Last updated on July 17th, 2025
Câu bị động khách quan được dùng để trình bày ý kiến hoặc thông tin mà không cần nêu rõ chủ thể cụ thể có ý kiến/niềm tin đó là ai. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu dạng câu này nhé.
Câu bị động khách quan là cách diễn đạt lại những ý kiến, suy nghĩ, niềm tin, lời đồn đại, hoặc thông tin chung mà không cần nêu rõ ai là người đã nói ra hay tin vào điều đó. Mục đích là để nhấn mạnh vào thông tin được đưa ra, làm cho nó nghe có vẻ khách quan, phổ biến, hoặc chính thức hơn.
Ví dụ 1: It is expected that the new product will launch next month. (Người ta kỳ vọng rằng sản phẩm mới sẽ ra mắt vào tháng tới.)
Cách dùng |
Ví dụ |
Trình bày một ý kiến, niềm tin, lời đồn đại phổ biến |
It is believed that stress can cause health problems. (Người ta tin rằng căng thẳng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.) |
Tường thuật lại thông tin một cách khách quan |
It has been reported that negotiations have failed. (Có báo cáo rằng các cuộc đàm phán đã thất bại.) |
Tránh nêu nguồn tin cụ thể |
He is alleged to have accepted bribes. (Anh ta bị cáo buộc là đã nhận hối lộ,) |
It + be (chia theo thì) + Past Participle (V3/ed) + that + Clause (S + V...) |
Trong đó:
Ví dụ 2: It was believed that the Earth was flat centuries ago. (Người ta tin rằng Trái Đất phẳng từ nhiều thế kỷ trước.)
Subject (của mệnh đề phụ) + be (chia theo thì) + Past Participle (V3/ed) + to + Infinitive |
Ví dụ 3: Exercising regularly is believed to improve health. (Tập thể dục thường xuyên được cho là có thể cải thiện sức khỏe.)
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các lỗi sai thường gặp trong quá trình sử dụng câu bị động khách quan trong thực tế và cách tránh chúng nhé.
Dưới đây là 5 ví dụ ngắn gọn về Câu bị động khách quan, minh họa cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm giải thích.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 4: It is reported that the talks have ended without agreement. (Có thông tin cho rằng các cuộc đàm phán đã kết thúc mà không đạt được thỏa thuận.)
Giải thích: Tường thuật lại thông tin (cuộc đàm phán kết thúc) một cách khách quan, không nêu rõ nguồn tin cụ thể (ai báo cáo).
Ví dụ 5: The suspect is alleged to have left the country. (Nghi phạm được cho là đã rời khỏi đất nước.)
Giải thích: Đưa ra một cáo buộc hoặc thông tin chưa được xác nhận (nghi phạm rời khỏi đất nước) mà không khẳng định chắc chắn hay chỉ rõ người cáo buộc là ai.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 6: He's said to be surprisingly good at cooking. (Người ta nói rằng anh ấy nấu ăn rất giỏi.)
Giải thích: Diễn đạt một lời đồn hoặc ý kiến phổ biến về ai đó (anh ấy nấu ăn ngon) mà không cần biết chính xác ai nói.
Ví dụ 7: It's often thought that cats are more independent than dogs. (Người ta thường nghĩ rằng mèo độc lập hơn chó.)
Giải thích: Trình bày một niềm tin hoặc suy nghĩ phổ biến (mèo độc lập hơn chó) như một sự thật chung, không quy cho cá nhân nào.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 8: Vitamin C is known to boost the immune system. (Vitamin C được biết đến với tác dụng tăng cường hệ miễn dịch.)
Giải thích: Trình bày một kiến thức hoặc sự thật được chấp nhận rộng rãi trong giới khoa học/học thuật (Vitamin C tăng cường miễn dịch) một cách khách quan.
Dạng 1: Trắc nghiệm
Câu 1: It ______ that the company is planning to expand next year.
a) is reported
b) reports
c) is reporting
d) reported
Câu 2: The escaped prisoner ______ hiding in the nearby forest.
a) is thought to be
b) is thought be
c) thinks to be
d) is thought to have been
Câu 1: a) is reported
Giải thích: Cấu trúc It + be + V3 + that + Clause dùng để tường thuật thông tin.
Câu 2: a) is thought to be
Giải thích: Cấu trúc Subject + be + V3 + to V khi hành động được tường thuật (hiding) xảy ra đồng thời với hành động tường thuật (is thought). Nếu "hiding" được hiểu là đã xảy ra trước, "to have been" cũng có thể chấp nhận được trong một số ngữ cảnh, nhưng "to be" là phù hợp nhất với cách diễn đạt thông thường.
Dạng 2: Hoàn Thành Câu
Cấu hỏi: (Employees expect that the manager will announce new measures soon.)
-> The manager _______________ (expect / announce) new measures soon.
Đáp án: The manager is expected to announce new measures soon.
Giải thích: Chuyển từ It is expected that... sang cấu trúc Subject + be + V3 + to V. Hành động "announce" xảy ra sau "is expected" nên dùng Simple Infinitive (to announce).
Dạng 3: Tìm Lỗi Sai
Câu 1: The ancient ruins are believed build over 2000 years ago by a lost civilization.
Câu 2: It is considering that she is one of the most talented artists of her generation.
Câu 1: Lỗi sai: build -> Sửa lại: to have been built
Giải thích: Hành động "build" xảy ra trước hành động "are believed", nên dùng Perfect Infinitive (to have + V3). Động từ "build" cũng phải ở dạng bị động (be built).
Câu 2: Lỗi sai: considering -> Sửa lại: considered
Giải thích: Cấu trúc bị động khách quan yêu cầu dạng Past Participle (V3/ed) của động từ tường thuật sau "be".
Câu bị động khách quan giúp chúng ta truyền đạt thông tin, ý kiến, hoặc niềm tin phổ biến một cách trang trọng và khách quan, đặc biệt khi nguồn tin không rõ ràng hoặc không quan trọng. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết bạn có thể nắm vững được cách sử dụng dạng câu này. Đừng quên rằng đội ngũ giáo viên tại BrightCHAMPS luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
Câu bị động khách quan là cách diễn đạt lại những ý kiến, suy nghĩ, niềm tin, lời đồn đại, hoặc thông tin chung mà không cần nêu rõ ai là người đã nói ra hay tin vào điều đó.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.