Last updated on July 15th, 2025
“Confident” là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng sử dụng đúng giới từ đi kèm với nó. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá những cách dùng confident chính xác nhất!
Confident là tính từ dùng để chỉ cảm giác tự tin, tin tưởng vào bản thân, vào người khác, hoặc vào khả năng xảy ra của một điều gì đó. Nó thể hiện sự chắc chắn, không lo lắng hay do dự trong hành động hoặc suy nghĩ.
Ví dụ 1: She is confident about her English skills. (Cô ấy tự tin về kỹ năng tiếng Anh của mình.)
Việc chọn đúng giới từ đi cùng với “confident” giúp người nghe hiểu chính xác điều bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là 3 cách dùng phổ biến nhất.
Quy Tắc 1: Tự Tin Về Một Điều Gì Đó
Confident + about + something |
Dùng khi muốn diễn tả sự tự tin của ai đó về một sự việc cụ thể. Đây là dạng phổ biến nhất khi diễn tả niềm tin vào điều sắp xảy ra hoặc một kết quả nào đó.
Ví dụ 2: He feels confident about passing the exam. (Anh ấy cảm thấy tự tin về việc vượt qua kỳ thi.)
Quy Tắc 2: Tin Tưởng Vào Ai Đó Hoặc Điều Gì Đó
Confident + in + someone/something |
Mẫu này mang sắc thái tin tưởng vào năng lực hay phẩm chất của người khác hoặc một tổ chức, hệ thống. Nó thiên về niềm tin nội tại hơn là sự kiện bên ngoài.
Ví dụ 3: The teacher is confident in her students. (Giáo viên tin tưởng vào học sinh của cô ấy.)
Quy Tắc 3: Chắc Chắn Rằng Điều Gì Sẽ Xảy Ra
Confident + that + clause |
Sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự chắc chắn hoặc tin tưởng rằng một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Mệnh đề theo sau "that" sẽ đóng vai trò giải thích điều được tin tưởng.
Ví dụ 4: I'm confident that we will win. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ thắng.)
Để sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, bạn nên nắm vững các cấu trúc confident sau.
Cấu Trúc 1: Confident Đi Với Danh Từ Hoặc Động Từ Dạng -Ing
be confident about + noun/gerund |
Dùng khi muốn nói về sự tự tin liên quan đến một hành động hoặc danh từ cụ thể.
Ví dụ 5: She is confident about getting the job. (Cô ấy tự tin về việc nhận được công việc.)
Cấu Trúc 2: Confident Đi Với Đại Từ Hoặc Danh Từ
be confident in + noun/pronoun |
Thường dùng khi đề cập tới niềm tin đặt vào người khác hoặc một năng lực cụ thể.
Ví dụ 6: They are confident in their ability to lead. (Họ tự tin vào khả năng lãnh đạo của mình.)
Cấu Trúc 3: Confident Đi Với Mệnh Đề “That”
be confident that + S + V |
Dạng này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng, trong bài phát biểu hoặc khi muốn nhấn mạnh niềm tin vào kết quả của một sự việc.
Ví dụ 7: We are confident that BrightCHAMPS will help us improve English skills. (Chúng tôi tự tin rằng BrightCHAMPS sẽ giúp chúng tôi cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)
Mặc dù confident không có cấu trúc quá phức tạp, nhưng nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi do nhầm lẫn về giới từ, chức năng từ hoặc thiếu thành phần trong câu. Dưới đây là ba lỗi điển hình.
Để nắm chắc cách sử dụng “confident” cùng giới từ phù hợp, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể là hành động, con người, hay kết quả. Dưới đây là loạt ví dụ điển hình giúp bạn hiểu rõ cách ứng dụng linh hoạt của từ này trong thực tế.
Ví dụ 8: I'm confident about my presentation. (Tôi tự tin về bài thuyết trình của mình.)
→ Dùng “about” khi người nói thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tin tưởng vào nội dung mình sắp trình bày.
Ví dụ 9: She's confident in her decisions. (Cô ấy tự tin vào các quyết định của mình.)
→ Ở đây, “in” nhấn mạnh vào niềm tin vững chắc vào phán đoán hoặc lựa chọn cá nhân.
Ví dụ 10: We're confident that the results will be positive. (Chúng tôi tin rằng kết quả sẽ tích cực.)
→ Câu sử dụng “that” để giới thiệu một mệnh đề, thể hiện niềm tin chắc chắn vào điều sẽ xảy ra.
Ví dụ 11: He's confident about solving the problem. (Anh ấy tự tin về việc giải quyết vấn đề.)
→ Dạng “about + gerund” thể hiện sự sẵn sàng và tin tưởng trong khả năng hoàn thành một nhiệm vụ.
Ví dụ 12: The team is confident in their strategy. (Đội bóng tự tin vào chiến lược của họ.)
→ “In” ở đây cho thấy niềm tin đặt vào kế hoạch hoặc phương pháp đã được lựa chọn.
Phần 1: Chọn Giới Từ Đúng
Câu 1: She is confident ___ her English.
A. about
B. in
Câu 2: She’s confident ___ her cooking skills.
A. about
B. in
Đáp án:
A. about (Dùng “confident about” khi bạn nói về sự tự tin vào một kỹ năng hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong câu này là “her English”.)
A. about (Dùng “confident about” khi người nói đề cập đến sự tự tin trong một kỹ năng cụ thể – ở đây là “cooking skills”.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: He feels confident ___ the team.
Câu 4: I feel confident ___ my plan.
Đáp án:
3. in (“Confident in” dùng để thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của “the team”.)
4. about (“Confident about” dùng khi người nói tin tưởng vào nội dung hoặc ý tưởng của chính mình.)
Phần 3: Sửa Lỗi Sai
Câu 5: I’m confident on passing the test.
Câu 6: He is confident for getting the job.
Đáp án:
5. I’m confident about passing the test. (“Confident” không đi với giới từ “on” mà phải đi với “about” khi theo sau là một hành động.)
6. He is confident about getting the job.(“Confident” không đi với “for” trong trường hợp theo sau là động từ dạng V-ing. Giới từ đúng là about.)
Phần 4: Viết Lại Câu Sử Dụng "Confident That"
Câu 7: She will win the prize.
Câu 8: They will finish the project on time.
Đáp án:
7. She is confident that she will win the prize. (Mệnh đề “that she will win the prize” diễn đạt điều cô ấy tin chắc sẽ xảy ra. Cấu trúc “confident that + mệnh đề” là chính xác.)
8. They are confident that they will finish the project on time. (Dùng “confident that” để diễn tả niềm tin chắc chắn vào kết quả trong tương lai.)
Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ confident đi với giới từ gì, cách dùng, ví dụ và các lỗi cần tránh. Đây là một bước nhỏ nhưng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh đó! Và đừng quên, BrightCHAMPS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình đó!
Dưới đây là những ghi chú ngắn gọn giúp bạn hiểu rõ và dùng “confident” đúng ngữ cảnh, đúng cấu trúc và tránh nhầm lẫn phổ biến.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.