Last updated on July 14th, 2025
Để diễn tả tính chất của sự vật, hiện tượng một cách chính xác bạn phải hiểu rõ được cách phân biệt tính từ gradable và non-gradable. Vậy tính từ phân cấp là gì? Cùng tìm hiểu nhé!
Gradable adjectives là những tính từ phân cấp dùng để mô tả những mức độ từ thấp đến cao, từ nhẹ đến mạnh. Chúng không mang tính tuyệt đối.
Bạn hoàn toàn có thể sử dụng các trạng từ chỉ mức độ quen thuộc như: very, quite, a bit, rather, really, extremely… để làm rõ hơn mức độ của tính từ này.
Ví dụ 1: very hot (rất nóng) - "hot" là tính từ phân cấp, "very" tăng cường mức độ.
Dưới đây là công thức phổ biến của gradable.
Công thức |
Giải nghĩa | Ví dụ |
Trạng từ chỉ mức độ + gradable adjective |
Dùng để làm rõ mức độ của tính chất mà tính từ phân cấp đang mô tả. Các trạng từ này có vai trò làm tăng lên hoặc giảm bớt ý nghĩa của tính từ. |
Ví dụ 2: He is very tired after working all day. ( Anh ấy rất mệt sau một ngày làm việc.) |
Có thể dùng trong các dạng câu phủ định hoặc khẳng định để mô tả trạng thái không tuyệt đối |
Các tính từ phân cấp trong trường hợp này được sử dụng sau các động từ liên kết để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của chủ ngữ.
Điểm quan trọng là ngay cả trong câu hỏi hoặc phủ định, bản chất mức độ của tính từ vẫn không thay đổi.
Câu hỏi và câu phủ định chỉ đơn thuần là cách chúng ta khám phá hoặc phủ nhận một mức độ cụ thể của trạng thái hay cảm xúc đó. |
Ví dụ 3: Are you hungry? (Bạn có đói không?) -> I don’t feel well today. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.) |
Non-gradable adjectives là những tính từ không phân cấp. Nó mang ý nghĩa tuyệt đối, không thể chia thành các mức độ khác nhau. Chúng thường mô tả một trạng thái đã đạt đến đỉnh điểm hoặc bản chất của chúng là duy nhất, không có sự so sánh về mức độ. (các tính từ thường gặp như: impossible, dead, perfect, freezing...).
Ví dụ 4: She was completely exhausted after the race. (Cô ấy kiệt sức hoàn toàn sau cuộc đua.)
Non-gradable cũng có hai cách sử dụng thông dụng như sau
Công thức |
Giải nghĩa | Ví dụ |
Trạng từ kết hợp với non-gradable adjectives Absolutely / Completely / Totally + Non-gradable Adjective |
Cần lưu ý rằng bản thân các tính từ không phân cấp đã mang nghĩa tuyệt đối, nên ta chỉ nên sử dụng trạng từ mang tính nhấn mạnh như “hoàn toàn”, “tuyệt đối” để tăng sức biểu đạt – tránh lạm dụng các cấp độ so sánh thông thường. |
Ví dụ 5: The movie was absolutely fantastic. ( Bộ phim thực sự tuyệt vời.) |
Dùng trực tiếp trong câu không cần trạng từ mức độ Be + Non-gradable Adjective |
Chúng ta có thể sử dụng trực tiếp sau động từ "be" hoặc các động từ liên kết khác mà không cần thêm trạng từ chỉ mức độ. Việc thêm những trạng từ như very, quite hay extremely vào trước các tính từ này thường dẫn đến sự không hợp lý về mặt ngữ nghĩa. |
Ví dụ 6: His fingerprint is unique. (Dấu vân tay của anh ấy là duy nhất.) |
Nếu bạn đang thắc mắc tính từ phân cấp là gì và tính từ không phân cấp là gì, thì những đặc điểm dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết và phân biệt hai loại tính từ này một cách dễ dàng hơn.
Gradable Adjectives |
Non-gradable Adjectives |
|
Có chia mức độ không? |
Có (mức độ thấp – cao) |
Không (trạng thái tuyệt đối) |
Trạng từ đi kèm thường gặp |
very, quite, a bit, really, extremely |
absolutely, completely, totally |
Có thể dùng trong câu phủ định không? |
Có |
Có, nhưng không chia mức độ |
Ví dụ |
very tired, quite cold |
absolutely impossible, totally dead |
Vậy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn về gradable và non-gradable qua các ví dụ sau nhé.
gradable |
non-gradable |
|
Ngữ cảnh trang trọng |
Ví dụ 7: The manager found the proposal to be quite acceptable. (Quản lý nhận thấy đề xuất này khá chấp nhận được.) |
Ví dụ 8: The evidence presented was absolutely conclusive. (Bằng chứng được trình bày hoàn toàn có tính kết luận.) |
Ngữ cảnh không trang trọng |
Ví dụ 9: This pizza is really tasty! (Pizza này thực sự ngon!) |
Ví dụ 10: That joke was totally hilarious! (Câu đùa đó hoàn toàn gây cười!) |
Ngữ cảnh học thuật |
Ví dụ 11: The results of the experiment were significantly different from the hypothesis. (Kết quả của thí nghiệm khác biệt đáng kể so với giả thuyết.) |
Ví dụ 12: The research provides absolutely unique insights into the subject. (Nghiên cứu cung cấp những hiểu biết hoàn toàn độc đáo về chủ đề này.) |
Cuối cùng là một số chú thích quan trọng BrightCHAMPS đã tổng hợp lại để bạn có cái nhìn tổng quan nhất về cách phân biệt tính từ gradable và non-gradable.
Hiểu rõ bản chất của tính từ:
Sử dụng trạng từ phù hợp:
Tránh sử dụng "very" với Non-gradable Adjectives:
Lưu ý đến ngữ cảnh:
Sử dụng đúng trong câu so sánh:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.