Last updated on July 14th, 2025
Hiện tượng mơ hồ về cú pháp (Syntactic Ambiguity) là tình trạng một câu được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau do cách sắp xếp các từ ngữ của nó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu trong bài viết sau.
Sự mơ hồ cú pháp (Syntactic Ambiguity), hay sự mơ hồ về cấu trúc (Structural Ambiguity) là hiện tượng câu có nhiều nghĩa do việc sắp xếp các từ trong cấu trúc ngữ pháp, chứ không phải do nghĩa của từng từ.
Ví dụ 1: The company announced significant budget cuts affecting employee benefits.
Cách hiểu 1: Công ty thông báo về những đợt cắt giảm ngân sách đáng kể, những đợt này sẽ ảnh hưởng đến phúc lợi nhân viên.
Cách hiểu 2: Công ty thông báo về những biện pháp đáng kể cắt giảm ngân sách, những biện pháp này ảnh hưởng đến phúc lợi nhân viên.
Yếu tố |
Dấu hiệu |
Ví dụ |
Giới từ và Cụm giới từ (Prepositional Phrases) |
Một cụm giới từ có thể bổ nghĩa cho nhiều danh từ hoặc động từ khác nhau trong câu. |
I saw the dog in the park. Cách hiểu 1: Tôi ở trong công viên và thấy con chó. Cách hiểu 2: Tôi thấy con chó đang ở trong công viên |
Từ kết thúc bằng "-ing" |
Những từ này có thể đóng vai trò là động từ, danh động từ , hoặc phân từ hiện tại (present participle - làm tính từ). |
Visiting students can be exciting. Cách hiểu 1: Việc thăm học sinh có thể thú vị. Cách hiểu 2: Những người học sinh đến thăm có thể thú vị |
Phép liệt kê (Lists) và Từ nối (Conjunctions) |
Đặc biệt là với từ "and" và "or". |
I like chocolate cake and ice cream with sprinkles. Cách hiểu 1: Kem có rắc cốm Cách hiểu 2: Cả bánh và kem đều có rắc cốm |
Mơ hồ do gắn kết của cụm giới từ
... Verb + Noun Phrase + Prepositional Phrase |
Ví dụ 2: The police chased the suspect in the car.
Cách hiểu 1: Cảnh sát đuổi theo nghi phạm ở trong xe ô tô
Cách hiểu 2: Cảnh sát ở trong xe ô tô và đuổi theo nghi phạm
Mơ hồ về phạm vi của từ bổ nghĩa
... Adjective1 + Adjective2 + Noun ... hoặc ... Verb + Noun + Adverb |
Ví dụ 3: He is a French history teacher.
Cách hiểu 1: Anh ấy là giáo viên dạy lịch sử, người Pháp.
Cách hiểu 2: Anh ấy là giáo viên dạy môn lịch sử Pháp.
Mơ hồ do liên từ kết hợp
... Adjective + Noun1 + and + Noun2 ... hoặc ... Verb + Noun1 + and + Noun2 |
Ví dụ 4: Young men and women appreciate the quiet park.
Cách hiểu 1: Đàn ông trẻ tuổi và phụ nữ thích công viên yên tĩnh.
Cách hiểu 2: Đàn ông và phụ nữ trẻ tuổi thích công viên yên tĩnh.
Mơ hồ giữa danh động từ và phân từ hiện tại
V-ing + Nouns + Verb ... |
Ví dụ 5: Flying planes can be dangerous.
Cách hiểu 1: Việc lái máy bay có thể nguy hiểm
Cách hiểu 2: Những chiếc máy bay đang bay có thể nguy hiểm.
Để giúp bạn rõ hơn về hiện tượng mơ hồ về cú pháp trong từng ngữ cảnh cụ thể, cùng BrightCHAMPS điểm qua các ví dụ thực tế sau:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: The board approved the proposal submitted by the HR department.
Cách hiểu 1: Hội đồng quản trị đã phê duyệt đề xuất (proposal) được nộp bởi phòng Nhân sự.
Cách hiểu 2: Hội đồng quản trị đã phê duyệt đề xuất, và việc phê duyệt này được thực hiện bởi phòng Nhân sự
Ví dụ 7: The report addresses concerns about the project in the first quarter.
Cách hiểu 1: Bản báo cáo được viết/công bố trong quý đầu tiên đề cập đến các mối lo ngại về dự án
Cách hiểu 2: Bản báo cáo đề cập đến các mối lo ngại về dự án mà những lo ngại/vấn đề đó xảy ra trong quý đầu tiên
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: I saw a guy on the street with binoculars.
Cách hiểu 1: Tôi đã nhìn thấy một anh chàng trên đường bằng ống nhòm
Cách hiểu 2: Tôi đã nhìn thấy một anh chàng đang cầm ống nhòm trên đường
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 9: Studies into the effects of the drug on mice with psychological problems were conducted.
Cách hiểu 1: Các nghiên cứu về tác động của thuốc đối với chuột có vấn đề về tâm lý đã được tiến hành.
Cách hiểu 2: Các nghiên cứu về các ảnh hưởng đi kèm vấn đề về tâm lý của thuốc đối với chuột đã được tiến hành.
Ví dụ 10: The study investigated the effects of sleep deprivation on students reported to have anxiety.
Cách hiểu 1: Nghiên cứu đã điều tra tác động của việc thiếu ngủ lên những sinh viên được báo cáo là mắc chứng lo âu.
Cách hiểu 2: Nghiên cứu đã điều tra tác động của việc thiếu ngủ lên sinh viên, và những tác động này đã được báo cáo (trong các nghiên cứu trước) là có liên quan đến chứng lo âu.
Dạng 1: Trắc Nghiệm
Chọn đáp án mô tả đúng nhất các ý nghĩa có thể có của câu mơ hồ.
1. "Visiting relatives can be boring." Câu này mơ hồ vì nó có thể có nghĩa là:
a) Người thân đến thăm thì nhàm chán / Việc đi thăm người thân thì nhàm chán.
b) Người thân đang đến thăm / Người thân có thể nhàm chán.
c) Việc đi thăm thì nhàm chán / Người thân thì nhàm chán.
2. "The chicken is ready to eat." Câu này mơ hồ vì "the chicken" có thể là:
a) Chủ thể thực hiện hành động ăn / Đối tượng bị ăn.
b) Gà đã nấu chín / Gà còn sống.
c) Con gà (động vật) / Thịt gà (thức ăn).
Đáp án:
1. a) Người thân đến thăm thì nhàm chán / Việc đi thăm người thân thì nhàm chán.
Giải thích: "Visiting" có thể là phân từ hiện tại (bổ nghĩa cho "relatives") hoặc là danh động từ (làm chủ ngữ).
2. a) Chủ thể thực hiện hành động ăn / Đối tượng bị ăn.
Giải thích: Không rõ "chicken" là người/vật sẽ ăn hay là thứ sẽ bị ăn.
Dạng 2: Sửa Lỗi Sai
Các câu dưới đây đều mơ hồ về cấu trúc. Hãy viết lại mỗi câu theo hai cách khác nhau để làm rõ hai ý nghĩa có thể có của câu gốc.
1. The girl hit the boy with the book.
2. For sale: A antique desk suitable for a lady with curved legs and large drawers.
Đáp án:
1. Mơ hồ: Cô gái dùng quyển sách để đánh cậu bé? Hay cô gái đánh cậu bé mà cậu bé đó đang cầm quyển sách?
Sửa lại : The girl used the book to hit the boy. (Cô gái dùng sách để đánh...)
2. Mơ hồ: Cái bàn có chân cong và ngăn kéo lớn? Hay người phụ nữ có chân cong và ngăn kéo lớn?
Sửa lại : For sale: An antique desk with curved legs and large drawers, suitable for a lady. (Cái bàn cổ có chân cong và ngăn kéo lớn, phù hợp cho quý bà.)
Dạng 3: Hoàn Thành Câu
Tình huống: Bạn muốn nói rằng "Việc giảng dạy cho những sinh viên mà thiếu động lực thì rất khó khăn."
Teaching unmotivated students _____________________.
Đáp án: requires a lot of patience.
Giải thích: Việc dùng động từ số ít requires xác nhận rằng chủ ngữ là "Teaching unmotivated students" (Việc giảng dạy...) như một danh động từ.
Như vậy, sự mơ hồ về cấu trúc (Structural Ambiguity) là hiện tượng một câu có thể được hiểu theo nhiều nghĩa do sự sắp xếp của các từ trong cấu trúc của chính câu đó. Hãy ghé thăm BrightCHAMPS để trau dồi kỹ năng tiếng Anh của mình thông qua các dạng bài tập mới nhất nhé!
BrightCHAMPS đã tổng hợp những chú thích quan trọng về Structural Ambiguity:
Sự mơ hồ về cấu trúc (Structural Ambiguity), xảy ra khi một câu hoặc một cụm từ có thể được hiểu theo hai hoặc nhiều nghĩa khác nhau như:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.