BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 14th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Hạn Định Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Diện Dễ Hiểu Nhất

Từ hạn định là phần ngữ pháp giúp xác định danh từ về số lượng hoặc phạm vi. BrightCHAMPS sẽ cùng bạn khám phá cách dùng từ hạn định qua ví dụ và ngữ cảnh thực tế.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Hạn Định Là Gì?

Từ hạn định là những từ được dùng để xác định rõ danh từ trong câu, giúp người nghe hoặc người đọc biết chính xác danh từ đó đang nói về đối tượng nào, bao nhiêu, hay thuộc về ai. Trong tiếng Anh, từ hạn định đóng vai trò như “người dẫn đường” cho danh từ, giúp thông tin trong câu trở nên rõ ràng, cụ thể và tránh gây hiểu lầm.

 

Ví dụ 1: This movie is amazing. (Bộ phim này thật tuyệt vời.) → Trong câu trên, “this” là từ hạn định, giúp xác định rõ bộ phim nào đang được nói đến. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Từ Hạn Định

 Quy Tắc 1: Từ Hạn Định Luôn Đứng Trước Danh Từ
 

Từ hạn định không bao giờ đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu danh từ có tính từ đi kèm, từ hạn định sẽ đứng trước tính từ và danh từ.
 

Ví dụ 2: Those beautiful flowers are for you. (Những bông hoa xinh đẹp kia là dành cho bạn.)
 

Quy Tắc 2: Mỗi Danh Từ Chỉ Đi Với Một Từ Hạn Định Chính
 

Bạn không nên dùng nhiều từ hạn định cho một danh từ, vì điều đó gây dư thừa và sai ngữ pháp.
 

Ví dụ 3: The my friend is here. → My friend is here. (Bạn tôi ở đây.)
 

Quy Tắc 3: Từ Hạn Định Phải Phù Hợp Với Loại Danh Từ
 

Một số từ hạn định chỉ dùng với danh từ đếm được (như many, a few), số khác chỉ dùng với danh từ không đếm được (như much, little), và một số có thể dùng được với cả hai tùy vào ngữ cảnh.
 

Ví dụ 4: Many books were donated. (Những quyển sách đã được quyên tặng.)
 

3. Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Từ Hạn Định
 

Trong tiếng Anh, từ hạn định luôn đứng trước danh từ mà nó đi kèm, và nếu có tính từ thì sẽ đứng trước cả tính từ. Đây là cấu trúc cơ bản nhất giúp xác định rõ ràng đối tượng, số lượng hoặc phạm vi mà danh từ đề cập tới.
 

[Từ hạn định] + [Tính từ (nếu có)] + Danh từ


Ví dụ 5: Each silent corridor held a different story. (Mỗi hành lang im lặng đều ẩn chứa một câu chuyện khác nhau.) 
 

→ Trong câu này, “each” là từ hạn định, “silent” là tính từ, và “corridor” là danh từ. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh tính cá thể của từng hành lang – một cách diễn đạt vừa hình ảnh vừa rõ nghĩa. 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh trong Từ Hạn Định

Dưới đây là ba lỗi phổ biến nhất khi sử dụng từ hạn định trong tiếng Anh, cùng với giải pháp khắc phục rõ ràng và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Nhiều Từ Hạn Định Cho Cùng Một Danh Từ

Người học thường nhầm lẫn và kết hợp hai từ hạn định trong cùng một cụm danh từ, dẫn đến câu bị dư thừa hoặc sai ngữ pháp.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Mỗi danh từ chỉ đi với một từ hạn định chính, không nên dùng đồng thời hai từ có chức năng giống nhau.
 

Ví dụ 6: 

Câu sai

The my phone is missing.

Câu đúng

My phone is missing. (Điện thoại của tôi bị mất rồi.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Dùng Từ Hạn Định Không Phù Hợp Với Loại Danh Từ

Một số từ hạn định chỉ đi được với danh từ đếm được (như many), một số khác thì dành cho danh từ không đếm được (như much). Sự nhầm lẫn này rất thường gặp.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Phân biệt rõ danh từ đếm được và không đếm được trước khi chọn từ hạn định phù hợp.
 

Ví dụ 7: 

Câu sai

Many information was lost during the transfer.

Câu đúng

Much information was lost during the transfer. (Rất nhiều thông tin đã bị mất trong quá trình chuyển giao.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Thiếu Từ Hạn Định Khi Danh Từ Cần Xác Định


Trong một số trường hợp, người viết bỏ qua từ hạn định khiến câu trở nên mơ hồ hoặc thiếu rõ ràng. Điều này đặc biệt dễ xảy ra với danh từ đếm được số ít.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Với danh từ đếm được số ít, luôn cần có từ hạn định như a, an, the, this, my, each…
 

Ví dụ 8: 

Câu sai

Cat was sitting on chair.

Câu đúng

The cat was sitting on the chair. (Con mèo đang ngồi trên cái ghế.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Từ Hạn Định

 Dưới đây là các ví dụ minh họa giúp bạn hình dung rõ ràng vai trò của từ hạn định tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày và môi trường chuyên môn.
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Ví dụ 9: Each participant is required to submit their report before Friday. (Mỗi người tham gia được yêu cầu nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
 

Giải thích: Từ hạn định “each” thể hiện tính cá nhân hóa trong yêu cầu hành chính – thường gặp trong email công việc hoặc các cuộc họp. 
 

Ví dụ 10: The following agenda items must be addressed during the meeting. (Các mục trong chương trình nghị sự sau đây cần được thảo luận trong cuộc họp.)
 

Giải thích: Từ hạn định xác định - “the” – được dùng để nói đến các mục cụ thể đã được liệt kê hoặc đề cập trước đó. 
 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng 
 

Ví dụ 11: Some friends are coming over for dinner tonight. (Vài người bạn sẽ đến nhà ăn tối tối nay.)
 

Giải thích: Từ hạn định “some” dùng trong hội thoại thân mật để diễn đạt số lượng không xác định – vừa tự nhiên vừa mềm mại, không quá cụ thể như “a few” hay “several”.
 

Ví dụ 12: This pizza is way better than the one we had last week. (Cái pizza này ngon hơn hẳn cái mà mình ăn tuần trước.)
 

Giải thích: Từ hạn định chỉ định – “this” – giúp xác định rõ đối tượng đang được nói đến trong hiện tại. Đây là cách dùng phổ biến trong giao tiếp đời thường, diễn đạt một cách tự nhiên.
 

Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Ví dụ 13: The study highlights several factors that influence consumer behavior. (Nghiên cứu này làm nổi bật một số yếu tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng.)
 

Giải thích: Trong học thuật, việc sử dụng từ hạn định như “the” hay “several” không chỉ thể hiện độ chính xác cao mà còn góp phần tạo nên văn phong phân tích – khách quan. Những từ hạn định này giúp xác định rõ đối tượng nghiên cứu, giới hạn phạm vi nội dung trình bày. 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Hạn Định

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Điền từ phù hợp để hoàn chỉnh câu sau:
______ employees have already signed the agreement.
A. Each
B. Much
C. Little
D. This
 

Explanation

Đáp án: A. Each (vì “employees” là số nhiều và ta muốn nhấn mạnh từng người đã ký.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bổ sung từ hạn định thích hợp để hoàn thiện câu:

 

1. ______ documents you submitted are incomplete.

 

2. There are ______ interesting books on this topic.
 

Explanation

Đáp án: 

 

1. The (“The” được dùng khi người nói và người nghe đều biết rõ “documents” nào đang được nhắc đến) 

 

2. Several (“Several” là từ hạn định dùng trước danh từ đếm được số nhiều để chỉ số lượng không xác định nhưng nhiều hơn hai)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai Ngữ Pháp

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chỉnh lại các câu sau cho đúng ngữ pháp và mạch lạc hơn:

1. The my team finished the project ahead of schedule.

2. Book on the table belongs to Sarah.
 

Explanation

Đáp án:

1. My team finished the project ahead of schedule.

→ Trong tiếng Anh, không thể kết hợp hai từ hạn định trong cùng một cụm danh từ.

2. The book on the table belongs to Sarah.

→ “Book” là danh từ số ít xác định → cần thêm “the” để câu rõ ràng, đúng ngữ pháp.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Từ hạn định không chỉ là một thành phần ngữ pháp nhỏ bé, mà còn là chiếc cầu nối giúp người đọc hiểu rõ hơn điều bạn muốn nói. Hành trình làm chủ tiếng Anh cùng BrightCHAMPS sẽ trở nên hiệu quả hơn nếu bạn luyện tập từ những điều nhỏ nhất như thế này.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Hạn Định

1.Có thể bỏ qua từ hạn định trong một câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể sử dụng từ hạn định một mình không cần danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ hạn định khác gì đại từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có loại từ hạn định nào dùng được trong mọi bối cảnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có nên học từ hạn định thông qua ví dụ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Hạn Định

Từ hạn định là từ dùng để xác định rõ ràng danh từ về mặt số lượng, tính xác định, quyền sở hữu hoặc phạm vi đề cập.


Trong cấu trúc câu, từ hạn định luôn nằm ở vị trí đầu tiên trong cụm danh từ – ngay cả khi có tính từ đi kèm.


Một cụm danh từ chỉ nên sử dụng duy nhất một từ hạn định, tránh kết hợp trùng lặp.


Cách học hiệu quả nhất là luyện tập thường xuyên với ví dụ thực tế, bài tập đa dạng và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Từ Hạn Định Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Diện Dễ Hiểu Nhất

Important Math Links IconNext to Từ Hạn Định Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Diện Dễ Hiểu Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom