BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Have Been Là Thì Gì? Tìm Hiểu Về Have Been Trong Tiếng Anh

Have been là cụm từ thường gặp trong tiếng Anh nhưng nhiều bạn học vẫn gặp khó khăn khi sử dụng cụm từ này. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cách dùng cụm từ này trong bài viết sau.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Have Been Là Thì Gì?

Have been là một thành phần cấu tạo quan trọng xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành (HTHT) và hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HTHTTD). 
 

Ví dụ 1: 
 

She has been a doctor for 10 years. (Cô ấy đã là bác sĩ được 10 năm.)
 

She has been studying for two hours. (Cô ấy đã đang học được 2 giờ.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Have Been Là Thì Gì?

Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành
 

Have been trong trường hợp này diễn tả một trạng thái, một sự tồn tại, hoặc một kinh nghiệm bắt đầu ở quá khứ rồi vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.
 

Ví dụ 2: I have been exhausted lately because of work pressure. (Gần đây tôi đã kiệt sức bởi áp lực công việc.)
 

Have Been Ving Là Thì Gì?
 

Cấu trúc này thường dùng trong thì HTHTTD. Nó được sử dụng để tả một hành động bắt đầu trong một thời gian ở quá khứ, và rồi liên tục kéo dài đến hiện tại.
 

Ví dụ 3: They have been playing StarCraft for over five hours. (Họ đã đang chơi StarCraft được hơn năm tiếng rồi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Have Been +V3 Là Thì Gì?

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cấu trúc cơ bản của Have been trong phần dưới đây.
 

Cấu Trúc Have Been Trong Thì HTHT
 

Khẳng định
 

S + have/has + been + Bổ ngữ

 

Ví dụ 4: I have been busy all week. (Tôi đã bận cả tuần.)
 

Phủ Định
 

S + have/has + not + been + Bổ ngữ

 

Ví dụ 5: The weather has not been cold recently. (Thời tiết gần đây không lạnh.)
 

Nghi vấn 
 

Have/Has + S + been + Bổ ngữ

 

Ví dụ 6: Have you ever been to this city? (Bạn đã từng đến thành phố đó bao giờ chưa?)
 

Wh- Question
 

Wh- + have/has + S + been + Bổ ngữ?

 

Ví dụ 7: Where have you been working since 1999? (Bạn đã làm việc ở đâu từ năm 1999 vậy?)
 

Cấu Trúc Have Been Trong Thì HTHTTD
 

Khẳng định
 

S + have/has + been + V-ing

 

Ví dụ 8: They have been discussing about that girl for over two hours. (Họ đã đang bàn luận về cô gái kia hơn hai tiếng rồi.)
 

Phủ Định
 

S + have/has + not + been + V-ing

 

Ví dụ 9: She hasn't been studying much. (Cô ấy đã không học nhiều.)
 

Nghi vấn 
 

Have/Has + S + been + V-ing + O?

 

Ví dụ 10: Have you been living in San Diego long? (Bạn đã sống ở San Diego lâu chưa?)
 

Wh- Question
 

Wh- + have/has + S + been + Ving + O?

 

Ví dụ 11: Why has he been crying? (Tại sao anh ấy đã khóc vậy?
 

Cấu Trúc S+Have/Has+Been+V3 Là Thì Gì
 

Cấu trúc S+have/has+been+V3 là dạng bị động của thì HTHT:
 

Subject (Receiver) + have/has + been + Past Participle (V3/ed)

 

Ví dụ 12: My wallet has been stolen. (Ví của tôi đã bị lấy trộm.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Have Been Là Thì Gì

Để dùng "have been" chính xác, hãy cùng BrightCHAMPS xem những lỗi sai thường gặp và cách tránh chúng.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sai Dạng Động Từ Theo Sau "Have Been"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu saI

They has been play instruments for three hours.

Câu đúng

He has been playing instruments for three hours. (Anh ấy đã chơi nhạc cụ được ba giờ.)

Cách tránh: Nếu chúng ta muốn diễn tả hành động liên tục, luôn dùng V-ing sau have/has been. Nếu muốn ám chỉ trạng thái hoặc sự tồn tại, phải có động từ (V-ing) hoặc danh từ, tính từ theo sau have/has been.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sai Trợ Động Từ "Have/Has"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

They has been mortal enemies for a long time.

Câu đúng

They have been mortal enemies for a long time. (Họ đã là kẻ thù truyền kiếp của nhau từ lâu rồi.)

Cách tránh: Luôn nhớ quy tắc chia động từ: He/She/It/Danh từ số ít + HAS been. I/You/We/They/Danh từ số nhiều + HAVE been.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Với Trạng Từ Chỉ Thời Gian Ở Quá Khứ Cụ Thể
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Milan has been working here last year.

Câu đúng

Milan has been working here since last year. (Milan đã làm việc ở đây từ năm ngoái.)

Cách tránh: Các thì HTHT được sử dụng để diễn tả sự kết nối quá khứ với hiện tại. Không dùng chúng với các mốc thời gian chỉ thuộc về quá khứ đã chấm dứt. 

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Have Been Là Thì Gì

Để giúp bạn có thể nắm rõ về have been là thì gì, cùng BrightCHAMPS tìm hiểu một số ví dụ cho từng ngữ cảnh sau đây:
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Ví dụ 13: The company's profits have been stably increasing over the last three years. (Lợi nhuận của công ty đã tăng một cách ổn định trong ba năm gần đây.)
 

Giải thích: Diễn tả một xu hướng bắt đầu trong quá khứ (3 quý gần đây) và vẫn đang tiếp diễn/có kết quả ở hiện tại.
 

Ví dụ 14: Applicants have been notified of the results via email. (Các ứng viên đã được thông báo kết quả qua email.)
 

Giải thích: Diễn tả một hành động (thông báo) đã hoàn tất trong quá khứ gần đây và kết quả của nó (ứng viên đã biết/được thông báo) là quan trọng ở hiện tại.
 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
 

Ví dụ 15: Wow, you look tired! Have you been working late? (Wow, trông cậu mệt mỏi thế! Cậu đã làm việc khuya à?)
 

Giải thích: Hỏi về một hoạt động (làm việc khuya) có thể đã xảy ra gần đây và có kết quả rõ ràng ở hiện tại (vẻ mệt mỏi).
 

Ví dụ 16: I've been really busy this week, sorry I couldn't call earlier. (Tớ đã rất bận tuần này, xin lỗi vì không gọi sớm hơn được.)
 

Giải thích: Diễn tả một trạng thái (bận rộn) kéo dài từ đầu tuần cho đến hiện tại.
 

Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Ví dụ 17: This particular theory has been influential in shaping modern war thought. (Lý thuyết đặc biệt này đã có ảnh hưởng lớn đến việc định hình tư tưởng chiến tranh hiện đại..)
 

Giải thích: Diễn tả một trạng thái (có ảnh hưởng) bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn giá trị/tác động đến hiện tại.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Have Been Là Thì Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Dạng 1: Trắc nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: They ______ learning English for three years now and can speak quite fluently.
a) learn
b) are learning
c) have been learning
d) learned


Câu 2: ______ you ever ______ to Japan before?
a) Did / go
b) Were / going
c) Have / been
d) Do / be

Explanation

Câu 1: (c) have been learning

Giải thích: Nhấn mạnh hành động ("learning") kéo dài liên tục thời gian 3 năm ("for three years") từ quá khứ đến hiện tại => Dùng HTHTTD.

Câu 2: (c) Have / been

Giải thích: Dùng HTHT (dạng câu hỏi). "Been" là dạng PII của "be", thường dùng trong cấu trúc này khi hỏi về việc đã từng ở/đến đâu đó.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Dạng 2: Hoàn Thành Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Look at the mess! What _______ you _______ (do)?

Câu 2: My brother _______ (be) a teacher for over ten years. He loves his job.
 

Explanation

Câu 1: have you been doing

Giải thích: Hỏi về một hành động xảy ra một thời gian ngắn trước đó hoặc kéo dài đến hiện tại và để lại kết quả rõ ràng => Dùng HTHTTD.

Câu 2: has been

Giải thích: Diễn tả một trạng thái/vai trò trong quá khứ được một khoảng thời gian kéo dài cho đến thời điểm hiện tại  => Dùng HTHT.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Dạng 3: Tìm Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu hỏi: She is sick since last Monday. She should see a doctor.
 

Explanation

Đáp án: Lỗi sai: is -> Sửa lại: has been

Giải thích: Diễn tả một trạng thái ("sick") bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ ("since last Monday") và kéo dài đến hiện tại => Dùng HTHT. 
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Have been được sử dụng trong các thì HTHTTD và thì HTHT. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể nắm được have been là thì gì, have been + v3 là thì gì cũng như sử dụng các cấu trúc này một cách hiệu quả nhất. BrightCHAMPS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Tiếng Anh!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Have Been Là Thì Gì

1.Hãy cho biết Have been v3 là thì gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Have been" khác "had been" như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Have been" thường đi với từ chỉ thời gian nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Have been" khác "was/were" (Quá khứ đơn) như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có phải luôn dùng "for" hoặc "since" với "have been" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Have Been Là Thì Gì

Cùng BrightCHAMPS điểm qua các chú thích quan trọng của bài học trong phần dưới đây nhé!
 

Have been là một thành phần cấu tạo quan trọng, xuất hiện trong hai thì chính của tiếng Anh: Thì HTHT và HTHTTD. 
 

Have Been thì HTHT
 

  • Khẳng định: S + have/has + been + Bổ ngữ
  • Phủ định: S + haven’t/hasn't + been + Bổ ngữ
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + Bổ ngữ?
  • Wh- Question: Wh- words + have/has + S + been + Bổ ngữ?
     

Have Been thì HTHTTD:
 

  • Khẳng định: S + have/ has been + V-ing
  • Phủ định: S + haven’t/hasn't + been + V-ing
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + Ving + O?
  • Wh- Question:Wh- + have/has + S + been + Ving + O?
     

Have been dạng bị động: Subject (Receiver) + have/has + been + Past Participle (V3/ed)

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Have Been Là Thì Gì? Tìm Hiểu Về Have Been Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom