Last updated on July 15th, 2025
Trong tiếng Anh, phép tu từ diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và giàu hình ảnh. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ phép tu từ trong tiếng Anh, cách sử dụng kèm bài tập nhé.
Phép tu từ trong tiếng Anh là việc sử dụng ngôn ngữ một cách nghệ thuật, khác với nghĩa đen thông thường, để tạo hiệu ứng đặc biệt.
Ví dụ 1: The problem was as big as a mountain. (Vấn đề lớn như một ngọn núi.)
Ẩn dụ (Metaphor) tạo liên tưởng sâu sắc.
Ví dụ 2: The internet is an information superhighway. (Internet là một siêu xa lộ thông tin.)
So sánh (Simile) làm rõ đặc điểm bằng sự đối chiếu.
Ví dụ 3: John is as strong as a lion (John khỏe như một con sư tử.)
Nhân hóa (Personification) gán đặc tính người cho vật.
Ví dụ 4: The wind whispered secrets through the trees. (Gió thì thầm những bí mật qua những hàng cây.)
Cường điệu (Hyperbole) nhấn mạnh thông qua phóng đại.
Ví dụ 5: This bag weighs a ton! (Cái túi này nặng cả tấn!)
Hoán dụ (Metonymy) dùng tên gọi liên quan để thay thế.
Ví dụ 6: The pen is mightier than the sword. (Ngòi bút mạnh hơn thanh kiếm.) -> Pen chỉ văn chương, lời nói; sword chỉ chiến tranh, bạo lực.
Synecdoche dùng một bộ phận để chỉ toàn bộ hoặc ngược lại.
Ví dụ 7: Check out my new wheels! (Xem chiếc xe mới của tôi này!) -> Sử dụng "wheels" để chỉ ô tô.
Chơi chữ (Pun) tạo sự thú vị bằng cách khai thác đa nghĩa.
Ví dụ 8: "Why don't scientists trust atoms? Because they make up everything!" (Tại sao các nhà khoa học không tin tưởng nguyên tử? Bởi vì chúng cấu tạo nên mọi thứ!)
Mỉa mai (Irony) tạo sự tương phản giữa lời nói và ý nghĩa.
Ví dụ 9: It's raining cats and dogs, what lovely weather for a picnic! (Mưa như trút nước, thời tiết thật đẹp cho một buổi dã ngoại!)
Phép tu từ tiếng Anh không tuân theo cấu trúc câu cố định, nhưng thường dùng các mẫu câu đặc biệt để tạo hiệu ứng.
Mẫu câu so sánh bằng (Simile)
S + be/verb + like + N/Pronoun |
Ví dụ 10: Alice is as bright as a button. (Alice thông minh lanh lợi.)
Mẫu câu ẩn dụ (Metaphor)
S + be/verb + N (với nghĩa ẩn dụ) |
Ví dụ 11: The city is a concrete jungle. (Thành phố là một khu rừng bê tông.)
Mẫu câu cường điệu (Hyperbole)
Ví dụ 12: Mina could sleep for a year. (Mina có thể ngủ cả năm.)
Mẫu câu hoán dụ (Metonymy)
Sử dụng tên một tổ chức/người có liên quan để chỉ hành động/quyết định của tổ chức đó.
Ví dụ 13: The White House announced new sanctions. (Nhà Trắng công bố các lệnh trừng phạt mới.)
Sử dụng một vật tượng trưng để chỉ một khái niệm.
Ví dụ 14: The crown has announced new policies. (Hoàng gia đã công bố các chính sách mới.)
Mẫu câu synecdoche
Sử dụng một bộ phận cơ thể để chỉ người:
Ví dụ 15: We need a headcount by morning. (Chúng ta cần có số người vào sáng mai.)
Sử dụng vật liệu để chỉ vật được làm từ vật liệu đó.
Ví dụ 16: He drew his steel. (Anh ta rút thanh kiếm của mình.)
Mẫu câu chơi chữ (Pun)
Ví dụ 17: What do you call a sad strawberry? A blueberry. (Bạn gọi quả dâu tây buồn là gì? Một quả việt quất.) -> Sad strawberry - berry buồn, blueberry - quả việt quất.
Mẫu câu mỉa mai (Irony)
Ví dụ 18: Oh, what lovely weather! (nói khi trời đang mưa to). (Ôi, thời tiết đẹp làm sao!)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 22: The company's ethics are the compass guiding its business decisions. (Đạo đức của công ty là chiếc la bàn dẫn đường cho các quyết định kinh doanh.)
Sử dụng ẩn dụ "compass" để chỉ sự định hướng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 23: She’s so hungry she could eat a horse! (Cô ấy đói đến mức có thể ăn cả một con ngựa!)
Sử dụng phép cường điệu để nhấn mạnh sự đói.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 24: The data reveals a consistent pattern, painting a clear picture of the market trends. (Dữ liệu cho thấy một mô hình nhất quán, vẽ nên một bức tranh rõ ràng về xu hướng thị trường.)
Sử dụng nhân hóa "painting a picture" để làm cho dữ liệu dễ hình dung hơn.
Ngữ Cảnh Văn Học
Ví dụ 25: All the world's a stage, and all the men and women merely players. (Cả thế giới là một sân khấu, và tất cả đàn ông và đàn bà chỉ là những diễn viên.)
Sử dụng ẩn dụ để so sánh cuộc đời với một vở kịch.
Ngữ Cảnh Quảng Cáo
Ví dụ 26: This smartphone is a game-changer in mobile technology. (Cái điện thoại thông minh này là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong công nghệ di động.)
Câu trên sử dụng ẩn dụ "game-changer" để nhấn mạnh sự đột phá.
Phần 1: Bài Tập
Chọn đáp án đúng để xác định phép tu từ được sử dụng trong câu sau:
"The wind whispered secrets through the trees." Phép tu từ nào được sử dụng ở đây?
A. Simile
B. Metaphor
C. Personification
D. Hyperbole
"He is as brave as a lion." Câu này chứa phép tu từ nào?
A. Metaphor
B. Simile
C. Metonymy
D. Personification
"The politician's speech was a raging fire." Phép tu từ nào đang được sử dụng?
A. Personification
B. Simile
C. Metaphor
D. Pun
Phần 2: Tìm Lỗi Sai
Xác định và gạch chân lỗi sai liên quan đến việc sử dụng phép tu từ trong câu sau:
Phần 3: Hoàn Thành Câu
Điền vào chỗ trống phép tu từ phù hợp nhất với câu sau:
Hiểu rõ và thực hành thường xuyên các phép tu từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến sẽ giúp bạn diễn đạt tự tin và hiệu quả hơn. Hãy khám phá các khóa học tại BrightCHAMPS để nâng cao toàn diện kỹ năng ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay!
Ẩn dụ (Metaphor): So sánh ngầm. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.