BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ A - Z Về Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh

Các danh từ số nhiều bất quy tắc là những từ mà bắt buộc người học cần ghi nhớ để làm tốt bài tập. Trong nhiều ngữ cảnh, sử dụng những từ này để câu văn tự nhiên hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc Là Gì?

Danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ không tuân theo quy tắc thông thường là thêm "-s" hoặc "-es" vào cuối để tạo thành dạng số nhiều. Thay vào đó, chúng có những cách biến đổi khác nhau, đôi khi thay đổi nguyên âm, phụ âm, hoặc giữ nguyên hình thức.

Ví dụ 1: man (một người đàn ông) -> men (nhiều người đàn ông)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc?

Cách Dùng
 

Danh từ số nhiều bất quy tắc được dùng để chỉ số lượng lớn hơn một của các đối tượng mà hình thức số nhiều của chúng không theo quy tắc thêm "-s" hoặc "-es".
 

Ví dụ 2: There are many people waiting in line for the concert tickets. (Có nhiều người đang xếp hàng mua vé hòa nhạc.)
 

Quy Tắc
 

Quy Tắc Biến Đổi Nguyên Âm
 

Trong nhóm này, sự thay đổi thường diễn ra ở các nguyên âm nằm ở giữa từ. Việc thay đổi nguyên âm tạo ra một từ hoàn toàn mới về mặt hình thức so với dạng số ít.
 

Ví dụ 3: The tooth needs to be extracted. -> All his teeth are healthy and white. (Cái răng cần phải nhổ. -> Tất cả răng của anh ấy đều khỏe mạnh và trắng.)
 

Quy Tắc Biến Đổi Phụ Âm Cuối "-f" hoặc "-fe"
 

Đối với các danh từ kết thúc bằng "-f" hoặc "-fe", quy tắc chuyển đổi sang "-ves" là khá nhất quán.
 

Ví dụ 4: He used a sharp knife to cut the fruit. -> She bought a set of new knives for the kitchen. (Anh ấy dùng một con dao sắc để cắt trái cây. -> Cô ấy đã mua một bộ dao mới cho nhà bếp.)
 

Quy Tắc Giữ Nguyên Hình Thức
 

Chúng thường là các danh từ chỉ động vật hoặc các đơn vị đo lường trong một số ngữ cảnh nhất định. 
 

Ví dụ 5: The fisherman caught one fish this morning. -> Many fish swim in this lake. (Người đánh cá đã bắt được một con cá sáng nay. -> Nhiều cá bơi trong hồ này.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc

Trong quá trình làm bài tập chúng ta thường gặp khá nhiều các danh từ số nhiều bất quy tắc. Cùng ghi nhớ một số từ thường gặp trong tiếng Anh dưới đây nhé: 
 

Danh từ số ít (Singular)

Danh từ số nhiều (Plural)

Nghĩa tiếng Việt

man

men

người đàn ông

woman

women

người phụ nữ

child

children

trẻ em

tooth

teeth

răng

foot

feet

bàn chân

goose

geese

con ngỗng

mouse

mice

con chuột

louse

lice

con rận

ox

oxen

con bò đực

die

dice

con xúc xắc


Thay Đổi Nguyên Âm Bên Trong Từ
 

Một số danh từ thay đổi nguyên âm để chuyển sang số nhiều.
 

Cấu trúc:
 

Danh từ số ít (thay đổi nguyên âm) → Danh từ số nhiều


man → men
 

foot → feet
 

Ví dụ 7: He is a good man. → They are good men.
 

(Anh ấy là một người đàn ông tốt. → Họ là những người đàn ông tốt.)
 

Thay Đổi Đuôi “f” Hoặc “fe” Thành “ves”
 

Một số danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe” chuyển sang số nhiều bằng cách thay “f”/“fe” bằng “ves”.
 

Cấu trúc:
 

Danh từ số ít (kết thúc bằng f/fe) → Danh từ số nhiều (thay bằng ves)


leaf → leaves
 

knife → knives
 

Ví dụ 8: The leaf is green. → The leaves are green.
 

(Chiếc lá màu xanh. → Những chiếc lá màu xanh)
 

Thêm Đuôi “En” Để Tạo Số Nhiều
 

Một số danh từ tạo số nhiều bằng cách thêm đuôi “en”
 

Cấu trúc:
 

Danh từ số ít + en → Danh từ số nhiều


child → children
 

ox → oxen
 

Ví dụ 9: The child is playing. → The children are playing.
 

(Đứa trẻ đang chơi. → Những đứa trẻ đang chơi.)
 

Giữ Nguyên Hình Thức Ở Số Nhiều
 

Một số danh từ có hình thức số nhiều giống hệt số ít.
 

sheep → sheep
 

deer → deer
 

Ví dụ 10: I see a sheep. → I see many sheep.
 

(Tôi thấy một con cừu. → Tôi thấy nhiều con cừu.)
 

Danh Từ Tận Cùng Bằng “y” Chuyển Thành “ies”
 

Danh từ kết thúc bằng phụ âm + “y” chuyển “y” thành “i” rồi thêm “es” để tạo số nhiều.
 

Cấu trúc:
 

Danh từ số ít (phụ âm + y) → Danh từ số nhiều (thay y bằng ies)


baby → babies
 

city → cities

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc

Việc ghi nhớ tất cả các danh từ bất quy tắc số nhiều không hề dễ dàng nên không tránh khỏi việc người học thường mắc một số lỗi nhỏ. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Áp Dụng Quy Tắc "-s"/-"es" Cho Danh Từ Bất Quy Tắc
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

There were many mans at the conference.

Câu đúng

There were many men at the conference. (Có nhiều người đàn ông tại hội nghị.)

Cách tránh: "Man" là một danh từ số nhiều bất quy tắc, dạng số nhiều đúng là "men" chứ không phải "mans".  

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Giữa Danh Từ Số Ít Và Số Nhiều
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

  

Câu sai

I saw three mouse running in the garden.

Câu đúng

I saw three mice running in the garden. (Tôi thấy ba con chuột đang chạy trong vườn.)

Cách tránh: Dạng số nhiều của "mouse" là "mice".  

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Không Nhận Biết Được Các Danh Từ Giữ Nguyên Hình Thức
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

We observed a herd of deers in the forest.

Câu đúng

We observed a herd of deer in the forest. (Chúng tôi quan sát thấy một đàn nai trong rừng.)

Cách tránh: "Deer" là một danh từ giữ nguyên hình thức ở cả số ít và số nhiều.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ về Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc

Dưới đây là các ví dụ điển hình cho việc sử dụng danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo: 
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng:
 

Ví dụ 11: The team comprised several distinguished alumni of the university. (Nhóm bao gồm một vài cựu sinh viên ưu tú của trường đại học.) 
 

  • Giải thích: "Alumni" (số nhiều của "alumnus")
     

Ví dụ 12: The latest analyses of the economic data reveal a concerning trend. (Những phân tích mới nhất về dữ liệu kinh tế cho thấy một xu hướng đáng lo ngại.)
 

  • Giải thích: "Analyses" (số nhiều của "analysis")
     

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng:
 

Ví dụ 13: There were so many mice running around that old house! (Có quá nhiều chuột chạy xung quanh ngôi nhà cũ đó!)
 

  • Giải thích: "Mice" (số nhiều của "mouse") là một từ thông dụng trong các tình huống đời thường.
     

Ví dụ 14: My feet are really tired after walking all day. (Chân của tôi thực sự mệt sau khi đi bộ cả ngày.)
 

  • Giải thích: "Feet" (số nhiều của "foot") là một từ chỉ bộ phận cơ thể.
     

Ngữ Cảnh Học Thuật:
 

Ví dụ 15: The study examined the social behavior of different species of primates. (Nghiên cứu đã xem xét hành vi xã hội của các loài linh trưởng khác nhau.)
 

  • Giải thích: "Species" (số nhiều của "species") là một thuật ngữ khoa học quan trọng trong sinh học.
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài tập 1: Choose the correct plural form of "child":
a) childs
b) children
c) childes
d) child

Bài tập 2: Which of the following is the plural form of "foot"?
a) foots
b) feets
c) feet
d) foot
 

Explanation

  1. Đáp án: b) children ( "Children" là dạng số nhiều bất quy tắc của "child".)
  2. Đáp án: c) feet (Feet là dạng số nhiều bất quy tắc của "foot".)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Từ Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài tập 1: There were several brown ________ running across the floor. (mouse)
Bài tập 2: The farmer had two strong ________ to pull the plow. (ox)
 

Explanation

  1. Đáp án: mice (Dạng số nhiều bất quy tắc của "mouse" là "mice".)
  2. Đáp án: oxen (Dạng số nhiều bất quy tắc của "ox" là "oxen".)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Sửa lỗi sai trong câu (Correct the Error)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài tập 1: The dentist said I have two cavities in my tooths.
Bài tập 2: Many womans attended the international conference.
 

Explanation

  1. Đáp án: The dentist said I have two cavities in my teeth. ("Teeth" là dạng số nhiều đúng của "tooth".)
  2. Đáp án: Many women attended the international conference. ("Women" là dạng số nhiều đúng của "woman")
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Hiểu và nắm vững cách dùng của các danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách thông minh hơn. Đừng quên tham khảo thêm các kiến thức mới mẻ khác từ BrightCHAMPS nhé. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc ​

1.Quy tắc chung cho số nhiều bất quy tắc?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao có số nhiều bất quy tắc?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ nào có nhiều hơn 1 dạng số nhiều?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Mẹo học số nhiều bất quy tắc?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Số ít và số nhiều giống nhau?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc

Tổng hợp kiến thức về danh từ số nhiều bất quy tắc để bạn dễ ghi nhớ hơn
 

Danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ không tuân theo quy tắc thêm “s, es” trong tiếng Anh

Một số quy tắc: 

  • Thay Đổi Nguyên Âm Bên Trong Từ
  • Đổi Đuôi “f” Hoặc “fe” Thành “ves”
  • Thêm Đuôi “En” Để Tạo Số Nhiều
  • Danh Từ Tận Cùng Bằng “y” Chuyển Thành “ies”

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Từ A - Z Về Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom