phải mọi danh động từ đều giữ nguyên nghĩa như động từ gốc không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Khi nào thì dùng động từ dạng V-ing trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ V-ing

Cấu trúc luôn theo sau bởi động từ V-ing là những trường hợp trong tiếng Anh mà sau một số động từ, giới từ hoặc cụm từ cố định, động từ đứng liền sau bắt buộc phải ở dạng V-ing.

 

Động từ thêm -ing (V-ing) có thể đóng vai trò như một danh từ, tân ngữ, chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

 

Một số cấu trúc luôn theo sau bởi động từ V-ing là: 

  • giới từ (on/in/at/of…) + V-ing
  • There's no point in/It's no use/It's no good + V-ing
  • spend/waste + V-ing
  • can't help + V-ing
  • be on the edge/point/verge of + V-ing
  • have difficulty in/have trouble/Have a good time + V-ing

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to 5 Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ V-ing Phổ Biến Nhất

Important Math Links IconNext to 5 Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ V-ing Phổ Biến Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom