Last updated on July 15th, 2025
Làm quen với đại từ chỉ định giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng chính xác với ví dụ gần gũi và vô cùng dễ hiểu.
Đại từ chỉ định tiếng Anh là những từ dùng để xác định hoặc chỉ rõ người, vật, sự việc cụ thể trong ngữ cảnh. Chúng thường được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó hoặc dễ dàng nhận biết trong tình huống giao tiếp. Các đại từ chỉ định phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: this, that, these, và those.
Ví dụ 1: This is her umbrella. (Đây là chiếc ô của cô ấy.)
Hãy cùng tìm hiểu cách dùng đại từ chỉ định thông qua từng quy tắc cụ thể bên dưới.
Chỉ Vật Hoặc Người Gần Người Nói
Dùng this (số ít) và these (số nhiều) để chỉ đối tượng ở gần người nói.
Ví dụ 2: These are my shoes. (Đây là đôi giày của tôi.)
Chỉ Vật Hoặc Người Xa Người Nói
Dùng that (số ít) và those (số nhiều) để chỉ đối tượng ở xa người nói.
Ví dụ 3: That is her house. (Kia là nhà của cô ấy.)
Làm Chủ Ngữ Trong Câu
Đại từ chỉ định tiếng Anh thường đứng đầu câu để làm chủ ngữ, thay thế cho danh từ đã biết hoặc dễ nhận biết trong ngữ cảnh.
Ví dụ 4: This tastes delicious. (Cái này ngon thật.)
Dưới đây là các cấu trúc dễ nhớ, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
This/That/These/Those + động từ |
Dùng để bắt đầu một mệnh đề đơn giản với đại từ làm chủ ngữ.
Ví dụ 5: Those look expensive. (Những cái đó trông có vẻ đắt.)
This/That/These/Those + danh từ |
Dùng đại từ chỉ định kèm danh từ cụ thể để nhấn mạnh.
Ví dụ 6: This book is interesting. (Quyển sách này rất thú vị.)
This/That/These/Those + danh từ không đếm được |
Dùng để chỉ các đối tượng không thể đếm được.
Ví dụ 7: That information is outdated. (Thông tin đó đã lỗi thời.)
This/That/These/Those + danh từ số nhiều |
Dùng để chỉ các đối tượng số nhiều.
Ví dụ 8: These cookies are delicious. (Những chiếc bánh quy này rất ngon.)
This/That/These/Those + danh từ + giới từ + danh từ |
Dùng để mô tả vị trí hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng.
Ví dụ 9: That car by the window is his. (Chiếc ô tô cạnh cửa sổ đó là của anh ấy.)
Học viên thường mắc lỗi khi sử dụng sai hình thức số ít/số nhiều hoặc nhầm lẫn nghĩa.
Các ví dụ này giúp bạn hình dung rõ hơn cách dùng đúng ngữ cảnh.
Ví dụ 10: This doesn’t make any sense to me. (Điều này chẳng có ý nghĩa gì với tôi cả.)
Ví dụ 11: Those were the days we used to dream about. (Đó là những ngày chúng ta từng mơ ước.)
Ví dụ 12: Is that your handwriting on the envelope? (Đó có phải chữ viết tay của bạn trên phong bì không?)
Ví dụ 13: These belong to the manager, not to us. (Những cái này thuộc về quản lý, không phải chúng ta.)
Ví dụ 14: That isn’t the route we usually take. (Đó không phải tuyến đường mà chúng ta thường đi.)
Phần 1: Chọn câu đúng
Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau:
a) This are my books.
b) These are my books.
a) That look beautiful.
b) That looks beautiful.
Đáp án:
b) These are my books.
Giải thích: "These" dùng cho danh từ số nhiều, "this" chỉ dành cho số ít.
b) That looks beautiful.
Giải thích: "That" là đại từ chỉ vật xa, "looks" là động từ đi với "that".
Phần 2: Điền từ vào chỗ trống
Điền "this", "that", "these" hoặc "those" vào chỗ trống:
______ are the best cookies I've ever tasted.
I don’t like ______ shoes; they are too tight.
______ is exactly what I need.
Đáp án:
These are the best cookies I've ever tasted.
Giải thích: "These" dùng cho danh từ số nhiều (cookies), và câu này muốn ám chỉ những chiếc bánh (số nhiều) đang nói đến.
I don’t like those shoes; they are too tight.
Giải thích: "Those" dùng cho vật xa người nói (shoes). Câu này nói đến đôi giày ở xa, nên sử dụng "those."
This is exactly what I need.
Giải thích: "This" chỉ vật gần người nói, phù hợp với câu này vì người nói đang đề cập đến thứ mình cần ngay tại thời điểm đó.
Phần 3: Sửa lỗi sai
Chỉ ra lỗi sai và sửa lại câu đúng.
These is my favorite movie.
That are my keys on the table.
This pens are new.
Đáp án:
These is my favorite movie. → This is my favorite movie.
Giải thích: "This" được dùng cho danh từ số ít ("movie" là danh từ số ít), không thể dùng "these" cho số ít.
That are my keys on the table. → Those are my keys on the table.
Giải thích: "Those" dùng cho danh từ số nhiều ("keys" là danh từ số nhiều), và chúng ta không thể dùng "that" cho số nhiều.
This pens are new. → These pens are new.
Giải thích: "These" được dùng cho danh từ số nhiều ("pens" là danh từ số nhiều), còn "this" thì chỉ dành cho danh từ số ít.
Đại từ chỉ định là chìa khóa giúp bạn làm rõ ngữ cảnh và thể hiện ý tưởng một cách chính xác hơn. Hãy nhớ áp dụng những quy tắc này thường xuyên để nâng cao kỹ năng viết và nói của mình nhé. Và cũng đừng ngần ngại đăng ký khóa học tại BrightCHAMPS để cải thiện tiếng Anh một cách bài bản và thú vị hơn bạn nhé.
Dưới đây là một số điểm quan trọng bạn cần ghi nhớ khi sử dụng đại từ chỉ định.
Đại từ chỉ định là các từ như "this", "that", "these", và "those", dùng để chỉ các vật, người hoặc sự việc cụ thể trong ngữ cảnh. This và these được dùng để chỉ đối tượng gần. That và those được dùng để chỉ đối tượng xa. This và that thường đi với danh từ số ít, trong khi these và those đi với danh từ số nhiều. Đại từ chỉ định có thể đứng độc lập làm chủ ngữ trong câu hoặc đi kèm với danh từ để làm rõ đối tượng. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.