Last updated on July 16th, 2025
Các danh từ số nhiều bất quy tắc là những từ mà bắt buộc người học cần ghi nhớ để làm tốt bài tập. Trong nhiều ngữ cảnh, sử dụng những từ này để câu văn tự nhiên hơn.
Danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ không tuân theo quy tắc thông thường là thêm "-s" hoặc "-es" vào cuối để tạo thành dạng số nhiều. Thay vào đó, chúng có những cách biến đổi khác nhau, đôi khi thay đổi nguyên âm, phụ âm, hoặc giữ nguyên hình thức.
Ví dụ 1: man (một người đàn ông) -> men (nhiều người đàn ông)
Cách Dùng
Danh từ số nhiều bất quy tắc được dùng để chỉ số lượng lớn hơn một của các đối tượng mà hình thức số nhiều của chúng không theo quy tắc thêm "-s" hoặc "-es".
Ví dụ 2: There are many people waiting in line for the concert tickets. (Có nhiều người đang xếp hàng mua vé hòa nhạc.)
Quy Tắc
Quy Tắc Biến Đổi Nguyên Âm
Trong nhóm này, sự thay đổi thường diễn ra ở các nguyên âm nằm ở giữa từ. Việc thay đổi nguyên âm tạo ra một từ hoàn toàn mới về mặt hình thức so với dạng số ít.
Ví dụ 3: The tooth needs to be extracted. -> All his teeth are healthy and white. (Cái răng cần phải nhổ. -> Tất cả răng của anh ấy đều khỏe mạnh và trắng.)
Quy Tắc Biến Đổi Phụ Âm Cuối "-f" hoặc "-fe"
Đối với các danh từ kết thúc bằng "-f" hoặc "-fe", quy tắc chuyển đổi sang "-ves" là khá nhất quán.
Ví dụ 4: He used a sharp knife to cut the fruit. -> She bought a set of new knives for the kitchen. (Anh ấy dùng một con dao sắc để cắt trái cây. -> Cô ấy đã mua một bộ dao mới cho nhà bếp.)
Quy Tắc Giữ Nguyên Hình Thức
Chúng thường là các danh từ chỉ động vật hoặc các đơn vị đo lường trong một số ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ 5: The fisherman caught one fish this morning. -> Many fish swim in this lake. (Người đánh cá đã bắt được một con cá sáng nay. -> Nhiều cá bơi trong hồ này.)
Trong quá trình làm bài tập chúng ta thường gặp khá nhiều các danh từ số nhiều bất quy tắc. Cùng ghi nhớ một số từ thường gặp trong tiếng Anh dưới đây nhé:
Danh từ số ít (Singular) |
Danh từ số nhiều (Plural) |
Nghĩa tiếng Việt |
man |
men |
người đàn ông |
woman |
women |
người phụ nữ |
child |
children |
trẻ em |
tooth |
teeth |
răng |
foot |
feet |
bàn chân |
goose |
geese |
con ngỗng |
mouse |
mice |
con chuột |
louse |
lice |
con rận |
ox |
oxen |
con bò đực |
die |
dice |
con xúc xắc |
Một số danh từ thay đổi nguyên âm để chuyển sang số nhiều.
Cấu trúc:
Danh từ số ít (thay đổi nguyên âm) → Danh từ số nhiều |
man → men
foot → feet
Ví dụ 7: He is a good man. → They are good men.
(Anh ấy là một người đàn ông tốt. → Họ là những người đàn ông tốt.)
Một số danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe” chuyển sang số nhiều bằng cách thay “f”/“fe” bằng “ves”.
Cấu trúc:
Danh từ số ít (kết thúc bằng f/fe) → Danh từ số nhiều (thay bằng ves) |
leaf → leaves
knife → knives
Ví dụ 8: The leaf is green. → The leaves are green.
(Chiếc lá màu xanh. → Những chiếc lá màu xanh)
Một số danh từ tạo số nhiều bằng cách thêm đuôi “en”
Cấu trúc:
Danh từ số ít + en → Danh từ số nhiều |
child → children
ox → oxen
Ví dụ 9: The child is playing. → The children are playing.
(Đứa trẻ đang chơi. → Những đứa trẻ đang chơi.)
Một số danh từ có hình thức số nhiều giống hệt số ít.
sheep → sheep
deer → deer
Ví dụ 10: I see a sheep. → I see many sheep.
(Tôi thấy một con cừu. → Tôi thấy nhiều con cừu.)
Danh từ kết thúc bằng phụ âm + “y” chuyển “y” thành “i” rồi thêm “es” để tạo số nhiều.
Cấu trúc:
Danh từ số ít (phụ âm + y) → Danh từ số nhiều (thay y bằng ies) |
baby → babies
city → cities
Việc ghi nhớ tất cả các danh từ bất quy tắc số nhiều không hề dễ dàng nên không tránh khỏi việc người học thường mắc một số lỗi nhỏ.
Dưới đây là các ví dụ điển hình cho việc sử dụng danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Ngữ Cảnh Trang Trọng:
Ví dụ 11: The team comprised several distinguished alumni of the university. (Nhóm bao gồm một vài cựu sinh viên ưu tú của trường đại học.)
Ví dụ 12: The latest analyses of the economic data reveal a concerning trend. (Những phân tích mới nhất về dữ liệu kinh tế cho thấy một xu hướng đáng lo ngại.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng:
Ví dụ 13: There were so many mice running around that old house! (Có quá nhiều chuột chạy xung quanh ngôi nhà cũ đó!)
Ví dụ 14: My feet are really tired after walking all day. (Chân của tôi thực sự mệt sau khi đi bộ cả ngày.)
Ngữ Cảnh Học Thuật:
Ví dụ 15: The study examined the social behavior of different species of primates. (Nghiên cứu đã xem xét hành vi xã hội của các loài linh trưởng khác nhau.)
Trắc Nghiệm
Bài tập 1: Choose the correct plural form of "child":
a) childs
b) children
c) childes
d) child
Bài tập 2: Which of the following is the plural form of "foot"?
a) foots
b) feets
c) feet
d) foot
Điền Từ Vào Chỗ Trống
Bài tập 1: There were several brown ________ running across the floor. (mouse)
Bài tập 2: The farmer had two strong ________ to pull the plow. (ox)
Sửa lỗi sai trong câu (Correct the Error)
Bài tập 1: The dentist said I have two cavities in my tooths.
Bài tập 2: Many womans attended the international conference.
Hiểu và nắm vững cách dùng của các danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách thông minh hơn. Đừng quên tham khảo thêm các kiến thức mới mẻ khác từ BrightCHAMPS nhé.
Tổng hợp kiến thức về danh từ số nhiều bất quy tắc để bạn dễ ghi nhớ hơn
Danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ không tuân theo quy tắc thêm “s, es” trong tiếng Anh
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.