BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Confident Đi Với Giới Từ Gì? Vén Màn Cách Dùng Như Người Bản Xứ

“Confident” là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng sử dụng đúng giới từ đi kèm với nó. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá những cách dùng confident chính xác nhất!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Confident Là Gì?

Confident là tính từ dùng để chỉ cảm giác tự tin, tin tưởng vào bản thân, vào người khác, hoặc vào khả năng xảy ra của một điều gì đó. Nó thể hiện sự chắc chắn, không lo lắng hay do dự trong hành động hoặc suy nghĩ.
 

Ví dụ 1: She is confident about her English skills. (Cô ấy tự tin về kỹ năng tiếng Anh của mình.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Confident Đi Với Giới Từ Gì

Việc chọn đúng giới từ đi cùng với “confident” giúp người nghe hiểu chính xác điều bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là 3 cách dùng phổ biến nhất.
 

Quy Tắc 1: Tự Tin Về Một Điều Gì Đó

Confident + about + something 

Dùng khi muốn diễn tả sự tự tin của ai đó về một sự việc cụ thể. Đây là dạng phổ biến nhất khi diễn tả niềm tin vào điều sắp xảy ra hoặc một kết quả nào đó.
 

Ví dụ 2: He feels confident about passing the exam. (Anh ấy cảm thấy tự tin về việc vượt qua kỳ thi.)
 

Quy Tắc 2: Tin Tưởng Vào Ai Đó Hoặc Điều Gì Đó

Confident + in + someone/something

Mẫu này mang sắc thái tin tưởng vào năng lực hay phẩm chất của người khác hoặc một tổ chức, hệ thống. Nó thiên về niềm tin nội tại hơn là sự kiện bên ngoài.
 

Ví dụ 3: The teacher is confident in her students. (Giáo viên tin tưởng vào học sinh của cô ấy.)
 

Quy Tắc 3: Chắc Chắn Rằng Điều Gì Sẽ Xảy Ra

Confident + that + clause 

Sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự chắc chắn hoặc tin tưởng rằng một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Mệnh đề theo sau "that" sẽ đóng vai trò giải thích điều được tin tưởng.
 

Ví dụ 4: I'm confident that we will win. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ thắng.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Thường Gặp Với Confident

 Để sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, bạn nên nắm vững các cấu trúc confident sau.
 

Cấu Trúc 1: Confident Đi Với Danh Từ Hoặc Động Từ Dạng -Ing

be confident about + noun/gerund

Dùng khi muốn nói về sự tự tin liên quan đến một hành động hoặc danh từ cụ thể.
 

Ví dụ 5: She is confident about getting the job. (Cô ấy tự tin về việc nhận được công việc.)
 

Cấu Trúc 2: Confident Đi Với Đại Từ Hoặc Danh Từ

be confident in + noun/pronoun

Thường dùng khi đề cập tới niềm tin đặt vào người khác hoặc một năng lực cụ thể.
 

Ví dụ 6: They are confident in their ability to lead. (Họ tự tin vào khả năng lãnh đạo của mình.)
 

Cấu Trúc 3: Confident Đi Với Mệnh Đề “That”

be confident that + S + V

Dạng này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng, trong bài phát biểu hoặc khi muốn nhấn mạnh niềm tin vào kết quả của một sự việc.
 

Ví dụ 7: We are confident that BrightCHAMPS will help us improve English skills. (Chúng tôi tự tin rằng BrightCHAMPS sẽ giúp chúng tôi cải thiện kỹ năng tiếng Anh.) 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Confident

Mặc dù confident không có cấu trúc quá phức tạp, nhưng nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi do nhầm lẫn về giới từ, chức năng từ hoặc thiếu thành phần trong câu. Dưới đây là ba lỗi điển hình.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Sai Giới Từ
 

Học viên thường nhầm lẫn giữa "about", "in", và thậm chí là "on".

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She is confident on her project.

Câu đúng

She is confident about her project. (Cô ấy tự tin về dự án của mình.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Nhầm Lẫn Giữa "Confident" Và "Confidence"
 

"Confident" là tính từ, trong khi "confidence" là danh từ. Dùng sai từ loại khiến câu bị sai ngữ pháp.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I have confident in my team.

Câu đúng

I have confidence in my team. (Tôi có niềm tin vào đội của mình.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Thiếu Mệnh Đề Đầy Đủ Sau "That"
 

Một số người viết quên bổ sung mệnh đề đầy đủ, khiến câu bị cụt hoặc không rõ nghĩa.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He is confident that.

Câu đúng

He is confident that he will succeed. (Anh ấy tự tin rằng anh ấy sẽ thành công.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Confident Đi Với Giới Từ Gì

 Để nắm chắc cách sử dụng “confident” cùng giới từ phù hợp, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể là hành động, con người, hay kết quả. Dưới đây là loạt ví dụ điển hình giúp bạn hiểu rõ cách ứng dụng linh hoạt của từ này trong thực tế.
 

Ví dụ 8: I'm confident about my presentation. (Tôi tự tin về bài thuyết trình của mình.)

→ Dùng “about” khi người nói thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tin tưởng vào nội dung mình sắp trình bày.
 

Ví dụ 9: She's confident in her decisions. (Cô ấy tự tin vào các quyết định của mình.)

→ Ở đây, “in” nhấn mạnh vào niềm tin vững chắc vào phán đoán hoặc lựa chọn cá nhân.
 

Ví dụ 10: We're confident that the results will be positive. (Chúng tôi tin rằng kết quả sẽ tích cực.)

→ Câu sử dụng “that” để giới thiệu một mệnh đề, thể hiện niềm tin chắc chắn vào điều sẽ xảy ra.
 

Ví dụ 11: He's confident about solving the problem. (Anh ấy tự tin về việc giải quyết vấn đề.)

→ Dạng “about + gerund” thể hiện sự sẵn sàng và tin tưởng trong khả năng hoàn thành một nhiệm vụ.
 

Ví dụ 12: The team is confident in their strategy. (Đội bóng tự tin vào chiến lược của họ.)

→ “In” ở đây cho thấy niềm tin đặt vào kế hoạch hoặc phương pháp đã được lựa chọn. 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Confident

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Chọn Giới Từ Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

 Câu 1: She is confident ___ her English.
A. about
B. in

 

Câu 2: She’s confident ___ her cooking skills.

A. about

B. in 

Explanation

Đáp án:

  1. A. about (Dùng “confident about” khi bạn nói về sự tự tin vào một kỹ năng hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong câu này là “her English”.)
     

  2.  A. about (Dùng “confident about” khi người nói đề cập đến sự tự tin trong một kỹ năng cụ thể – ở đây là “cooking skills”.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 3: He feels confident ___ the team.
 

Câu 4: I feel confident ___ my plan.

 

Explanation

Đáp án:

3. in (“Confident in” dùng để thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của “the team”.)

4. about (“Confident about” dùng khi người nói tin tưởng vào nội dung hoặc ý tưởng của chính mình.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 5: I’m confident on passing the test.
 

Câu 6: He is confident for getting the job.

 

Explanation

Đáp án:
 

5. I’m confident about passing the test. (“Confident” không đi với giới từ “on” mà phải đi với “about” khi theo sau là một hành động.)
 

6. He is confident about getting the job.(“Confident” không đi với “for” trong trường hợp theo sau là động từ dạng V-ing. Giới từ đúng là about.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Phần 4: Viết Lại Câu Sử Dụng "Confident That"

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 7: She will win the prize.
 

Câu 8: They will finish the project on time.

 

Explanation

Đáp án:
 

7. She is confident that she will win the prize. (Mệnh đề “that she will win the prize” diễn đạt điều cô ấy tin chắc sẽ xảy ra. Cấu trúc “confident that + mệnh đề” là chính xác.)

8. They are confident that they will finish the project on time. (Dùng “confident that” để diễn tả niềm tin chắc chắn vào kết quả trong tương lai.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ confident đi với giới từ gì, cách dùng, ví dụ và các lỗi cần tránh. Đây là một bước nhỏ nhưng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh đó! Và đừng quên, BrightCHAMPS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình đó!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Confident Đi Với Giới Từ Gì

1.Có thể sử dụng "confident with" trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào dùng "confident in" thay vì "confident about"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể sử dụng "confident by" trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Confident" có thể đi với giới từ "of" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cấu trúc “feel confident to V” có đúng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Confident

Dưới đây là những ghi chú ngắn gọn giúp bạn hiểu rõ và dùng “confident” đúng ngữ cảnh, đúng cấu trúc và tránh nhầm lẫn phổ biến.

  • Confident: Là tính từ dùng để miêu tả trạng thái tự tin, chắc chắn vào bản thân, vào người khác hoặc vào một kết quả nào đó.
     
  • Confident about: Dùng khi người nói thể hiện sự tự tin vào một vấn đề cụ thể, như một bài kiểm tra, buổi thuyết trình hay một tình huống.
     
  • Confident in: Dùng khi muốn nói đến sự tin tưởng vào năng lực, phẩm chất của ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: một đội nhóm, một kế hoạch).
     
  • Confident that + mệnh đề: Cấu trúc thể hiện sự chắc chắn về một sự việc sẽ xảy ra hoặc một niềm tin mạnh mẽ vào điều gì đó.
     
  • Phân biệt confident và confidence: "Confident" là tính từ (tự tin), còn "confidence" là danh từ (sự tự tin). Cần dùng đúng theo chức năng từ loại trong câu để tránh lỗi ngữ pháp.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Confident Đi Với Giới Từ Gì? Vén Màn Cách Dùng Như Người Bản Xứ

Important Math Links IconNext to Confident Đi Với Giới Từ Gì? Vén Màn Cách Dùng Như Người Bản Xứ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom