BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

5 Phút Học Đại Từ Chỉ Định – Nhất Định Nhớ Mãi Không Quên

Làm quen với đại từ chỉ định giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng chính xác với ví dụ gần gũi và vô cùng dễ hiểu.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Đại Từ Chỉ Định Là Gì?

Đại từ chỉ định tiếng Anh là những từ dùng để xác định hoặc chỉ rõ người, vật, sự việc cụ thể trong ngữ cảnh. Chúng thường được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó hoặc dễ dàng nhận biết trong tình huống giao tiếp. Các đại từ chỉ định phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: this, that, these, và those
 

Ví dụ 1: This is her umbrella. (Đây là chiếc ô của cô ấy.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Đại Từ Chỉ Định

Hãy cùng tìm hiểu cách dùng đại từ chỉ định thông qua từng quy tắc cụ thể bên dưới.
 

Chỉ Vật Hoặc Người Gần Người Nói
 

Dùng this (số ít) và these (số nhiều) để chỉ đối tượng ở gần người nói.
 

Ví dụ 2: These are my shoes. (Đây là đôi giày của tôi.)
 

Chỉ Vật Hoặc Người Xa Người Nói
 

Dùng that (số ít) và those (số nhiều) để chỉ đối tượng ở xa người nói.
 

Ví dụ 3: That is her house. (Kia là nhà của cô ấy.)
 

Làm Chủ Ngữ Trong Câu
 

Đại từ chỉ định tiếng Anh thường đứng đầu câu để làm chủ ngữ, thay thế cho danh từ đã biết hoặc dễ nhận biết trong ngữ cảnh.
 

Ví dụ 4: This tastes delicious. (Cái này ngon thật.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Đại Từ Chỉ Định

Dưới đây là các cấu trúc dễ nhớ, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

This/That/These/Those + động từ

Dùng để bắt đầu một mệnh đề đơn giản với đại từ làm chủ ngữ.
 

Ví dụ 5: Those look expensive. (Những cái đó trông có vẻ đắt.)

This/That/These/Those + danh từ

Dùng đại từ chỉ định kèm danh từ cụ thể để nhấn mạnh.
 

Ví dụ 6: This book is interesting. (Quyển sách này rất thú vị.)

This/That/These/Those + danh từ không đếm được

Dùng để chỉ các đối tượng không thể đếm được.
 

Ví dụ 7: That information is outdated. (Thông tin đó đã lỗi thời.)

This/That/These/Those + danh từ số nhiều

Dùng để chỉ các đối tượng số nhiều.
 

Ví dụ 8: These cookies are delicious. (Những chiếc bánh quy này rất ngon.)

This/That/These/Those + danh từ + giới từ + danh từ

Dùng để mô tả vị trí hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng.
 

Ví dụ 9: That car by the window is his. (Chiếc ô tô cạnh cửa sổ đó là của anh ấy.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Đại Từ Chỉ Định

Học viên thường mắc lỗi khi sử dụng sai hình thức số ít/số nhiều hoặc nhầm lẫn nghĩa.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng “This” Cho Danh Từ Số Nhiều

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

This apples are sweet.

Câu đúng

These apples are sweet. (Những quả táo này ngọt.)

Giải thích: “This” chỉ dùng cho danh từ số ít. Khi danh từ là số nhiều như “apples”, cần dùng “these”.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng “Those” Khi Nói Đến Vật Gần

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Those pens are on the desk. 

Câu đúng

These pens are on the desk. (Những chiếc bút này ở trên bàn.)

Giải thích: “Those” dùng cho vật xa. Khi vật ở gần người nói, phải dùng “these” để phù hợp ngữ cảnh.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Giữa Đại Từ Chỉ Định Và Tính Từ Chỉ Định

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

This my bag. 

Câu đúng

This is my bag. (Đây là chiếc túi của tôi.)

Giải thích: Câu cần động từ “is” sau đại từ “this”. Nếu bỏ động từ, câu bị thiếu thành phần vị ngữ.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Giữa Đại Từ Chỉ Định Và Tính Từ Chỉ Định

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

This my bag. 

Câu đúng

This is my bag. (Đây là chiếc túi của tôi.)

Giải thích: Câu cần động từ “is” sau đại từ “this”. Nếu bỏ động từ, câu bị thiếu thành phần vị ngữ.

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 5: Dùng “That” Thay Vì “This” Khi Nói Về Sự Kiện Vừa Xảy Ra

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

That was unexpected. 

Câu đúng

This was unexpected. (Điều này thật bất ngờ.)

Giải thích: “This” phù hợp để nói về điều gì đó vừa xảy ra hoặc đang hiện diện, thay vì “that” (dùng cho sự kiện đã lùi xa).

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Đại Từ Chỉ Định

 Các ví dụ này giúp bạn hình dung rõ hơn cách dùng đúng ngữ cảnh.
 

Ví dụ 10: This doesn’t make any sense to me. (Điều này chẳng có ý nghĩa gì với tôi cả.)
 

Ví dụ 11: Those were the days we used to dream about. (Đó là những ngày chúng ta từng mơ ước.)
 

Ví dụ 12: Is that your handwriting on the envelope? (Đó có phải chữ viết tay của bạn trên phong bì không?)
 

Ví dụ 13: These belong to the manager, not to us. (Những cái này thuộc về quản lý, không phải chúng ta.)
 

Ví dụ 14: That isn’t the route we usually take. (Đó không phải tuyến đường mà chúng ta thường đi.) 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Đại Từ Chỉ Định

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Chọn câu đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau:

  1. a) This are my books.
    b) These are my books.
     

  2. a) That look beautiful.
    b) That looks beautiful.

Explanation

Đáp án:
 

  1. b) These are my books.
    Giải thích: "These" dùng cho danh từ số nhiều, "this" chỉ dành cho số ít.
     

  2. b) That looks beautiful.
    Giải thích: "That" là đại từ chỉ vật xa, "looks" là động từ đi với "that".

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền từ vào chỗ trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Điền "this", "that", "these" hoặc "those" vào chỗ trống:
 

  1. ______ are the best cookies I've ever tasted.
     

  2. I don’t like ______ shoes; they are too tight.
     

  3. ______ is exactly what I need.

Explanation

Đáp án:
 

  1. These are the best cookies I've ever tasted.
     

Giải thích: "These" dùng cho danh từ số nhiều (cookies), và câu này muốn ám chỉ những chiếc bánh (số nhiều) đang nói đến.
 

  1. I don’t like those shoes; they are too tight.
     

Giải thích: "Those" dùng cho vật xa người nói (shoes). Câu này nói đến đôi giày ở xa, nên sử dụng "those."
 

  1. This is exactly what I need.
     

Giải thích: "This" chỉ vật gần người nói, phù hợp với câu này vì người nói đang đề cập đến thứ mình cần ngay tại thời điểm đó.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa lỗi sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chỉ ra lỗi sai và sửa lại câu đúng.
 

  1. These is my favorite movie.
     

  2. That are my keys on the table.
     

  3. This pens are new.

Explanation

Đáp án:
 

  1. These is my favorite movie. → This is my favorite movie. 
     

Giải thích: "This" được dùng cho danh từ số ít ("movie" là danh từ số ít), không thể dùng "these" cho số ít.
 

  1. That are my keys on the table. → Those are my keys on the table.
     

Giải thích: "Those" dùng cho danh từ số nhiều ("keys" là danh từ số nhiều), và chúng ta không thể dùng "that" cho số nhiều.
 

  1. This pens are new. → These pens are new.
     

Giải thích: "These" được dùng cho danh từ số nhiều ("pens" là danh từ số nhiều), còn "this" thì chỉ dành cho danh từ số ít.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Đại từ chỉ định là chìa khóa giúp bạn làm rõ ngữ cảnh và thể hiện ý tưởng một cách chính xác hơn. Hãy nhớ áp dụng những quy tắc này thường xuyên để nâng cao kỹ năng viết và nói của mình nhé. Và cũng đừng ngần ngại đăng ký khóa học tại BrightCHAMPS để cải thiện tiếng Anh một cách bài bản và thú vị hơn bạn nhé. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Đại Từ Chỉ Định

1.Đại từ chỉ định thường đứng ở đâu trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào thì dùng "this", còn khi nào thì dùng "that"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Đại từ chỉ định có đi với mọi loại danh từ được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có dùng đại từ chỉ định cho động từ được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."These" và "those" có dùng được cho danh từ không đếm được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Đại Từ Chỉ Định

Dưới đây là một số điểm quan trọng bạn cần ghi nhớ khi sử dụng đại từ chỉ định.

Đại từ chỉ định là các từ như "this", "that", "these", và "those", dùng để chỉ các vật, người hoặc sự việc cụ thể trong ngữ cảnh.
 

Thisthese được dùng để chỉ đối tượng gần.
 

Thatthose được dùng để chỉ đối tượng xa.
 

Thisthat thường đi với danh từ số ít, trong khi thesethose đi với danh từ số nhiều.
 

Đại từ chỉ định có thể đứng độc lập làm chủ ngữ trong câu hoặc đi kèm với danh từ để làm rõ đối tượng.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to 5 Phút Học Đại Từ Chỉ Định – Nhất Định Nhớ Mãi Không Quên

Important Math Links IconNext to 5 Phút Học Đại Từ Chỉ Định – Nhất Định Nhớ Mãi Không Quên

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom