Last updated on July 15th, 2025
Misplaced modifiers là lỗi ngữ pháp khi từ, cụm từ bổ nghĩa bị đặt sai vị trí, gây hiểu nhầm về đối tượng được mô tả. Hãy cùng BrightCHAMPS nhận diện và sửa lỗi trong bài viết này.
Misplaced Modifiers (đặt sai vị trí bổ ngữ) là một lỗi ngữ pháp trong tiếng Anh, xảy ra khi từ bổ nghĩa bị đặt sai vị trí trong câu, làm cho câu trở nên khó hiểu hoặc có thể gây nhầm lẫn.
Ví dụ 1: She drove her car for almost five hours every day. (Cô ấy đã lái xe gần 5 giờ mỗi ngày.)
Modifiers (bổ nghĩa) thường được sử dụng để mô tả hoặc làm rõ thêm thông tin về một danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu. Vị trí của modifiers thường thay đổi tùy loại từ mà nó bổ nghĩa cho. Dưới đây là một số quy tắc chung về cách sử dụng bổ nghĩa trong câu:
Ví dụ 2: The curious child asked many questions. (Tính từ "curious" bổ nghĩa cho danh từ "child".)
Ví dụ 3: The car runs exceptionally smoothly. (Trạng từ "exceptionally" bổ nghĩa cho trạng từ "smoothly".)
Ví dụ 4: The little boy with a red hat is my friend. (Cụm danh từ "little boy with a red hat" được bổ nghĩa bởi cụm từ "with a red hat".)
Tình Từ Bổ Nghĩa Cho Danh Từ
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, miêu tả hoặc cung cấp thêm thông tin về đặc điểm của danh từ đó.
tính từ + danh từ |
Ví dụ 5: The beautiful garden is very large. (Khu vườn đẹp rất rộng.)
Trạng Từ Bổ Nghĩa Cho Động Từ
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chỉ rõ cách thức, thời gian, tần suất hoặc mức độ thực hiện hành động.
trạng từ + động từ |
Ví dụ 6: She jumped gracefully over the obstacle. (Cô ấy nhảy một cách duyên dáng qua chướng ngại vật.)
Trạng Từ Bổ Nghĩa Cho Tính Từ
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, làm rõ mức độ hoặc cường độ của tính từ.
trạng từ + tính từ |
Ví dụ 7: Her voice is abnormally soothing for such a young person. (Giọng nói của cô ấy bất thường êm dịu cho một người trẻ như vậy.)
Trạng Từ Bổ Nghĩa Cho Trạng Từ
Trạng từ cũng có thể bổ nghĩa cho một trạng từ khác, làm rõ mức độ hoặc cường độ của trạng từ.
trạng từ + trạng từ |
Ví dụ 8: He responded to the comment incredibly fast. (Anh ấy phản hồi bình luận cực kỳ nhanh.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 9: Using advanced technology, researchers have significantly improved treatment outcomes. (Bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến, các nhà nghiên cứu đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị.)
Giải thích: Cụm từ “Using advanced technology” (cụm V-ing chỉ phương tiện/cách thức) bổ nghĩa cho câu.
Ví dụ 10: The participants, divided into two groups, were monitored for six months. (Những người tham gia, được chia thành hai nhóm, đã được theo dõi trong sáu tháng.)
Giải thích: Cụm từ “divided into two groups là quá khứ phân từ, mô tả trạng thái của participants.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: The book that I borrowed yesterday is fascinating (Cuốn sách mà tôi đã mượn ngày hôm qua thật hấp dẫn.)
Giải thích: Cụm từ “that I borrowed yesterday” bổ nghĩa cho danh từ “book”.
Ví dụ 12: The scientists, who specialize in renewable energy, presented their findings at the conference. (Các nhà khoa học, những người chuyên về năng lượng tái tạo, đã trình bày phát hiện của họ tại hội thảo.)
Giải thích: Cụm từ who specialize in renewable energy mệnh đề quan hệ giải thích thêm về "scientists".
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: The movie was incredibly exciting (Bộ phim cực kỳ thú vị.)
Giải thích: Từ “incredibly” bổ nghĩa cho tính từ “exciting”.
Bài 1: Hoàn Thành Câu Với Modifiers Phù Hợp
Điền từ hoặc cụm từ bổ nghĩa thích hợp.
Đáp án gợi ý:
The house on the hill was sold for a surprisingly high price. (Cụm "on the hill" là cụm giới từ, dùng để bổ nghĩa cho "the house".)
I met a scientist who specializes in AI during the conference. ("who specializes in AI" là mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin cho "a scientist", làm rõ đây là nhà khoa học chuyên về AI.)
The chair made of bamboo is very comfortable to sit on. (Cụm "made of bamboo" là cụm phân từ, dùng để bổ nghĩa cho "the chair", chỉ ra chất liệu của chiếc ghế.)
Bài 2: Sửa Lỗi Misplaced Modifiers
Sửa lại câu để modifier ở đúng chỗ.
Flying through the sky, the mountain peak amazed the hikers.
Covered in sauce, the chef served the pasta.
After baking for two hours, the cake was finally decorated.
Đáp án gợi ý:
Flying through the sky, the birds amazed the hikers near the mountain peak. (Cụm "Flying through the sky" chỉ cái gì có thể bay nhưng trong câu lại gắn vào "the mountain peak" mà đỉnh núi thì không thể bay nên cần sửa lại chủ ngữ thành “the birds”.)
The chef served the pasta that was covered in sauce. (Cụm "covered in sauce" đứng trước "the chef", nghĩa là đầu bếp bị phủ sốt nên không phù hợp với nghĩa của câu, cần viết lại câu sử dụng that + mệnh đề.)
After baking for two hours, she finally decorated the cake. (Cụm "After baking for two hours" có nghĩa là "sau khi nướng trong hai giờ" nhưng chủ ngữ tiếp theo là "the cake", như vậy có nghĩa là cái bánh tự nướng, đây là điều không thể xảy ra nên cần đổi lại chủ ngữ trong câu thành “she”.)
Bài 3: Bài Tập Trắc Nghiệm
Chọn đáp án đúng nhất.
The boy ______ playing outside is my cousin.
A. who is
B. which is
C. whom is
D. where is
______ a famous actor, he is very humble.
A. Being
B. Be
C. Been
D. To being
She wore a dress ______ with colorful flowers.
A. decorating
B. decorated
C. decorate
D. decoration
Đáp án:
A. who is (vì "who is playing outside" là mệnh đề quan hệ rút gọn, "who" dùng cho người (the boy).)
A. Being (vì "Being a famous actor" là cụm V-ing đứng đầu câu, làm trạng từ bổ nghĩa cho mệnh đề chính.)
B. decorated (vì "Decorated with colorful flowers" (bị động) mô tả chiếc váy.)
Việc nắm vững kiến thức về các lỗi misplaced modifiers giúp bạn diễn đạt ý trong câu một cách chính xác. Để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn và tránh gặp lỗi, bạn hãy khám phá các khóa học nâng cao kỹ năng tại BrightCHAMPS ngay hôm nay!
Modifier là từ, cụm từ hoặc mệnh đề bổ nghĩa cho một từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác trong câu.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.