Last updated on July 14th, 2025
Cấu trúc noun + noun giúp mở rộng ý nghĩa câu văn một cách tinh gọn và chuyên nghiệp. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn làm chủ cấu trúc này chỉ trong thời gian ngắn, một cách tự nhiên và dễ hiểu.
Trong tiếng Anh, noun + noun là cấu trúc kết hợp hai danh từ để tạo thành một cụm danh từ ghép, giúp diễn đạt ý ngắn gọn, rõ ràng và chuyên nghiệp. Danh từ đầu tiên đóng vai trò bổ nghĩa – làm rõ loại, chức năng hoặc đặc điểm – còn danh từ chính đứng sau mang ý nghĩa trọng tâm.
Ví dụ 1: passport holder (túi đựng hộ chiếu)
Dưới đây là các trường hợp sử dụng cấu trúc noun + noun điển hình, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung.
Chỉ Mục Đích, Chức Năng Hoặc Người Dùng
Khi danh từ đầu tiên giúp làm rõ công năng, mục tiêu sử dụng của danh từ chính. Đây là cách diễn đạt được dùng rất nhiều trong việc đặt tên sản phẩm, công cụ, thiết bị,...
Ví dụ 2: laptop sleeve (túi chống sốc cho laptop)
Chỉ Loại, Nhóm Hoặc Đặc Điểm Phân Biệt
Cách dùng này giúp xác định rõ ràng danh từ chính thuộc loại nào, nằm trong phân khúc sản phẩm nào hoặc có đặc trưng gì nổi bật.
Ví dụ 3: mountain bike (xe đạp địa hình)
Chỉ Thành Phần, Chất Liệu Hoặc Nội Dung
Trong nhiều trường hợp, danh từ đầu tiên cho biết thành phần cấu tạo, nội dung chứa đựng hoặc chủ đề liên quan của danh từ chính.
Ví dụ 4: cotton pillow (gối bằng vải cotton)
Không chỉ dừng lại ở kiểu đơn giản là danh từ đi kèm danh từ, cấu trúc noun + noun còn có nhiều biến thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích giao tiếp, mức độ trang trọng và sắc thái biểu đạt. Dưới đây là những kiểu phổ biến nhất:
Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)
Đây là cấu trúc tiêu chuẩn nhất, thường gặp trong tiêu đề, tiêu đề sách, nhãn mác, sản phẩm, và tên gọi thường ngày. Danh từ đầu tiên bổ nghĩa cho danh từ chính đứng sau.
Ví dụ 5: travel journal (nhật ký hành trình)
Noun + ’s + Noun (Sở Hữu Cách)
Cấu trúc này thường dùng khi bạn muốn nói đến sự sở hữu, mối quan hệ thân thiết hoặc liên kết giữa người/vật với nhau.
Ví dụ 6: team’s schedule (lịch trình của đội)
Noun + Of + Noun (Cấu Trúc Dùng Giới Từ)
Cách dùng trang trọng hơn, thường được thấy trong văn viết chuyên sâu, văn bản mô tả học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu.
Ví dụ 7: the roots of the tree (rễ của cái cây)
Số Từ + Đơn Vị + Of + Noun (Đơn Vị Đo Lường)
Cấu trúc đo lường này tuy không phải là dạng noun + noun "nguyên bản", nhưng nó chia sẻ cùng nguyên lý – danh từ đầu giải thích cho danh từ sau.
Ví dụ 8: two cartons of milk (hai hộp sữa)
Mặc dù cấu trúc noun + noun có vẻ đơn giản, nhưng trên thực tế lại dễ bị nhầm lẫn nếu không hiểu rõ bản chất ngữ pháp. Dưới đây là ba lỗi điển hình người học thường gặp:
Dưới đây là những ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ cách dùng trong từng bối cảnh.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The finance department is updating the expense policy for remote workers. (Bộ phận tài chính hiện đang điều chỉnh quy định chi trả chi phí cho nhóm nhân sự làm việc từ xa.)
Giải thích: “Expense policy” là một cụm noun + noun, trong đó “expense” (chi phí) bổ nghĩa cho “policy” (chính sách) → tạo thành “chính sách về chi phí”.
Ví dụ 13: You’ll need to submit your tax form before the deadline. (Bạn cần nộp biểu mẫu thuế trước hạn chót.)
Giải thích: “Tax form” là biểu mẫu liên quan đến thuế – danh từ “tax” làm rõ loại biểu mẫu cần nộp.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: He bought a new bike lock after losing the old one. (Anh ấy đã mua khóa xe đạp mới sau khi làm mất cái cũ.)
Giải thích: “Bike lock” chỉ loại khóa dùng cho xe đạp – danh từ “bike” bổ nghĩa cho “lock” để xác định cụ thể vật dụng.
Ví dụ 15: Can I borrow your coffee mug? I forgot mine again. (Tớ mượn cốc cà phê của cậu được không? Tớ lại quên mất rồi.)
Giải thích: “Coffee mug” là cốc dùng để uống cà phê – danh từ “coffee” giúp làm rõ công dụng của chiếc cốc.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: The experiment examined the effect of sleep quality on memory retention. (Thí nghiệm kiểm tra tác động của chất lượng giấc ngủ đến khả năng ghi nhớ.)
Giải thích: “Sleep quality” là cụm danh từ mô tả một yếu tố trong nghiên cứu – “quality” là danh từ chính, “sleep” bổ nghĩa để làm rõ nội dung.
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. Hãy chọn đáp án thể hiện chính xác ý nghĩa của cụm danh từ mang nghĩa “địa điểm chuyên bán bánh mì”:
A. bread’s shop
B. shop bread
C. breads shop
D. bread shop
2. Từ nào dưới đây không đúng với cấu trúc Noun + Noun?
A. water bottle
B. information desk
C. children book
D. car engine
1. D. bread shop (Danh từ “bread” bổ nghĩa cho “shop” → cửa hàng chuyên bán bánh mì.)
2. C. children book (Trong cấu trúc "children's book", "children" là số nhiều không đếm được, do đó cần phải dùng dạng sở hữu "children’s" chứ không dùng "children book".)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. She forgot to bring her __________ to school. (lunch, box)
2. The __________ of the conference was very clear and informative. (agenda, meeting)
1. lunch box (Dịch: Cô ấy quên mang hộp cơm trưa đến trường.)
2. meeting agenda (Dịch: Lịch trình cuộc họp rất rõ ràng và nhiều thông tin.)
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
They designed a shoes box with a transparent lid.
Đáp án: They designed a shoe box with a transparent lid. (Danh từ đầu trong bài tập noun + noun thường để ở dạng số ít → shoe box, không phải shoes box.)
Cấu trúc noun + noun là một công cụ diễn đạt mạnh mẽ giúp bạn viết tiếng Anh ngắn gọn, mạch lạc và tự nhiên như người bản xứ. Cùng BrightCHAMPS, bạn có thể chinh phục ngữ pháp tiếng Anh từ những nền tảng đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng như thế này.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.