BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Giải Đáp Chi Tiết Về Permit To V Hay Ving Đơn Giản, Dễ Hiểu

Permit to v hay ving chắc hẳn là nỗi băn khoăn mà nhiều người đang học tiếng Anh đang gặp phải. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về loại từ này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Permit To V Hay Ving Là Gì?

Permit dùng trong diễn tả về sự cho phép hoặc chấp nhận một người nào đó làm điều gì đó. Khi nhắc đến cấu trúc, nhiều người học thường băn khoăn liệu sau permit là to v hay ving? Hoặc cụ thể hơn, permit sb to v hay ving?

Ví dụ 1: The venue permits attendees to bring their own water bottles. (Địa điểm tổ chức cho phép người tham dự được mang theo chai nước cá nhân.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Của Permit

Nhìn chung, permit được dùng ở trường hợp muốn diễn tả một hành động được phép hoặc được chấp thuận một điều gì đó xảy ra. Đây là một động từ mang nghĩa trang trọng hơn so với "allow" hay "let".

Liệu permit đi với to v hay ving? Đây là một câu hỏi mà rất nhiều người băn khoăn. Quy tắc quan trọng cần nhớ khi dùng permit là cấu trúc của câu sẽ khác đi tùy vào có hay không có đối tượng đi kèm. Sự khác biệt này sẽ quyết định trực tiếp việc bạn sử dụng dạng to V hay dạng V-ing sau permit. 

Ví dụ 2: Eating and drinking is not allowed during client meetings. (Không được phép ăn uống trong các cuộc họp khách hàng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Permit

Dưới đây là các cấu trúc chính của "permit" cùng với ví dụ minh họa và bản dịch tiếng Việt, giúp bạn giải đáp sau permit là to v hay ving:
 

Cấu Trúc Permit + V-Ing
 

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc cho phép một hành động chung chung, không đề cập đến người cụ thể được phép. Đây là một trong những trường hợp để trả lời cho permit ving hay to v.

Ví dụ 3: "The museum does not permit taking photos inside the exhibition hall." (Bảo tàng không cho phép chụp ảnh bên trong phòng triển lãm.)
 

Cấu Trúc Permit + Somebody + To V
 

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc cho phép một ai đó thực hiện hành động cụ thể. Đây là đáp án cho permit sb to v hay ving, khẳng định rằng khi có đối tượng chỉ người, chúng ta dùng permit to v.
 

Ví dụ 4: "The security guard permitted her to enter the building after checking her ID." (Nhân viên bảo vệ cho phép cô ấy vào tòa nhà sau khi kiểm tra chứng minh thư.)
 

Cấu Trúc Bị Động Be Permitted To V
 

Cấu trúc này diễn tả việc ai đó được phép làm gì.
 

Ví dụ 5: Silence permitted the forgotten echoes to resonate. (Sự im lặng cho phép những tiếng vọng bị lãng quên được vang lên.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Của Permit

Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng "To V" Trực Tiếp Sau "Permit" Khi Không Có Tân Ngữ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học nhầm lẫn khi dùng "permit + to V" mà quên mất rằng cấu trúc này thường cần có một tân ngữ (người được cho phép) ở giữa. Khi không có tân ngữ, cấu trúc đúng phải là "permit + V-ing".

Cách tránh: Hãy nhớ rằng nếu bạn muốn nói về việc cho phép một hành động nói chung mà không chỉ rõ ai được phép, hãy sử dụng dạng V-ing sau "Permit".
 

Câu sai

The sign permits to park here.

Câu đúng

The sign permits parking here. (Biển báo cho phép đỗ xe ở đây.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng "V-Ing" Sau "Permit" Khi Có Tân Ngữ Chỉ Người
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ngược lại với lỗi trên, một số người lại dùng dạng V-ing sau "permit" khi đã có một đối tượng (người) được đề cập. Cấu trúc đúng trong trường hợp này là "permit + somebody + to V".
 

Cách tránh: Khi bạn muốn nói ai đó được phép làm gì, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng cấu trúc.
 

Câu sai

The system permits users accessing their data online.

Câu đúng

The system permits users to access their data online. (Hệ thống cho phép người dùng được truy cập dữ liệu của họ trực tuyến.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Giữa "Permit" Với "Allow" Hoặc "Let"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Mặc dù "permit", "allow" và "let" đều có nghĩa là "cho phép", cấu trúc ngữ pháp đi kèm với chúng lại khác nhau. "Let" thường đi với động từ không chứa "to", còn "allow" thì đi được với "to V" hoặc "V-ing" tùy trường hợp.
 

Cách tránh: Hãy học kỹ cấu trúc riêng của từng động từ. Nhớ rằng permit theo sau bởi tân ngữ thì là "to V", còn không có tân ngữ thì là "V-ing".
 

Câu sai

The officer permitted the driver cross the police line.

Câu đúng

The officer permitted the driver to cross the police line. (Viên cảnh sát đã cho phép người lái xe được băng qua vạch giới hạn của cảnh sát.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Permit To V Hay Ving

Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Ví dụ 6: "The company policy permits employees to take a one-hour lunch break." (Quy định của công ty cho phép nhân viên nghỉ trưa một tiếng.) 
 

Giải thích: Cấu trúc permit to V được dùng trong văn bản chính thức của công ty.
 

Ví dụ 7: "Smoking is not allowed inside the building. Only in designated outdoor areas are people permitted to smoke.” (Việc hút thuốc không được phép bên trong tòa nhà. Chỉ ở các khu vực ngoài trời được chỉ định, mọi người mới được phép hút thuốc.
 

Giải thích: Cấu trúc bị động được dùng trong một thông báo mang tính quy định.
 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
 

Ví dụ 8: Our parents permit us to have a small party at home for my birthday. (Ba mẹ cho chúng tôi được tổ chức bữa tiệc nhỏ ở nhà vào ngày sinh nhật.)
 

Giải thích: Dùng cấu trúc permit to V trong các cuộc nói chuyện thường ngày với sự cho phép của gia đình.
 

Ví dụ 9: "They don't permit parking on this side of the street." (Họ không cho phép đỗ xe ở bên này đường.)
 

Giải thích: Sử dụng cấu trúc permit đi với V-ing để nói về một quy định chung ở nơi công cộng.
 

Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Ví dụ 10: ”These safety guidelines do not permit operating the machinery without protective gear." (Các hướng dẫn an toàn này không cho phép vận hành máy móc mà không có đồ bảo hộ.)
 

Giải thích: Sử dụng cấu trúc permit v-ing để diễn tả về dữ liệu nghiên cứu cho phép đưa ra một kết luận nào đó.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Permit To V Hay Ving

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The museum does not permit _______ photos inside. 
a) to take 
b) taking 
c) take 

2. My boss permitted _______ the office early yesterday. 
a) to leave 
b) leaving 
c) leave 
 

Explanation

  1. b) taking (Vì không có đối tượng chỉ người được đề cập, nên ta dùng dạng V-ing sau "permit".)
  2. a) to leave ( Có đối tượng "me" (được ngầm hiểu) nên ta dùng cấu trúc "permit + somebody + to V".)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. They permitted the students _______ (leave) early if they finished the test. 
  2. The sign clearly says, "No _______ (swim) in this lake." 
     

Explanation

  1. to leave (Có đối tượng "the students" nên dùng cấu trúc "permit + somebody + to V".)
  2. swimming (Không có đối tượng cụ thể được cho phép, nên dùng dạng V-ing.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Viết Lại Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Incorrect: They don't permit us going into the restricted area. 
  2. Incorrect: This ticket permits to enter the concert hall. 
     

Explanation

  1. They don't permit us to go into the restricted area. (Giải thích: "permit" đi với tân ngữ "us" thì phải dùng "to V".)
  2. This ticket permits entering the concert hall. (Không có đối tượng chỉ người nên dùng "V-ing" ("entering") sau "permits".)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tóm lại, để phân biệt rõ permit to v hay ving, bạn cần nhớ permit thường đi với to V khi có tân ngữ chỉ người (ví dụ: permit sb to v). Ngược lại, khi không có tân ngữ, cấu trúc phổ biến là permit ving. Nếu còn câu hỏi nào về chủ đề này, hãy để lại thông tin bên dưới để BrightCHAMPS giúp bạn nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Permit To V Hay Ving

1."Permit" và "allow" có sự khác biệt nào về sắc thái nghĩa hoặc mức độ trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Ngoài việc theo sau to v hay ving, "permit" còn đi với giới từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào dùng cấu trúc bị động với 'permit'?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Nếu tôi không chắc chắn liệu có tân ngữ chỉ người hay không, làm thế nào để quyết định dùng to v hay ving sau "permit"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Permit" có thể được dùng như một danh từ không, và nghĩa của nó là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Permit

Để tóm tắt bài học ngày hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng của bài bên dưới.
 

  • Điểm cốt lõi để phân biệt permit to v hay ving nằm ở đối tượng: dùng to V sau tân ngữ chỉ người (permit sb to v) và dùng V-ing khi không có đối tượng cụ thể (permit ving).
     
  • Các cấu trúc chính cần nắm vững là: permit + V-ing, permit + tân ngữ + to V, và dạng bị động be permitted to V.
     
  • Hãy tránh nhầm lẫn giữa permit ving hay to v bằng cách xác định rõ sự hiện diện của tân ngữ chỉ người trong câu.
     
  • Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn tự tin lựa chọn cấu trúc phù hợp khi muốn diễn đạt sự cho phép với động từ permit.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Giải Đáp Chi Tiết Về Permit To V Hay Ving Đơn Giản, Dễ Hiểu

Important Math Links IconNext to Giải Đáp Chi Tiết Về Permit To V Hay Ving Đơn Giản, Dễ Hiểu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom