BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Câu Bị Động Khách Quan Là Gì? Lý Thuyết Và Thực Hành

Câu bị động khách quan được dùng để trình bày ý kiến hoặc thông tin mà không cần nêu rõ chủ thể cụ thể có ý kiến/niềm tin đó là ai. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu dạng câu này nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Câu Bị Động Khách Quan Là Gì?

Câu bị động khách quan là cách diễn đạt lại những ý kiến, suy nghĩ, niềm tin, lời đồn đại, hoặc thông tin chung mà không cần nêu rõ ai là người đã nói ra hay tin vào điều đó. Mục đích là để nhấn mạnh vào thông tin được đưa ra, làm cho nó nghe có vẻ khách quan, phổ biến, hoặc chính thức hơn.
 

Ví dụ 1: It is expected that the new product will launch next month. (Người ta kỳ vọng rằng sản phẩm mới sẽ ra mắt vào tháng tới.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Câu Bị Động Khách Quan

Cách dùng 

Ví dụ

Trình bày một ý kiến, niềm tin, lời đồn đại phổ biến

It is believed that stress can cause health problems. (Người ta tin rằng căng thẳng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.)

Tường thuật lại thông tin một cách khách quan

It has been reported that negotiations have failed. (Có báo cáo rằng các cuộc đàm phán đã thất bại.)

Tránh nêu nguồn tin cụ thể

He is alleged to have accepted bribes. (Anh ta bị cáo buộc là đã nhận hối lộ,)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Câu bị động khách quan

Dùng Chủ Ngữ Giả "It"
 

It + be (chia theo thì) + Past Participle (V3/ed) + that + Clause (S + V...)


Trong đó: 
 

  • It: Chủ ngữ giả, không ám chỉ đối tượng cụ thể nào.
     
  • be: Được chia theo thì của hành động tường thuật (người ta nói bây giờ, người ta đã tin ngày xưa...).
     
  • Past Participle (V3/ed): Động từ tường thuật ở dạng quá khứ phân từ (said, thought, believed...).
     
  • that + Clause: Mệnh đề chứa thông tin được tường thuật lại.
     

Ví dụ 2: It was believed that the Earth was flat centuries ago. (Người ta tin rằng Trái Đất phẳng từ nhiều thế kỷ trước.)
 

Dùng Chủ Ngữ Của Mệnh Đề Phụ Làm Chủ Ngữ Chính 
 

Subject (của mệnh đề phụ) + be (chia theo thì) + Past Participle (V3/ed) + to + Infinitive

 

Ví dụ 3: Exercising regularly is believed to improve health. (Tập thể dục thường xuyên được cho là có thể cải thiện sức khỏe.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Câu Bị Động Khách Quan

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các lỗi sai thường gặp trong quá trình sử dụng câu bị động khách quan trong thực tế và cách tránh chúng nhé.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sai Trật Tự Từ Trong Cấu Trúc It + Be + V3/Ed + That + Clause.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu saI

It is reported that will the meeting be postponed.

Câu đúng

It is reported that the meeting will be postponed. (Có thông tin cho biết cuộc họp sẽ bị hoãn lại.)

Cách tránh: Đảm bảo mệnh đề sau that có cấu trúc Chủ ngữ + Động từ (chia đúng thì) + ....

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Dạng "To + Infinitive"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He is thought to visit Paris last year. 

Câu đúng

He is thought to have visited Paris last year. (Người ta cho rằng ông đã đến thăm Paris vào năm ngoái.)

Dùng to + V (nguyên mẫu) khi hành động trong mệnh đề that xảy ra cùng lúc hoặc sau hành động tường thuật. (e.g., He is said to be clever.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Lỗi Dùng Sai Động Từ Tường Thuật
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

It is told that the meeting was cancelled.v

Câu đúng

It is reported that the meeting was cancelled. (Người ta báo cáo rằng cuộc họp đã bị hủy.)

Sử dụng các động từ tường thuật thông dụng phù hợp với cấu trúc bị động khách quan như say, report, believe, think, know, expect, consider, allege, rumor

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Câu Bị Động Khách Quan

Dưới đây là 5 ví dụ ngắn gọn về Câu bị động khách quan, minh họa cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm giải thích.
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Ví dụ 4: It is reported that the talks have ended without agreement. (Có thông tin cho rằng các cuộc đàm phán đã kết thúc mà không đạt được thỏa thuận.)
 

Giải thích: Tường thuật lại thông tin (cuộc đàm phán kết thúc) một cách khách quan, không nêu rõ nguồn tin cụ thể (ai báo cáo).
 

Ví dụ 5: The suspect is alleged to have left the country. (Nghi phạm được cho là đã rời khỏi đất nước.)
 

Giải thích: Đưa ra một cáo buộc hoặc thông tin chưa được xác nhận (nghi phạm rời khỏi đất nước) mà không khẳng định chắc chắn hay chỉ rõ người cáo buộc là ai. 
 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
 

Ví dụ 6: He's said to be surprisingly good at cooking. (Người ta nói rằng anh ấy nấu ăn rất giỏi.)
 

Giải thích: Diễn đạt một lời đồn hoặc ý kiến phổ biến về ai đó (anh ấy nấu ăn ngon) mà không cần biết chính xác ai nói.
 

Ví dụ 7: It's often thought that cats are more independent than dogs. (Người ta thường nghĩ rằng mèo độc lập hơn chó.)
 

Giải thích: Trình bày một niềm tin hoặc suy nghĩ phổ biến (mèo độc lập hơn chó) như một sự thật chung, không quy cho cá nhân nào.
 

Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Ví dụ 8: Vitamin C is known to boost the immune system. (Vitamin C được biết đến với tác dụng tăng cường hệ miễn dịch.)
 

Giải thích: Trình bày một kiến thức hoặc sự thật được chấp nhận rộng rãi trong giới khoa học/học thuật (Vitamin C tăng cường miễn dịch) một cách khách quan.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Câu Bị Động Khách Quan

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Dạng 1: Trắc nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: It ______ that the company is planning to expand next year.
a) is reported
b) reports
c) is reporting
d) reported

Câu 2: The escaped prisoner ______ hiding in the nearby forest.
a) is thought to be
b) is thought be
c) thinks to be
d) is thought to have been 
 

Explanation

Câu 1: a) is reported
Giải thích: Cấu trúc It + be + V3 + that + Clause dùng để tường thuật thông tin.

Câu 2: a) is thought to be
Giải thích: Cấu trúc Subject + be + V3 + to V khi hành động được tường thuật (hiding) xảy ra đồng thời với hành động tường thuật (is thought). Nếu "hiding" được hiểu là đã xảy ra trước, "to have been" cũng có thể chấp nhận được trong một số ngữ cảnh, nhưng "to be" là phù hợp nhất với cách diễn đạt thông thường.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Dạng 2: Hoàn Thành Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Cấu hỏi: (Employees expect that the manager will announce new measures soon.)
 

-> The manager _______________ (expect / announce) new measures soon.
 

Explanation

Đáp án: The manager is expected to announce new measures soon.

Giải thích: Chuyển từ It is expected that... sang cấu trúc Subject + be + V3 + to V. Hành động "announce" xảy ra sau "is expected" nên dùng Simple Infinitive (to announce).
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Dạng 3: Tìm Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The ancient ruins are believed build over 2000 years ago by a lost civilization.

Câu 2: It is considering that she is one of the most talented artists of her generation.
 

Explanation

Câu 1: Lỗi sai: build -> Sửa lại: to have been built
Giải thích: Hành động "build" xảy ra trước hành động "are believed", nên dùng Perfect Infinitive (to have + V3). Động từ "build" cũng phải ở dạng bị động (be built).

Câu 2: Lỗi sai: considering -> Sửa lại: considered
Giải thích: Cấu trúc bị động khách quan yêu cầu dạng Past Participle (V3/ed) của động từ tường thuật sau "be".
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Câu bị động khách quan giúp chúng ta truyền đạt thông tin, ý kiến, hoặc niềm tin phổ biến một cách trang trọng và khách quan, đặc biệt khi nguồn tin không rõ ràng hoặc không quan trọng. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết bạn có thể nắm vững được cách sử dụng dạng câu này. Đừng quên rằng đội ngũ giáo viên tại BrightCHAMPS luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Câu Bị Động Khách Quan

1.Tại sao không dùng luôn câu chủ động như "People say..."?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào dùng "to be" và khi nào dùng "to have been" trong cấu trúc câu bị động khách quan?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Câu bị động khách quan mang sắc thái trang trọng hay thân mật?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng cấu trúc này với mọi động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cấu trúc "It is said that..." có giống "It is important that..." không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Câu Bị Động Khách Quan

Câu bị động khách quan là cách diễn đạt lại những ý kiến, suy nghĩ, niềm tin, lời đồn đại, hoặc thông tin chung mà không cần nêu rõ ai là người đã nói ra hay tin vào điều đó.

Cấu trúc câu bị động khách quan:
 

  • Khi dùng chủ ngữ giả: It + be (chia theo thì) + Past Participle (V3/ed) + that + Clause (S + V...)
     
  • Dùng chủ ngữ của mệnh đề phụ làm chủ ngữ chính: Subject (của mệnh đề phụ) + be (chia theo thì) + Past Participle (V3/ed) + to + Infinitive

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Câu Bị Động Khách Quan Là Gì? Lý Thuyết Và Thực Hành

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom