Last updated on July 15th, 2025
Câu điều kiện đặc biệt trong tiếng Anh đa dạng về cấu trúc và ý nghĩa. Bài viết này sẽ tổng hợp các dạng câu đặc biệt và cách sử dụng một cách tự nhiên trong tiếng Anh.
Là những loại câu điều kiện khác biệt, không đi theo các quy tắc quen thuộc của ba loại câu điều kiện cơ bản.
Ví dụ 1: Unless the ticket price decreases, the concert will not attract many attendees. (Trừ khi giá vé giảm, buổi hòa nhạc sẽ không thu hút được nhiều người tham dự.)
Cùng nhau nắm vững cách sử dụng và các quy tắc ngữ pháp của câu điều kiện đặc biệt.
Sử dụng linh hoạt:
Câu điều kiện hỗn hợp diễn tả sự kết hợp thời gian khác nhau giữa điều kiện và kết quả.
Ví dụ 2: If he had taken that course, he would have more skills now. (Nếu anh ấy đã tham gia khóa học đó, bây giờ anh ấy đã có nhiều kỹ năng hơn.)
Quy tắc đảo ngữ:
Đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ để nhấn mạnh hoặc trang trọng.
Ví dụ 3: Had the company invested wisely, it would have avoided bankruptcy. (Nếu công ty đã đầu tư khôn ngoan, nó đã tránh được phá sản.)
Quy tắc unless:
Unless thay thế cho if...not, có nghĩa là trừ khi.
Ví dụ 4: Unless the CEO takes action, the company situation will worsen. (Trừ khi CEO hành động, tình hình công ty sẽ trở nên tồi tệ hơn.)
Dưới đây là các dạng cấu trúc câu điều kiện đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh!
Câu Điều Kiện Hỗn Hợp
Loại 1: Điều kiện trái với sự thật ở quá khứ, kết quả trái với sự thật ở hiện tại.
If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 5: If I had studied harder, I would have a better job now. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã có một công việc tốt hơn.)
Loại 2: Điều kiện trái với sự thật ở hiện tại, kết quả trái với sự thật ở quá khứ.
If + S + V2/ed (were), S + would/could/might + have + V3/ed |
Ví dụ 6: If Peter were taller, Peter could have reached the top shelf. (Nếu Peter cao hơn, Peter đã có thể với tới cái kệ trên cao.)
Câu Điều Kiện Đảo Ngữ
Loại 1: nhấn mạnh khả năng ít xảy ra
Should + S + V (nguyên mẫu), S + will/can/may/might + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 7: Should you need any help, please call me. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, xin vui lòng gọi cho tôi.)
Loại 2: trang trọng, ít khả năng
Were + S + (to) + V (nguyên mẫu), S + would/could/might + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 8: Were I rich, I would travel the world. (Nếu tôi mà giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Loại 3: nhấn mạnh điều kiện không có thật
Had + S + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed |
Ví dụ 9: Had I known the truth, I wouldn't have been so upset. (Nếu tôi đã biết sự thật, tôi đã không buồn đến như vậy.)
Câu Điều Kiện Với Unless
Unless + S + V (thì hiện tại đơn/quá khứ đơn), S + will/would/can/could/might + V (nguyên mẫu/have + V3/ed) |
Ví dụ 10: Unless it rains, we will go for a picnic. (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)
Câu Điều Kiện Với Các Từ/Cụm Từ Khác
Từ/cụm từ điều kiện: so long as, as long as, provided (that), providing (that), on condition that, only if.
(Từ/cụm từ điều kiện) + S + V..., S + will/would/can/could/might + V... |
Ví dụ 11: You can borrow my car provided that you drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi với điều kiện là bạn phải lái xe cẩn thận.)
Trong quá trình học và sử dụng câu điều kiện đặc biệt, người học thường mắc phải một số lỗi cơ bản.
Dưới đây là 5 ví dụ về cách dùng câu điều kiện đặc biệt trong các ngữ cảnh khác nhau!
Ví dụ 15:
Ngữ cảnh trang trọng: Had the company foreseen the economic downturn, they would have implemented stricter financial controls. (Nếu công ty đã lường trước được sự suy thoái kinh tế, họ đã thực hiện các biện pháp kiểm soát tài chính chặt chẽ hơn.)
Ví dụ 16:
Ngữ cảnh không trang trọng: Unless you hurry up, we'll miss the train! (Trừ khi cậu nhanh lên, chúng ta sẽ lỡ tàu mất!)
Ví dụ 17:
Ngữ cảnh học thuật: Were the experiment conducted under different atmospheric conditions, the results might have varied significantly. (Nếu thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện khí quyển khác, kết quả có lẽ đã khác biệt đáng kể.)
Ví dụ 18:
Ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày: Even if he apologizes, I'm not sure I can forgive him so easily. (Ngay cả khi anh ấy xin lỗi, tôi không chắc mình có thể tha thứ cho anh ấy dễ dàng như vậy.)
Ví dụ 19:
Ngữ cảnh giả định: Imagine you hadn't studied for the exam; what would you have done? (Hãy tưởng tượng bạn đã không học cho kỳ thi; bạn đã làm gì?)
Bài 1: Điền Từ
Bài 2: Chỉnh sửa câu sai
Bài 3: Trắc Nghiệm
Which sentence uses a mixed conditional correctly?
A. If he studied hard last night, he would pass the exam tomorrow.
B. If he had studied hard last night, he would pass the exam tomorrow.
C. If he studies hard tonight, he would have passed the exam yesterday.
D. If he had studied hard last week, he would be happy now.
D. If he had studied hard last week, he would be happy now. -> Điều kiện loại 3 (quá khứ) kết hợp loại 2 (hiện tại).
Nắm vững câu điều kiện đặc biệt và luyện tập thường xuyên giúp bạn tự tin hơn khi dùng tiếng Anh. Khám phá ngay các khóa học BrightCHAMPS để phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.