Last updated on July 16th, 2025
Permit to v hay ving chắc hẳn là nỗi băn khoăn mà nhiều người đang học tiếng Anh đang gặp phải. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về loại từ này.
Permit dùng trong diễn tả về sự cho phép hoặc chấp nhận một người nào đó làm điều gì đó. Khi nhắc đến cấu trúc, nhiều người học thường băn khoăn liệu sau permit là to v hay ving? Hoặc cụ thể hơn, permit sb to v hay ving?
Ví dụ 1: The venue permits attendees to bring their own water bottles. (Địa điểm tổ chức cho phép người tham dự được mang theo chai nước cá nhân.)
Nhìn chung, permit được dùng ở trường hợp muốn diễn tả một hành động được phép hoặc được chấp thuận một điều gì đó xảy ra. Đây là một động từ mang nghĩa trang trọng hơn so với "allow" hay "let".
Liệu permit đi với to v hay ving? Đây là một câu hỏi mà rất nhiều người băn khoăn. Quy tắc quan trọng cần nhớ khi dùng permit là cấu trúc của câu sẽ khác đi tùy vào có hay không có đối tượng đi kèm. Sự khác biệt này sẽ quyết định trực tiếp việc bạn sử dụng dạng to V hay dạng V-ing sau permit.
Ví dụ 2: Eating and drinking is not allowed during client meetings. (Không được phép ăn uống trong các cuộc họp khách hàng.)
Dưới đây là các cấu trúc chính của "permit" cùng với ví dụ minh họa và bản dịch tiếng Việt, giúp bạn giải đáp sau permit là to v hay ving:
Cấu Trúc Permit + V-Ing
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc cho phép một hành động chung chung, không đề cập đến người cụ thể được phép. Đây là một trong những trường hợp để trả lời cho permit ving hay to v.
Ví dụ 3: "The museum does not permit taking photos inside the exhibition hall." (Bảo tàng không cho phép chụp ảnh bên trong phòng triển lãm.)
Cấu Trúc Permit + Somebody + To V
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc cho phép một ai đó thực hiện hành động cụ thể. Đây là đáp án cho permit sb to v hay ving, khẳng định rằng khi có đối tượng chỉ người, chúng ta dùng permit to v.
Ví dụ 4: "The security guard permitted her to enter the building after checking her ID." (Nhân viên bảo vệ cho phép cô ấy vào tòa nhà sau khi kiểm tra chứng minh thư.)
Cấu Trúc Bị Động Be Permitted To V
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó được phép làm gì.
Ví dụ 5: Silence permitted the forgotten echoes to resonate. (Sự im lặng cho phép những tiếng vọng bị lãng quên được vang lên.)
Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: "The company policy permits employees to take a one-hour lunch break." (Quy định của công ty cho phép nhân viên nghỉ trưa một tiếng.)
Giải thích: Cấu trúc permit to V được dùng trong văn bản chính thức của công ty.
Ví dụ 7: "Smoking is not allowed inside the building. Only in designated outdoor areas are people permitted to smoke.” (Việc hút thuốc không được phép bên trong tòa nhà. Chỉ ở các khu vực ngoài trời được chỉ định, mọi người mới được phép hút thuốc.
Giải thích: Cấu trúc bị động được dùng trong một thông báo mang tính quy định.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: Our parents permit us to have a small party at home for my birthday. (Ba mẹ cho chúng tôi được tổ chức bữa tiệc nhỏ ở nhà vào ngày sinh nhật.)
Giải thích: Dùng cấu trúc permit to V trong các cuộc nói chuyện thường ngày với sự cho phép của gia đình.
Ví dụ 9: "They don't permit parking on this side of the street." (Họ không cho phép đỗ xe ở bên này đường.)
Giải thích: Sử dụng cấu trúc permit đi với V-ing để nói về một quy định chung ở nơi công cộng.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: ”These safety guidelines do not permit operating the machinery without protective gear." (Các hướng dẫn an toàn này không cho phép vận hành máy móc mà không có đồ bảo hộ.)
Giải thích: Sử dụng cấu trúc permit v-ing để diễn tả về dữ liệu nghiên cứu cho phép đưa ra một kết luận nào đó.
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. The museum does not permit _______ photos inside.
a) to take
b) taking
c) take
2. My boss permitted _______ the office early yesterday.
a) to leave
b) leaving
c) leave
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Bài 3: Viết Lại Câu Sai
Tóm lại, để phân biệt rõ permit to v hay ving, bạn cần nhớ permit thường đi với to V khi có tân ngữ chỉ người (ví dụ: permit sb to v). Ngược lại, khi không có tân ngữ, cấu trúc phổ biến là permit ving. Nếu còn câu hỏi nào về chủ đề này, hãy để lại thông tin bên dưới để BrightCHAMPS giúp bạn nhé!
Để tóm tắt bài học ngày hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng của bài bên dưới.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.