Last updated on July 15th, 2025
Bạn gặp khó khăn với cấu trúc về mass noun là gì? Hãy cùng BrightCHAMPS đi vào tìm hiểu bài viết dưới đây, từ đó giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh ngay nhé!
Mass noun (hay còn gọi là danh từ không đếm được) là loại danh từ chỉ những sự vật, chất liệu, hoặc khái niệm mà chúng ta không thể đếm được bằng số lượng cụ thể. Chúng thường được xem như một khối hoặc một chất không phân chia.
Ví dụ 1: Water (nước) - Chúng ta không nói "một nước", "hai nước" mà thường dùng "một cốc nước", "hai lít nước".
Để hiểu rõ khái niệm về mass noun, bạn cần nắm vững cách chúng được sử dụng trong câu. Dưới đây là một số quy tắc sử dụng của mass noun.
Cách Sử Dụng Của Mass Noun Là Gì?
Danh từ thuộc nhóm mass noun thường không có dạng số nhiều bằng cách thêm "-s" hay "-es". Thay vào đó, chúng ta có thể dùng một số từ chỉ số lượng hoặc đơn vị đo lường để diễn tả.
Ví dụ 2: "She added some sugar to her coffee." (Cô ấy đã thêm một ít đường vào cà phê của mình.)
Quy Tắc Dùng Của Mass Noun
Không dùng số đếm trực tiếp: Chúng ta không nói "one rice" mà nói "a grain of rice" (một hạt gạo) hoặc "some rice" (một ít gạo).
Thường dùng với một số từ chỉ số lượng không xác định: như some, much, a little, a lot of, enough.
Ví dụ 3: "I need some advice." (Tôi cần một vài lời khuyên.)
Có thể dùng với các đơn vị đo lường: Mặc dù bản thân mass noun không đếm được, nhưng khi kết hợp với các đơn vị đo lường.
Ví dụ 4: "I need to buy one liter of milk." (Tôi cần mua một lít sữa.)
So sánh với count noun (danh từ đếm được): Count noun có thể đếm được, trong khi mass noun thì không.
Về cơ bản, danh từ thuộc nhóm mass noun hoạt động tương tự như các danh từ khác trong câu. Tuy nhiên, do đặc tính không đếm được, chúng thường xuất hiện trong một số cấu trúc đặc trưng, đặc biệt là khi đi kèm với các từ chỉ số lượng hoặc đơn vị đo lường.
S + Verb + some/much/a little/a lot of + Mass Noun |
Ví dụ 5: "I need some information." (Tôi cần một ít thông tin.)
S + Verb + a piece of/a cup of/a bottle of + Mass Noun |
Ví dụ 6: "She gave them a piece of advice." (Cô ấy đã cho họ một lời khuyên.)
How much + Mass Noun + is/are there? |
Ví dụ 7: How many people are in the class? (Có bao nhiêu người trong lớp?)
There is/are + a lot of/some + Mass Noun + ... |
Ví dụ 8: "There is a lot of furniture in the room." (Có rất nhiều đồ đạc trong phòng.)
Ngay cả khi bạn đã hiểu danh từ không đếm được là gì, bạn vẫn có thể mắc một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng. Dưới đây là một vài lỗi thường gặp và cách để tránh:
Dưới đây là một vài ví dụ minh hoạ kèm với giải thích chi tiết để bạn tham khảo trong quá trình học.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: "The management team is currently evaluating the feedback received from the recent customer satisfaction survey." (Đội ngũ quản lý hiện đang đánh giá phản hồi nhận được từ cuộc khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng gần đây.)
Giải thích: Feedback là một mass noun. Trong ngữ cảnh trang trọng, 'feedback' thường được dùng để chỉ những ý kiến, nhận xét từ khách hàng, và các tổ chức thường xem xét chúng để cải thiện.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: "We need to buy some new furniture for the living room." (Chúng ta cần mua một vài đồ đạc mới cho phòng khách.)
Giải thích: Trong cuộc sống hàng ngày, "furniture" được dùng để chỉ chung các vật dụng trong nhà.
Ví dụ 11: "Do you have time to help me with this?" (Bạn có thời gian giúp tôi việc này không?)
Giải thích: Trong giao tiếp thông thường, "time" được hỏi về như một sự có sẵn, không đếm được.
Ví dụ 12: "Hey, can I have some coffee?" (Này, cho tôi xin chút cà phê nhé?)
Giải thích: "Coffee" là danh từ không đếm được (mass noun). Bạn không nói "one coffee" hay "two coffees" một cách tự nhiên. Hãy dùng "a cup of coffee" hoặc "two cups of coffee" để đếm.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: "Economists analyze the flow of money within a national economy." (Các nhà kinh tế phân tích dòng chảy tiền tệ trong nền kinh tế quốc gia.)
Giải thích: Trong kinh tế học, "money" là một yếu tố quan trọng trong các mô hình và phân tích.
Bài 1: Trắc Nghiệm
I need some ______ to help me with my homework.
a) advices
b) advice
c) a piece of advice
d) two advices
There is too ______ salt in this soup.
a) many
b) few
c) much
d) a lot of
Can I have ______ water, please?
a) a
b) two
c) some
d) every
Bài 2: Điền Từ
Bài 3: Tìm Lỗi Sai
Hiểu rõ mass noun là gì và cách sử dụng chúng là một phần quan trọng để giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Mong rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về chủ đề này. BrightCHAMPS luôn sẵn lòng là người bạn đồng hành trên con đường khám phá ngôn ngữ đầy thú vị của bạn.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.